1. Phân tích vai trò của từ ngữ mang tính tượng hình trong việc miêu tả cảnh vật.
A. Làm cho cảnh vật trở nên trừu tượng.
B. Gợi tả hình dáng, màu sắc, trạng thái của sự vật, hiện tượng một cách cụ thể, sinh động.
C. Tăng thêm các từ ngữ miêu tả âm thanh.
D. Làm cho cảnh vật trở nên khô khan.
2. Phân tích cách dùng từ trong câu Cô giáo giảng bài rất hay, yếu tố nào là quan trọng nhất để nâng cao hiệu quả diễn đạt?
A. Thay từ cô giáo bằng từ thầy giáo.
B. Thay từ hay bằng từ mạnh hơn, gợi tả hơn như sâu sắc, hấp dẫn, sinh động.
C. Thêm trạng ngữ chỉ thời gian.
D. Sử dụng câu cảm thán.
3. Trong bài học về thực hành tiếng Việt, tại sao việc hiểu rõ nghĩa của từ ngữ lại quan trọng để tránh lỗi dùng từ?
A. Để có thể sử dụng từ điển một cách thành thạo.
B. Để lựa chọn từ ngữ có nghĩa phù hợp nhất với ngữ cảnh, tránh nhầm lẫn hoặc sử dụng sai sắc thái nghĩa.
C. Để làm cho bài viết có nhiều từ mới.
D. Để có thể phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu.
4. Câu nào sau đây diễn tả trạng thái cảm xúc một cách tinh tế và sâu sắc?
A. Tôi thấy rất buồn.
B. Tim tôi như thắt lại khi nghĩ đến chuyện đó.
C. Tôi không thích điều đó.
D. Tôi cảm thấy tệ.
5. Phân tích vai trò của từ tượng thanh trong việc miêu tả cảnh vật.
A. Làm cho cảnh vật trở nên khô khan.
B. Góp phần tạo nên âm thanh sống động, chân thực cho cảnh vật, giúp người đọc hình dung rõ hơn.
C. Thay thế các từ miêu tả màu sắc.
D. Làm cho cảnh vật trở nên kỳ ảo.
6. Việc sử dụng từ đồng nghĩa trong các văn bản nhằm mục đích nào sau đây là quan trọng nhất trong thực hành tiếng Việt?
A. Làm cho câu văn dài hơn.
B. Tăng tính biểu cảm, tránh lặp từ, làm phong phú thêm cách diễn đạt.
C. Thay thế từ khó hiểu bằng từ dễ hiểu hơn.
D. Chứng tỏ vốn từ vựng phong phú của người viết.
7. Câu nào sau đây sử dụng từ ngữ chính xác nhất để diễn tả hành động của một người đang suy tư, trầm ngâm?
A. Anh ấy đang nghĩ.
B. Anh ấy ngồi im lặng, đôi mắt xa xăm nhìn về phía chân trời.
C. Anh ấy đang suy nghĩ.
D. Anh ấy đang suy tư.
8. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh trang trọng, lịch sự?
A. Ê, mày đi đâu đấy?
B. Xin chào bạn, bạn có khỏe không?
C. Này cậu, đi chơi đi.
D. Thưa ông, con xin phép vào ạ.
9. Trong bài thực hành, yếu tố nào quan trọng nhất để sử dụng từ mượn một cách hiệu quả và đúng quy tắc?
A. Sử dụng từ mượn càng nhiều càng tốt.
B. Sự cần thiết, phù hợp với ngữ cảnh và có khả năng diễn đạt chính xác hơn từ thuần Việt tương đương.
C. Ưu tiên các từ mượn có nguồn gốc từ tiếng Anh.
D. Luôn phiên dịch nghĩa của từ mượn.
10. Câu nào sau đây sử dụng từ ngữ chính xác và gợi cảm để miêu tả nỗi buồn?
A. Cô ấy buồn.
B. Cô ấy thấy không vui.
C. Nỗi buồn bao trùm lấy cô ấy như một màn sương lạnh lẽo.
D. Cô ấy đang buồn bã.
11. Trong việc thực hành tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ địa phương trong văn bản toàn dân cần tuân thủ nguyên tắc nào?
A. Sử dụng càng nhiều càng tốt để thể hiện sự đa dạng.
B. Chỉ sử dụng khi có mục đích rõ ràng như tạo màu sắc địa phương hoặc tạo sự gần gũi, và cần giải thích nếu cần.
C. Tuyệt đối không sử dụng.
D. Chỉ sử dụng khi người đọc là người địa phương đó.
12. Khi phân tích về cách sử dụng từ ngữ trong một đoạn văn, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đánh giá sự chính xác và hiệu quả của ngôn ngữ?
A. Số lượng từ Hán Việt được sử dụng.
B. Sự phù hợp của từ ngữ với hoàn cảnh giao tiếp, đối tượng và mục đích diễn đạt.
C. Độ dài của câu văn.
D. Sự xuất hiện của các biện pháp tu từ.
13. Trong bài thực hành, khi phân biệt từ đơn và từ phức, điều gì là quan trọng nhất để nhận diện?
A. Độ dài của từ.
B. Số lượng âm tiết cấu tạo nên từ và khả năng tách rời các tiếng trong từ.
C. Nguồn gốc của từ.
D. Sự phổ biến của từ trong giao tiếp.
14. Trong bài Thực hành tiếng Việt về Ngôn ngữ Tiếng Việt, câu nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng từ ngữ chính xác và sinh động để miêu tả hành động?
A. Anh ấy đi bộ đến trường.
B. Anh ấy lững thững bước chân trên con đường quen thuộc, ánh mắt dõi theo những tán lá xao động.
C. Anh ấy chạy nhanh đến trường.
D. Anh ấy đi học.
15. Khi phân biệt từ ghép và từ láy, đặc điểm nào là cốt lõi?
A. Số lượng âm tiết.
B. Mối quan hệ về nghĩa giữa các tiếng tạo nên từ.
C. Sự lặp lại âm thanh.
D. Nguồn gốc từ vựng.
16. Câu nào sau đây sử dụng từ ngữ chính xác và tinh tế để miêu tả sự thay đổi của thời tiết?
A. Trời nắng rồi mưa.
B. Bầu trời xám xịt, những đám mây nặng trĩu mang theo hơi ẩm như sắp sửa tuôn trào.
C. Trời sắp mưa.
D. Thời tiết thay đổi.
17. Khi sử dụng các từ ngữ giàu hình ảnh và gợi cảm, mục đích chính của người viết là gì?
A. Làm cho bài viết trở nên phức tạp hơn.
B. Thu hút sự chú ý của người đọc và tạo ấn tượng sâu sắc, khơi gợi cảm xúc.
C. Thay thế các từ ngữ thông thường.
D. Tăng số lượng từ trong bài.
18. Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ ngữ mang tính khẩu ngữ trong một số trường hợp nhất định của văn viết.
A. Làm cho văn viết trở nên thiếu trang trọng.
B. Tạo sự gần gũi, thân mật, biểu cảm hoặc nhấn mạnh ý nghĩa trong các tình huống giao tiếp phù hợp.
C. Thể hiện sự thiếu hiểu biết về văn phạm.
D. Tăng tính khoa học cho văn bản.
19. Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ ngữ có tính hô ứng trong câu văn.
A. Làm cho câu văn rời rạc.
B. Tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các bộ phận trong câu, làm rõ mối quan hệ ngữ pháp và ý nghĩa.
C. Thay thế các dấu câu.
D. Tăng tính trang trọng cho câu văn.
20. Trong thực hành tiếng Việt, việc xác định và sửa lỗi dùng từ trái nghĩa thường xuất phát từ nguyên nhân nào là chủ yếu?
A. Người viết không biết các cặp từ trái nghĩa.
B. Người viết nhầm lẫn sắc thái nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng của các từ có quan hệ trái nghĩa.
C. Do lỗi đánh máy.
D. Muốn làm cho câu văn thêm phong phú.
21. Phân tích mục đích của việc sử dụng từ láy trong câu văn Giọt mưa rơi tí tách.
A. Để làm cho câu văn dài hơn.
B. Để gợi tả âm thanh sinh động, chân thực của tiếng mưa rơi.
C. Để thay thế từ rơi.
D. Để làm cho câu văn thêm phần bí ẩn.
22. Phân biệt sự khác nhau về sắc thái nghĩa giữa hai từ hi sinh và hy sinh trong tiếng Việt có ý nghĩa gì đối với việc thực hành diễn đạt?
A. Giúp người viết chọn đúng từ để thể hiện sự tôn kính.
B. Chỉ là sự khác biệt nhỏ về chính tả, không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
C. Làm cho câu văn thêm phần trang trọng.
D. Giúp người viết phân biệt rõ hơn giữa sự mất mát và hành động cống hiến cao cả.
23. Phân tích sự khác biệt về sắc thái nghĩa giữa từ bình yên và yên bình.
A. Bình yên chỉ trạng thái tĩnh, yên bình chỉ sự êm đềm, nhẹ nhàng.
B. Không có sự khác biệt đáng kể.
C. Bình yên mang tính chủ động hơn, yên bình mang tính thụ động hơn.
D. Bình yên thường dùng cho con người, yên bình dùng cho cảnh vật.
24. Trong bài thực hành tiếng Việt, tại sao việc lựa chọn từ ngữ có tính biểu cảm cao lại quan trọng trong văn nghị luận?
A. Để làm cho bài viết dài hơn.
B. Để thuyết phục người đọc bằng cách tác động vào cảm xúc và lý trí của họ.
C. Để tránh sử dụng các từ ngữ mang tính chủ quan.
D. Để làm cho bài viết có nhiều từ Hán Việt.
25. Khi thực hành đặt câu, nếu muốn diễn tả sự vui mừng tột độ, nên chọn cách diễn đạt nào trong các câu sau?
A. Anh ấy rất vui.
B. Anh ấy cảm thấy rất hạnh phúc.
C. Anh ấy nhảy cẫng lên vì sung sướng, hai mắt rưng rưng.
D. Anh ấy cười toe toét.