1. Bài Thực hành Tiếng Việt có thể nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng từ ngữ chính xác. Trong trường hợp nào việc dùng từ ngữ không chính xác có thể gây hiểu lầm nghiêm trọng nhất?
A. Khi miêu tả phong cảnh thiên nhiên.
B. Khi viết thư cho bạn bè.
C. Trong các văn bản pháp luật hoặc quy định.
D. Khi kể lại một câu chuyện cười.
2. Khi luyện tập về cách đặt câu, việc chú ý đến trật tự từ trong câu có ảnh hưởng như thế nào đến ý nghĩa của câu?
A. Không ảnh hưởng đến ý nghĩa, chỉ là hình thức.
B. Có thể thay đổi sắc thái biểu cảm hoặc nhấn mạnh ý nghĩa của câu.
C. Chỉ quan trọng trong các câu hỏi.
D. Chỉ ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ của câu văn.
3. Khái niệm ngữ cảnh trong giao tiếp ngôn ngữ, được đề cập trong bài Thực hành Tiếng Việt, ám chỉ điều gì?
A. Chỉ riêng nội dung của lời nói.
B. Bao gồm các yếu tố xung quanh lời nói, như người nói, người nghe, hoàn cảnh giao tiếp, mối quan hệ giữa người nói và người nghe.
C. Chỉ là ý nghĩa từ điển của từ ngữ.
D. Là những gì đã được viết ra trong văn bản.
4. Việc phân tích các phép liên kết câu và đoạn văn trong bài Thực hành Tiếng Việt nhằm mục đích gì?
A. Làm cho văn bản dài hơn.
B. Tăng tính phức tạp cho cấu trúc văn bản.
C. Giúp văn bản mạch lạc, chặt chẽ và dễ hiểu.
D. Chỉ quan trọng đối với các bài văn nghị luận.
5. Trong thực hành tiếng Việt, việc nhận diện và phân tích các từ đồng nghĩa, trái nghĩa có ý nghĩa gì đối với việc trau dồi vốn từ?
A. Giúp hiểu sâu sắc hơn về ngữ cảnh sử dụng của từ.
B. Tăng cường khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả.
C. Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối trong mọi tình huống giao tiếp.
D. Phân biệt rõ ràng giữa từ ngữ chuyên ngành và từ ngữ thông dụng.
6. Bài Thực hành Tiếng Việt (trang 16) có thể đề cập đến việc sử dụng từ ngữ đa nghĩa. Khi một từ có nhiều nghĩa, cách nào để xác định nghĩa chính xác của nó trong một câu?
A. Chọn nghĩa phổ biến nhất của từ.
B. Dựa vào ngữ cảnh của câu và văn bản xung quanh.
C. Xem xét nghĩa của từ trong từ điển.
D. Hỏi ý kiến của người khác.
7. Khi phân tích về các loại câu theo mục đích nói, câu nào dùng để cung cấp thông tin hoặc kể lại một sự việc?
A. Câu hỏi
B. Câu cầu khiến
C. Câu cảm
D. Câu trần thuật
8. Trong bài Thực hành Tiếng Việt, việc sử dụng câu cầu khiến thường nhằm mục đích gì?
A. Trình bày một sự thật khách quan.
B. Diễn tả một cảm xúc.
C. Ra lệnh, yêu cầu, đề nghị, khuyên bảo.
D. Đặt một câu hỏi.
9. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định các từ ngữ mang tính tượng hình hoặc tượng thanh giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì về ngôn ngữ được sử dụng?
A. Tính khách quan và khoa học của văn bản.
B. Khả năng gợi tả âm thanh và hình ảnh của sự vật, hành động.
C. Sự phức tạp trong cấu trúc ngữ pháp.
D. Tính trang trọng và lịch sự trong giao tiếp.
10. Khi phân tích về cách sử dụng từ ngữ, việc sử dụng từ tượng thanh có tác dụng gì nổi bật trong văn bản?
A. Giúp câu văn trở nên trang trọng hơn.
B. Gợi tả âm thanh của sự vật, hiện tượng một cách sinh động.
C. Tăng cường sự phức tạp về ngữ pháp.
D. Chỉ dùng để miêu tả tiếng cười.
11. Bài Thực hành Tiếng Việt (trang 16) có thể đề cập đến câu ghép. Câu ghép là câu có đặc điểm nào?
A. Chỉ có một vế câu.
B. Có hai hoặc nhiều cụm chủ - vị độc lập hoặc phụ thuộc nhau, liên kết với nhau để diễn đạt một ý phức tạp.
C. Chỉ có một chủ ngữ và một vị ngữ.
D. Luôn bắt đầu bằng từ và.
12. Việc sử dụng đại từ trong câu có chức năng gì quan trọng?
A. Làm cho câu văn dài hơn.
B. Thay thế danh từ, động từ, tính từ đã được nhắc đến để tránh lặp từ và tạo sự liên kết cho câu.
C. Chỉ được dùng để xưng hô.
D. Tăng tính khách quan cho câu văn.
13. Bài Thực hành Tiếng Việt (trang 16) có thể đề cập đến việc sử dụng các từ ngữ biểu cảm. Mục đích chính của các từ ngữ biểu cảm là gì?
A. Cung cấp thông tin khách quan.
B. Thể hiện thái độ, tình cảm, cảm xúc của người nói/viết.
C. Thay thế các danh từ.
D. Làm cho câu văn dài hơn.
14. Bài Thực hành Tiếng Việt (trang 16) giới thiệu về các biện pháp tu từ. Biện pháp nào thường được sử dụng để làm cho sự vật, hiện tượng trở nên sinh động, gần gũi như con người?
A. Hoán dụ
B. Ẩn dụ
C. So sánh
D. Nhân hóa
15. Trong bài Thực hành Tiếng Việt (trang 16) của Ngữ văn 8, tác giả nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc tạo nên sự sống động và biểu cảm cho ngôn ngữ?
A. Sự chính xác về ngữ pháp và cấu trúc câu.
B. Việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh và các biện pháp tu từ.
C. Khả năng diễn đạt ý tưởng một cách logic và có hệ thống.
D. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về dấu câu.
16. Khi phân tích về cách diễn đạt, việc sử dụng câu hỏi tu từ thay cho lời khẳng định có tác dụng gì?
A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
B. Tăng tính biểu cảm, khẳng định ý một cách mạnh mẽ và gợi suy nghĩ cho người đọc.
C. Giúp câu văn ngắn gọn hơn.
D. Chỉ có tác dụng trong văn bản khoa học.
17. Việc sử dụng từ ngữ Hán Việt trong văn bản tiếng Việt có tác dụng gì, theo như bài Thực hành Tiếng Việt có thể đề cập?
A. Làm cho ngôn ngữ trở nên khó hiểu.
B. Tăng tính trang trọng, uyên bác và chính xác cho lời văn.
C. Chỉ phù hợp với các bài viết khoa học.
D. Giảm thiểu số lượng từ vựng cần sử dụng.
18. Khi phân tích về ẩn dụ trong bài Thực hành Tiếng Việt, yếu tố nào là cốt lõi để tạo nên phép ẩn dụ?
A. Sự giống nhau về âm thanh.
B. Sự tương đồng về đặc điểm, tính chất giữa hai sự vật, hiện tượng.
C. Sự đối lập hoàn toàn về ý nghĩa.
D. Sự liệt kê các thuộc tính.
19. Bài Thực hành Tiếng Việt (trang 16) có thể tập trung vào việc sử dụng thành ngữ. Thành ngữ thường mang ý nghĩa gì?
A. Ý nghĩa đen của từng từ cấu tạo nên nó.
B. Ý nghĩa bóng, mang tính khái quát, cô đọng và thường chứa đựng kinh nghiệm sống.
C. Ý nghĩa tùy tiện, thay đổi theo người nói.
D. Ý nghĩa chỉ tồn tại trong văn viết.
20. Trong bài Thực hành Tiếng Việt, khi phân tích về các biện pháp tu từ, điệp ngữ được sử dụng để làm gì?
A. Làm cho câu văn trở nên mơ hồ.
B. Nhấn mạnh một ý, một hình ảnh hoặc một cảm xúc, tạo nhịp điệu cho lời văn.
C. Chỉ dùng trong thơ ca.
D. Thay thế cho các từ ngữ khác.
21. Bài Thực hành Tiếng Việt (trang 16) có thể yêu cầu học sinh phân tích cấu tạo từ. Từ ghép khác với từ láy ở điểm cơ bản nào?
A. Từ ghép có nghĩa rõ ràng, từ láy có nghĩa tượng thanh, tượng hình.
B. Từ ghép được tạo bởi hai tiếng có nghĩa, từ láy có tiếng chính, tiếng phụ.
C. Từ ghép có thể tách rời, từ láy không thể tách rời.
D. Từ ghép chỉ dùng trong văn viết, từ láy dùng trong văn nói.
22. Trong bài Thực hành Tiếng Việt (trang 16), khi phân tích về câu, khái niệm câu rút gọn ám chỉ điều gì?
A. Câu được viết tắt.
B. Câu bỏ bớt một số thành phần ngữ pháp nhưng vẫn đảm bảo ý nghĩa và tính mạch lạc.
C. Câu chỉ có một chủ ngữ hoặc một vị ngữ.
D. Câu được viết bằng những từ ngữ ít dùng.
23. Theo bài Thực hành Tiếng Việt, khi phân tích về các phương châm hội thoại, phương châm lịch sự yêu cầu người nói cần chú ý điều gì?
A. Nói đúng sự thật và đầy đủ thông tin.
B. Nói ngắn gọn, tránh rườm rà.
C. Ăn nói nhã nhặn, tôn trọng người đối thoại.
D. Nói vào đúng lúc, đúng chỗ.
24. Bài Thực hành Tiếng Việt có thể giới thiệu về câu hỏi tu từ. Câu hỏi tu từ khác với câu hỏi thông thường ở chỗ nào?
A. Câu hỏi tu từ luôn có câu trả lời.
B. Câu hỏi tu từ không nhằm mục đích tìm kiếm câu trả lời mà để khẳng định, nhấn mạnh một ý hoặc biểu lộ cảm xúc.
C. Câu hỏi tu từ chỉ dùng trong văn nói.
D. Câu hỏi tu từ luôn chứa từ nghi vấn.
25. Bài Thực hành Tiếng Việt (trang 16) có thể đề cập đến việc sử dụng từ láy. Mục đích chính của việc sử dụng từ láy trong văn viết là gì?
A. Tăng độ dài của câu văn.
B. Tạo ra sự hài hước và châm biếm.
C. Làm cho lời văn sinh động, giàu sức gợi hình, gợi cảm.
D. Giảm bớt sự phức tạp của cấu trúc ngữ pháp.