1. Trong bài học, khi nói về ngữ âm, chúng ta cần chú ý đến khía cạnh nào của lời nói?
A. Chỉ cần nghe thấy âm thanh.
B. Cách phát âm, ngữ điệu, âm điệu và các yếu tố âm thanh khác tạo nên lời nói.
C. Chỉ chú ý đến từ vựng.
D. Chỉ quan tâm đến cấu trúc câu.
2. Trong bài Thực hành tiếng Việt về Ngôn ngữ, tác giả nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ như thế nào trong việc thể hiện tư tưởng, tình cảm của con người?
A. Ngôn ngữ là phương tiện duy nhất để con người giao tiếp.
B. Ngôn ngữ là công cụ để thể hiện tư tưởng, tình cảm và là phương tiện quan trọng trong giao tiếp.
C. Ngôn ngữ chỉ dùng để truyền đạt thông tin, không liên quan đến cảm xúc.
D. Tư tưởng và tình cảm của con người không thể hiện qua ngôn ngữ.
3. Bài học đề cập đến ngữ cảnh. Ngữ cảnh bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ bao gồm địa điểm nói chuyện.
B. Bao gồm người nói, người nghe, thời gian, không gian và tình huống giao tiếp.
C. Chỉ bao gồm mục đích nói chuyện.
D. Chỉ bao gồm nội dung đang nói.
4. Tại sao việc sử dụng ngôn ngữ chính xác và phù hợp lại quan trọng trong môi trường học đường?
A. Để gây ấn tượng với thầy cô.
B. Để đảm bảo việc tiếp thu kiến thức hiệu quả và thể hiện sự tôn trọng.
C. Ngôn ngữ không quan trọng bằng kết quả học tập.
D. Để thể hiện sự khác biệt cá nhân.
5. Bài học nhấn mạnh việc vận dụng ngôn ngữ. Điều này có thể hiểu là gì?
A. Chỉ học thuộc các quy tắc ngôn ngữ.
B. Sử dụng ngôn ngữ đã học vào các tình huống giao tiếp thực tế một cách linh hoạt và hiệu quả.
C. Ngôn ngữ chỉ dùng trong sách vở.
D. Chỉ đọc và ghi nhớ.
6. Khi phân tích một câu có sử dụng phép tu từ ẩn dụ, ta cần chú ý đến điều gì để hiểu đúng ý nghĩa?
A. Chỉ tập trung vào nghĩa đen của từ được ẩn dụ.
B. Tìm mối quan hệ tương đồng giữa sự vật/hiện tượng được nói đến và sự vật/hiện tượng dùng để ẩn dụ.
C. Bỏ qua mọi sự liên tưởng.
D. Chỉ quan tâm đến hình thức câu văn.
7. Yếu tố nào sau đây giúp ngôn ngữ trở nên sinh động, giàu hình ảnh và cảm xúc hơn?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành.
B. Sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa, ẩn dụ.
C. Chỉ sử dụng các câu đơn giản.
D. Nói với âm lượng lớn.
8. Trong bài học, khi phân tích câu Mẹ là ngọn lửa sưởi ấm lòng con, tác giả muốn diễn đạt điều gì?
A. Mẹ có thân hình nóng bỏng.
B. Tình mẹ ấm áp, che chở và mang lại sự an ủi, vỗ về cho con.
C. Mẹ thích đốt lửa.
D. Ngọn lửa là một vật trang trí trong nhà mẹ.
9. Việc sử dụng ngôn ngữ thiếu mạch lạc, lủng củng có thể dẫn đến hậu quả gì trong giao tiếp?
A. Người nghe dễ dàng hiểu được ý tưởng.
B. Gây khó khăn cho người nghe trong việc tiếp nhận và hiểu đúng thông điệp.
C. Cuộc nói chuyện trở nên thú vị hơn.
D. Không ảnh hưởng gì đến sự hiểu biết.
10. Khi phân tích ý nghĩa của một câu văn, yếu tố ngữ cảnh đóng vai trò như thế nào?
A. Ngữ cảnh không có vai trò gì.
B. Ngữ cảnh giúp làm rõ nghĩa của từ ngữ và cả câu, xác định được ý đồ của người nói/viết.
C. Ngữ cảnh chỉ làm câu văn thêm dài.
D. Chỉ cần hiểu nghĩa của từ là đủ.
11. Bài Thực hành tiếng Việt yêu cầu nhận diện và phân tích các yếu tố ngôn ngữ. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ngôn ngữ?
A. Từ ngữ
B. Ngữ pháp
C. Cử chỉ, điệu bộ
D. Ngữ âm
12. Việc lựa chọn từ ngữ trong giao tiếp có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc truyền đạt thông điệp?
A. Từ ngữ càng khó hiểu càng thể hiện sự uyên bác.
B. Lựa chọn từ ngữ chính xác giúp thông điệp rõ ràng, tránh hiểu lầm.
C. Mọi từ ngữ đều có ý nghĩa như nhau.
D. Chỉ cần diễn đạt ý tưởng, không cần quan tâm đến từ ngữ.
13. Khi phân tích một câu có yếu tố chơi chữ, người đọc cần tập trung vào điểm gì để hiểu được ý đồ?
A. Chỉ chú ý đến âm đọc.
B. Nhận biết và phân tích cách dùng từ ngữ đa nghĩa, đồng âm hoặc các biện pháp tu từ khác để tạo hiệu quả bất ngờ, hài hước.
C. Bỏ qua các từ ngữ có vẻ lạ.
D. Tìm lỗi ngữ pháp.
14. Việc sử dụng các biện pháp tu từ (ẩn dụ, so sánh, nhân hóa...) có tác dụng gì trong diễn đạt?
A. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.
B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm cho lời nói sinh động và hấp dẫn hơn.
C. Chỉ làm phong phú thêm từ vựng.
D. Không có tác dụng gì đặc biệt.
15. Trong thực hành tiếng Việt, yếu tố ngữ pháp có vai trò gì trong việc tạo nên sự mạch lạc cho câu văn?
A. Ngữ pháp làm câu văn trở nên rườm rà.
B. Ngữ pháp quy định cách sắp xếp từ ngữ để tạo thành câu có nghĩa.
C. Ngữ pháp không ảnh hưởng đến sự mạch lạc.
D. Chỉ cần dùng đúng từ là đủ.
16. Yếu tố nào giúp phân biệt các lớp từ ngữ khác nhau (ví dụ: từ cổ, từ mới, từ địa phương)?
A. Chỉ là sự khác biệt về âm thanh.
B. Sự khác biệt về ngữ âm, ngữ nghĩa, sắc thái biểu đạt và phạm vi sử dụng.
C. Không có sự khác biệt nào.
D. Chỉ khác nhau về mặt chữ viết.
17. Bài học nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân tích ngôn ngữ. Điều này có nghĩa là chúng ta cần làm gì?
A. Chỉ đọc lướt qua văn bản.
B. Xem xét cấu trúc, ý nghĩa từ ngữ, ngữ pháp và các yếu tố tu từ để hiểu sâu sắc nội dung.
C. Tập trung vào lỗi chính tả.
D. Ghi nhớ toàn bộ văn bản.
18. Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, nét mặt) có vai trò gì?
A. Không có vai trò gì, chỉ là phụ trợ.
B. Góp phần làm rõ ý nghĩa lời nói, thể hiện cảm xúc và thái độ của người nói.
C. Làm cho cuộc nói chuyện trở nên rối rắm.
D. Chỉ dùng khi không biết nói gì.
19. Bài học nhấn mạnh tầm quan trọng của sự rõ ràng trong ngôn ngữ. Điều này có nghĩa là gì?
A. Nói thật chậm.
B. Diễn đạt ý tưởng một cách minh bạch, dễ hiểu, không gây nhầm lẫn.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
D. Nói quá nhiều thông tin.
20. Khi gặp một từ ngữ mới hoặc ít dùng, cách xử lý tốt nhất là gì để hiểu đúng nghĩa của nó?
A. Phán đoán ý nghĩa dựa trên cảm tính.
B. Tra cứu từ điển hoặc hỏi người có kinh nghiệm.
C. Bỏ qua từ đó nếu không hiểu.
D. Đoán nghĩa dựa vào các từ xung quanh.
21. Khi phân tích một đoạn văn, việc hiểu rõ ý nghĩa của từng từ ngữ giúp ta đạt được điều gì?
A. Hiểu sai lệch ý đồ tác giả.
B. Nắm bắt được ý nghĩa tổng thể và các sắc thái biểu đạt.
C. Chỉ hiểu được nghĩa đen của từ.
D. Bỏ qua các yếu tố tu từ.
22. Bài học khuyến khích học sinh rèn luyện kỹ năng nào liên quan đến ngôn ngữ?
A. Chỉ nghe và ghi nhớ.
B. Nghe, nói, đọc, viết và phân tích ngôn ngữ.
C. Chỉ đọc và viết.
D. Chỉ nói và nghe.
23. Bài học nhấn mạnh việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo yếu tố nào để đạt hiệu quả giao tiếp cao nhất?
A. Sử dụng từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
B. Nói to, rõ ràng và mạch lạc.
C. Phù hợp với ngữ cảnh, đối tượng và mục đích giao tiếp.
D. Chỉ tập trung vào nội dung, bỏ qua hình thức diễn đạt.
24. Bài học đề cập đến các yếu tố cấu thành nên Ngôn ngữ như thế nào?
A. Chỉ bao gồm từ ngữ.
B. Bao gồm từ ngữ, ngữ pháp và ngữ âm.
C. Chỉ bao gồm ngữ pháp.
D. Chỉ bao gồm ngữ âm.
25. Tại sao việc hiểu sắc thái biểu đạt của từ ngữ lại quan trọng trong phân tích ngôn ngữ?
A. Sắc thái biểu đạt không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
B. Sắc thái biểu đạt giúp nhận biết thái độ, tình cảm, ý định của người nói/viết.
C. Chỉ cần hiểu nghĩa đen là đủ.
D. Sắc thái biểu đạt là yếu tố phụ.