Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 8 Trí thông minh nhân tạo

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 8 Trí thông minh nhân tạo

Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 8 Trí thông minh nhân tạo

1. Một trong những lợi ích chính của việc ứng dụng AI vào sản xuất là gì?

A. Tăng chi phí lao động.
B. Giảm chất lượng sản phẩm.
C. Nâng cao hiệu quả, năng suất và độ chính xác.
D. Tăng thời gian sản xuất.

2. Khả năng của máy tính nhận diện và phân loại hình ảnh (ví dụ: phân biệt chó và mèo) thuộc về lĩnh vực nào của AI?

A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
C. Hệ chuyên gia.
D. Lập trình logic.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc nghiên cứu và phát triển AI?

A. Tạo ra các hệ thống có khả năng nhận thức.
B. Tự động hóa các quy trình phức tạp.
C. Tăng cường khả năng ra quyết định của con người.
D. Sở hữu cảm xúc và ý thức như con người.

4. Trong bài học, hệ chuyên gia (expert system) là gì?

A. Một hệ thống máy tính mô phỏng khả năng ra quyết định của chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể.
B. Một nhóm các nhà khoa học làm việc cùng nhau.
C. Một phần mềm để quản lý cơ sở dữ liệu.
D. Một loại robot có hình dạng con người.

5. Theo bài học, mục tiêu cuối cùng của việc phát triển AI là gì?

A. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi lĩnh vực.
B. Tạo ra các cỗ máy có ý thức và cảm xúc.
C. Nâng cao năng lực và hỗ trợ con người giải quyết vấn đề phức tạp.
D. Chỉ phục vụ mục đích quân sự và an ninh.

6. Theo bài học, một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển AI là gì?

A. Chi phí sản xuất phần cứng quá thấp.
B. Thiếu dữ liệu để huấn luyện mô hình.
C. Khả năng xử lý thông tin quá nhanh của máy tính.
D. Đảm bảo tính đạo đức và trách nhiệm của AI.

7. Theo bài học, AI có khả năng nhận thức (perception) liên quan đến giác quan nào của con người?

A. Chỉ liên quan đến thính giác.
B. Liên quan đến thị giác, thính giác, và đôi khi cả xúc giác (qua cảm biến).
C. Chỉ liên quan đến khứu giác.
D. Liên quan đến vị giác.

8. Trong bài học, khái niệm mạng nơ-ron nhân tạo (Artificial Neural Network) được liên hệ với cấu trúc nào của con người?

A. Hệ tuần hoàn.
B. Hệ thần kinh.
C. Hệ tiêu hóa.
D. Hệ hô hấp.

9. Việc AI có thể nhận diện khuôn mặt dựa trên nguyên lý nào?

A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
B. Thị giác máy tính và nhận dạng mẫu.
C. Lập trình logic đơn thuần.
D. Học máy từ dữ liệu âm thanh.

10. AI có thể hiểu ngôn ngữ con người bằng cách nào?

A. Bằng cách nghe âm thanh trực tiếp.
B. Bằng cách phân tích cấu trúc ngữ pháp, ngữ nghĩa và ngữ cảnh của văn bản hoặc giọng nói.
C. Bằng cách sử dụng các biểu tượng cảm xúc.
D. Bằng cách dựa vào trực giác.

11. Câu AI có thể giúp con người đưa ra quyết định tốt hơn trong các tình huống phức tạp nhấn mạnh khía cạnh nào của AI?

A. Khả năng thay thế hoàn toàn con người.
B. Vai trò hỗ trợ và tăng cường năng lực cho con người.
C. Khả năng tự học không cần dữ liệu.
D. Độ chính xác tuyệt đối trong mọi trường hợp.

12. Vai trò của thuật toán trong AI là gì?

A. Là giao diện người dùng.
B. Là bộ nhớ lưu trữ dữ liệu.
C. Là các quy tắc hoặc quy trình để máy tính thực hiện một nhiệm vụ.
D. Là kết nối vật lý giữa các bộ phận.

13. Trong bài học, AI có khả năng hiểu và tạo ra văn bản thuộc về lĩnh vực nào?

A. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
C. Hệ thống robot tự hành.
D. Lý thuyết trò chơi.

14. Việc AI có thể cá nhân hóa trải nghiệm người dùng (ví dụ: gợi ý sản phẩm) dựa trên nguyên lý nào?

A. Lập trình logic cứng nhắc.
B. Học máy và phân tích dữ liệu hành vi người dùng.
C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
D. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS).

15. Trong bối cảnh của bài học, học máy (machine learning) được hiểu là gì?

A. Một hệ thống chỉ có thể thực hiện các tác vụ đã được lập trình sẵn.
B. Khả năng của máy tính tự học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng nhiệm vụ.
C. Quá trình máy tính sao chép hoàn toàn trí tuệ con người.
D. Việc tạo ra các robot có hình dạng giống con người.

16. Trong bài học, deep learning (học sâu) là một nhánh của gì?

A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
B. Thị giác máy tính.
C. Học máy (Machine Learning).
D. Hệ chuyên gia.

17. AI có thể lập kế hoạch hành động để đạt mục tiêu dựa trên nguyên lý nào?

A. Học máy từ dữ liệu hình ảnh.
B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
C. Suy luận và tìm kiếm (Reasoning and Search).
D. Tạo sinh nội dung văn bản.

18. Theo bài học Trí thông minh nhân tạo, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là nền tảng để phát triển trí tuệ nhân tạo?

A. Khả năng học hỏi và thích ứng.
B. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
C. Khả năng suy luận và giải quyết vấn đề.
D. Khả năng sáng tạo nghệ thuật thuần túy.

19. Câu Trí tuệ nhân tạo đang thay đổi cách chúng ta sống và làm việc thể hiện khía cạnh nào của AI?

A. Định nghĩa kỹ thuật của AI.
B. Lịch sử phát triển của AI.
C. Tác động và ảnh hưởng của AI đến xã hội.
D. Các thuật toán cơ bản của AI.

20. Một ví dụ về AI tạo sinh (Generative AI) được đề cập hoặc ngụ ý trong bài học có thể là:

A. Hệ thống nhận diện khuôn mặt.
B. Công cụ tạo văn bản hoặc hình ảnh mới.
C. Phần mềm phân tích dữ liệu dự báo.
D. Robot hút bụi tự động.

21. Việc AI có thể suy luận nghĩa là gì theo nội dung bài học?

A. Máy tính có thể cảm nhận cảm xúc như con người.
B. Máy tính có thể đưa ra kết luận hoặc phán đoán dựa trên thông tin đã có.
C. Máy tính có thể tự tạo ra nội dung sáng tạo hoàn toàn mới.
D. Máy tính có thể ghi nhớ tất cả thông tin mà không quên.

22. Trong bài học, yếu tố nào được coi là chất liệu quan trọng cho sự phát triển của AI?

A. Dữ liệu (Data).
B. Phần mềm mã nguồn mở.
C. Ngôn ngữ lập trình Python.
D. Cấu trúc phần cứng mạnh mẽ.

23. Câu AI có thể học từ lỗi sai để cải thiện hiệu suất đề cập đến nguyên lý hoạt động cơ bản nào của AI?

A. Lập trình tuyến tính.
B. Phản hồi tiêu cực (Negative Feedback).
C. Học tập và thích ứng (Learning and Adaptation).
D. Xử lý đa luồng.

24. Đâu là một ứng dụng phổ biến của xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP) trong đời sống hiện đại?

A. Thiết kế đồ họa 3D.
B. Phân tích dữ liệu tài chính.
C. Trợ lý ảo như Siri hoặc Google Assistant.
D. Chẩn đoán bệnh y khoa.

25. Khi nói AI có khả năng học tập, điều này ám chỉ điều gì?

A. Máy tính có thể đọc sách giáo khoa.
B. Máy tính có thể tự động cập nhật phần mềm.
C. Máy tính có thể cải thiện hiệu suất dựa trên kinh nghiệm (dữ liệu).
D. Máy tính có thể ghi nhớ thông tin được cung cấp.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 8 Trí thông minh nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

1. Một trong những lợi ích chính của việc ứng dụng AI vào sản xuất là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 8 Trí thông minh nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

2. Khả năng của máy tính nhận diện và phân loại hình ảnh (ví dụ: phân biệt chó và mèo) thuộc về lĩnh vực nào của AI?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 8 Trí thông minh nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc nghiên cứu và phát triển AI?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 8 Trí thông minh nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

4. Trong bài học, hệ chuyên gia (expert system) là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 8 Trí thông minh nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

5. Theo bài học, mục tiêu cuối cùng của việc phát triển AI là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 8 Trí thông minh nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

6. Theo bài học, một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển AI là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 8 Trí thông minh nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

7. Theo bài học, AI có khả năng nhận thức (perception) liên quan đến giác quan nào của con người?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 8 Trí thông minh nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

8. Trong bài học, khái niệm mạng nơ-ron nhân tạo (Artificial Neural Network) được liên hệ với cấu trúc nào của con người?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 8 Trí thông minh nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

9. Việc AI có thể nhận diện khuôn mặt dựa trên nguyên lý nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 8 Trí thông minh nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

10. AI có thể hiểu ngôn ngữ con người bằng cách nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 8 Trí thông minh nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

11. Câu AI có thể giúp con người đưa ra quyết định tốt hơn trong các tình huống phức tạp nhấn mạnh khía cạnh nào của AI?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 8 Trí thông minh nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

12. Vai trò của thuật toán trong AI là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 8 Trí thông minh nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

13. Trong bài học, AI có khả năng hiểu và tạo ra văn bản thuộc về lĩnh vực nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 8 Trí thông minh nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

14. Việc AI có thể cá nhân hóa trải nghiệm người dùng (ví dụ: gợi ý sản phẩm) dựa trên nguyên lý nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 8 Trí thông minh nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

15. Trong bối cảnh của bài học, học máy (machine learning) được hiểu là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 8 Trí thông minh nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

16. Trong bài học, deep learning (học sâu) là một nhánh của gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 8 Trí thông minh nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

17. AI có thể lập kế hoạch hành động để đạt mục tiêu dựa trên nguyên lý nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 8 Trí thông minh nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

18. Theo bài học Trí thông minh nhân tạo, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là nền tảng để phát triển trí tuệ nhân tạo?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 8 Trí thông minh nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

19. Câu Trí tuệ nhân tạo đang thay đổi cách chúng ta sống và làm việc thể hiện khía cạnh nào của AI?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 8 Trí thông minh nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

20. Một ví dụ về AI tạo sinh (Generative AI) được đề cập hoặc ngụ ý trong bài học có thể là:

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 8 Trí thông minh nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

21. Việc AI có thể suy luận nghĩa là gì theo nội dung bài học?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 8 Trí thông minh nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

22. Trong bài học, yếu tố nào được coi là chất liệu quan trọng cho sự phát triển của AI?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 8 Trí thông minh nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

23. Câu AI có thể học từ lỗi sai để cải thiện hiệu suất đề cập đến nguyên lý hoạt động cơ bản nào của AI?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 8 Trí thông minh nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là một ứng dụng phổ biến của xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP) trong đời sống hiện đại?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 11 bài 8 Trí thông minh nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

25. Khi nói AI có khả năng học tập, điều này ám chỉ điều gì?