1. Theo văn bản Chuyện cơm hến, yếu tố nào làm cho món cơm hến trở thành món quà quê?
A. Sự khan hiếm của nguyên liệu.
B. Cách chế biến phức tạp, tốn nhiều công sức.
C. Sự giản dị, gần gũi, mang đậm dấu ấn quê hương.
D. Sự gắn liền với các dịp lễ hội quan trọng.
2. Vai trò của yếu tố lạc rang trong món cơm hến theo văn bản Chuyện cơm hến là gì?
A. Tạo vị cay cho món ăn.
B. Làm món ăn thêm béo ngậy và giòn tan.
C. Tăng cường màu sắc cho món ăn.
D. Giúp món ăn dễ tiêu hóa hơn.
3. Phân tích cách diễn đạt món quà quê dân dã mà tinh tế trong Chuyện cơm hến, em thấy người viết muốn nhấn mạnh điều gì?
A. Sự đối lập hoàn toàn giữa dân dã và tinh tế.
B. Sự giản dị nhưng ẩn chứa nét độc đáo, đặc sắc.
C. Món ăn chỉ dành cho người dân quê.
D. Món ăn chỉ có tính thẩm mỹ mà thiếu hương vị.
4. Câu Nó là một thứ quà quê dân dã mà tinh tế có thể được hiểu theo cách nào là phù hợp nhất với văn bản Chuyện cơm hến?
A. Món ăn chỉ đơn giản là dân dã, không có gì tinh tế.
B. Món ăn có sự kết hợp hài hòa giữa vẻ ngoài giản dị và hương vị sâu sắc.
C. Món ăn chỉ tinh tế, không phù hợp với người dân quê.
D. Món ăn có nhiều công đoạn chế biến phức tạp, khó làm.
5. Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về cách kể chuyện của ông lão trong Chuyện cơm hến?
A. Kể chuyện một cách khô khan, thiếu cảm xúc.
B. Kể chuyện bằng cả trái tim, giàu tình cảm và sự trân trọng.
C. Kể chuyện chỉ để bán hàng, không có sự đầu tư.
D. Kể chuyện một cách lan man, không có ý chính.
6. Cảm xúc chủ đạo mà văn bản Chuyện cơm hến gợi lên cho người đọc là gì?
A. Sự tiếc nuối và buồn bã.
B. Sự hứng thú và tò mò về ẩm thực.
C. Sự tự hào và yêu mến quê hương, văn hóa ẩm thực.
D. Sự hoang mang và bối rối.
7. Theo văn bản Chuyện cơm hến, hành động nào của nhân vật ông lão thể hiện rõ nhất sự quan tâm và mong muốn chia sẻ với người đọc?
A. Ông lão kể lại câu chuyện về món cơm hến bằng giọng điệu tha thiết.
B. Ông lão luôn nhìn vào mắt người đối diện khi nói chuyện.
C. Ông lão miêu tả tỉ mỉ cách chế biến món cơm hến.
D. Ông lão nhấn mạnh vào nguồn gốc xuất xứ của món ăn.
8. Trong Chuyện cơm hến, câu ...chỉ cần một đôi đũa tre, một chiếc bát nhỏ là đủ cho cả một bữa ăn ngon lành nói lên điều gì về giá trị của món cơm hến?
A. Giá trị vật chất thấp, không đáng giá.
B. Giá trị tinh thần và văn hóa to lớn, vượt lên trên vật chất.
C. Sự đơn điệu, thiếu thốn về mặt dinh dưỡng.
D. Sự phức tạp trong cách chế biến và thưởng thức.
9. Chi tiết chỉ cần một đôi đũa tre, một chiếc bát nhỏ trong Chuyện cơm hến gợi lên điều gì về cách thưởng thức món ăn?
A. Sự cầu kỳ và phức tạp.
B. Sự giản dị, mộc mạc và gần gũi.
C. Sự sang trọng và quý phái.
D. Sự thiếu thốn và tạm bợ.
10. Theo văn bản Chuyện cơm hến, việc sử dụng ruốc làm nguyên liệu chính mang lại ý nghĩa gì cho món ăn?
A. Làm món ăn có mùi tanh đặc trưng.
B. Tạo nên hương vị đậm đà, màu sắc hấp dẫn và nét đặc trưng của Huế.
C. Giúp món ăn có vị ngọt thanh, dễ ăn.
D. Làm món ăn trở nên khô khan, thiếu sức sống.
11. Trong Chuyện cơm hến, nghệ thuật miêu tả bằng âm thanh được thể hiện qua chi tiết nào?
A. Màu sắc đỏ au của ruốc.
B. Mùi thơm nồng nàn của hành, tỏi phi.
C. Tiếng lách cách của muỗng khi múc cơm.
D. Vị ngọt thanh của rau sống.
12. Trong Chuyện cơm hến, cách ông lão miêu tả vị ngọt thanh của rau sống có tác dụng gì?
A. Làm món ăn thêm phần cay.
B. Tạo sự cân bằng, giảm bớt vị đậm của ruốc.
C. Tăng thêm vị béo cho món ăn.
D. Gây cảm giác ngán cho người thưởng thức.
13. Theo văn bản Chuyện cơm hến, món cơm hến được miêu tả là có sự kết hợp của những yếu tố nào?
A. Cơm, thịt, rau và nước mắm.
B. Cơm, ruốc, rau sống, lạc rang và gia vị.
C. Cơm, cá, tôm và các loại đậu.
D. Cơm, trứng, xúc xích và rau thơm.
14. Nhận định nào về món cơm hến trong văn bản Chuyện cơm hến là đúng nhất?
A. Là món ăn xa xỉ, chỉ dành cho người giàu.
B. Là món ăn phổ biến, mang đậm hương vị truyền thống.
C. Là món ăn mới xuất hiện gần đây.
D. Là món ăn chỉ có ở một vùng miền duy nhất.
15. Trong Chuyện cơm hến, nhân vật ông lão đóng vai trò gì đối với việc giới thiệu và gìn giữ món cơm hến?
A. Chỉ là người thưởng thức món ăn.
B. Người bán hàng rong không chuyên.
C. Người kể chuyện, người truyền tải giá trị văn hóa ẩm thực.
D. Người sáng tạo ra món cơm hến.
16. Cụm từ hương vị đậm đà khi miêu tả cơm hến trong văn bản Chuyện cơm hến có ý nghĩa gì?
A. Chỉ đơn thuần là vị mặn của muối.
B. Diễn tả sự phong phú, hài hòa của các vị trong món ăn.
C. Nhấn mạnh sự cay nồng của ớt.
D. Ám chỉ sự đơn điệu, thiếu hấp dẫn của món ăn.
17. Trong Chuyện cơm hến, cách ông lão giới thiệu món ăn cho thấy điều gì về tình yêu nghề và niềm tự hào của ông?
A. Ông chỉ làm cho có lệ.
B. Ông rất tâm huyết và trân trọng giá trị của món ăn.
C. Ông chỉ quan tâm đến việc bán được nhiều hàng.
D. Ông không thực sự hiểu rõ về món ăn mình bán.
18. Trong Chuyện cơm hến, yếu tố nào được tác giả sử dụng để làm nổi bật vẻ đẹp độc đáo và sự gắn bó của món cơm hến với con người Huế?
A. Sự giàu có về nguyên liệu và cách chế biến cầu kỳ.
B. Lịch sử hình thành và phát triển lâu đời của món ăn.
C. Sự kết hợp hài hòa giữa các giác quan: nhìn, ngửi, nếm.
D. Vai trò của món ăn trong các dịp lễ, hội quan trọng.
19. Theo văn bản Chuyện cơm hến, thành phần nào làm nên màu sắc hấp dẫn đặc trưng của món cơm hến?
A. Cơm trắng và rau sống.
B. Ruốc và mắm.
C. Hành, tỏi phi và ớt.
D. Thịt nạc vai và mỡ.
20. Từ tinh tế trong câu món quà quê dân dã mà tinh tế ở văn bản Chuyện cơm hến có thể được thay thế bằng từ nào sau đây mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa?
A. Đơn giản.
B. Phức tạp.
C. Sâu sắc.
D. Thô kệch.
21. Theo Chuyện cơm hến, yếu tố nào góp phần tạo nên sức hút đặc biệt của món cơm hến đối với du khách?
A. Giá thành rẻ và dễ mua.
B. Sự phong phú về chủng loại.
C. Hương vị độc đáo và câu chuyện văn hóa đằng sau.
D. Hình thức trình bày bắt mắt, hiện đại.
22. Câu văn ...tôi đã bắt gặp một món quà quê dân dã mà tinh tế trong Chuyện cơm hến thể hiện thái độ gì của người viết đối với món cơm hến?
A. Sự ngạc nhiên xen lẫn thích thú.
B. Sự hoài nghi về giá trị của món ăn.
C. Sự coi thường vì tính dân dã của món ăn.
D. Sự khinh bỉ vì sự tinh tế không phù hợp với món ăn.
23. Trong Chuyện cơm hến, hành động múc từng muỗng đầy cơm, chan ruốc, rắc lạc rang, thêm tí rau xanh thể hiện điều gì về quy trình làm món ăn?
A. Sự ngẫu hứng và thiếu chuẩn bị.
B. Sự khéo léo, tỉ mỉ và quen tay.
C. Sự vội vàng và không chú trọng chi tiết.
D. Sự cầu kỳ và tốn nhiều thời gian.
24. Trong Chuyện cơm hến, tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào hiệu quả nhất để miêu tả hương vị món ăn?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Điệp ngữ.
25. Chi tiết mùi thơm nồng nàn của hành, tỏi phi trong Chuyện cơm hến có tác dụng gì trong việc miêu tả món ăn?
A. Làm tăng thêm vị cay cho món ăn.
B. Gợi lên sự hấp dẫn, kích thích vị giác người đọc.
C. Tạo cảm giác khó chịu, ngấy.
D. Phân biệt món ăn với các món khác.