Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 2 Thực hành tiếng việt trang 47

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 2 Thực hành tiếng việt trang 47

Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 2 Thực hành tiếng việt trang 47

1. Việc sử dụng phép ẩn dụ giúp cho lời văn có gì khác biệt?

A. Lời văn trở nên khô khan, thiếu sức sống.
B. Lời văn trở nên sinh động, gợi cảm, thể hiện sự liên tưởng độc đáo.
C. Lời văn trở nên dài dòng, khó hiểu.
D. Lời văn chỉ mang tính liệt kê sự vật, hiện tượng.

2. Trong ngữ cảnh của bài Thực hành tiếng Việt, việc chọn lọc từ ngữ có ý nghĩa gì đối với việc thể hiện tình cảm?

A. Không ảnh hưởng đến việc thể hiện tình cảm.
B. Giúp diễn tả tình cảm một cách tinh tế, sâu sắc và chân thành hơn.
C. Chỉ làm cho lời nói trở nên sáo rỗng.
D. Yêu cầu phải dùng từ ngữ thật mạnh để thể hiện tình cảm.

3. Phân biệt từ đơn và từ phức dựa trên tiêu chí nào?

A. Số lượng tiếng cấu tạo nên từ.
B. Ý nghĩa của từ.
C. Nguồn gốc của từ.
D. Cách viết của từ.

4. Khi phân tích biện pháp nói quá (cường điệu), mục đích chính là gì?

A. Làm cho sự việc trở nên bình thường, đơn giản.
B. Nhấn mạnh, làm nổi bật đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng, gây ấn tượng mạnh.
C. Giảm nhẹ mức độ của sự việc.
D. Chỉ dùng trong văn bản khoa học.

5. Trong bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 7, bài 2), tác giả nhấn mạnh vai trò của việc sử dụng từ ngữ chính xác và sinh động nhằm mục đích gì?

A. Giúp câu văn trở nên hoa mỹ, bay bổng hơn.
B. Tăng khả năng diễn đạt, làm cho nội dung được truyền tải rõ ràng, hiệu quả và gợi cảm.
C. Mở rộng vốn từ vựng, học thêm nhiều từ ngữ mới.
D. Chứng tỏ khả năng sử dụng ngôn ngữ phong phú của người nói/viết.

6. Trong các biện pháp tu từ đã học, biện pháp nào thường được dùng để làm cho lời nói hoặc sự vật trở nên sống động, có hồn như con người?

A. So sánh.
B. Điệp ngữ.
C. Nhân hóa.
D. Hoán dụ.

7. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến tầm quan trọng của việc sử dụng từ tượng hình để làm gì cho câu văn?

A. Làm cho câu văn trở nên phức tạp.
B. Tạo ra hình ảnh cụ thể, sống động, giúp người đọc dễ dàng hình dung.
C. Giảm bớt số lượng từ trong câu.
D. Chỉ dùng trong thơ ca.

8. Việc sử dụng từ láy trong văn bản thường có tác dụng gì?

A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm sắc thái ý nghĩa thêm phong phú.
C. Thay thế các từ đơn giản bằng từ phức tạp.
D. Bắt buộc phải sử dụng trong mọi trường hợp.

9. Khi phân tích các trường từ vựng, chúng ta cần xác định điểm chung về ý nghĩa của các từ thuộc trường đó. Ví dụ, trường từ vựng màu sắc bao gồm những nhóm từ nào?

A. Từ chỉ tên các loài hoa.
B. Từ chỉ tên các loại trái cây.
C. Từ chỉ tên các màu cơ bản (đỏ, xanh, vàng) và các sắc thái của chúng (xanh biếc, đỏ thẫm).
D. Từ chỉ tên các loại nhạc cụ.

10. Thế nào là từ tượng thanh và từ tượng hình theo cách hiểu trong bài Thực hành tiếng Việt?

A. Từ tượng thanh gợi âm thanh, từ tượng hình gợi hình dáng, trạng thái.
B. Từ tượng thanh là từ láy, từ tượng hình là từ ghép.
C. Từ tượng thanh chỉ âm thanh của con người, từ tượng hình chỉ hình dáng của đồ vật.
D. Từ tượng thanh là từ mượn, từ tượng hình là từ thuần Việt.

11. Việc phân biệt từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa trong thực hành tiếng Việt nhằm mục đích gì?

A. Mở rộng vốn từ, tăng khả năng sử dụng từ ngữ.
B. Hiểu rõ sắc thái nghĩa khác nhau giữa các từ gần nghĩa và đối lập nghĩa để lựa chọn chính xác.
C. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu.
D. Phân biệt các loại từ loại trong tiếng Việt.

12. Bài học nhấn mạnh tầm quan trọng của từ tượng thanh trong việc miêu tả âm thanh. Ví dụ nào sau đây là từ tượng thanh?

A. Xinh đẹp.
B. Lấp lánh.
C. Róc rách.
D. Cao lớn.

13. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi nói về ngữ cảnh, người ta đề cập đến yếu tố nào là quan trọng nhất để hiểu đúng nghĩa của từ?

A. Tác giả của văn bản.
B. Thời gian và địa điểm viết văn bản.
C. Hoàn cảnh giao tiếp (ai nói, nói với ai, nói trong tình huống nào, mục đích giao tiếp là gì).
D. Loại giấy dùng để viết văn bản.

14. Khi sử dụng từ ngữ địa phương, cần lưu ý điều gì để tránh gây khó hiểu cho người nghe/đọc?

A. Chỉ sử dụng khi nói chuyện với người cùng địa phương.
B. Giải thích rõ nghĩa của từ địa phương nếu người nghe/đọc không quen thuộc.
C. Hạn chế tối đa việc sử dụng từ ngữ địa phương trong giao tiếp chính thức.
D. Luôn đặt từ địa phương trong ngoặc đơn.

15. Bài học nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chọn lọc từ ngữ vì lý do gì?

A. Để câu văn trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
B. Để thể hiện sự hiểu biết rộng về ngôn ngữ.
C. Để diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, hiệu quả và phù hợp với ngữ cảnh.
D. Để tránh lỗi ngữ pháp.

16. Khái niệm trường từ vựng giúp chúng ta hiểu điều gì về mối quan hệ giữa các từ?

A. Mối quan hệ về âm thanh giữa các từ.
B. Mối quan hệ về nguồn gốc của các từ.
C. Mối quan hệ về ý nghĩa giữa các từ có nét chung về chủ đề hoặc loại sự vật, hiện tượng.
D. Mối quan hệ về cách viết hoa của các từ.

17. Phép hoán dụ khác với phép ẩn dụ ở điểm nào?

A. Hoán dụ dựa trên sự tương đồng, ẩn dụ dựa trên sự liên quan.
B. Ẩn dụ dựa trên sự tương đồng, hoán dụ dựa trên sự liên quan (chẳng hạn lấy bộ phận thay thế toàn thể, lấy vật chứa thay vật được chứa).
C. Cả hai đều dựa trên sự tương đồng.
D. Cả hai đều dựa trên sự liên quan.

18. Bài Thực hành tiếng Việt gợi ý cách sử dụng dấu câu như thế nào để biểu đạt ý nghĩa?

A. Chỉ dùng dấu chấm câu để kết thúc câu.
B. Sử dụng các dấu câu (chấm, phẩy, chấm hỏi, chấm than...) một cách linh hoạt để thể hiện ngữ điệu, cảm xúc và cấu trúc câu.
C. Không cần quan tâm đến dấu câu, chỉ cần viết đúng chính tả.
D. Chỉ dùng dấu phẩy để ngăn cách các thành phần câu.

19. Trong phần Luyện tập của bài Thực hành tiếng Việt, dạng bài tập nào giúp học sinh nhận biết và sửa lỗi dùng từ?

A. Điền từ vào chỗ trống.
B. Đặt câu với các từ cho trước.
C. Tìm các từ đồng nghĩa, trái nghĩa.
D. Phân tích lỗi sai trong cách dùng từ ở các câu cho sẵn.

20. Việc sử dụng từ láy có tác dụng gì trong việc miêu tả cảnh vật?

A. Làm cho cảnh vật trở nên mờ nhạt.
B. Tạo ra những hình ảnh cụ thể, sống động và gợi cảm xúc cho người đọc.
C. Giảm bớt chi tiết miêu tả.
D. Chỉ dùng để miêu tả con người.

21. Phép điệp ngữ được sử dụng với mục đích chính là gì?

A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng.
B. Nhấn mạnh, khẳng định một ý, một cảm xúc hoặc tạo nhịp điệu cho câu văn.
C. Che giấu ý nghĩa thật của câu.
D. Chỉ dùng để liệt kê.

22. Bài Thực hành tiếng Việt giới thiệu các biện pháp tu từ nào để làm tăng tính biểu cảm và gợi hình cho ngôn ngữ?

A. Ẩn dụ và hoán dụ.
B. So sánh và nhân hóa.
C. Điệp ngữ và nói quá.
D. Tất cả các biện pháp trên đều được đề cập và phân tích.

23. Trong bài, khi phân tích về từ đồng âm, cần lưu ý điều gì để tránh hiểu sai nghĩa?

A. Chúng luôn có cùng một nghĩa.
B. Mặc dù có âm giống nhau nhưng chúng có thể có ý nghĩa khác nhau và cần dựa vào ngữ cảnh để xác định.
C. Chúng chỉ xuất hiện trong thơ ca.
D. Chúng luôn là từ ghép.

24. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi nói về cách diễn đạt, tác giả nhấn mạnh yếu tố nào?

A. Chỉ cần nói đúng ý là được.
B. Sự rõ ràng, mạch lạc, chính xác và có sức gợi cảm.
C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
D. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.

25. Trong bài Thực hành tiếng Việt, việc phân tích từ ngữ địa phương và từ ngữ toàn dân nhằm mục đích gì?

A. Để chứng tỏ sự đa dạng của tiếng Việt.
B. Để phân loại ngôn ngữ theo vùng miền.
C. Để hiểu rõ hơn về sự phong phú của ngôn ngữ và sử dụng chúng một cách phù hợp, tránh gây hiểu nhầm.
D. Để chỉ ra những từ ngữ kém hay.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 2 Thực hành tiếng việt trang 47

Tags: Bộ đề 1

1. Việc sử dụng phép ẩn dụ giúp cho lời văn có gì khác biệt?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 2 Thực hành tiếng việt trang 47

Tags: Bộ đề 1

2. Trong ngữ cảnh của bài Thực hành tiếng Việt, việc chọn lọc từ ngữ có ý nghĩa gì đối với việc thể hiện tình cảm?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 2 Thực hành tiếng việt trang 47

Tags: Bộ đề 1

3. Phân biệt từ đơn và từ phức dựa trên tiêu chí nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 2 Thực hành tiếng việt trang 47

Tags: Bộ đề 1

4. Khi phân tích biện pháp nói quá (cường điệu), mục đích chính là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 2 Thực hành tiếng việt trang 47

Tags: Bộ đề 1

5. Trong bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 7, bài 2), tác giả nhấn mạnh vai trò của việc sử dụng từ ngữ chính xác và sinh động nhằm mục đích gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 2 Thực hành tiếng việt trang 47

Tags: Bộ đề 1

6. Trong các biện pháp tu từ đã học, biện pháp nào thường được dùng để làm cho lời nói hoặc sự vật trở nên sống động, có hồn như con người?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 2 Thực hành tiếng việt trang 47

Tags: Bộ đề 1

7. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến tầm quan trọng của việc sử dụng từ tượng hình để làm gì cho câu văn?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 2 Thực hành tiếng việt trang 47

Tags: Bộ đề 1

8. Việc sử dụng từ láy trong văn bản thường có tác dụng gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 2 Thực hành tiếng việt trang 47

Tags: Bộ đề 1

9. Khi phân tích các trường từ vựng, chúng ta cần xác định điểm chung về ý nghĩa của các từ thuộc trường đó. Ví dụ, trường từ vựng màu sắc bao gồm những nhóm từ nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 2 Thực hành tiếng việt trang 47

Tags: Bộ đề 1

10. Thế nào là từ tượng thanh và từ tượng hình theo cách hiểu trong bài Thực hành tiếng Việt?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 2 Thực hành tiếng việt trang 47

Tags: Bộ đề 1

11. Việc phân biệt từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa trong thực hành tiếng Việt nhằm mục đích gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 2 Thực hành tiếng việt trang 47

Tags: Bộ đề 1

12. Bài học nhấn mạnh tầm quan trọng của từ tượng thanh trong việc miêu tả âm thanh. Ví dụ nào sau đây là từ tượng thanh?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 2 Thực hành tiếng việt trang 47

Tags: Bộ đề 1

13. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi nói về ngữ cảnh, người ta đề cập đến yếu tố nào là quan trọng nhất để hiểu đúng nghĩa của từ?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 2 Thực hành tiếng việt trang 47

Tags: Bộ đề 1

14. Khi sử dụng từ ngữ địa phương, cần lưu ý điều gì để tránh gây khó hiểu cho người nghe/đọc?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 2 Thực hành tiếng việt trang 47

Tags: Bộ đề 1

15. Bài học nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chọn lọc từ ngữ vì lý do gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 2 Thực hành tiếng việt trang 47

Tags: Bộ đề 1

16. Khái niệm trường từ vựng giúp chúng ta hiểu điều gì về mối quan hệ giữa các từ?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 2 Thực hành tiếng việt trang 47

Tags: Bộ đề 1

17. Phép hoán dụ khác với phép ẩn dụ ở điểm nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 2 Thực hành tiếng việt trang 47

Tags: Bộ đề 1

18. Bài Thực hành tiếng Việt gợi ý cách sử dụng dấu câu như thế nào để biểu đạt ý nghĩa?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 2 Thực hành tiếng việt trang 47

Tags: Bộ đề 1

19. Trong phần Luyện tập của bài Thực hành tiếng Việt, dạng bài tập nào giúp học sinh nhận biết và sửa lỗi dùng từ?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 2 Thực hành tiếng việt trang 47

Tags: Bộ đề 1

20. Việc sử dụng từ láy có tác dụng gì trong việc miêu tả cảnh vật?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 2 Thực hành tiếng việt trang 47

Tags: Bộ đề 1

21. Phép điệp ngữ được sử dụng với mục đích chính là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 2 Thực hành tiếng việt trang 47

Tags: Bộ đề 1

22. Bài Thực hành tiếng Việt giới thiệu các biện pháp tu từ nào để làm tăng tính biểu cảm và gợi hình cho ngôn ngữ?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 2 Thực hành tiếng việt trang 47

Tags: Bộ đề 1

23. Trong bài, khi phân tích về từ đồng âm, cần lưu ý điều gì để tránh hiểu sai nghĩa?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 2 Thực hành tiếng việt trang 47

Tags: Bộ đề 1

24. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi nói về cách diễn đạt, tác giả nhấn mạnh yếu tố nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 2 Thực hành tiếng việt trang 47

Tags: Bộ đề 1

25. Trong bài Thực hành tiếng Việt, việc phân tích từ ngữ địa phương và từ ngữ toàn dân nhằm mục đích gì?