1. Bài học nhấn mạnh việc sử dụng từ ngữ chính xác để tránh hiểu lầm. Từ tuyệt vời thường được dùng để diễn tả điều gì?
A. Sự bình thường, không có gì đặc biệt
B. Sự tệ hại, đáng chê trách
C. Sự xuất sắc, tốt đẹp, đáng ngưỡng mộ
D. Sự nhàm chán, đơn điệu
2. Bài học tập trung vào việc làm giàu vốn từ vựng. Từ nào sau đây không cùng nhóm nghĩa với các từ còn lại?
A. Vui vẻ
B. Phấn khởi
C. Buồn bã
D. Hớn hở
3. Bài học đề cập đến việc phân biệt các từ đồng nghĩa. Từ đẹp đẽ và xinh đẹp có thể thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh không?
A. Không, vì chúng hoàn toàn khác nghĩa
B. Có, vì cả hai đều diễn tả sự tốt đẹp về ngoại hình hoặc phẩm chất
C. Có, nhưng xinh đẹp chỉ dùng cho người, đẹp đẽ chỉ dùng cho vật
D. Không, vì đẹp đẽ mang sắc thái tiêu cực
4. Bài học tập trung vào việc sử dụng từ ngữ chính xác. Khi muốn nói về sự vui mừng, phấn khích, từ nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Buồn rầu
B. Hoang mang
C. Hân hoan
D. Lo lắng
5. Trong thực hành tiếng Việt, việc đặt câu với từ ngữ phù hợp rất quan trọng. Nếu muốn diễn tả sự vất vả, khó khăn trong công việc, ta nên dùng từ nào sau đây?
A. Nhàn hạ
B. An nhàn
C. Gian nan
D. Thảnh thơi
6. Trong phần thực hành, việc hiểu các sắc thái nghĩa của từ giúp diễn đạt tinh tế hơn. Từ gầy gò miêu tả đặc điểm ngoại hình như thế nào?
A. Vóc dáng cân đối, khỏe mạnh
B. Vóc dáng mảnh mai, thanh thoát
C. Vóc dáng quá gầy, thiếu sức sống
D. Vóc dáng cao lớn, vạm vỡ
7. Trong phần Thực hành tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh giúp câu văn sinh động hơn. Từ nào sau đây mang tính gợi hình ảnh cao nhất?
A. Tốt bụng
B. Lấp lánh
C. Nhanh
D. Vui
8. Trong phần thực hành tiếng Việt, việc làm giàu vốn từ giúp diễn đạt ý tưởng phong phú hơn. Từ xinh xắn thường dùng để miêu tả đặc điểm gì?
A. Sự mạnh mẽ, vạm vỡ
B. Sự đáng yêu, dễ nhìn
C. Sự già dặn, từng trải
D. Sự nghiêm nghị, uy nghiêm
9. Trong phần thực hành tiếng Việt, việc làm giàu vốn từ giúp diễn đạt ý tưởng phong phú hơn. Từ khó nhọc có nghĩa gần nhất với từ nào sau đây?
A. Dễ dàng
B. Nhọc nhằn
C. Nhẹ nhàng
D. Thoải mái
10. Trong phần thực hành tiếng Việt, việc hiểu các sắc thái nghĩa của từ giúp diễn đạt chính xác. Từ hiền lành miêu tả tính cách như thế nào?
A. Nóng nảy, dễ cáu giận
B. Dễ chịu, không gây hại, ôn hòa
C. Cao ngạo, tự phụ
D. Tham lam, ích kỷ
11. Trong thực hành tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh giúp câu văn sinh động hơn. Từ vòi vọi thường dùng để miêu tả cái gì?
A. Màu sắc rực rỡ
B. Âm thanh lớn
C. Chiều cao, độ cao vút lên
D. Sự mềm mại, uyển chuyển
12. Trong bài Thực hành tiếng Việt của Ngữ văn 6 (Kết nối tri thức), tác giả nhấn mạnh vai trò của việc sử dụng từ ngữ chính xác. Theo đó, từ chăm chỉ thuộc kiểu từ nào?
A. Từ láy
B. Từ ghép
C. Từ đơn
D. Từ mượn
13. Trong phần thực hành tiếng Việt, việc hiểu các sắc thái nghĩa của từ giúp diễn đạt chính xác. Từ nhỏ bé miêu tả đặc điểm như thế nào?
A. Kích thước lớn, đồ sộ
B. Kích thước trung bình, vừa phải
C. Kích thước rất nhỏ, không đáng kể
D. Kích thước thay đổi liên tục
14. Bài học tập trung vào việc sử dụng từ ngữ chính xác. Từ khôn ngoan thường đi liền với phẩm chất nào?
A. Sự ngây thơ
B. Sự lanh lợi, thông minh
C. Sự nhút nhát
D. Sự vụng về
15. Trong bài Thực hành tiếng Việt, việc nắm vững cách dùng từ giúp học sinh diễn đạt ý tưởng tốt hơn. Từ nào sau đây thuộc loại từ tượng thanh?
A. Xinh xắn
B. Rầm rộ
C. Veo véo
D. Bình thường
16. Trong phần thực hành tiếng Việt, việc phân biệt các từ có nghĩa gần giống nhau giúp diễn đạt chính xác. Từ thành thật và chân thành có điểm khác biệt chính là gì?
A. Không có khác biệt, chúng hoàn toàn đồng nghĩa
B. Thành thật nhấn mạnh sự không gian dối, chân thành nhấn mạnh sự xuất phát từ tấm lòng
C. Thành thật chỉ dùng cho lời nói, chân thành chỉ dùng cho hành động
D. Không có sự khác biệt đáng kể về sắc thái
17. Bài học tập trung vào việc làm giàu vốn từ. Từ nào sau đây không phải là từ tượng hình?
A. Lừ đừ
B. Trĩu nặng
C. Lấm tấm
D. Cười khà
18. Bài học nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ nghĩa của từ để sử dụng đúng. Trí tuệ và thông minh có mối quan hệ như thế nào về nghĩa?
A. Trái nghĩa
B. Đồng nghĩa hoàn toàn
C. Gần nghĩa, trí tuệ thường mang nghĩa sâu sắc và rộng hơn
D. Khác nhau hoàn toàn, không liên quan
19. Bài học nhấn mạnh sự đa dạng của từ ngữ. Từ sung sướng và hạnh phúc có điểm tương đồng về nghĩa là gì?
A. Cả hai đều diễn tả cảm xúc tiêu cực
B. Cả hai đều diễn tả cảm xúc vui vẻ, hài lòng
C. Một từ diễn tả sự hài lòng, một từ diễn tả sự bực bội
D. Không có điểm tương đồng về nghĩa
20. Bài học nhấn mạnh việc sử dụng từ ngữ chính xác. Khi muốn diễn tả sự vui mừng tột độ, từ nào sau đây là phù hợp nhất?
A. U sầu
B. Phấn chấn
C. Thất vọng
D. Hạnh phúc tột cùng
21. Bài học nhấn mạnh việc sử dụng từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh. Từ nào sau đây không phù hợp khi miêu tả sự kiên trì, nhẫn nại?
A. Bền bỉ
B. Kiên trì
C. Nản lòng
D. Nhẫn nại
22. Trong phần Thực hành tiếng Việt, việc phân biệt từ đồng âm khác nghĩa giúp sử dụng câu văn chính xác. Từ cá trong con cá và cá trong cá trê có giống nhau về nghĩa không?
A. Có, cả hai đều chỉ loài động vật dưới nước
B. Không, cá thứ nhất là chỉ chung, cá trê là một loại cụ thể
C. Có, vì đều là từ chỉ động vật
D. Không, cá thứ nhất là động vật, cá trê là món ăn
23. Bài học Thực hành tiếng Việt tập trung vào việc làm giàu vốn từ. Khi nói về một người có tính cách thẳng thắn, không giấu giếm, ta có thể dùng từ nào sau đây để miêu tả?
A. Thâm trầm
B. Lanh lợi
C. Thật thà
D. Kín đáo
24. Trong ngữ cảnh Thực hành tiếng Việt, việc hiểu rõ nghĩa của từ giúp tránh nhầm lẫn. Từ nhút nhát miêu tả đặc điểm gì của con người?
A. Sự tự tin, dám thể hiện
B. Sự e dè, sợ sệt, thiếu tự tin
C. Sự thông minh, nhanh nhẹn
D. Sự kiên trì, bền bỉ
25. Bài học nhấn mạnh vai trò của từ ngữ trong việc thể hiện tình cảm. Từ nào sau đây thể hiện sự yêu thương, trìu mến?
A. Ghét bỏ
B. Thương yêu
C. Hờ hững
D. Khinh bỉ