Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 3: Thực hành tiếng việt trang 74

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 3: Thực hành tiếng việt trang 74

Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 3: Thực hành tiếng việt trang 74

1. Bài học có thể đã đề cập đến từ trái nghĩa. Khái niệm này được hiểu như thế nào?

A. Là những từ có nghĩa trái ngược nhau. Kết luận Lý giải.
B. Là những từ có âm thanh tương tự nhau.
C. Là những từ có nghĩa giống nhau.
D. Là những từ có nhiều nghĩa.

2. Bài học nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn từ ngữ chính xác. Theo ngữ cảnh bài học, chính xác ở đây được hiểu là gì trong việc sử dụng từ ngữ?

A. Sử dụng từ ngữ phù hợp với đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng, hành động được nói đến, thể hiện đúng ý định diễn đạt của người nói/viết. Kết luận Lý giải.
B. Ưu tiên sử dụng các từ Hán Việt phức tạp.
C. Chọn những từ hiếm gặp để thể hiện sự uyên bác.
D. Dùng từ ngữ chung chung để mọi người đều hiểu.

3. Bài học có thể đã giới thiệu về từ láy. Từ láy nào sau đây thường gợi tả âm thanh?

A. Rì rào. Kết luận Lý giải.
B. Xinh xắn.
C. Lấp lánh.
D. Cao cao.

4. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm từ ngữ giàu hình ảnh?

A. Từ ngữ chỉ các khái niệm trừu tượng, không có tính cụ thể cao.
B. Các biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa.
C. Từ láy có tính tượng hình, tượng thanh.
D. Các động từ, tính từ miêu tả chi tiết, sống động.

5. Việc sử dụng từ đồng nghĩa có vai trò gì trong việc làm cho câu văn trở nên phong phú và tránh lặp từ?

A. Giúp diễn đạt ý một cách đa dạng, sinh động hơn, tránh sự nhàm chán do lặp lại một từ nhiều lần. Kết luận Lý giải.
B. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
C. Không có tác dụng gì đáng kể.
D. Chỉ làm tăng số lượng từ trong câu.

6. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích về cách dùng từ, yếu tố nào giúp phân biệt sắc thái ý nghĩa của các từ gần nghĩa?

A. Sự khác biệt về mức độ, phạm vi, sắc thái biểu cảm và tình cảm, thái độ của người nói/viết. Kết luận Lý giải.
B. Độ dài của từ.
C. Số lượng âm tiết.
D. Tính phổ biến của từ.

7. Lỗi dùng từ không phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp có thể dẫn đến hậu quả gì?

A. Làm cho lời nói hoặc bài viết trở nên thiếu trang trọng, thiếu lịch sự hoặc gây khó chịu cho người nghe/đọc. Kết luận Lý giải.
B. Làm cho câu văn trở nên mạch lạc hơn.
C. Giúp người đọc dễ dàng tiếp nhận thông tin.
D. Tăng tính biểu cảm cho lời nói.

8. Trong bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ Văn 6, Bài 3), khi nói về từ ngữ chỉ hoạt động, sự vật, sự việc, tác giả nhấn mạnh điều gì về vai trò của chúng trong việc tạo nên sự sinh động và cụ thể cho ngôn ngữ?

A. Giúp câu văn trở nên giàu hình ảnh và gợi cảm, làm cho đối tượng được miêu tả trở nên sống động, cụ thể hơn, từ đó thể hiện rõ nét cảm xúc và suy nghĩ của người viết. Kết luận Lý giải.
B. Chỉ đơn thuần là thêm từ vựng để câu văn dài hơn.
C. Tạo ra sự phức tạp không cần thiết cho cấu trúc câu.
D. Làm cho ngôn ngữ trở nên khô khan và thiếu sức biểu cảm.

9. Khi nói về biện pháp tu từ, bài Thực hành tiếng Việt có thể đã đề cập đến các biện pháp nào để làm phong phú thêm ngôn ngữ?

A. So sánh, nhân hóa, ẩn dụ, hoán dụ là những biện pháp phổ biến giúp ngôn ngữ sinh động. Kết luận Lý giải.
B. Chỉ có so sánh là biện pháp tu từ.
C. Các biện pháp tu từ làm ngôn ngữ khó hiểu.
D. Không có biện pháp tu từ nào được đề cập.

10. Bài học có đề cập đến việc sử dụng từ ngữ trong các tình huống giao tiếp khác nhau. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi chọn từ ngữ cho một tình huống giao tiếp cụ thể?

A. Đối tượng giao tiếp (người nghe/đọc), mục đích giao tiếp và hoàn cảnh giao tiếp. Kết luận Lý giải.
B. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
C. Độ dài của câu văn.
D. Sự phức tạp của các cấu trúc ngữ pháp.

11. Trong bài, khi phân tích về cách dùng từ, việc lựa chọn từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

A. Đảm bảo thông điệp được truyền đạt một cách hiệu quả, tránh gây hiểu lầm và thể hiện sự tinh tế trong diễn đạt. Kết luận Lý giải.
B. Chỉ đơn giản là để câu văn thêm phần trang trọng.
C. Làm cho câu văn khó hiểu hơn đối với người đọc.
D. Không ảnh hưởng nhiều đến ý nghĩa tổng thể của văn bản.

12. Bài học có thể đã nhấn mạnh việc sử dụng từ ngữ giàu cảm xúc. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất cảm xúc của người viết?

A. Các tính từ, trạng từ thể hiện thái độ, tình cảm như buồn, vui, hạnh phúc, thất vọng. Kết luận Lý giải.
B. Các danh từ chỉ đồ vật.
C. Các động từ chỉ hành động đơn giản.
D. Các giới từ chỉ địa điểm.

13. Bài Thực hành tiếng Việt có thể đã giới thiệu về từ đa nghĩa. Hiện tượng này xảy ra khi nào?

A. Khi một từ có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Kết luận Lý giải.
B. Khi một từ chỉ có một ý nghĩa duy nhất.
C. Khi hai từ có nghĩa giống nhau.
D. Khi hai từ có nghĩa trái ngược nhau.

14. Bài học có thể đã đề cập đến lỗi dùng từ. Lỗi nào sau đây là ví dụ điển hình của lỗi dùng từ sai nghĩa?

A. Dùng từ hi sinh thay cho từ hy sinh trong câu Chúng tôi hi sinh vì Tổ quốc. Kết luận Lý giải.
B. Dùng từ xanh tươi để miêu tả một cánh đồng lúa.
C. Dùng từ chạy để miêu tả hành động của một người đang đi bộ nhanh.
D. Dùng từ vui vẻ để miêu tả tâm trạng của một người.

15. Tác dụng của việc sử dụng từ trái nghĩa trong văn chương là gì?

A. Tạo ra sự tương phản, làm nổi bật đặc điểm của sự vật, hiện tượng hoặc khắc họa rõ nét tính cách nhân vật. Kết luận Lý giải.
B. Làm cho câu văn trở nên dài dòng.
C. Gây nhầm lẫn về ý nghĩa.
D. Không có tác dụng nghệ thuật.

16. Để hiểu đúng nghĩa của từ đa nghĩa, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào?

A. Ngữ cảnh cụ thể của câu văn hoặc đoạn văn chứa từ đó. Kết luận Lý giải.
B. Độ dài của từ.
C. Số lượng âm tiết trong từ.
D. Sự hiếm gặp của từ đó.

17. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích về cách dùng từ, việc chọn lọc từ ngữ có ý nghĩa gì?

A. Là quá trình cân nhắc, lựa chọn những từ ngữ hay nhất, phù hợp nhất để diễn đạt ý, tạo hiệu quả giao tiếp cao. Kết luận Lý giải.
B. Là quá trình sử dụng tất cả các từ có thể.
C. Là quá trình bỏ qua các từ khó.
D. Là quá trình chỉ dùng từ Hán Việt.

18. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi nói về sự mạch lạc trong diễn đạt, yếu tố nào là quan trọng nhất?

A. Sắp xếp các ý, câu một cách logic, có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Kết luận Lý giải.
B. Sử dụng nhiều từ hiếm.
C. Viết câu thật dài.
D. Dùng nhiều dấu chấm than.

19. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khái niệm từ đồng nghĩa được hiểu như thế nào?

A. Là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau, có thể thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh nhất định. Kết luận Lý giải.
B. Là những từ có nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau.
C. Là những từ có âm thanh giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.
D. Là những từ có nghĩa khác nhau hoàn toàn.

20. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi nói về biện pháp tu từ từ vựng, biện pháp nào thường được dùng để làm cho sự vật, hiện tượng trở nên gần gũi, có hồn như con người?

A. Nhân hóa. Kết luận Lý giải.
B. So sánh.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.

21. Bài học có thể đã đưa ra ví dụ về cách sử dụng từ ngữ miêu tả trong văn miêu tả. Yếu tố nào là quan trọng nhất để miêu tả sự vật, hiện tượng một cách sinh động?

A. Sử dụng các động từ, tính từ gợi hình, gợi cảm và các biện pháp tu từ so sánh, nhân hóa. Kết luận Lý giải.
B. Chỉ sử dụng các danh từ.
C. Dùng từ ngữ chung chung, không cụ thể.
D. Lặp đi lặp lại một vài tính từ quen thuộc.

22. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích về cách dùng từ, yếu tố nào giúp người đọc hình dung rõ hơn về đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng?

A. Sử dụng các từ ngữ miêu tả chi tiết, cụ thể và có sức gợi hình cao. Kết luận Lý giải.
B. Sử dụng các từ ngữ chung chung.
C. Chỉ dùng các từ Hán Việt.
D. Lặp lại một từ duy nhất.

23. Bài học nhấn mạnh việc làm giàu vốn từ. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách hiệu quả để làm giàu vốn từ?

A. Chỉ học thuộc lòng các từ điển khô khan mà không đặt vào ngữ cảnh.
B. Đọc sách, báo, truyện thường xuyên để tiếp xúc với nhiều từ ngữ mới.
C. Ghi chép và tìm hiểu nghĩa của các từ mới gặp.
D. Sử dụng từ mới trong các bài viết và giao tiếp hàng ngày.

24. Bài học nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng từ ngữ chính xác và sinh động. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện sự sinh động của từ ngữ?

A. Các từ láy tượng hình, tượng thanh và các biện pháp tu từ. Kết luận Lý giải.
B. Các từ mang nghĩa trừu tượng.
C. Các từ có nhiều âm tiết.
D. Các từ Hán Việt ít phổ biến.

25. Bài học có thể đã đề cập đến việc sử dụng từ ngữ trong các tình huống trang trọng hoặc thân mật. Yếu tố nào là quan trọng nhất để phân biệt?

A. Mức độ trang trọng, lịch sự của từ ngữ và cách xưng hô. Kết luận Lý giải.
B. Số lượng từ trong câu.
C. Độ dài của câu.
D. Tính hiếm gặp của từ.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 3: Thực hành tiếng việt trang 74

Tags: Bộ đề 1

1. Bài học có thể đã đề cập đến từ trái nghĩa. Khái niệm này được hiểu như thế nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 3: Thực hành tiếng việt trang 74

Tags: Bộ đề 1

2. Bài học nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn từ ngữ chính xác. Theo ngữ cảnh bài học, chính xác ở đây được hiểu là gì trong việc sử dụng từ ngữ?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 3: Thực hành tiếng việt trang 74

Tags: Bộ đề 1

3. Bài học có thể đã giới thiệu về từ láy. Từ láy nào sau đây thường gợi tả âm thanh?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 3: Thực hành tiếng việt trang 74

Tags: Bộ đề 1

4. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm từ ngữ giàu hình ảnh?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 3: Thực hành tiếng việt trang 74

Tags: Bộ đề 1

5. Việc sử dụng từ đồng nghĩa có vai trò gì trong việc làm cho câu văn trở nên phong phú và tránh lặp từ?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 3: Thực hành tiếng việt trang 74

Tags: Bộ đề 1

6. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích về cách dùng từ, yếu tố nào giúp phân biệt sắc thái ý nghĩa của các từ gần nghĩa?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 3: Thực hành tiếng việt trang 74

Tags: Bộ đề 1

7. Lỗi dùng từ không phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp có thể dẫn đến hậu quả gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 3: Thực hành tiếng việt trang 74

Tags: Bộ đề 1

8. Trong bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ Văn 6, Bài 3), khi nói về từ ngữ chỉ hoạt động, sự vật, sự việc, tác giả nhấn mạnh điều gì về vai trò của chúng trong việc tạo nên sự sinh động và cụ thể cho ngôn ngữ?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 3: Thực hành tiếng việt trang 74

Tags: Bộ đề 1

9. Khi nói về biện pháp tu từ, bài Thực hành tiếng Việt có thể đã đề cập đến các biện pháp nào để làm phong phú thêm ngôn ngữ?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 3: Thực hành tiếng việt trang 74

Tags: Bộ đề 1

10. Bài học có đề cập đến việc sử dụng từ ngữ trong các tình huống giao tiếp khác nhau. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi chọn từ ngữ cho một tình huống giao tiếp cụ thể?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 3: Thực hành tiếng việt trang 74

Tags: Bộ đề 1

11. Trong bài, khi phân tích về cách dùng từ, việc lựa chọn từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 3: Thực hành tiếng việt trang 74

Tags: Bộ đề 1

12. Bài học có thể đã nhấn mạnh việc sử dụng từ ngữ giàu cảm xúc. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất cảm xúc của người viết?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 3: Thực hành tiếng việt trang 74

Tags: Bộ đề 1

13. Bài Thực hành tiếng Việt có thể đã giới thiệu về từ đa nghĩa. Hiện tượng này xảy ra khi nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 3: Thực hành tiếng việt trang 74

Tags: Bộ đề 1

14. Bài học có thể đã đề cập đến lỗi dùng từ. Lỗi nào sau đây là ví dụ điển hình của lỗi dùng từ sai nghĩa?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 3: Thực hành tiếng việt trang 74

Tags: Bộ đề 1

15. Tác dụng của việc sử dụng từ trái nghĩa trong văn chương là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 3: Thực hành tiếng việt trang 74

Tags: Bộ đề 1

16. Để hiểu đúng nghĩa của từ đa nghĩa, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 3: Thực hành tiếng việt trang 74

Tags: Bộ đề 1

17. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích về cách dùng từ, việc chọn lọc từ ngữ có ý nghĩa gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 3: Thực hành tiếng việt trang 74

Tags: Bộ đề 1

18. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi nói về sự mạch lạc trong diễn đạt, yếu tố nào là quan trọng nhất?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 3: Thực hành tiếng việt trang 74

Tags: Bộ đề 1

19. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khái niệm từ đồng nghĩa được hiểu như thế nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 3: Thực hành tiếng việt trang 74

Tags: Bộ đề 1

20. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi nói về biện pháp tu từ từ vựng, biện pháp nào thường được dùng để làm cho sự vật, hiện tượng trở nên gần gũi, có hồn như con người?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 3: Thực hành tiếng việt trang 74

Tags: Bộ đề 1

21. Bài học có thể đã đưa ra ví dụ về cách sử dụng từ ngữ miêu tả trong văn miêu tả. Yếu tố nào là quan trọng nhất để miêu tả sự vật, hiện tượng một cách sinh động?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 3: Thực hành tiếng việt trang 74

Tags: Bộ đề 1

22. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích về cách dùng từ, yếu tố nào giúp người đọc hình dung rõ hơn về đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 3: Thực hành tiếng việt trang 74

Tags: Bộ đề 1

23. Bài học nhấn mạnh việc làm giàu vốn từ. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách hiệu quả để làm giàu vốn từ?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 3: Thực hành tiếng việt trang 74

Tags: Bộ đề 1

24. Bài học nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng từ ngữ chính xác và sinh động. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện sự sinh động của từ ngữ?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 3: Thực hành tiếng việt trang 74

Tags: Bộ đề 1

25. Bài học có thể đã đề cập đến việc sử dụng từ ngữ trong các tình huống trang trọng hoặc thân mật. Yếu tố nào là quan trọng nhất để phân biệt?