1. Khi giải thích nghĩa của từ sáng tạo, phương án nào thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa cái mới và cái có giá trị?
A. Sáng tạo là làm ra những thứ chưa từng có.
B. Sáng tạo là khả năng nghĩ ra những ý tưởng mới lạ.
C. Sáng tạo là tạo ra những giá trị mới về vật chất hoặc tinh thần.
D. Sáng tạo là làm những điều độc đáo và khác biệt.
2. Trong các cách giải thích nghĩa của từ, cách nào giúp người đọc hiểu được sắc thái ý nghĩa, tình cảm, thái độ của người nói/viết đối với sự vật, hiện tượng được nói đến?
A. Giải thích bằng cách dùng từ đồng nghĩa.
B. Giải thích bằng cách phân tích cấu tạo từ.
C. Giải thích bằng cách đưa ra định nghĩa.
D. Giải thích bằng cách đưa ra ví dụ và phân tích ngữ cảnh.
3. Khi giải thích nghĩa của từ khuất phục, phương án nào là cách giải thích **ít** hiệu quả nhất?
A. Khuất phục là chịu thua, không chống cự nữa.
B. Khuất phục có nghĩa là đầu hàng, chấp nhận sự chi phối của người khác.
C. Khuất phục giống như việc nhận thua trong một cuộc tranh cãi.
D. Khuất phục là trạng thái tâm lý của người không còn ý chí chiến đấu.
4. Trong các cách giải thích nghĩa của từ, cách nào giúp người đọc hiểu được ý nghĩa biểu trưng hoặc ẩn dụ của một từ?
A. Giải thích bằng cách đưa ra định nghĩa từ điển.
B. Giải thích bằng cách dùng từ đồng nghĩa.
C. Giải thích bằng cách phân tích cấu tạo từ.
D. Giải thích bằng cách cung cấp ví dụ và phân tích ngữ cảnh sử dụng.
5. Khi giải thích nghĩa của từ huyền bí, yếu tố nào sau đây KHÔNG giúp làm rõ nghĩa của từ?
A. Miêu tả sự bí ẩn, khó giải thích của hiện tượng.
B. Đưa ra ví dụ về các câu chuyện, tín ngưỡng mang tính huyền bí.
C. So sánh với từ rõ ràng, minh bạch.
D. Giải thích rằng từ này có nguồn gốc từ huyền (sâu, tối) và bí (kín, giấu).
6. Tại sao khi giải thích nghĩa của từ kiên trì, việc so sánh với từ bỏ cuộc lại có ý nghĩa?
A. Giúp người đọc nhớ từ kiên trì lâu hơn.
B. Làm rõ nghĩa của kiên trì bằng cách đối lập với hành động, thái độ trái ngược.
C. Mở rộng vốn từ vựng của người đọc với từ bỏ cuộc.
D. Thể hiện sự phong phú trong cách diễn đạt của tiếng Việt.
7. Việc giải thích nghĩa của từ bình minh bằng cách miêu tả cảnh mặt trời mọc, bầu trời chuyển màu, không khí trong lành là thuộc phương pháp nào?
A. Giải thích bằng từ đồng nghĩa.
B. Giải thích bằng cách phân tích nguồn gốc.
C. Giải thích bằng định nghĩa.
D. Giải thích bằng ví dụ và miêu tả ngữ cảnh.
8. Khi giải thích nghĩa của từ công nghiệp, tại sao việc liên hệ với quá trình sản xuất quy mô lớn, sử dụng máy móc hiện đại là quan trọng?
A. Để phân biệt công nghiệp với nông nghiệp một cách rõ ràng.
B. Để làm nổi bật đặc trưng cốt lõi của công nghiệp là sản xuất dựa trên công nghệ và quy mô lớn.
C. Để người đọc hiểu được sự phát triển kinh tế của các nước công nghiệp hóa.
D. Để liên kết nghĩa của từ công nghiệp với các từ phái sinh như công nhân, công trường.
9. Khi giải thích nghĩa của từ tinh vi, phương án nào thể hiện sự tinh tế, phức tạp và có phần khéo léo, lắt léo trong cách hiểu?
A. Tinh vi là rất phức tạp và khó hiểu.
B. Tinh vi là sự khéo léo, tỉ mỉ, có thể kèm theo sự tinh ranh, lắt léo.
C. Tinh vi có nghĩa là rất nhỏ bé và chi tiết.
D. Tinh vi là một máy móc hoạt động rất tốt.
10. Bài Cách giải thích nghĩa của từ đề cập đến các phương pháp giải thích, phương pháp nào thường được xem là hiệu quả nhất để làm rõ nghĩa gốc của từ?
A. Giải thích bằng cách dùng từ đồng nghĩa, trái nghĩa.
B. Giải thích bằng cách phân tích cấu tạo từ.
C. Giải thích bằng cách đưa ra định nghĩa cô đọng và ví dụ minh họa sinh động.
D. Giải thích bằng cách phân tích nguồn gốc từ Hán Việt.
11. Bài Cách giải thích nghĩa của từ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc **phân tích ngữ cảnh** để làm gì?
A. Để làm cho bài viết thêm sinh động và hấp dẫn hơn.
B. Để xác định đúng nghĩa của từ, nhất là với từ đa nghĩa hoặc từ ít dùng.
C. Để tạo sự liên kết giữa các câu trong một đoạn văn.
D. Để người đọc dễ dàng suy luận nghĩa của từ thông qua các từ xung quanh.
12. Trong bài học, cách nào giúp người đọc hiểu được sự khác biệt giữa thành tựu và thành quả?
A. Chỉ cần đưa ra định nghĩa của từng từ.
B. Giải thích thành tựu là kết quả đạt được sau quá trình phấn đấu, thành quả là kết quả của một công việc cụ thể.
C. Sử dụng từ đồng nghĩa cho cả hai từ.
D. Phân tích nguồn gốc Hán Việt của hai từ.
13. Trong bài Cách giải thích nghĩa của từ (Ngữ văn 11, Kết nối tri thức), khi giải thích nghĩa của một từ, việc đặt từ trong ngữ cảnh cụ thể của câu hoặc đoạn văn là quan trọng nhất vì sao?
A. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ từ vựng mới hiệu quả hơn.
B. Làm phong phú thêm vốn từ vựng của người đọc thông qua các ví dụ minh họa.
C. Làm nổi bật các lớp nghĩa khác nhau của từ và tránh hiểu sai nghĩa của từ.
D. Tạo sự liên kết giữa từ cần giải thích với các từ đồng nghĩa và trái nghĩa.
14. Giải thích nghĩa của từ hào phóng bằng cách nói đó là phẩm chất của người hay cho đi, không tiếc tiền bạc có ưu điểm gì?
A. Nó rất súc tích và dễ nhớ.
B. Nó làm rõ khía cạnh quan trọng nhất của hào phóng là sự rộng rãi về vật chất.
C. Nó phân biệt rõ hào phóng với xa hoa.
D. Nó nhấn mạnh yếu tố hào (lớn) trong từ.
15. Trong bài Cách giải thích nghĩa của từ, phương pháp giải thích nào được xem là hiệu quả để làm rõ ý nghĩa biểu trưng hoặc ẩn dụ của một từ?
A. Giải thích bằng cách dùng từ đồng nghĩa.
B. Giải thích bằng cách phân tích cấu tạo từ.
C. Giải thích bằng cách cung cấp ví dụ và phân tích ngữ cảnh sử dụng.
D. Giải thích bằng cách đưa ra định nghĩa ngắn gọn.
16. Theo bài học, tại sao việc sử dụng các từ ngữ mang tính đánh giá, nhận xét (ví dụ: tốt, xấu, quan trọng) khi giải thích nghĩa của từ lại cần cẩn trọng?
A. Vì những từ này có thể làm sai lệch nghĩa khách quan của từ cần giải thích.
B. Vì chúng làm cho phần giải thích trở nên dài dòng và khó hiểu.
C. Vì chúng có thể gây nhầm lẫn với ý kiến cá nhân của người giải thích.
D. Vì chúng chỉ phù hợp với các bài văn nghị luận.
17. Nếu một từ có nhiều nghĩa, theo bài học, cách nào giúp phân biệt rõ ràng các nghĩa của từ đó?
A. Chỉ cần đưa ra một định nghĩa chung nhất cho từ đó.
B. Phân tích nguồn gốc và lịch sử phát triển của từ.
C. Giải thích lần lượt từng nghĩa của từ, có thể kèm theo ví dụ minh họa cho mỗi nghĩa.
D. Sử dụng từ trái nghĩa để đối chiếu các lớp nghĩa.
18. Khi giải thích nghĩa của từ nhân ái, phương án nào sau đây KHÔNG phải là cách giải thích hiệu quả theo bài học?
A. Nhân ái là lòng thương người sâu sắc, luôn mong muốn điều tốt đẹp cho người khác.
B. Nhân ái giống như tình yêu thương dành cho gia đình, nhưng mở rộng ra cho tất cả mọi người.
C. Nhân ái là một đức tính tốt đẹp, thể hiện sự quan tâm và yêu thương.
D. Từ nhân ái có gốc Hán: nhân nghĩa là người, ái nghĩa là yêu thương.
19. Theo bài Cách giải thích nghĩa của từ, có những cách giải thích nghĩa của từ nào là phổ biến và hiệu quả?
A. Giải thích bằng cách so sánh với từ đồng nghĩa và trái nghĩa.
B. Giải thích bằng cách đưa ra định nghĩa và ví dụ minh họa cụ thể.
C. Giải thích bằng cách phân tích cấu tạo từ và nguồn gốc từ.
D. Giải thích bằng cách đưa ra từ đồng nghĩa, trái nghĩa và ví dụ minh họa.
20. Khi giải thích nghĩa của từ thật thà, phương án nào thể hiện rõ nhất đặc trưng của sự chân chất, không gian dối?
A. Thật thà là nói ra sự thật.
B. Thật thà là tính cách luôn nói thật, không gian dối, chất phác.
C. Thật thà giống như sự thẳng thắn.
D. Thật thà là người luôn trung thực.
21. Tại sao khi giải thích nghĩa của từ tinh thần, việc chỉ đưa ra định nghĩa là cái không có hình dạng lại chưa đủ?
A. Vì định nghĩa này quá trừu tượng và khó hiểu.
B. Vì nó không phân biệt được tinh thần với các khái niệm trừu tượng khác như ý chí, suy nghĩ.
C. Vì tinh thần không chỉ là không có hình dạng mà còn liên quan đến ý thức, tư tưởng.
D. Vì từ tinh thần có nhiều nghĩa khác nhau cần được làm rõ.
22. Theo bài học, khi giải thích nghĩa của một từ Hán Việt, việc phân tích nguồn gốc từ có vai trò gì?
A. Chỉ giúp người đọc biết thêm về lịch sử ngôn ngữ.
B. Làm cho việc giải thích nghĩa trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
C. Làm rõ nghĩa gốc và cấu trúc ngữ nghĩa của từ, giúp hiểu sâu sắc hơn.
D. Chỉ áp dụng được cho những từ có nguồn gốc Hán Việt.
23. Trong bài Cách giải thích nghĩa của từ, yếu tố nào được xem là chìa khóa để hiểu đúng nghĩa của từ, đặc biệt là với những từ trừu tượng?
A. Từ đồng nghĩa.
B. Từ trái nghĩa.
C. Ví dụ minh họa và ngữ cảnh sử dụng.
D. Phân tích cấu tạo từ.
24. Bài Cách giải thích nghĩa của từ khuyến khích chúng ta sử dụng những từ ngữ nào để làm cho phần giải thích trở nên sống động và dễ hình dung hơn?
A. Các thuật ngữ chuyên ngành.
B. Các từ ngữ mang tính hình ảnh, gợi tả, gợi cảm.
C. Các từ ngữ mang tính trừu tượng, khái quát cao.
D. Các từ ngữ cổ, ít được sử dụng trong giao tiếp hiện đại.
25. Phân tích từ thân chinh trong câu Thân chinh vua đi đánh trận, cách giải thích nào là phù hợp nhất với ý nghĩa của từ trong ngữ cảnh này?
A. Chỉ hành động đi ra trận của nhà vua.
B. Chỉ việc nhà vua tự mình dẫn quân đi đánh giặc.
C. Chỉ sự vất vả, gian khổ của nhà vua khi ra trận.
D. Chỉ vai trò lãnh đạo tối cao của nhà vua trên chiến trường.