Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 64

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 64

Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 64

1. Bài học đề cập đến ngữ âm trong tiếng Việt. Yếu tố nào thuộc về ngữ âm?

A. Cấu trúc câu.
B. Thanh điệu (sắc, huyền, hỏi, ngã, nặng).
C. Ý nghĩa của từ.
D. Cách viết chữ.

2. Trong bài thực hành, phân tích biện pháp hoán dụ có ý nghĩa gì?

A. Làm cho câu văn dài hơn.
B. Dùng một bộ phận để chỉ toàn thể, hoặc ngược lại, hoặc dùng cái cụ thể để chỉ cái trừu tượng, nhằm làm cho lời nói sinh động, gợi hình.
C. Che giấu ý nghĩa thật của câu.
D. Chứng tỏ sự uyên bác của người viết.

3. Bài Thực hành tiếng Việt hướng dẫn nhận biết các lỗi về chính tả. Lỗi nào sau đây là lỗi chính tả?

A. Dùng sai từ đồng nghĩa.
B. Viết sai chữ cái, viết sai dấu thanh, viết sai vần.
C. Sử dụng sai cấu trúc câu.
D. Diễn đạt ý không rõ ràng.

4. Trong phần Thực hành tiếng Việt, việc phân tích cấu tạo câu giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

A. Chỉ giúp nhận biết các loại câu (câu đơn, câu ghép).
B. Hiểu được mối quan hệ giữa các thành phần câu và cách chúng kết hợp tạo nên ý nghĩa hoàn chỉnh.
C. Đánh giá vẻ đẹp hình thức của câu văn.
D. Xác định tuổi của người nói/viết.

5. Bài học có thể đề cập đến phong cách ngôn ngữ. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt thường có đặc điểm gì?

A. Trang trọng, giàu tính hình tượng, nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
B. Thân mật, gần gũi, tự nhiên, ít trau chuốt, có thể sử dụng khẩu ngữ.
C. Khách quan, chính xác, logic, sử dụng nhiều từ ngữ khoa học.
D. Màu sắc cảm xúc, giàu hình ảnh, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.

6. Khi phân tích biện pháp tu từ trong bài thực hành, mục đích chính là gì?

A. Làm cho câu văn dài hơn.
B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm cho lời nói/văn bản sinh động và giàu sức biểu đạt hơn.
C. Che giấu ý nghĩa thật của câu.
D. Chứng minh sự uyên bác của người viết.

7. Khi phân tích ngữ pháp trong bài thực hành, chúng ta tập trung vào:

A. Âm thanh và ngữ điệu khi nói.
B. Quy tắc về cách sắp xếp từ, cụm từ, câu và mối quan hệ giữa chúng.
C. Ý nghĩa biểu tượng của các từ.
D. Tác động tâm lý của ngôn ngữ.

8. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chọn lọc từ ngữ phù hợp. Điều này thể hiện ở khía cạnh nào?

A. Sử dụng từ Hán Việt để tăng tính trang trọng cho lời nói.
B. Ưu tiên sử dụng từ ngữ thuần Việt để diễn đạt ý một cách chính xác và hiệu quả nhất.
C. Kết hợp linh hoạt giữa từ ngữ tiếng Việt và tiếng nước ngoài.
D. Luôn sử dụng từ ngữ có tính tượng hình, tượng thanh để miêu tả.

9. Trong ngữ cảnh giao tiếp, việc lựa chọn từ ngữ phù hợp với tình huống giúp:

A. Tăng thêm sự phức tạp cho lời nói.
B. Đảm bảo sự hiệu quả, tôn trọng và phù hợp với đối tượng giao tiếp.
C. Chứng tỏ vốn từ vựng phong phú.
D. Tạo ra sự mơ hồ, khó hiểu.

10. Khi phân tích ngữ cảnh của một từ hoặc câu, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu đúng ý nghĩa?

A. Độ dài của đoạn văn.
B. Các từ ngữ xung quanh, tình huống giao tiếp và mục đích của người nói/viết.
C. Nguồn gốc của từ đó.
D. Vẻ đẹp thẩm mỹ của câu văn.

11. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi nói về ngữ dụng học, chúng ta đề cập đến khía cạnh nào của ngôn ngữ?

A. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
B. Cách ngôn ngữ được sử dụng trong các tình huống giao tiếp cụ thể và ý nghĩa được tạo ra từ cách sử dụng đó.
C. Nguồn gốc và sự phát triển của từ vựng.
D. Các quy tắc chính tả.

12. Bài Thực hành tiếng Việt yêu cầu nhận biết lỗi logic. Lỗi logic là gì?

A. Sử dụng sai dấu câu.
B. Lập luận mâu thuẫn, không chặt chẽ, có những ý không phù hợp với nhau.
C. Dùng từ không đúng nghĩa.
D. Viết sai chính tả.

13. Bài học nhấn mạnh việc sử dụng ngôn ngữ mạch lạc. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên sự mạch lạc?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
B. Cách sắp xếp các ý, các câu theo một trình tự logic, có liên kết chặt chẽ.
C. Chỉ sử dụng câu ngắn, đơn giản.
D. Nói hoặc viết thật nhanh để truyền đạt nhiều thông tin.

14. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến sự đa dạng của ngôn ngữ. Điều này có nghĩa là:

A. Tiếng Việt chỉ có một cách diễn đạt duy nhất cho mọi tình huống.
B. Cùng một ý có thể được diễn đạt bằng nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích.
C. Ngôn ngữ luôn thay đổi và không có quy tắc cố định.
D. Chỉ có người trí thức mới sử dụng ngôn ngữ đa dạng.

15. Khi phân tích từ láy trong bài thực hành, ví dụ nào sau đây là từ láy toàn bộ?

A. Long lanh.
B. Xinh đẹp.
C. Rì rào.
D. Sách vở.

16. Bài Thực hành tiếng Việt có thể yêu cầu phân tích thành ngữ. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thành ngữ?

A. Có cấu tạo cố định, bền vững.
B. Mang ý nghĩa biểu trưng, thường không thể suy ra từ nghĩa của các yếu tố cấu tạo nên nó.
C. Có thể thay đổi thứ tự các từ hoặc thêm bớt từ tùy ý.
D. Thường diễn đạt một kinh nghiệm, bài học, hoặc nhận định về cuộc sống.

17. Bài tập yêu cầu nhận diện và sửa lỗi dùng từ. Lỗi nào sau đây là lỗi dùng từ phổ biến?

A. Viết sai chính tả.
B. Dùng từ sai nghĩa, dùng từ không phù hợp với ngữ cảnh, dùng từ thừa hoặc thiếu.
C. Sử dụng sai dấu câu.
D. Viết hoa tên riêng sai.

18. Trong bài thực hành, khi yêu cầu phân tích cấu tạo câu, câu Bầu trời trong xanh thuộc loại câu nào?

A. Câu ghép.
B. Câu đơn.
C. Câu rút gọn.
D. Câu hỏi.

19. Việc phân tích sự liên kết câu trong đoạn văn trong bài thực hành nhằm mục đích gì?

A. Làm cho đoạn văn dài hơn.
B. Đảm bảo các câu trong đoạn văn được kết nối chặt chẽ, logic, tạo thành một chỉnh thể thống nhất về ý nghĩa.
C. Tăng tính phức tạp cho đoạn văn.
D. Mô tả vẻ đẹp của các câu riêng lẻ.

20. Khi phân tích ngữ nghĩa của từ trong bài thực hành, chúng ta xem xét:

A. Cách phát âm của từ.
B. Ý nghĩa mà từ biểu thị, bao gồm nghĩa cơ bản và các nghĩa phái sinh, ngữ nghĩa biểu thái.
C. Nguồn gốc lịch sử của từ.
D. Vị trí của từ trong câu.

21. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc hiểu và sử dụng đúng các từ đồng âm, từ trái nghĩa, từ đồng nghĩa. Mục đích chính của việc này là:

A. Làm cho lời nói thêm dài dòng.
B. Nâng cao khả năng diễn đạt, tránh nhầm lẫn và làm phong phú thêm cách diễn đạt.
C. Phân biệt người nói dựa trên cách dùng từ.
D. Tạo ra sự mơ hồ trong giao tiếp.

22. Bài thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc phân tích cấu tạo từ. Ví dụ nào sau đây minh họa cho phương thức ghép?

A. Xinh xinh.
B. Mênh mông.
C. Sách giáo khoa.
D. Rì rào.

23. Trong bài Thực hành tiếng Việt (Kết nối Ngữ văn 7, bài 8), việc xác định và phân tích các yếu tố của Ngôn ngữ Tiếng Việt tập trung vào khía cạnh nào là chủ yếu?

A. Phân tích các biện pháp tu từ và đặc điểm của từng thể loại văn học.
B. Nhận diện và phân tích các yếu tố cấu tạo từ, cụm từ, câu, và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.
C. Tìm hiểu về lịch sử phát triển của tiếng Việt và các ngôn ngữ có ảnh hưởng.
D. So sánh tiếng Việt với các ngôn ngữ khác trên thế giới về ngữ âm và ngữ pháp.

24. Bài tập thực hành tiếng Việt yêu cầu nhận biết và phân tích câu. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là thành phần chính của một câu đơn?

A. Chủ ngữ.
B. Vị ngữ.
C. Trạng ngữ.
D. Khởi ngữ.

25. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích cấu tạo từ, chúng ta thường xét đến các yếu tố nào?

A. Âm tiết và thanh điệu.
B. Gốc từ, phương thức cấu tạo từ (ghép, láy, biến đổi).
C. Quan hệ ngữ nghĩa giữa các từ trong câu.
D. Nguồn gốc lịch sử của từ vựng.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

1. Bài học đề cập đến ngữ âm trong tiếng Việt. Yếu tố nào thuộc về ngữ âm?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

2. Trong bài thực hành, phân tích biện pháp hoán dụ có ý nghĩa gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

3. Bài Thực hành tiếng Việt hướng dẫn nhận biết các lỗi về chính tả. Lỗi nào sau đây là lỗi chính tả?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

4. Trong phần Thực hành tiếng Việt, việc phân tích cấu tạo câu giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

5. Bài học có thể đề cập đến phong cách ngôn ngữ. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt thường có đặc điểm gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

6. Khi phân tích biện pháp tu từ trong bài thực hành, mục đích chính là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

7. Khi phân tích ngữ pháp trong bài thực hành, chúng ta tập trung vào:

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

8. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chọn lọc từ ngữ phù hợp. Điều này thể hiện ở khía cạnh nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

9. Trong ngữ cảnh giao tiếp, việc lựa chọn từ ngữ phù hợp với tình huống giúp:

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

10. Khi phân tích ngữ cảnh của một từ hoặc câu, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu đúng ý nghĩa?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

11. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi nói về ngữ dụng học, chúng ta đề cập đến khía cạnh nào của ngôn ngữ?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

12. Bài Thực hành tiếng Việt yêu cầu nhận biết lỗi logic. Lỗi logic là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

13. Bài học nhấn mạnh việc sử dụng ngôn ngữ mạch lạc. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên sự mạch lạc?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

14. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến sự đa dạng của ngôn ngữ. Điều này có nghĩa là:

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

15. Khi phân tích từ láy trong bài thực hành, ví dụ nào sau đây là từ láy toàn bộ?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

16. Bài Thực hành tiếng Việt có thể yêu cầu phân tích thành ngữ. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thành ngữ?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

17. Bài tập yêu cầu nhận diện và sửa lỗi dùng từ. Lỗi nào sau đây là lỗi dùng từ phổ biến?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

18. Trong bài thực hành, khi yêu cầu phân tích cấu tạo câu, câu Bầu trời trong xanh thuộc loại câu nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

19. Việc phân tích sự liên kết câu trong đoạn văn trong bài thực hành nhằm mục đích gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

20. Khi phân tích ngữ nghĩa của từ trong bài thực hành, chúng ta xem xét:

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

21. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc hiểu và sử dụng đúng các từ đồng âm, từ trái nghĩa, từ đồng nghĩa. Mục đích chính của việc này là:

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

22. Bài thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc phân tích cấu tạo từ. Ví dụ nào sau đây minh họa cho phương thức ghép?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

23. Trong bài Thực hành tiếng Việt (Kết nối Ngữ văn 7, bài 8), việc xác định và phân tích các yếu tố của Ngôn ngữ Tiếng Việt tập trung vào khía cạnh nào là chủ yếu?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

24. Bài tập thực hành tiếng Việt yêu cầu nhận biết và phân tích câu. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là thành phần chính của một câu đơn?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 64

Tags: Bộ đề 1

25. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích cấu tạo từ, chúng ta thường xét đến các yếu tố nào?