Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 113

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 113

Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 113

1. Trong bài thực hành, nếu gặp một từ mới, cách tiếp cận tốt nhất để hiểu nghĩa của nó là gì?

A. Dựa vào ngữ cảnh của câu hoặc đoạn văn để suy đoán nghĩa.
B. Bỏ qua từ đó và tiếp tục đọc.
C. Chỉ tra từ điển khi có người hướng dẫn.
D. Đoán nghĩa theo cảm tính cá nhân.

2. Trong phần thực hành về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc sử dụng các từ láy tượng thanh giúp gì cho việc miêu tả âm thanh?

A. Tái hiện âm thanh một cách sinh động, chân thực hơn.
B. Làm cho âm thanh trở nên khó nghe.
C. Chỉ làm tăng số lượng từ trong câu.
D. Không liên quan đến việc miêu tả âm thanh.

3. Bài thực hành tiếng Việt thường khuyến khích học sinh sử dụng các từ ngữ miêu tả như thế nào?

A. Sử dụng từ ngữ cụ thể, gợi hình, gợi cảm để miêu tả sự vật, sự việc.
B. Sử dụng từ ngữ chung chung, khó hiểu.
C. Chỉ sử dụng các từ ngữ đã học thuộc.
D. Lạm dụng các từ ngữ hiếm gặp.

4. Khi học về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc hiểu vai trò của các từ tượng thanh, tượng hình giúp ích gì?

A. Làm cho lời văn sinh động, gợi tả, gợi cảm.
B. Chỉ làm tăng số lượng từ vựng.
C. Làm cho câu văn trở nên khô khan.
D. Không có tác dụng trong diễn đạt.

5. Khi phân tích một câu có sử dụng ẩn dụ, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?

A. Sự vật, hiện tượng nào được dùng để ví cho sự vật, hiện tượng khác và nét tương đồng giữa chúng.
B. Số lượng từ trong câu.
C. Độ dài của câu.
D. Màu sắc của câu.

6. Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các trạng ngữ (chỉ thời gian, địa điểm, cách thức...) có vai trò gì?

A. Làm rõ hơn về thời gian, không gian, hoàn cảnh diễn ra sự việc.
B. Chỉ làm cho câu văn dài ra.
C. Gây nhầm lẫn về trình tự sự việc.
D. Không cần thiết trong miêu tả.

7. Việc phân biệt các loại từ (danh từ, động từ, tính từ) trong tiếng Việt quan trọng như thế nào khi thực hành?

A. Giúp xây dựng câu đúng ngữ pháp và diễn đạt ý rõ ràng.
B. Chỉ quan trọng đối với học sinh giỏi Văn.
C. Làm cho việc học tiếng Việt trở nên cứng nhắc.
D. Không ảnh hưởng đến khả năng diễn đạt.

8. Trong bài thực hành về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc phân biệt từ láy và từ ghép giúp gì cho học sinh?

A. Hiểu rõ hơn về cách tạo từ và sắc thái nghĩa của từ.
B. Chỉ giúp phân loại từ vựng.
C. Làm cho bài học trở nên khó khăn hơn.
D. Không có tác dụng trong việc sử dụng từ.

9. Việc phân tích cấu trúc câu hỏi (câu hỏi tu từ, câu hỏi thông thường) trong bài thực hành giúp người học nhận ra điều gì?

A. Mục đích và sắc thái biểu cảm của câu hỏi.
B. Số lượng từ trong câu hỏi.
C. Độ dài của câu hỏi.
D. Màu sắc của câu hỏi.

10. Bài Thực hành tiếng Việt trong sách Kết nối Ngữ văn 6 thường yêu cầu học sinh làm gì để hiểu sâu hơn về ngôn ngữ?

A. Nhận biết và phân tích các yếu tố ngôn ngữ trong văn bản cụ thể.
B. Tự sáng tác một bài thơ mới.
C. So sánh tiếng Việt với các ngôn ngữ khác trên thế giới.
D. Học thuộc lòng các quy tắc ngữ pháp phức tạp.

11. Khi phân tích câu, việc xác định chủ ngữ và vị ngữ giúp ta hiểu điều gì?

A. Ai hoặc cái gì đang thực hiện hành động (chủ ngữ) và hành động đó là gì (vị ngữ).
B. Câu đó có bao nhiêu dấu chấm.
C. Câu đó có nguồn gốc từ đâu.
D. Câu đó có đúng chính tả không.

12. Bài thực hành tiếng Việt về Ngôn ngữ Tiếng Việt thường nhấn mạnh tầm quan trọng của việc gì khi sử dụng từ ngữ?

A. Sử dụng từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp.
B. Sử dụng từ ngữ càng phức tạp càng tốt.
C. Luôn sử dụng từ ngữ mới học được.
D. Chỉ sử dụng từ ngữ thông dụng.

13. Bài thực hành tiếng Việt về Ngôn ngữ Tiếng Việt thường khuyến khích học sinh thực hiện thao tác nào để làm giàu vốn từ?

A. Tìm kiếm và ghi nhớ các từ mới, từ trái nghĩa, đồng nghĩa, gần nghĩa.
B. Tránh học các từ mới.
C. Chỉ sử dụng những từ đã biết.
D. Học thuộc lòng danh sách từ vựng.

14. Trong các biện pháp tu từ, phép điệp có tác dụng gì trong việc diễn đạt?

A. Nhấn mạnh, tô đậm một ý, một hình ảnh hoặc một cảm xúc.
B. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
C. Chỉ để làm dài thêm câu.
D. Tạo ra sự mơ hồ trong ý nghĩa.

15. Việc sử dụng các từ ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc trong bài thực hành tiếng Việt nhằm mục đích gì?

A. Tăng sức gợi, giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận.
B. Làm cho bài viết trở nên rườm rà.
C. Chỉ làm cho bài văn trông có vẻ văn chương.
D. Gây nhầm lẫn cho người đọc.

16. Bài thực hành tiếng Việt thường yêu cầu học sinh làm gì với các câu đã cho?

A. Phân tích cấu trúc, sửa lỗi hoặc biến đổi câu theo yêu cầu.
B. Chỉ chép lại các câu đó.
C. Đọc to các câu đó nhiều lần.
D. Vẽ tranh minh họa cho các câu đó.

17. Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để làm cho lời nói hoặc câu văn trở nên sinh động và giàu hình ảnh hơn?

A. Ẩn dụ, so sánh.
B. Dấu chấm câu.
C. Chữ in hoa.
D. Dấu phẩy.

18. Việc tìm hiểu về các thành ngữ, tục ngữ trong bài thực hành có ý nghĩa gì?

A. Giúp hiểu thêm về văn hóa, kinh nghiệm sống của dân tộc và làm phong phú thêm cách diễn đạt.
B. Chỉ là những câu nói cũ rích.
C. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu hơn.
D. Không có giá trị thực tiễn.

19. Việc nhận diện và sửa lỗi dùng từ trong câu là một phần quan trọng của thực hành tiếng Việt vì sao?

A. Giúp câu văn trở nên chính xác, mạch lạc và truyền đạt đúng ý nghĩa.
B. Chỉ để làm cho bài làm trông có vẻ phức tạp.
C. Làm cho người đọc cảm thấy khó chịu.
D. Không có tác dụng cải thiện chất lượng bài viết.

20. Trong bài thực hành về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc sử dụng dấu câu (chấm, phẩy, chấm hỏi...) có vai trò gì?

A. Đánh dấu các câu, các ý, các thành phần câu và thể hiện ngữ điệu.
B. Chỉ để trang trí cho câu văn thêm đẹp.
C. Làm cho câu văn dài hơn.
D. Không có ý nghĩa gì về mặt ngữ pháp.

21. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định cấu trúc câu (câu đơn, câu ghép) giúp người đọc hiểu gì?

A. Cách các ý được kết nối và mức độ phức tạp của ý tưởng.
B. Màu sắc của câu văn.
C. Độ dài của đoạn văn.
D. Tên của tác giả.

22. Trong ngữ cảnh Thực hành tiếng Việt của bài 5, chủ đề Ngôn ngữ Tiếng Việt thường tập trung vào khía cạnh nào của ngôn ngữ?

A. Việc sử dụng từ ngữ, cấu trúc câu và các biện pháp tu từ để diễn đạt ý tưởng một cách hiệu quả.
B. Lịch sử hình thành và phát triển của tiếng Việt.
C. Nghiên cứu về các phương ngữ khác nhau trên toàn quốc.
D. Phân tích cấu trúc ngữ âm của các âm tiết tiếng Việt.

23. Bài thực hành tiếng Việt thường yêu cầu học sinh phân biệt các loại câu theo mục đích nói (câu hỏi, câu kể, câu cầu khiến, câu cảm thán) để làm gì?

A. Sử dụng ngôn ngữ phù hợp với từng mục đích giao tiếp.
B. Làm cho câu văn trở nên phức tạp.
C. Chỉ để nhớ tên các loại câu.
D. Không có tác dụng trong thực tế.

24. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định các biện pháp tu từ như nhân hóa giúp người đọc hiểu gì?

A. Cách tác giả thổi hồn con người vào sự vật, hiện tượng để tăng tính biểu cảm.
B. Số lượng từ nhân hóa được sử dụng.
C. Độ dài của đoạn văn.
D. Màu sắc của câu văn.

25. Khi thực hành về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc hiểu và sử dụng từ đồng nghĩa, trái nghĩa giúp ích gì cho người học?

A. Giúp diễn đạt ý một cách sinh động, đa dạng và tránh lặp từ.
B. Chỉ giúp học thuộc từ vựng nhanh hơn.
C. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
D. Không có tác dụng gì trong giao tiếp.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 113

Tags: Bộ đề 1

1. Trong bài thực hành, nếu gặp một từ mới, cách tiếp cận tốt nhất để hiểu nghĩa của nó là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 113

Tags: Bộ đề 1

2. Trong phần thực hành về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc sử dụng các từ láy tượng thanh giúp gì cho việc miêu tả âm thanh?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 113

Tags: Bộ đề 1

3. Bài thực hành tiếng Việt thường khuyến khích học sinh sử dụng các từ ngữ miêu tả như thế nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 113

Tags: Bộ đề 1

4. Khi học về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc hiểu vai trò của các từ tượng thanh, tượng hình giúp ích gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 113

Tags: Bộ đề 1

5. Khi phân tích một câu có sử dụng ẩn dụ, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 113

Tags: Bộ đề 1

6. Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các trạng ngữ (chỉ thời gian, địa điểm, cách thức...) có vai trò gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 113

Tags: Bộ đề 1

7. Việc phân biệt các loại từ (danh từ, động từ, tính từ) trong tiếng Việt quan trọng như thế nào khi thực hành?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 113

Tags: Bộ đề 1

8. Trong bài thực hành về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc phân biệt từ láy và từ ghép giúp gì cho học sinh?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 113

Tags: Bộ đề 1

9. Việc phân tích cấu trúc câu hỏi (câu hỏi tu từ, câu hỏi thông thường) trong bài thực hành giúp người học nhận ra điều gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 113

Tags: Bộ đề 1

10. Bài Thực hành tiếng Việt trong sách Kết nối Ngữ văn 6 thường yêu cầu học sinh làm gì để hiểu sâu hơn về ngôn ngữ?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 113

Tags: Bộ đề 1

11. Khi phân tích câu, việc xác định chủ ngữ và vị ngữ giúp ta hiểu điều gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 113

Tags: Bộ đề 1

12. Bài thực hành tiếng Việt về Ngôn ngữ Tiếng Việt thường nhấn mạnh tầm quan trọng của việc gì khi sử dụng từ ngữ?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 113

Tags: Bộ đề 1

13. Bài thực hành tiếng Việt về Ngôn ngữ Tiếng Việt thường khuyến khích học sinh thực hiện thao tác nào để làm giàu vốn từ?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 113

Tags: Bộ đề 1

14. Trong các biện pháp tu từ, phép điệp có tác dụng gì trong việc diễn đạt?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 113

Tags: Bộ đề 1

15. Việc sử dụng các từ ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc trong bài thực hành tiếng Việt nhằm mục đích gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 113

Tags: Bộ đề 1

16. Bài thực hành tiếng Việt thường yêu cầu học sinh làm gì với các câu đã cho?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 113

Tags: Bộ đề 1

17. Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để làm cho lời nói hoặc câu văn trở nên sinh động và giàu hình ảnh hơn?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 113

Tags: Bộ đề 1

18. Việc tìm hiểu về các thành ngữ, tục ngữ trong bài thực hành có ý nghĩa gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 113

Tags: Bộ đề 1

19. Việc nhận diện và sửa lỗi dùng từ trong câu là một phần quan trọng của thực hành tiếng Việt vì sao?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 113

Tags: Bộ đề 1

20. Trong bài thực hành về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc sử dụng dấu câu (chấm, phẩy, chấm hỏi...) có vai trò gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 113

Tags: Bộ đề 1

21. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định cấu trúc câu (câu đơn, câu ghép) giúp người đọc hiểu gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 113

Tags: Bộ đề 1

22. Trong ngữ cảnh Thực hành tiếng Việt của bài 5, chủ đề Ngôn ngữ Tiếng Việt thường tập trung vào khía cạnh nào của ngôn ngữ?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 113

Tags: Bộ đề 1

23. Bài thực hành tiếng Việt thường yêu cầu học sinh phân biệt các loại câu theo mục đích nói (câu hỏi, câu kể, câu cầu khiến, câu cảm thán) để làm gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 113

Tags: Bộ đề 1

24. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định các biện pháp tu từ như nhân hóa giúp người đọc hiểu gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 113

Tags: Bộ đề 1

25. Khi thực hành về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc hiểu và sử dụng từ đồng nghĩa, trái nghĩa giúp ích gì cho người học?