1. Theo Kết nối ngữ văn 7, khi nói Gò Me che chở cho cả một khoảng sân, tác giả muốn nhấn mạnh vai trò gì của Gò Me?
A. Vai trò cung cấp bóng mát, tạo không gian sinh hoạt.
B. Vai trò bảo vệ Gò Me khỏi bị chặt phá.
C. Vai trò làm đẹp cảnh quan cho ngôi nhà.
D. Vai trò là nơi trú ngụ của chim chóc.
2. Theo Kết nối ngữ văn 7, tác dụng của biện pháp tu từ nhân hóa trong văn bản Gò Me là gì?
A. Làm cho Gò Me trở nên xa lạ, bí ẩn hơn.
B. Tăng tính khách quan, khoa học cho bài viết.
C. Làm cho Gò Me trở nên sinh động, gần gũi, thể hiện tình cảm yêu mến, gắn bó của tác giả.
D. Giúp người đọc dễ dàng phân biệt Gò Me với các loại cây khác.
3. Trong văn bản, hình ảnh Gò Me gắn liền với những kỷ niệm nào của tác giả?
A. Những lần đi học, đi làm xa.
B. Những trò chơi tuổi thơ, những lần sum họp gia đình.
C. Những sự kiện lịch sử trọng đại của đất nước.
D. Những ước mơ, hoài bão về tương lai.
4. Đọc văn bản Gò Me, em hiểu thế nào về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong bài?
A. Con người chỉ là những kẻ chinh phục thiên nhiên, khai thác tài nguyên.
B. Thiên nhiên là một thực thể vô tri, vô giác, không có ảnh hưởng đến đời sống con người.
C. Con người và thiên nhiên có mối quan hệ gắn bó, tương hỗ, thiên nhiên mang lại nhiều giá trị tinh thần và vật chất cho con người.
D. Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên là đối lập, con người luôn tìm cách thay đổi và kiểm soát thiên nhiên.
5. Việc tác giả gọi Gò Me là người bạn già trong văn bản thể hiện điều gì?
A. Gò Me là một người bạn duy nhất của tác giả.
B. Sự gắn bó thân thiết, tình cảm trìu mến mà tác giả dành cho Gò Me, coi nó như một người bạn thân thiết lâu năm.
C. Gò Me có tuổi đời rất cao, ngang với tuổi của một người già.
D. Tác giả muốn nhấn mạnh sự cô đơn của mình khi không có người bạn nào khác.
6. Tại sao Gò Me được xem là nhân chứng lịch sử trong văn bản?
A. Vì Gò Me có tuổi đời rất cao, chứng kiến nhiều sự kiện xảy ra xung quanh.
B. Vì Gò Me là nơi ghi dấu những sự kiện quan trọng của địa phương.
C. Vì Gò Me có hình dáng đặc biệt, gợi nhớ về quá khứ.
D. Vì Gò Me là biểu tượng cho sự trường tồn của thiên nhiên.
7. Trong Gò Me, khi tác giả viết Những chiếc lá me rơi đầy như mưa, đây là cách diễn đạt thể hiện điều gì?
A. Sự lãng phí của thiên nhiên.
B. Vòng đời tự nhiên của lá cây, quy luật sinh trưởng và tàn lụi.
C. Sự giàu có, sung túc của vùng đất có nhiều cây me.
D. Sự buồn bã, u buồn của cảnh vật mùa thu.
8. Theo văn bản, Gò Me mang lại lợi ích gì cho con người về mặt vật chất?
A. Cung cấp gỗ để làm nhà, đóng đồ dùng.
B. Mang lại bóng mát và quả me để ăn.
C. Làm đẹp cảnh quan, thu hút khách du lịch.
D. Tạo ra môi trường sống cho nhiều loài chim.
9. Trong câu Gò Me im lìm như một ông già đang ngủ, biện pháp tu từ nào được sử dụng?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Ẩn dụ
D. Điệp ngữ
10. Trong văn bản Gò Me, hình ảnh Gò Me đứng sừng sững giữa trời gợi lên điều gì về ý nghĩa biểu tượng của Gò Me?
A. Sự cô đơn, lẻ loi của Gò Me giữa không gian rộng lớn.
B. Sức sống mãnh liệt, sự kiên cường, bất khuất của Gò Me trước thiên nhiên và thời gian.
C. Vẻ đẹp hoang sơ, bí ẩn của Gò Me, thu hút sự tò mò của con người.
D. Sự gắn bó mật thiết giữa Gò Me với cộng đồng dân cư xung quanh.
11. Trong văn bản Gò Me, âm thanh rì rầm của Gò Me gợi lên điều gì?
A. Sự giận dữ, tức tối của Gò Me.
B. Sự thì thầm, trò chuyện, tâm tình của Gò Me với thiên nhiên, với con người.
C. Sự báo hiệu của một cơn bão sắp đến.
D. Sự đơn điệu, nhàm chán của âm thanh.
12. Câu Cả một vòm lá me xanh mướt, đung đưa theo gió là câu miêu tả Gò Me theo phương diện nào?
A. Chỉ miêu tả âm thanh.
B. Chỉ miêu tả hình dáng.
C. Miêu tả cả hình dáng, màu sắc và hoạt động của Gò Me.
D. Miêu tả cảm xúc của tác giả về Gò Me.
13. Câu Gò Me đứng sừng sững giữa trời thể hiện phép tu từ nào?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Điệp ngữ
D. Hoán dụ
14. Trong văn bản Gò Me, tác giả sử dụng những từ ngữ nào để gợi tả sự vững chãi, kiên cường của Gò Me?
A. Xanh mướt, đung đưa.
B. Rì rầm, xào xạc.
C. Sừng sững, đứng im lìm.
D. Che chở, mang lại bóng mát.
15. Theo Kết nối ngữ văn 7, việc lặp lại hình ảnh Gò Me trong ký ức của tác giả thể hiện điều gì?
A. Tác giả có trí nhớ kém, chỉ nhớ được một hình ảnh.
B. Gò Me có một ý nghĩa đặc biệt, gắn bó sâu sắc với tuổi thơ và tình cảm của tác giả.
C. Tác giả muốn làm cho văn bản trở nên nhàm chán.
D. Gò Me là một hình ảnh hiếm gặp và độc đáo.
16. Ý nghĩa của chi tiết lá me rơi đầy như mưa gợi lên trong lòng người đọc cảm xúc gì?
A. Sự vui tươi, hân hoan của mùa xuân.
B. Sự buồn bã, tiếc nuối về thời gian trôi đi.
C. Sự hy vọng, niềm tin vào tương lai.
D. Sự bình yên, thanh thản của cảnh vật.
17. Cụm từ xào xạc như tiếng hát ru của bà có tác dụng gì trong việc miêu tả Gò Me?
A. Nhấn mạnh sự ồn ào, náo nhiệt của Gò Me.
B. Gợi lên cảm giác thân thuộc, ấm áp, êm dịu, gợi nhớ về tình mẫu tử, tình bà cháu.
C. Thể hiện sự đối lập giữa âm thanh thiên nhiên và âm thanh cuộc sống.
D. Tăng thêm tính học thuật cho bài văn.
18. Câu Cả một vòm lá me xanh mướt, đung đưa theo gió, xào xạc như tiếng hát ru của bà thuộc kiểu câu nào?
A. Câu đơn
B. Câu ghép
C. Câu rút gọn
D. Câu đặc biệt
19. Việc Gò Me đứng im lìm trong văn bản có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?
A. Sự yếu đuối, bệnh tật của cây.
B. Sự tĩnh lặng, trầm mặc, sức chịu đựng và sự trường tồn qua thời gian.
C. Sự cô lập, không kết nối với môi trường xung quanh.
D. Sự thờ ơ, lãnh đạm với những gì đang diễn ra.
20. Câu Cả một vòm lá me xanh mướt, đung đưa theo gió sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả Gò Me?
A. So sánh và ẩn dụ.
B. Nhân hóa và hoán dụ.
C. Nhân hóa và so sánh.
D. Chỉ đơn thuần là miêu tả.
21. Trong văn bản Gò Me, câu Cả một vòm lá me xanh mướt, đung đưa theo gió, xào xạc như tiếng hát ru của bà cho thấy Gò Me có mối liên hệ mật thiết với:
A. Sự phát triển của đô thị.
B. Những kỷ niệm tuổi thơ và tình cảm gia đình.
C. Các hoạt động sản xuất nông nghiệp.
D. Các hiện tượng thời tiết cực đoan.
22. Theo Kết nối ngữ văn 7, thái độ của tác giả đối với Gò Me được thể hiện rõ nhất qua cách dùng từ nào?
A. Các từ miêu tả hình dáng: sừng sững, vòm lá.
B. Các từ chỉ âm thanh: rì rầm, xào xạc.
C. Các từ ngữ thể hiện tình cảm, sự gắn bó: người bạn già, che chở.
D. Các từ chỉ hoạt động: đung đưa, rơi đầy.
23. Theo Kết nối ngữ văn 7, mục đích chính của việc sử dụng các từ ngữ gợi tả, gợi cảm trong miêu tả Gò Me là gì?
A. Nhằm cung cấp thông tin khoa học về loài cây me.
B. Để tạo ra hiệu quả thẩm mỹ, làm cho hình ảnh Gò Me trở nên sinh động, gợi cảm xúc nơi người đọc.
C. Chứng minh khả năng sử dụng ngôn ngữ phong phú của tác giả.
D. Tăng độ dài của văn bản, làm cho bài viết trở nên chi tiết hơn.
24. Biện pháp tu từ nào được tác giả sử dụng chủ yếu khi miêu tả âm thanh của Gò Me trong văn bản?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
25. Theo Kết nối ngữ văn 7, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của Gò Me được miêu tả trong văn bản?
A. Sự vững chãi, kiên cường.
B. Âm thanh rì rầm, xào xạc.
C. Mùi hương ngọt ngào, quyến rũ.
D. Bóng mát che chở.