Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 7 Thực hành tiếng việt trang 34

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 7 Thực hành tiếng việt trang 34

Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 7 Thực hành tiếng việt trang 34

1. Trong bài Thực hành tiếng Việt, việc luyện tập phân tích các biện pháp tu từ như nhân hóa giúp người học hiểu sâu hơn về khía cạnh nào của ngôn ngữ?

A. Khả năng truyền tải cảm xúc, suy nghĩ của con người thông qua việc gán ghép đặc điểm của người cho vật, sự vật.
B. Chỉ đơn thuần là việc thay thế các từ ngữ khó hiểu bằng các từ ngữ đơn giản hơn.
C. Cấu trúc ngữ pháp phức tạp của câu văn.
D. Tầm quan trọng của việc sử dụng các từ trái nghĩa trong câu.

2. Khi phân tích tác dụng của phép điệp ngữ, ta cần chú ý đến yếu tố nào?

A. Mục đích của việc lặp lại từ ngữ: nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu hoặc thể hiện cảm xúc.
B. Số lượng từ ngữ được lặp lại.
C. Sự phức tạp của cấu trúc câu.
D. Việc lặp lại có làm cho câu văn dài hơn hay không.

3. Khi thực hành về các biện pháp tu từ, việc phân tích tác dụng của các biện pháp này giúp làm gì cho văn bản?

A. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, biểu cảm và làm cho lời văn thêm sinh động, hấp dẫn.
B. Chỉ đơn thuần là làm cho câu văn dài hơn và sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp hơn.
C. Giúp người đọc dễ dàng hiểu được nghĩa đen của câu văn một cách trực tiếp.
D. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn đối với những người không chuyên về ngữ pháp.

4. Trong phần thực hành về biện pháp tu từ, tại sao việc phân tích phép đối lập (hư thực, sống chết, tốt xấu) lại quan trọng?

A. Giúp làm nổi bật sự tương phản, làm rõ ý nghĩa và tăng sức gợi hình, gợi cảm.
B. Chỉ đơn thuần là liệt kê các cặp từ trái nghĩa.
C. Làm cho văn bản trở nên phức tạp và khó hiểu.
D. Tập trung vào việc sử dụng các từ ngữ mang tính trừu tượng.

5. Trong phần thực hành về thành ngữ, việc hiểu đúng nghĩa đen và nghĩa bóng của thành ngữ có vai trò gì?

A. Giúp sử dụng thành ngữ chính xác, hiệu quả và tránh hiểu lầm trong giao tiếp.
B. Chỉ giúp người đọc nhớ được nhiều câu tục ngữ.
C. Làm cho câu văn trở nên khô khan và thiếu sức sống.
D. Tập trung vào việc phân tích cấu trúc ngữ pháp của thành ngữ.

6. Việc luyện tập sử dụng các từ ngữ chỉ tình cảm, cảm xúc trong bài thực hành tiếng Việt có tác dụng gì?

A. Giúp diễn đạt suy nghĩ, tình cảm một cách tinh tế, sâu sắc và chân thật hơn.
B. Chỉ làm cho bài viết trở nên sướt mướt và thiếu khách quan.
C. Giảm bớt sự phong phú của ngôn ngữ.
D. Tập trung vào việc sử dụng các từ ngữ mang tính kỹ thuật.

7. Khi phân tích tác dụng của câu hỏi tu từ Sao nó không về? trong ngữ cảnh cần thể hiện sự mong đợi, ta hiểu ý nghĩa gì?

A. Câu hỏi không cần lời đáp, nó dùng để thể hiện sự mong mỏi, sốt ruột.
B. Đây là một câu hỏi thông thường cần câu trả lời.
C. Người hỏi đang thắc mắc về lý do khách quan.
D. Câu hỏi này không mang ý nghĩa gì đặc biệt.

8. Trong bài thực hành, khi phân tích về cách dùng từ, yếu tố nào cần được chú trọng để đảm bảo tính hiệu quả của lời nói?

A. Sự phù hợp của từ ngữ với đối tượng giao tiếp, hoàn cảnh giao tiếp và mục đích giao tiếp.
B. Số lượng từ ngữ càng nhiều càng tốt.
C. Sử dụng những từ ngữ càng lạ càng tốt.
D. Chỉ cần dùng những từ ngữ quen thuộc nhất.

9. Bài Thực hành tiếng Việt thường tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng nào của học sinh khi xử lý ngôn ngữ?

A. Nhận diện, phân tích và vận dụng các yếu tố ngôn ngữ, đặc biệt là các biện pháp tu từ.
B. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ các định nghĩa về các thành phần câu.
C. Sử dụng ngôn ngữ một cách tùy tiện, không cần tuân theo quy tắc ngữ pháp.
D. Chủ yếu là viết lại các đoạn văn có sẵn mà không có sự sáng tạo.

10. Khi phân tích câu Mẹ là ngọn lửa sưởi ấm cả đời con, biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó là gì?

A. Phép ẩn dụ (Mẹ ví như ngọn lửa); tác dụng: gợi lên sự ấm áp, che chở, nguồn sống nuôi dưỡng của mẹ.
B. Phép so sánh (Mẹ giống như ngọn lửa); tác dụng: chỉ đơn thuần là sự tương đồng về nhiệt độ.
C. Phép nhân hóa (Mẹ là người sưởi ấm); tác dụng: làm cho mẹ trở nên giống con người hơn.
D. Phép nói quá (Mẹ sưởi ấm cả đời); tác dụng: cường điệu hóa tình cảm của mẹ.

11. Trong bài Thực hành tiếng Việt lớp 7, khi phân tích về phép tu từ, việc xác định đúng trường hợp sử dụng phép tu từ nào là quan trọng nhất để làm rõ ý nghĩa của câu văn?

A. Xác định đúng phép tu từ và chức năng biểu đạt của nó trong ngữ cảnh cụ thể của câu văn.
B. Nhận biết tên gọi của tất cả các phép tu từ đã học, bất kể có sử dụng trong câu văn hay không.
C. Phân biệt sự khác nhau giữa các phép tu từ thông qua các ví dụ minh họa chung chung.
D. Ưu tiên việc liệt kê nhiều phép tu từ có thể có mặt trong câu để tăng tính phức tạp.

12. Trong bài thực hành, việc phân tích các từ láy có vai trò gì trong việc miêu tả sự vật, hiện tượng?

A. Giúp miêu tả sinh động, gợi cảm và biểu thị các sắc thái ý nghĩa tinh tế hơn.
B. Chỉ làm cho bài viết dài hơn.
C. Làm giảm sự rõ ràng của ý nghĩa.
D. Tập trung vào việc sử dụng các từ đơn.

13. Việc phân tích các yếu tố Hán Việt trong một bài thực hành tiếng Việt giúp học sinh nhận ra điều gì về sự phát triển của ngôn ngữ?

A. Sự ảnh hưởng lâu dài của văn hóa Hán đối với tiếng Việt và khả năng Việt hóa các yếu tố ngoại lai.
B. Tiếng Việt ngày nay đã hoàn toàn không còn sử dụng từ Hán Việt.
C. Từ Hán Việt chỉ làm cho ngôn ngữ trở nên rườm rà và khó hiểu.
D. Ngôn ngữ chỉ phát triển khi vay mượn từ các ngôn ngữ khác.

14. Phép nói quá (cường điệu) có tác dụng gì trong việc diễn đạt?

A. Nhấn mạnh, làm nổi bật tính chất hoặc mức độ của sự vật, hiện tượng được nói đến.
B. Làm cho nội dung trở nên chính xác và khách quan hơn.
C. Giảm nhẹ mức độ quan trọng của vấn đề.
D. Tạo ra sự mơ hồ và khó hiểu cho người đọc.

15. Phân tích cách dùng từ xa gần chẳng ngại trong một ngữ cảnh cụ thể thuộc bài thực hành tiếng Việt, ta có thể hiểu ý nghĩa gì?

A. Thể hiện sự quyết tâm, không quản ngại khó khăn, xa xôi để đạt được mục tiêu.
B. Chỉ đơn giản là miêu tả khoảng cách địa lý.
C. Diễn tả sự lười biếng và ngại di chuyển.
D. Bày tỏ sự không quan tâm đến người khác.

16. Khi phân tích câu Cha làm việc quần quật suốt ngày, biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó là gì?

A. Phép nói quá (quần quật suốt ngày); tác dụng: nhấn mạnh sự vất vả, tần tảo của người cha.
B. Phép ẩn dụ (làm việc như quần); tác dụng: chỉ sự liên tục của hành động.
C. Phép so sánh (làm việc như suốt ngày); tác dụng: đơn thuần so sánh thời gian.
D. Phép nhân hóa (Cha làm việc); tác dụng: làm cho cha giống con người.

17. Khi phân tích câu Trường Sa, Hoàng Sa là máu thịt của nhân dân Việt Nam, biện pháp tu từ nào được sử dụng và ý nghĩa của nó là gì?

A. Phép hoán dụ (máu thịt thay cho bộ phận thân thể, ruột thịt); ý nghĩa: thể hiện sự gắn bó máu thịt, không thể tách rời, thiêng liêng.
B. Phép so sánh (Trường Sa, Hoàng Sa như máu thịt); ý nghĩa: chỉ đơn thuần là sự tương đồng về màu sắc.
C. Phép nhân hóa (Trường Sa, Hoàng Sa có máu thịt); ý nghĩa: làm cho các đảo này trở nên giống con người.
D. Phép nói quá (máu thịt); ý nghĩa: cường điệu hóa tầm quan trọng của các đảo.

18. Khi phân tích tác dụng của câu hỏi tu từ, người ta thường xem xét yếu tố nào?

A. Mục đích của câu hỏi: để khẳng định, để phủ định hay để biểu đạt cảm xúc.
B. Số lượng từ được sử dụng trong câu hỏi.
C. Sự phức tạp về ngữ pháp của câu hỏi.
D. Việc câu hỏi có được trả lời hay không.

19. Khi gặp một câu văn có sử dụng phép so sánh, để phân tích đúng, ta cần xác định những yếu tố nào?

A. Cái được so sánh (A), cái dùng để so sánh (B) và các từ ngữ so sánh.
B. Chỉ cần xác định được cái được so sánh là đủ.
C. Tập trung vào việc đếm số lượng từ ngữ trong câu.
D. Phán đoán ngẫu nhiên về ý nghĩa mà không cần xác định yếu tố.

20. Trong ngữ cảnh thực hành tiếng Việt, việc hiểu rõ các lớp từ ngữ (từ thuần Việt, từ Hán Việt, từ mượn) giúp ích gì cho người học?

A. Nâng cao khả năng diễn đạt, lựa chọn từ ngữ phù hợp với sắc thái biểu cảm và ngữ cảnh.
B. Chỉ giúp nhận biết nguồn gốc của các từ trong từ điển.
C. Làm cho bài viết trở nên khoa trương và ít tự nhiên.
D. Giảm bớt sự đa dạng trong cách sử dụng ngôn ngữ.

21. Việc xác định các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và đa nghĩa trong bài thực hành tiếng Việt giúp ích gì cho người học?

A. Mở rộng vốn từ, sử dụng từ ngữ chính xác và linh hoạt hơn.
B. Làm cho bài viết trở nên rập khuôn và thiếu sáng tạo.
C. Chỉ giúp phân biệt các từ có âm giống nhau.
D. Tập trung vào việc học thuộc lòng các cặp từ.

22. Trong phân tích văn bản, việc nhận diện và phân tích biện pháp nói giảm nói tránh có ý nghĩa gì?

A. Thể hiện sự tế nhị, lịch sự, làm giảm nhẹ tính tiêu cực hoặc sự nghiêm trọng của vấn đề.
B. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
C. Tăng cường sự gay gắt trong lời nói.
D. Chỉ là một cách nói vòng vo không cần thiết.

23. Việc phân tích các từ ghép trong bài thực hành tiếng Việt giúp người học nhận thức được điều gì về cách tạo từ của tiếng Việt?

A. Khả năng kết hợp các tiếng có nghĩa để tạo ra từ mới với ý nghĩa phong phú hơn.
B. Tiếng Việt chỉ có từ đơn và không có từ ghép.
C. Từ ghép làm cho ngôn ngữ trở nên kém logic.
D. Sự phát triển của từ ghép chỉ diễn ra trong quá khứ.

24. Phân biệt giữa ẩn dụ và hoán dụ là một nội dung quan trọng trong phần thực hành tiếng Việt. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

A. Ẩn dụ dựa trên sự giống nhau về đặc điểm giữa hai sự vật, còn hoán dụ dựa trên sự chuyển đổi ý nghĩa hoặc mối quan hệ gần gũi.
B. Ẩn dụ sử dụng từ ngữ trực tiếp, còn hoán dụ dùng từ ngữ bóng bẩy.
C. Cả ẩn dụ và hoán dụ đều chỉ đơn thuần là thay thế từ ngữ.
D. Hoán dụ dùng để miêu tả cảm xúc, còn ẩn dụ dùng để liệt kê.

25. Trong ngữ cảnh giao tiếp, việc sử dụng các từ ngữ trang trọng và thân mật một cách phù hợp có ý nghĩa gì?

A. Thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe và duy trì mối quan hệ giao tiếp lành mạnh.
B. Làm cho cuộc trò chuyện trở nên khó xử.
C. Chỉ là một quy tắc ngữ pháp không quan trọng.
D. Tạo ra sự khác biệt rõ rệt giữa các nhóm người.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 7 Thực hành tiếng việt trang 34

Tags: Bộ đề 1

1. Trong bài Thực hành tiếng Việt, việc luyện tập phân tích các biện pháp tu từ như nhân hóa giúp người học hiểu sâu hơn về khía cạnh nào của ngôn ngữ?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 7 Thực hành tiếng việt trang 34

Tags: Bộ đề 1

2. Khi phân tích tác dụng của phép điệp ngữ, ta cần chú ý đến yếu tố nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 7 Thực hành tiếng việt trang 34

Tags: Bộ đề 1

3. Khi thực hành về các biện pháp tu từ, việc phân tích tác dụng của các biện pháp này giúp làm gì cho văn bản?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 7 Thực hành tiếng việt trang 34

Tags: Bộ đề 1

4. Trong phần thực hành về biện pháp tu từ, tại sao việc phân tích phép đối lập (hư thực, sống chết, tốt xấu) lại quan trọng?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 7 Thực hành tiếng việt trang 34

Tags: Bộ đề 1

5. Trong phần thực hành về thành ngữ, việc hiểu đúng nghĩa đen và nghĩa bóng của thành ngữ có vai trò gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 7 Thực hành tiếng việt trang 34

Tags: Bộ đề 1

6. Việc luyện tập sử dụng các từ ngữ chỉ tình cảm, cảm xúc trong bài thực hành tiếng Việt có tác dụng gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 7 Thực hành tiếng việt trang 34

Tags: Bộ đề 1

7. Khi phân tích tác dụng của câu hỏi tu từ Sao nó không về? trong ngữ cảnh cần thể hiện sự mong đợi, ta hiểu ý nghĩa gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 7 Thực hành tiếng việt trang 34

Tags: Bộ đề 1

8. Trong bài thực hành, khi phân tích về cách dùng từ, yếu tố nào cần được chú trọng để đảm bảo tính hiệu quả của lời nói?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 7 Thực hành tiếng việt trang 34

Tags: Bộ đề 1

9. Bài Thực hành tiếng Việt thường tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng nào của học sinh khi xử lý ngôn ngữ?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 7 Thực hành tiếng việt trang 34

Tags: Bộ đề 1

10. Khi phân tích câu Mẹ là ngọn lửa sưởi ấm cả đời con, biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 7 Thực hành tiếng việt trang 34

Tags: Bộ đề 1

11. Trong bài Thực hành tiếng Việt lớp 7, khi phân tích về phép tu từ, việc xác định đúng trường hợp sử dụng phép tu từ nào là quan trọng nhất để làm rõ ý nghĩa của câu văn?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 7 Thực hành tiếng việt trang 34

Tags: Bộ đề 1

12. Trong bài thực hành, việc phân tích các từ láy có vai trò gì trong việc miêu tả sự vật, hiện tượng?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 7 Thực hành tiếng việt trang 34

Tags: Bộ đề 1

13. Việc phân tích các yếu tố Hán Việt trong một bài thực hành tiếng Việt giúp học sinh nhận ra điều gì về sự phát triển của ngôn ngữ?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 7 Thực hành tiếng việt trang 34

Tags: Bộ đề 1

14. Phép nói quá (cường điệu) có tác dụng gì trong việc diễn đạt?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 7 Thực hành tiếng việt trang 34

Tags: Bộ đề 1

15. Phân tích cách dùng từ xa gần chẳng ngại trong một ngữ cảnh cụ thể thuộc bài thực hành tiếng Việt, ta có thể hiểu ý nghĩa gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 7 Thực hành tiếng việt trang 34

Tags: Bộ đề 1

16. Khi phân tích câu Cha làm việc quần quật suốt ngày, biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 7 Thực hành tiếng việt trang 34

Tags: Bộ đề 1

17. Khi phân tích câu Trường Sa, Hoàng Sa là máu thịt của nhân dân Việt Nam, biện pháp tu từ nào được sử dụng và ý nghĩa của nó là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 7 Thực hành tiếng việt trang 34

Tags: Bộ đề 1

18. Khi phân tích tác dụng của câu hỏi tu từ, người ta thường xem xét yếu tố nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 7 Thực hành tiếng việt trang 34

Tags: Bộ đề 1

19. Khi gặp một câu văn có sử dụng phép so sánh, để phân tích đúng, ta cần xác định những yếu tố nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 7 Thực hành tiếng việt trang 34

Tags: Bộ đề 1

20. Trong ngữ cảnh thực hành tiếng Việt, việc hiểu rõ các lớp từ ngữ (từ thuần Việt, từ Hán Việt, từ mượn) giúp ích gì cho người học?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 7 Thực hành tiếng việt trang 34

Tags: Bộ đề 1

21. Việc xác định các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và đa nghĩa trong bài thực hành tiếng Việt giúp ích gì cho người học?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 7 Thực hành tiếng việt trang 34

Tags: Bộ đề 1

22. Trong phân tích văn bản, việc nhận diện và phân tích biện pháp nói giảm nói tránh có ý nghĩa gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 7 Thực hành tiếng việt trang 34

Tags: Bộ đề 1

23. Việc phân tích các từ ghép trong bài thực hành tiếng Việt giúp người học nhận thức được điều gì về cách tạo từ của tiếng Việt?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 7 Thực hành tiếng việt trang 34

Tags: Bộ đề 1

24. Phân biệt giữa ẩn dụ và hoán dụ là một nội dung quan trọng trong phần thực hành tiếng Việt. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 7 Thực hành tiếng việt trang 34

Tags: Bộ đề 1

25. Trong ngữ cảnh giao tiếp, việc sử dụng các từ ngữ trang trọng và thân mật một cách phù hợp có ý nghĩa gì?