Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 8 Thực hành tiếng Việt: Sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ
1. Khi hai người nói chuyện với nhau và có xu hướng nghiêng người về phía đối phương, điều này thường biểu thị điều gì?
A. Sự quan tâm, hứng thú và mong muốn giao tiếp gần gũi hơn
B. Sự không thoải mái và muốn giữ khoảng cách
C. Sự mệt mỏi và cần dựa vào người khác
D. Sự thiếu tôn trọng đối với người nghe
2. Trong một bài phát biểu, việc người nói đi lại nhiều trên sân khấu có thể mang ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự năng động, nhấn mạnh các ý chính hoặc để giảm căng thẳng
B. Chỉ đơn thuần là sự mất tập trung
C. Biểu hiện sự thiếu chuẩn bị
D. Dấu hiệu của sự không tự tin vào thông điệp
3. Trong một bài thuyết trình, việc người nói lướt qua các slide một cách nhanh chóng mà không giải thích kỹ có thể gây ấn tượng gì?
A. Người nói thiếu tự tin hoặc không chuẩn bị kỹ lưỡng cho nội dung
B. Người nói đang cố gắng truyền tải lượng thông tin lớn
C. Người nói muốn nhấn mạnh sự tóm lược
D. Người nói đang thể hiện sự chuyên nghiệp
4. Khi một người liên tục nhịp chân hoặc gõ ngón tay, điều này có thể biểu thị điều gì?
A. Sự bồn chồn, thiếu kiên nhẫn hoặc năng lượng dư thừa
B. Sự tập trung cao độ vào vấn đề
C. Sự đồng tình với ý kiến đang được trình bày
D. Sự thoải mái và thư giãn
5. Trong giao tiếp bằng ngôn ngữ nói, yếu tố phi ngôn ngữ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thái độ và cảm xúc của người nói?
A. Ngữ điệu, cử chỉ và nét mặt
B. Tốc độ nói và âm lượng
C. Sự rõ ràng của phát âm
D. Việc sử dụng từ ngữ hoa mỹ
6. Yếu tố phi ngôn ngữ nào sau đây có thể tạo ra rào cản trong giao tiếp nếu không được sử dụng đúng mực?
A. Khoảng cách cá nhân (proxemics)
B. Nụ cười
C. Vỗ tay
D. Gật đầu
7. Trong một cuộc tranh luận, việc một người nhìn thẳng vào mắt đối phương khi nói có thể thể hiện điều gì?
A. Sự tự tin và tôn trọng đối với người nghe
B. Sự đe dọa hoặc thách thức
C. Sự bối rối hoặc lo lắng
D. Sự thiếu quan tâm đến chủ đề
8. Khi một người thường xuyên vuốt tóc hoặc chạm vào mặt trong khi nói, điều này có thể ngầm thể hiện điều gì?
A. Sự lo lắng hoặc căng thẳng
B. Sự thích thú với câu chuyện
C. Sự tự tin vào lời nói của mình
D. Sự tập trung cao độ vào người nghe
9. Yếu tố phi ngôn ngữ nào trong trình bày văn bản (ví dụ: sách, báo) giúp người đọc định hướng và tiếp nhận thông tin hiệu quả?
A. Cách trình bày chữ viết, khoảng cách dòng, định dạng đoạn văn
B. Độ dài của câu
C. Số lượng từ vựng phức tạp
D. Chủ đề của văn bản
10. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, haptics đề cập đến khía cạnh nào?
A. Sử dụng cử chỉ và động tác cơ thể
B. Sự tiếp xúc bằng xúc giác, cái chạm
C. Sự biểu hiện qua nét mặt
D. Cách sử dụng giọng nói
11. Việc một người mỉm cười không kèm theo sự giao tiếp bằng mắt có thể cho thấy điều gì?
A. Nụ cười đó có thể không chân thành hoặc chỉ là xã giao
B. Người đó rất vui vẻ và cởi mở
C. Người đó đang rất tập trung vào lời nói
D. Người đó muốn thể hiện sự đồng cảm
12. Trong văn hóa phương Tây, việc bắt tay quá chặt hoặc quá lỏng lẻo khi gặp gỡ lần đầu có thể gây ấn tượng gì?
A. Bắt tay quá chặt có thể bị coi là hung hăng, bắt tay quá lỏng có thể bị coi là thiếu tự tin
B. Cả hai đều được xem là dấu hiệu của sự lịch thiệp
C. Chỉ bắt tay quá lỏng mới gây ấn tượng xấu
D. Cả hai đều không ảnh hưởng đến ấn tượng ban đầu
13. Trong một buổi phỏng vấn xin việc, thái độ ngồi thẳng lưng và hướng người về phía trước thể hiện điều gì?
A. Sự tự tin, chuyên nghiệp và tôn trọng người phỏng vấn
B. Sự mệt mỏi và thiếu hứng thú
C. Sự bối rối và lo lắng
D. Sự thiếu chuẩn bị cho buổi phỏng vấn
14. Khi một người thường xuyên đảo mắt hoặc nhìn lên trần nhà khi đang nghe người khác nói, điều này thường ám chỉ điều gì?
A. Sự thiếu kiên nhẫn, nhàm chán hoặc đang suy nghĩ về điều khác
B. Sự tán thành và đồng ý
C. Sự tập trung cao độ vào người nói
D. Sự tôn trọng và lắng nghe chân thành
15. Trong giao tiếp bằng cử chỉ, hành động chỉ ngón tay thường được hiểu là gì?
A. Chỉ dẫn, hướng tới một đối tượng hoặc địa điểm cụ thể
B. Biểu hiện của sự đe dọa
C. Dấu hiệu của sự đồng tình
D. Biểu hiện của sự bối rối
16. Khi giao tiếp bằng văn bản (ví dụ: email, tin nhắn), cách nào sau đây giúp biểu đạt cảm xúc tương tự như giọng điệu trong giao tiếp nói?
A. Sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoticons) và các dấu câu phù hợp
B. Viết hoa toàn bộ câu
C. Sử dụng từ ngữ càng ngắn gọn càng tốt
D. Tránh dùng dấu câu
17. Yếu tố phi ngôn ngữ nào giúp phân biệt giọng nói của một người đàn ông và một người phụ nữ?
A. Cao độ giọng nói (pitch)
B. Tốc độ nói
C. Âm lượng nói
D. Ngữ điệu lên xuống
18. Yếu tố phi ngôn ngữ nào giúp người nghe nhận biết được sự hài hước, mỉa mai hay chân thành trong lời nói của người nói?
A. Giọng điệu và âm sắc
B. Tốc độ nói
C. Độ cao của giọng
D. Cấu trúc câu
19. Việc một người sử dụng quá nhiều từ ngữ chuyên ngành hoặc thuật ngữ phức tạp trong một cuộc trò chuyện thông thường có thể dẫn đến hệ quả gì?
A. Gây khó hiểu, tạo rào cản giao tiếp và khiến người nghe cảm thấy xa cách
B. Thể hiện sự uyên bác và kiến thức sâu rộng
C. Giúp cuộc trò chuyện trở nên thú vị hơn
D. Tăng cường sự kết nối giữa những người cùng chuyên môn
20. Việc một người giữ khoảng cách quá xa khi nói chuyện với người lạ có thể được hiểu là gì?
A. Sự thận trọng, e dè hoặc không muốn tiếp xúc thân mật
B. Sự thân thiện và cởi mở
C. Dấu hiệu của sự đồng ý
D. Sự thiếu chú ý
21. Ngôn ngữ cơ thể của một người thường xuyên khoanh tay trước ngực khi nói chuyện có thể ám chỉ điều gì?
A. Sự phòng thủ, không cởi mở hoặc không đồng tình
B. Sự thư giãn và thoải mái
C. Sự chú ý cao độ đến người nói
D. Sự đồng ý với ý kiến được trình bày
22. Việc sử dụng im lặng trong giao tiếp, đặc biệt là trong các cuộc đối thoại, có thể mang những ý nghĩa nào?
A. Nhấn mạnh ý, tạo khoảng lặng suy ngẫm, hoặc thể hiện sự không đồng tình
B. Luôn luôn chỉ thể hiện sự thiếu hiểu biết
C. Chỉ là dấu hiệu của sự ngắt quãng ngẫu nhiên
D. Luôn luôn thể hiện sự đồng tình
23. Khi quan sát một bức tranh hoặc một tác phẩm nghệ thuật, yếu tố phi ngôn ngữ nào được ưu tiên phân tích để hiểu ý đồ của tác giả?
A. Màu sắc, đường nét và bố cục
B. Chất liệu tạo nên tác phẩm
C. Kích thước của tác phẩm
D. Năm sáng tác
24. Yếu tố phi ngôn ngữ nào trong âm nhạc giúp người nghe cảm nhận được tâm trạng, cảm xúc của tác phẩm?
A. Giai điệu, tiết tấu và hòa âm
B. Số lượng nhạc cụ sử dụng
C. Thời lượng của bài nhạc
D. Tên của bài hát
25. Khi một người gật đầu trong giao tiếp, hành động này thường được hiểu là biểu hiện của điều gì?
A. Sự đồng tình hoặc tán thành
B. Sự không hiểu
C. Sự mệt mỏi
D. Sự thiếu tập trung