Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 6: Thực hành tiếng việt trang 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 6: Thực hành tiếng việt trang 9

Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 6: Thực hành tiếng việt trang 9

1. Bài học có thể đã đề cập đến việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh để miêu tả cảnh vật. Từ nào sau đây gợi tả cảnh vật hoang vắng, tiêu điều?

A. Rực rỡ
B. Trù phú
C. Hoang vu
D. Xanh tươi

2. Trong bài Thực hành Tiếng Việt (Ngữ văn 6, Bài 6), tác giả nhấn mạnh vai trò của từ ngữ trong việc làm cho văn bản trở nên sinh động và giàu hình ảnh. Yếu tố nào sau đây không thuộc về cách làm cho ngôn ngữ giàu hình ảnh?

A. Sử dụng từ ngữ gợi tả, gợi cảm.
B. Sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa.
C. Sử dụng từ ngữ mang tính trừu tượng, khái quát cao.
D. Sử dụng từ ngữ giàu sức biểu cảm, có sắc thái nghĩa phong phú.

3. Trong Thực hành Tiếng Việt (Ngữ văn 6, Bài 6), việc sử dụng từ ngữ có sắc thái nghĩa khác nhau làm tăng sự tinh tế trong diễn đạt. Từ bình thường và tầm thường giống nhau về ý nghĩa cơ bản nhưng khác nhau ở sắc thái nào?

A. Bình thường mang ý nghĩa tích cực, tầm thường mang ý nghĩa tiêu cực.
B. Bình thường chỉ sự thông thường, tầm thường chỉ sự thấp kém, không đáng kể.
C. Bình thường chỉ sự đều đặn, tầm thường chỉ sự ngẫu nhiên.
D. Bình thường chỉ sự lớn lao, tầm thường chỉ sự nhỏ bé.

4. Bài học nhấn mạnh tầm quan trọng của từ ngữ trong việc tạo dựng hình ảnh và cảm xúc. Từ nào trong các lựa chọn sau đây gợi lên hình ảnh rõ nét và cảm xúc mạnh mẽ nhất về sự yên tĩnh, thanh bình?

A. Vắng vẻ
B. Lặng lẽ
C. Tĩnh mịch
D. Im ắng

5. Bài học nhấn mạnh cách dùng từ để tạo hiệu quả biểu đạt. Từ nào sau đây thường được dùng để chỉ sự thay đổi đột ngột, bất ngờ, thường mang ý nghĩa tiêu cực?

A. Dần dần
B. Từ từ
C. Bỗng dưng
D. Chậm rãi

6. Trong Thực hành Tiếng Việt (Ngữ văn 6, Bài 6), việc sử dụng từ ngữ trái nghĩa giúp làm nổi bật ý nghĩa của nhau. Câu nào sau đây sử dụng từ trái nghĩa hiệu quả để nhấn mạnh sự đối lập?

A. Cô ấy rất vui vẻ và hạnh phúc.
B. Anh ấy là người tốt bụng, luôn giúp đỡ mọi người.
C. Trái với sự giàu có, anh ta sống một cuộc đời nghèo khó.
D. Bầu trời hôm nay thật trong xanh.

7. Bài học có thể đã đề cập đến việc sử dụng từ ngữ chính xác để diễn tả hành động. Hành động nhìn có thể được diễn tả bằng nhiều từ khác nhau tùy sắc thái. Từ nào sau đây chỉ hành động nhìn một cách chăm chú, không rời mắt?

A. Liếc
B. Ngó
C. Nhìn trộm
D. Chiêm ngưỡng

8. Bài Thực hành Tiếng Việt (Ngữ văn 6, Bài 6) đề cập đến việc sử dụng từ ngữ có nghĩa tương đồng và trái ngược. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi phân biệt và sử dụng các từ đồng nghĩa, trái nghĩa một cách hiệu quả trong văn viết?

A. Nắm vững âm thanh và cách phát âm của từ.
B. Hiểu rõ sắc thái nghĩa và sắc thái biểu cảm riêng của từng từ.
C. Kiểm tra tần suất xuất hiện của từ trong các văn bản khác.
D. Ưu tiên sử dụng từ có nguồn gốc Hán Việt để tăng tính trang trọng.

9. Việc sử dụng từ ngữ có sắc thái ý nghĩa khác nhau ảnh hưởng đến hiệu quả diễn đạt. Từ chăm chỉ và cần cù đều chỉ sự siêng năng, nhưng cần cù thường mang sắc thái gì khác biệt so với chăm chỉ?

A. Nhấn mạnh sự may mắn, tình cờ.
B. Nhấn mạnh sự vất vả, nhẫn nại, không ngại khó khăn.
C. Nhấn mạnh sự lười biếng, thiếu nỗ lực.
D. Nhấn mạnh sự hào nhoáng, bề ngoài.

10. Trong Thực hành Tiếng Việt (Ngữ văn 6, Bài 6), việc sử dụng từ ngữ có sắc thái trang trọng hay thân mật phụ thuộc vào đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp. Khi nói chuyện với người lớn tuổi, kính trọng, cách xưng hô nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Mày - Tao
B. Cậu - Tớ
C. Cháu - Ông/Bà
D. Bạn - Mình

11. Bài Thực hành Tiếng Việt (Ngữ văn 6, Bài 6) có thể đã đề cập đến việc sử dụng từ láy để tăng tính gợi hình, gợi cảm. Từ láy nào sau đây mô tả âm thanh của tiếng mưa rơi một cách sinh động?

A. Rầm rập
B. Ào ào
C. Lộp bộp
D. Tí tách

12. Bài Thực hành Tiếng Việt (Ngữ văn 6, Bài 6) có thể đã đề cập đến việc lựa chọn từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh. Tình huống nào sau đây đòi hỏi người nói/viết phải sử dụng từ ngữ trang trọng, lịch sự hơn?

A. Trò chuyện với bạn bè thân thiết.
B. Viết thư cho người thân trong gia đình.
C. Phát biểu ý kiến trong một buổi họp trang trọng hoặc viết đơn từ.
D. Tán gẫu trên mạng xã hội.

13. Trong Thực hành Tiếng Việt (Ngữ văn 6, Bài 6), việc sử dụng từ ngữ địa phương hoặc từ ngữ cổ có thể làm cho ngôn ngữ trở nên đặc sắc. Tuy nhiên, cần lưu ý điều gì khi sử dụng chúng trong văn bản chung?

A. Luôn ưu tiên sử dụng để tạo sự khác biệt.
B. Chỉ sử dụng khi người đọc chắc chắn hiểu rõ.
C. Sử dụng tùy tiện để thể hiện sự am hiểu.
D. Tránh sử dụng hoàn toàn để đảm bảo tính phổ thông.

14. Bài học có thể đã đề cập đến việc sử dụng từ ngữ để miêu tả tính cách. Từ nào sau đây mô tả một người có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán, không dễ bị lay chuyển?

A. Nhút nhát
B. Dịu dàng
C. Kiên định
D. Rụt rè

15. Trong Thực hành Tiếng Việt (Ngữ văn 6, Bài 6), việc sử dụng từ ngữ chính xác giúp diễn tả hành động. Hành động đi nhanh có thể được diễn tả bằng nhiều từ khác nhau. Từ nào sau đây diễn tả hành động đi nhanh một cách vội vã, hấp tấp?

A. Thong thả
B. Chậm rãi
C. Vội vã
D. Lững thững

16. Trong Thực hành Tiếng Việt (Ngữ văn 6, Bài 6), có thể đã đề cập đến việc phân biệt từ ngữ dựa trên ngữ cảnh sử dụng. Khi nói về một công việc khó khăn nhưng vẫn hoàn thành tốt, từ nào diễn tả đúng nhất sự kiên trì vượt qua thử thách?

A. Nhanh nhẹn
B. Khéo léo
C. Bền bỉ
D. Thành thạo

17. Bài học có thể đã đề cập đến việc sử dụng từ ngữ để miêu tả trạng thái cảm xúc. Từ nào sau đây diễn tả sự buồn bã, cô đơn và mất mát?

A. Hân hoan
B. Phấn chấn
C. U sầu
D. Phấn khích

18. Trong Thực hành Tiếng Việt (Ngữ văn 6, Bài 6), việc sử dụng từ ngữ chính xác giúp thể hiện rõ ý đồ của người viết. Nếu muốn diễn tả một hành động lặp đi lặp lại một cách đều đặn, từ ngữ nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Thỉnh thoảng
B. Liên tục
C. Đều đặn
D. Ngẫu nhiên

19. Bài học có thể đã đề cập đến các biện pháp tu từ để làm phong phú ngôn ngữ. Biện pháp tu từ nào dùng để gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng?

A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ

20. Trong Thực hành Tiếng Việt (Ngữ văn 6, Bài 6), việc sử dụng từ ngữ có sắc thái biểu cảm khác nhau tạo nên sự phong phú cho câu văn. Từ nào sau đây có sắc thái biểu cảm tiêu cực, thể hiện sự khinh miệt?

A. Tự tin
B. Kiêu hãnh
C. Hợm hĩnh
D. Tự hào

21. Bài học có thể đã nhấn mạnh vai trò của từ đồng nghĩa trong việc thay thế từ ngữ đã dùng để tránh lặp. Nếu đã dùng từ vui vẻ nhiều lần, từ nào sau đây có thể thay thế một cách tự nhiên và vẫn giữ được ý nghĩa tích cực?

A. Buồn bã
B. Tươi cười
C. Giận dữ
D. Lo lắng

22. Trong bài học, có đề cập đến việc sử dụng từ ngữ theo sắc thái ý nghĩa và sắc thái biểu cảm. Sắc thái biểu cảm của từ ngữ được thể hiện chủ yếu qua điều gì?

A. Chỉ đơn thuần là ý nghĩa từ điển của từ.
B. Khả năng gợi lên cảm xúc, thái độ của người nói/viết đối với sự vật, hiện tượng được nói đến.
C. Số lượng âm tiết cấu tạo nên từ.
D. Nguồn gốc lịch sử hình thành của từ.

23. Trong Thực hành Tiếng Việt (Ngữ văn 6, Bài 6), việc hiểu và sử dụng từ ngữ đa nghĩa là quan trọng. Trong câu Con đường dẫn đến thành công không hề dễ dàng, từ con đường được dùng với nghĩa gì?

A. Nghĩa đen: lối đi vật lý.
B. Nghĩa bóng: quá trình, phương hướng, cách thức đạt được mục tiêu.
C. Nghĩa bóng: con đường đất.
D. Nghĩa đen: con đường cao tốc.

24. Trong Thực hành Tiếng Việt (Ngữ văn 6, Bài 6), việc lựa chọn từ ngữ chính xác giúp tránh hiểu lầm. Nếu muốn diễn tả hành động ăn uống một cách ngon lành, từ nào là phù hợp nhất?

A. Nhai tóp tép
B. Nuốt vội
C. Ngấu nghiến
D. Thưởng thức

25. Bài học có thể đã đề cập đến việc sử dụng từ ngữ để tạo hiệu quả miêu tả. Từ nào sau đây gợi tả âm thanh của tiếng gió thổi qua khe núi một cách ám ảnh, rợn người?

A. Xào xạc
B. Vù vù
C. Rít lên
D. Phù phù

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 6: Thực hành tiếng việt trang 9

Tags: Bộ đề 1

1. Bài học có thể đã đề cập đến việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh để miêu tả cảnh vật. Từ nào sau đây gợi tả cảnh vật hoang vắng, tiêu điều?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 6: Thực hành tiếng việt trang 9

Tags: Bộ đề 1

2. Trong bài Thực hành Tiếng Việt (Ngữ văn 6, Bài 6), tác giả nhấn mạnh vai trò của từ ngữ trong việc làm cho văn bản trở nên sinh động và giàu hình ảnh. Yếu tố nào sau đây không thuộc về cách làm cho ngôn ngữ giàu hình ảnh?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 6: Thực hành tiếng việt trang 9

Tags: Bộ đề 1

3. Trong Thực hành Tiếng Việt (Ngữ văn 6, Bài 6), việc sử dụng từ ngữ có sắc thái nghĩa khác nhau làm tăng sự tinh tế trong diễn đạt. Từ bình thường và tầm thường giống nhau về ý nghĩa cơ bản nhưng khác nhau ở sắc thái nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 6: Thực hành tiếng việt trang 9

Tags: Bộ đề 1

4. Bài học nhấn mạnh tầm quan trọng của từ ngữ trong việc tạo dựng hình ảnh và cảm xúc. Từ nào trong các lựa chọn sau đây gợi lên hình ảnh rõ nét và cảm xúc mạnh mẽ nhất về sự yên tĩnh, thanh bình?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 6: Thực hành tiếng việt trang 9

Tags: Bộ đề 1

5. Bài học nhấn mạnh cách dùng từ để tạo hiệu quả biểu đạt. Từ nào sau đây thường được dùng để chỉ sự thay đổi đột ngột, bất ngờ, thường mang ý nghĩa tiêu cực?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 6: Thực hành tiếng việt trang 9

Tags: Bộ đề 1

6. Trong Thực hành Tiếng Việt (Ngữ văn 6, Bài 6), việc sử dụng từ ngữ trái nghĩa giúp làm nổi bật ý nghĩa của nhau. Câu nào sau đây sử dụng từ trái nghĩa hiệu quả để nhấn mạnh sự đối lập?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 6: Thực hành tiếng việt trang 9

Tags: Bộ đề 1

7. Bài học có thể đã đề cập đến việc sử dụng từ ngữ chính xác để diễn tả hành động. Hành động nhìn có thể được diễn tả bằng nhiều từ khác nhau tùy sắc thái. Từ nào sau đây chỉ hành động nhìn một cách chăm chú, không rời mắt?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 6: Thực hành tiếng việt trang 9

Tags: Bộ đề 1

8. Bài Thực hành Tiếng Việt (Ngữ văn 6, Bài 6) đề cập đến việc sử dụng từ ngữ có nghĩa tương đồng và trái ngược. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi phân biệt và sử dụng các từ đồng nghĩa, trái nghĩa một cách hiệu quả trong văn viết?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 6: Thực hành tiếng việt trang 9

Tags: Bộ đề 1

9. Việc sử dụng từ ngữ có sắc thái ý nghĩa khác nhau ảnh hưởng đến hiệu quả diễn đạt. Từ chăm chỉ và cần cù đều chỉ sự siêng năng, nhưng cần cù thường mang sắc thái gì khác biệt so với chăm chỉ?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 6: Thực hành tiếng việt trang 9

Tags: Bộ đề 1

10. Trong Thực hành Tiếng Việt (Ngữ văn 6, Bài 6), việc sử dụng từ ngữ có sắc thái trang trọng hay thân mật phụ thuộc vào đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp. Khi nói chuyện với người lớn tuổi, kính trọng, cách xưng hô nào sau đây là phù hợp nhất?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 6: Thực hành tiếng việt trang 9

Tags: Bộ đề 1

11. Bài Thực hành Tiếng Việt (Ngữ văn 6, Bài 6) có thể đã đề cập đến việc sử dụng từ láy để tăng tính gợi hình, gợi cảm. Từ láy nào sau đây mô tả âm thanh của tiếng mưa rơi một cách sinh động?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 6: Thực hành tiếng việt trang 9

Tags: Bộ đề 1

12. Bài Thực hành Tiếng Việt (Ngữ văn 6, Bài 6) có thể đã đề cập đến việc lựa chọn từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh. Tình huống nào sau đây đòi hỏi người nói/viết phải sử dụng từ ngữ trang trọng, lịch sự hơn?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 6: Thực hành tiếng việt trang 9

Tags: Bộ đề 1

13. Trong Thực hành Tiếng Việt (Ngữ văn 6, Bài 6), việc sử dụng từ ngữ địa phương hoặc từ ngữ cổ có thể làm cho ngôn ngữ trở nên đặc sắc. Tuy nhiên, cần lưu ý điều gì khi sử dụng chúng trong văn bản chung?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 6: Thực hành tiếng việt trang 9

Tags: Bộ đề 1

14. Bài học có thể đã đề cập đến việc sử dụng từ ngữ để miêu tả tính cách. Từ nào sau đây mô tả một người có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán, không dễ bị lay chuyển?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 6: Thực hành tiếng việt trang 9

Tags: Bộ đề 1

15. Trong Thực hành Tiếng Việt (Ngữ văn 6, Bài 6), việc sử dụng từ ngữ chính xác giúp diễn tả hành động. Hành động đi nhanh có thể được diễn tả bằng nhiều từ khác nhau. Từ nào sau đây diễn tả hành động đi nhanh một cách vội vã, hấp tấp?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 6: Thực hành tiếng việt trang 9

Tags: Bộ đề 1

16. Trong Thực hành Tiếng Việt (Ngữ văn 6, Bài 6), có thể đã đề cập đến việc phân biệt từ ngữ dựa trên ngữ cảnh sử dụng. Khi nói về một công việc khó khăn nhưng vẫn hoàn thành tốt, từ nào diễn tả đúng nhất sự kiên trì vượt qua thử thách?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 6: Thực hành tiếng việt trang 9

Tags: Bộ đề 1

17. Bài học có thể đã đề cập đến việc sử dụng từ ngữ để miêu tả trạng thái cảm xúc. Từ nào sau đây diễn tả sự buồn bã, cô đơn và mất mát?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 6: Thực hành tiếng việt trang 9

Tags: Bộ đề 1

18. Trong Thực hành Tiếng Việt (Ngữ văn 6, Bài 6), việc sử dụng từ ngữ chính xác giúp thể hiện rõ ý đồ của người viết. Nếu muốn diễn tả một hành động lặp đi lặp lại một cách đều đặn, từ ngữ nào sau đây là phù hợp nhất?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 6: Thực hành tiếng việt trang 9

Tags: Bộ đề 1

19. Bài học có thể đã đề cập đến các biện pháp tu từ để làm phong phú ngôn ngữ. Biện pháp tu từ nào dùng để gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 6: Thực hành tiếng việt trang 9

Tags: Bộ đề 1

20. Trong Thực hành Tiếng Việt (Ngữ văn 6, Bài 6), việc sử dụng từ ngữ có sắc thái biểu cảm khác nhau tạo nên sự phong phú cho câu văn. Từ nào sau đây có sắc thái biểu cảm tiêu cực, thể hiện sự khinh miệt?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 6: Thực hành tiếng việt trang 9

Tags: Bộ đề 1

21. Bài học có thể đã nhấn mạnh vai trò của từ đồng nghĩa trong việc thay thế từ ngữ đã dùng để tránh lặp. Nếu đã dùng từ vui vẻ nhiều lần, từ nào sau đây có thể thay thế một cách tự nhiên và vẫn giữ được ý nghĩa tích cực?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 6: Thực hành tiếng việt trang 9

Tags: Bộ đề 1

22. Trong bài học, có đề cập đến việc sử dụng từ ngữ theo sắc thái ý nghĩa và sắc thái biểu cảm. Sắc thái biểu cảm của từ ngữ được thể hiện chủ yếu qua điều gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 6: Thực hành tiếng việt trang 9

Tags: Bộ đề 1

23. Trong Thực hành Tiếng Việt (Ngữ văn 6, Bài 6), việc hiểu và sử dụng từ ngữ đa nghĩa là quan trọng. Trong câu Con đường dẫn đến thành công không hề dễ dàng, từ con đường được dùng với nghĩa gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 6: Thực hành tiếng việt trang 9

Tags: Bộ đề 1

24. Trong Thực hành Tiếng Việt (Ngữ văn 6, Bài 6), việc lựa chọn từ ngữ chính xác giúp tránh hiểu lầm. Nếu muốn diễn tả hành động ăn uống một cách ngon lành, từ nào là phù hợp nhất?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 6: Thực hành tiếng việt trang 9

Tags: Bộ đề 1

25. Bài học có thể đã đề cập đến việc sử dụng từ ngữ để tạo hiệu quả miêu tả. Từ nào sau đây gợi tả âm thanh của tiếng gió thổi qua khe núi một cách ám ảnh, rợn người?