Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 3 Củng cố, mở rộng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 3 Củng cố, mở rộng

Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 3 Củng cố, mở rộng

1. Yếu tố nào giúp người đọc cảm nhận được sự tinh tế trong ngôn ngữ của bài Củng cố, mở rộng?

A. Sử dụng từ ngữ thô tục.
B. Cách dùng từ giàu hình ảnh, gợi cảm và có sắc thái biểu cảm.
C. Chỉ dùng từ đơn âm tiết.
D. Lặp đi lặp lại một vài từ nhất định.

2. Yếu tố nào trong bài Củng cố, mở rộng thể hiện sự linh hoạt trong cách diễn đạt của tác giả?

A. Sử dụng một kiểu câu duy nhất.
B. Thay đổi cấu trúc câu và cách dùng từ tùy theo ngữ cảnh.
C. Chỉ dùng các từ ngữ cổ.
D. Sử dụng ngôn ngữ quá trừu tượng.

3. Tác giả sử dụng biện pháp nào để tạo ra sự sinh động và thu hút cho phần mở rộng của bài học?

A. Chỉ đưa ra các câu hỏi gợi mở.
B. Sử dụng các ví dụ thực tế và các tình huống gần gũi.
C. Liệt kê các định nghĩa khô khan.
D. Trích dẫn nhiều ý kiến trái chiều không giải thích.

4. Bài Củng cố, mở rộng gợi cho người đọc suy ngẫm về khía cạnh nào của cuộc sống?

A. Sự quan trọng của công nghệ trong giáo dục.
B. Sự cần thiết của việc bảo vệ môi trường.
C. Sự đa dạng và phức tạp của trải nghiệm con người.
D. Tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ.

5. Trong bài Củng cố, mở rộng, khi tác giả nói về hai thế giới, đó là cách nói ẩn dụ cho điều gì?

A. Hai quốc gia khác nhau.
B. Hai trạng thái tâm lý hoặc hai cách cảm nhận, trải nghiệm khác nhau.
C. Hai môi trường sống hoàn toàn trái ngược.
D. Hai thời đại lịch sử khác biệt.

6. Bài Củng cố, mở rộng nhấn mạnh giá trị của ngôn ngữ Tiếng Việt trong việc gì?

A. Chỉ dùng để truyền đạt thông tin.
B. Thể hiện bản sắc văn hóa và tư duy của dân tộc.
C. Là công cụ duy nhất để học ngoại ngữ.
D. Chỉ dùng trong giao tiếp hàng ngày.

7. Yếu tố nào trong bài Củng cố, mở rộng thể hiện sự sáng tạo trong cách diễn đạt của tác giả?

A. Sử dụng các câu văn rất dài và phức tạp.
B. Kết hợp các yếu tố miêu tả, biểu cảm và lập luận một cách linh hoạt.
C. Chỉ sử dụng các từ Hán Việt.
D. Lặp lại các cấu trúc câu quen thuộc.

8. Khi phân tích tác phẩm, việc tìm hiểu ngữ cảnh có ý nghĩa như thế nào đối với bài Củng cố, mở rộng?

A. Không cần thiết vì nội dung đã rõ ràng.
B. Giúp hiểu rõ hơn ý nghĩa và dụng ý của tác giả.
C. Chỉ áp dụng cho các bài văn học cổ.
D. Làm cho bài phân tích trở nên phức tạp hơn.

9. Trong bài Củng cố, mở rộng, yếu tố nào giúp người đọc cảm nhận được chiều sâu tâm lý của nhân vật?

A. Miêu tả trang phục.
B. Miêu tả hành động, lời nói và suy nghĩ nội tâm.
C. Miêu tả hoàn cảnh xuất thân.
D. Miêu tả ngoại hình.

10. Khi phân tích sự khác biệt trong diễn đạt, yếu tố nào cần được chú trọng để hiểu rõ ý nghĩa?

A. Độ dài của câu.
B. Sự lựa chọn từ ngữ và cấu trúc ngữ pháp.
C. Tốc độ đọc.
D. Màu sắc của chữ viết.

11. Bài Củng cố, mở rộng thuộc Ngữ văn 7, chủ đề Ngôn ngữ Tiếng Việt nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc biểu đạt ý nghĩa?

A. Ngữ cảnh giao tiếp.
B. Ngữ điệu.
C. Từ ngữ và cấu trúc câu.
D. Sự im lặng.

12. Yếu tố nào giúp bài Củng cố, mở rộng có tính giáo dục cao?

A. Việc sử dụng nhiều thành ngữ khó hiểu.
B. Việc lồng ghép các bài học về cách ứng xử và nhìn nhận cuộc sống.
C. Việc đưa ra các định nghĩa dài dòng.
D. Việc chỉ tập trung vào các kiến thức hàn lâm.

13. Bài Củng cố, mở rộng giúp người đọc nâng cao kỹ năng nào?

A. Kỹ năng viết văn bản khoa học.
B. Kỹ năng phân tích, đánh giá và cảm thụ văn học.
C. Kỹ năng lập trình máy tính.
D. Kỹ năng giải toán.

14. Bài Củng cố, mở rộng khuyến khích người đọc điều gì?

A. Chỉ nên giữ quan điểm cá nhân.
B. Trân trọng sự đa dạng của các quan điểm và trải nghiệm.
C. Phê phán những quan điểm khác biệt.
D. Chỉ tập trung vào một khía cạnh của vấn đề.

15. Trong bài Củng cố, mở rộng, khi phân tích sự khác biệt trong cách nhìn nhận, ta có thể thấy rõ nhất điều gì?

A. Sự ưu việt của một quan điểm duy nhất.
B. Sự chủ quan và đa chiều trong nhận thức của con người.
C. Sự thiếu hiểu biết của một số nhân vật.
D. Sự ảnh hưởng của thời tiết đến tâm trạng.

16. Yếu tố nào trong bài Củng cố, mở rộng giúp người đọc thấy được sự phong phú của ngôn ngữ Tiếng Việt?

A. Chỉ sử dụng các từ ngữ thông dụng.
B. Việc sử dụng đa dạng các biện pháp tu từ và từ ngữ giàu sắc thái.
C. Chỉ dùng các câu đơn giản.
D. Việc dịch nghĩa các từ khó.

17. Yếu tố nào trong bài Củng cố, mở rộng giúp người đọc đồng cảm và suy ngẫm về những tình huống đời sống?

A. Việc sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học.
B. Việc miêu tả những cảm xúc, suy nghĩ rất thật của con người.
C. Việc đưa ra những lời khuyên cứng nhắc.
D. Việc sử dụng các câu chuyện cổ tích.

18. Bài Củng cố, mở rộng cho thấy vai trò của ngôn ngữ Tiếng Việt trong việc gì?

A. Chỉ để dịch các văn bản nước ngoài.
B. Phản ánh và định hình tư duy, nhận thức của con người.
C. Là phương tiện duy nhất để sáng tạo nghệ thuật.
D. Chỉ dùng để ghi chép lịch sử.

19. Đâu là yếu tố chính tạo nên sự hấp dẫn và ý nghĩa sâu sắc cho bài Củng cố, mở rộng?

A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
B. Ngôn ngữ miêu tả chi tiết, sinh động.
C. Sự kết hợp hài hòa giữa nội dung và hình thức nghệ thuật.
D. Thông điệp rõ ràng, dễ hiểu về một vấn đề cụ thể.

20. Bài Củng cố, mở rộng có ý nghĩa gì trong việc học Ngữ văn?

A. Chỉ là bài tập củng cố kiến thức cũ.
B. Giúp học sinh hiểu sâu hơn về cách phân tích và cảm thụ văn học.
C. Chỉ cung cấp thông tin về lịch sử ngôn ngữ.
D. Là bài học duy nhất về ngôn ngữ.

21. Trong bài Củng cố, mở rộng, khi nói về cách nhìn, tác giả muốn đề cập đến điều gì?

A. Tầm nhìn xa trông rộng.
B. Quan điểm, cách đánh giá và cảm nhận về một sự vật, hiện tượng.
C. Khả năng nhìn bằng mắt thường.
D. Góc nhìn địa lý.

22. Trong bài Củng cố, mở rộng thuộc Ngữ văn 7, tác giả sử dụng yếu tố nào để làm nổi bật sự đối lập giữa hai thế giới trong hai đoạn văn đầu?

A. Sử dụng biện pháp tu từ so sánh.
B. Sử dụng yếu tố miêu tả ngoại hình nhân vật.
C. Sử dụng yếu tố miêu tả hành động và ngôn ngữ.
D. Sử dụng yếu tố miêu tả cảnh vật.

23. Khi phân tích bài Củng cố, mở rộng, chúng ta cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ hơn dụng ý của tác giả?

A. Chỉ cần nắm vững các sự kiện chính.
B. Cần phân tích kỹ cách lựa chọn từ ngữ và cách sắp xếp ý.
C. Chỉ cần đọc lướt qua để nắm ý chính.
D. Tập trung vào các yếu tố hình ảnh minh họa (nếu có).

24. Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả để thể hiện sự tương phản trong cảm nhận về cùng một sự vật?

A. Nhân hóa.
B. Ẩn dụ.
C. So sánh.
D. Điệp ngữ.

25. Khi so sánh hai đoạn văn, tác giả thường sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự tương phản?

A. Liệt kê.
B. Đối lập (với các yếu tố miêu tả, ngôn ngữ, hành động).
C. Tượng thanh.
D. Hoán dụ.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 3 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

1. Yếu tố nào giúp người đọc cảm nhận được sự tinh tế trong ngôn ngữ của bài Củng cố, mở rộng?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 3 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào trong bài Củng cố, mở rộng thể hiện sự linh hoạt trong cách diễn đạt của tác giả?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 3 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

3. Tác giả sử dụng biện pháp nào để tạo ra sự sinh động và thu hút cho phần mở rộng của bài học?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 3 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

4. Bài Củng cố, mở rộng gợi cho người đọc suy ngẫm về khía cạnh nào của cuộc sống?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 3 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

5. Trong bài Củng cố, mở rộng, khi tác giả nói về hai thế giới, đó là cách nói ẩn dụ cho điều gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 3 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

6. Bài Củng cố, mở rộng nhấn mạnh giá trị của ngôn ngữ Tiếng Việt trong việc gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 3 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào trong bài Củng cố, mở rộng thể hiện sự sáng tạo trong cách diễn đạt của tác giả?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 3 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

8. Khi phân tích tác phẩm, việc tìm hiểu ngữ cảnh có ý nghĩa như thế nào đối với bài Củng cố, mở rộng?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 3 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

9. Trong bài Củng cố, mở rộng, yếu tố nào giúp người đọc cảm nhận được chiều sâu tâm lý của nhân vật?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 3 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

10. Khi phân tích sự khác biệt trong diễn đạt, yếu tố nào cần được chú trọng để hiểu rõ ý nghĩa?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 3 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

11. Bài Củng cố, mở rộng thuộc Ngữ văn 7, chủ đề Ngôn ngữ Tiếng Việt nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc biểu đạt ý nghĩa?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 3 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào giúp bài Củng cố, mở rộng có tính giáo dục cao?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 3 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

13. Bài Củng cố, mở rộng giúp người đọc nâng cao kỹ năng nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 3 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

14. Bài Củng cố, mở rộng khuyến khích người đọc điều gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 3 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

15. Trong bài Củng cố, mở rộng, khi phân tích sự khác biệt trong cách nhìn nhận, ta có thể thấy rõ nhất điều gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 3 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào trong bài Củng cố, mở rộng giúp người đọc thấy được sự phong phú của ngôn ngữ Tiếng Việt?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 3 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào trong bài Củng cố, mở rộng giúp người đọc đồng cảm và suy ngẫm về những tình huống đời sống?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 3 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

18. Bài Củng cố, mở rộng cho thấy vai trò của ngôn ngữ Tiếng Việt trong việc gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 3 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là yếu tố chính tạo nên sự hấp dẫn và ý nghĩa sâu sắc cho bài Củng cố, mở rộng?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 3 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

20. Bài Củng cố, mở rộng có ý nghĩa gì trong việc học Ngữ văn?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 3 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

21. Trong bài Củng cố, mở rộng, khi nói về cách nhìn, tác giả muốn đề cập đến điều gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 3 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

22. Trong bài Củng cố, mở rộng thuộc Ngữ văn 7, tác giả sử dụng yếu tố nào để làm nổi bật sự đối lập giữa hai thế giới trong hai đoạn văn đầu?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 3 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

23. Khi phân tích bài Củng cố, mở rộng, chúng ta cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ hơn dụng ý của tác giả?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 3 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

24. Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả để thể hiện sự tương phản trong cảm nhận về cùng một sự vật?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 3 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

25. Khi so sánh hai đoạn văn, tác giả thường sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự tương phản?