1. Trong phần thực hành về Ngôn ngữ Tiếng Việt, tác giả nhấn mạnh việc sử dụng dấu hai chấm. Chức năng phổ biến nhất của dấu hai chấm là gì?
A. Để đánh dấu sự kết thúc của một đoạn văn.
B. Để giới thiệu lời nói trực tiếp hoặc liệt kê các sự vật, hiện tượng.
C. Để biểu thị sự nghi ngờ hoặc ngạc nhiên.
D. Để phân cách các mệnh đề trong câu ghép.
2. Trong phần Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc xác định chủ ngữ trong câu là quan trọng vì nó chỉ ra điều gì?
A. Hành động chính của câu.
B. Ai hoặc cái gì thực hiện hành động, là đối tượng của hành động hoặc đặc điểm được nói đến.
C. Thời gian và địa điểm diễn ra sự việc.
D. Mục đích cuối cùng của câu.
3. Khi phân tích câu đặc biệt trong tiếng Việt, điều gì làm nên sự khác biệt của nó so với các kiểu câu thông thường?
A. Nó luôn chứa chủ ngữ và vị ngữ rõ ràng.
B. Nó chỉ có một thành phần chính và có thể đứng một mình.
C. Nó luôn có chức năng miêu tả, kể chuyện.
D. Nó chỉ được sử dụng trong thơ ca.
4. Bài 9 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuyển đổi câu. Việc chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động (hoặc ngược lại) có ý nghĩa gì trong tiếng Việt?
A. Làm câu văn dài hơn và khó hiểu hơn.
B. Thay đổi cách nhìn nhận về đối tượng hành động hoặc người thực hiện hành động, nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động.
C. Chỉ áp dụng cho các câu văn cổ.
D. Làm mất đi ý nghĩa ban đầu của câu.
5. Bài học đề cập đến ngữ cảnh như một yếu tố quyết định ý nghĩa của từ. Điều này có nghĩa là gì?
A. Mỗi từ chỉ có một nghĩa duy nhất, không bao giờ thay đổi.
B. Ý nghĩa của từ có thể thay đổi tùy thuộc vào hoàn cảnh sử dụng và các từ xung quanh.
C. Ngữ cảnh chỉ quan trọng khi phân tích các tác phẩm văn học cổ.
D. Chỉ có các từ đa nghĩa mới bị ảnh hưởng bởi ngữ cảnh.
6. Bài 9 đề cập đến dấu chấm lửng. Dấu chấm lửng thường được dùng để biểu thị điều gì?
A. Sự kết thúc đột ngột của một câu.
B. Sự ngập ngừng, bỏ lửng ý, hoặc sự kéo dài của một âm thanh.
C. Sự liệt kê không có hồi kết.
D. Sự nhấn mạnh một từ ngữ quan trọng.
7. Trong giao tiếp bằng tiếng Việt, việc sử dụng câu cầu khiến nhằm mục đích gì?
A. Chỉ để thể hiện sự yêu cầu, mệnh lệnh.
B. Để yêu cầu, đề nghị, ra lệnh, hoặc khuyên bảo ai đó làm một việc gì đó.
C. Để đặt câu hỏi và chờ đợi câu trả lời.
D. Để miêu tả một hành động đang diễn ra.
8. Bài 9 đề cập đến ẩn dụ. Biện pháp tu từ này dựa trên mối quan hệ nào để chuyển nghĩa?
A. Dựa trên sự tương đồng về hình thức hoặc tính chất giữa hai sự vật, hiện tượng.
B. Dựa trên sự thay thế tên gọi này bằng tên gọi khác có liên quan.
C. Dựa trên sự nhân hóa sự vật, hiện tượng.
D. Dựa trên sự lặp lại từ ngữ để nhấn mạnh.
9. Bài thực hành tiếng Việt có đề cập đến thành ngữ. Đặc điểm nổi bật của thành ngữ là gì?
A. Nó chỉ có một từ duy nhất.
B. Nó là một cụm từ cố định, có ý nghĩa biểu trưng, thường được đúc kết từ kinh nghiệm dân gian.
C. Nó luôn có cấu trúc chủ ngữ - vị ngữ.
D. Nó chỉ dùng để miêu tả.
10. Bài 9 giới thiệu về câu hỏi tu từ. Đặc điểm nhận biết chính của câu hỏi tu từ là gì?
A. Nó luôn có dấu chấm hỏi ở cuối câu.
B. Người nói/viết không mong đợi câu trả lời mà dùng để khẳng định, nhấn mạnh hoặc thể hiện cảm xúc.
C. Nó luôn bắt đầu bằng các từ nghi vấn như ai, gì, khi nào.
D. Nó chỉ được sử dụng trong các bài thơ.
11. Trong bài Thực hành tiếng Việt, việc phân tích câu rút gọn giúp người học hiểu rõ hơn về khía cạnh nào của ngôn ngữ?
A. Sự phức tạp của cấu trúc câu trong tiếng Việt.
B. Khả năng cô đọng, súc tích của lời nói, tránh lặp từ.
C. Sự phụ thuộc vào các ngôn ngữ khác.
D. Sự thiếu chính xác trong diễn đạt.
12. Trong phần thực hành, khi nói về cách diễn đạt, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo người nghe hiểu đúng ý?
A. Sử dụng thật nhiều từ Hán Việt.
B. Nói với tốc độ thật nhanh.
C. Chọn từ ngữ và cấu trúc câu phù hợp với nội dung và đối tượng.
D. Chỉ sử dụng các câu đơn giản.
13. Trong phân tích Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc sử dụng các từ láy tượng thanh có tác dụng gì nổi bật?
A. Làm câu văn trở nên trang trọng, cổ kính.
B. Tạo ra âm thanh gợi hình ảnh, gợi cảm xúc sinh động.
C. Giúp người đọc phân biệt các loại cây cỏ.
D. Thay thế các động từ mạnh.
14. Trong thực hành tiếng Việt, tác giả đề cập đến ngữ điệu của lời nói. Ngữ điệu này chủ yếu thể hiện điều gì?
A. Khả năng phát âm chuẩn xác từng âm tiết.
B. Cảm xúc, thái độ và ý định của người nói.
C. Tốc độ nói nhanh hay chậm.
D. Sự đa dạng về giọng nói vùng miền.
15. Bài 9 giới thiệu về từ ghép. Đặc điểm chính của từ ghép là gì?
A. Các tiếng trong từ ghép đều có nghĩa độc lập.
B. Các tiếng trong từ ghép có thể đứng độc lập và có nghĩa rõ ràng.
C. Các tiếng trong từ ghép có thể thay đổi vị trí cho nhau mà nghĩa không thay đổi.
D. Từ ghép được tạo thành từ hai hoặc nhiều tiếng có nghĩa, các tiếng này có thể có hoặc không có nghĩa độc lập, nhưng khi kết hợp tạo ra nghĩa mới.
16. Khi phân tích về Ngôn ngữ Tiếng Việt trong bài 9, tác giả nhấn mạnh điều gì về vai trò của các từ ngữ chỉ sự vật, hiện tượng?
A. Chúng chỉ có vai trò trang trí, làm câu văn thêm phong phú.
B. Chúng là yếu tố cơ bản giúp định hình ý nghĩa và nội dung của câu.
C. Chúng thường được sử dụng để tạo ra các biện pháp tu từ.
D. Chúng chỉ quan trọng trong văn học, không cần thiết trong giao tiếp đời thường.
17. Trong phân tích Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc sử dụng dấu chấm hỏi có chức năng chính là gì?
A. Để đánh dấu sự kết thúc của một câu kể.
B. Để biểu thị sự ngạc nhiên hoặc cảm thán.
C. Để đánh dấu kết thúc của một câu hỏi, thể hiện sự nghi vấn.
D. Để báo hiệu một lời nói trực tiếp sắp được trích dẫn.
18. Bài 9 nhấn mạnh việc phân tích ngữ pháp trong tiếng Việt để làm gì?
A. Chỉ để học thuộc lòng các quy tắc khô khan.
B. Hiểu rõ cách thức tổ chức và kết hợp từ ngữ tạo nên ý nghĩa.
C. So sánh tiếng Việt với các ngôn ngữ khác trên thế giới.
D. Tập trung vào việc sử dụng các từ ngữ cổ và ít dùng.
19. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng từ ngữ chính xác để thể hiện điều gì?
A. Sự uyên bác của người nói hoặc người viết.
B. Cảm xúc cá nhân và thái độ của người nói/viết.
C. Khả năng ghi nhớ từ vựng phong phú.
D. Sự rõ ràng, mạch lạc và hiệu quả trong giao tiếp.
20. Trong ngữ cảnh Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc phân biệt các từ đồng âm khác nghĩa giúp người học làm gì?
A. Tăng cường khả năng sử dụng các từ Hán Việt.
B. Tránh nhầm lẫn và hiểu sai ý nghĩa trong giao tiếp.
C. Nâng cao khả năng sử dụng các thành ngữ, tục ngữ.
D. Làm phong phú thêm vốn từ vựng về các chủ đề trừu tượng.
21. Bài thực hành tiếng Việt có nhắc đến từ láy. Điểm khác biệt cốt lõi giữa từ láy và từ ghép là gì?
A. Từ láy luôn có nghĩa biểu cảm, còn từ ghép thì không.
B. Từ láy được tạo ra bằng cách lặp lại hoặc biến đổi âm thanh của tiếng gốc, thường không có nghĩa độc lập cho từng tiếng.
C. Từ ghép luôn có nghĩa rõ ràng cho từng tiếng cấu tạo nên nó.
D. Từ láy chỉ dùng để miêu tả, từ ghép dùng để gọi tên.
22. Bài thực hành tiếng Việt có đề cập đến biện pháp tu từ. Biện pháp tu từ nào thường được dùng để làm nổi bật sự tương phản?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Hoán dụ.
D. Đối lập (hoặc tương phản).
23. Khi thực hành tiếng Việt, việc xác định các yếu tố biệt lập trong câu giúp ta hiểu rõ hơn về điều gì?
A. Cấu trúc ngữ pháp phức tạp của câu.
B. Mối quan hệ giữa các thành phần chính của câu.
C. Các thông tin bổ sung, không thuộc thành phần chính của câu.
D. Nguồn gốc lịch sử của các từ ngữ được sử dụng.
24. Bài 9 tập trung vào Thực hành tiếng Việt. Mục đích chính của việc thực hành này là gì?
A. Nghiên cứu sâu về lịch sử phát triển của tiếng Việt.
B. Nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Việt một cách hiệu quả, sáng tạo.
C. Tìm hiểu các phương ngữ khác nhau trên toàn quốc.
D. Phân tích cấu trúc ngữ âm của tiếng Việt.
25. Trong bài Thực hành tiếng Việt về Ngôn ngữ Tiếng Việt, từ dấu phẩy được sử dụng với chức năng gì?
A. Để ngăn cách các từ đồng nghĩa, cặp từ trái nghĩa trong tổ hợp.
B. Để đánh dấu các thành phần biệt lập, các phần của một phép liệt kê.
C. Để đánh dấu ranh giới giữa các cụm từ có quan hệ bổ sung ý nghĩa.
D. Để đánh dấu sự kết thúc của một câu hỏi tu từ.