1. Bài Thực hành Tiếng Việt (trang 64) về Ngôn ngữ Tiếng Việt có thể tập trung vào việc phân biệt từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Từ nào sau đây là cặp từ trái nghĩa?
A. Cao - Thấp
B. Vui - Phấn khởi
C. Đẹp - Xinh
D. Buồn - U sầu
2. Bài Thực hành Tiếng Việt (trang 64) về Ngôn ngữ Tiếng Việt có thể đề cập đến việc sử dụng từ tượng thanh và từ tượng hình. Từ nào sau đây là từ tượng hình?
A. O o a a
B. Xoèn xoẹt
C. Lững lờ
D. Đùng đoàng
3. Trong bài Thực hành Tiếng Việt về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc sử dụng các từ ngữ biểu cảm giúp thể hiện thái độ, tình cảm của người nói/viết. Từ nào sau đây mang sắc thái biểu cảm ngạc nhiên?
A. Ôi!
B. Chà!
C. Eo ôi!
D. Chao ôi!
4. Bài Thực hành Tiếng Việt (trang 64) về Ngôn ngữ Tiếng Việt có thể tập trung vào việc làm giàu vốn từ. Từ nào sau đây là từ ghép có nghĩa phân loại?
A. Xinh đẹp
B. Nhà cửa
C. Xe đạp
D. Nhanh nhẹn
5. Bài Thực hành Tiếng Việt (trang 64) về Ngôn ngữ Tiếng Việt có thể đề cập đến việc sử dụng các từ ngữ Hán Việt. Từ nào sau đây có yếu tố Hán Việt và mang nghĩa người làm công việc giảng dạy?
A. Thầy giáo
B. Người dạy
C. Huấn luyện viên
D. Giáo viên
6. Trong Thực hành Tiếng Việt liên quan đến Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc sử dụng các phép so sánh giúp làm rõ đặc điểm của sự vật, hiện tượng bằng cách đối chiếu với sự vật, hiện tượng khác. Phép so sánh nào sau đây là so sánh ngang bằng?
A. Đôi mắt em sáng như sao đêm.
B. Anh ấy cao hơn tôi.
C. Công cha như núi Thái Sơn.
D. Nó gầy như que củi.
7. Trong Thực hành Tiếng Việt về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc hiểu và sử dụng các thành ngữ, tục ngữ giúp làm phong phú thêm ngôn ngữ và thể hiện kinh nghiệm dân gian. Câu tục ngữ nào sau đây nói về sự kiên trì?
A. Đi một ngày đàng, học một sàng khôn.
B. Có công mài sắt, có ngày nên kim.
C. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.
D. Gần mực thì đen, gần đèn thì rạng.
8. Trong Thực hành Tiếng Việt về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc hiểu cấu trúc ngữ pháp của câu là nền tảng. Câu Mẹ em nấu cơm rất ngon. thuộc loại câu nào?
A. Câu đơn
B. Câu ghép
C. Câu rút gọn
D. Câu đặc biệt
9. Khi thực hành về Ngôn ngữ Tiếng Việt liên quan đến việc mở rộng cấu trúc câu, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để làm cho câu văn thêm phong phú và chi tiết hơn?
A. Thay thế các động từ mạnh bằng động từ yếu hơn.
B. Rút gọn các thành phần không cần thiết trong câu.
C. Thêm các thành phần như trạng ngữ, bổ ngữ để làm rõ nghĩa.
D. Chỉ sử dụng các câu đơn, câu ghép.
10. Trong phần Thực hành Tiếng Việt liên quan đến Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc xác định và sử dụng đúng các từ loại (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ...) là rất quan trọng. Từ nào trong câu sau đây thuộc loại tính từ?
A. Cô giáo giảng bài rất hay.
B. Những bông hoa đào nở rộ.
C. Bầu trời hôm nay thật trong xanh.
D. Trẻ em thích vui đùa.
11. Trong ngữ cảnh của bài Thực hành Tiếng Việt (trang 64) về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc phân tích các yếu tố cấu tạo nên một câu văn hoàn chỉnh thường tập trung vào những thành phần nào là cốt lõi nhất?
A. Chủ ngữ và vị ngữ
B. Chủ ngữ, vị ngữ và trạng ngữ
C. Danh từ, động từ và tính từ
D. Tiểu từ, liên từ và thán từ
12. Khi phân tích Ngôn ngữ Tiếng Việt trong bài Thực hành Tiếng Việt, việc nhận diện các loại câu theo mục đích nói (câu trần thuật, câu hỏi, câu cầu khiến, câu cảm) là cần thiết. Câu nào sau đây là câu cảm?
A. Bạn đang làm gì vậy?
B. Hãy giữ im lặng!
C. Trời hôm nay đẹp quá!
D. Chủ nhật này chúng ta đi chơi nhé.
13. Trong Thực hành Tiếng Việt về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc sử dụng dấu câu đúng quy định giúp câu văn rõ ràng, mạch lạc. Dấu câu nào thường được dùng để ngăn cách các thành phần trong một cụm từ hoặc liệt kê?
A. Dấu chấm (.)
B. Dấu phẩy (,)
C. Dấu chấm phẩy (;)
D. Dấu hai chấm (:)
14. Khi thực hành về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc nhận diện và sửa lỗi dùng từ là rất quan trọng. Lỗi dùng từ nào có thể mắc phải khi sử dụng từ chăm trong câu Em chăm học và Em chăm sóc em nhỏ?
A. Dùng từ sai nghĩa
B. Dùng từ Hán Việt không phù hợp
C. Dùng từ thiếu chuẩn xác
D. Dùng từ thừa
15. Khi thực hành về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc phân biệt từ đồng âm và từ đồng nghĩa là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn. Hai từ màu (sắc tố) và màu (lông, da) là ví dụ của loại từ nào?
A. Từ đồng nghĩa
B. Từ trái nghĩa
C. Từ đồng âm
D. Từ đa nghĩa
16. Khi phân tích một đoạn văn về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc nhận diện các câu chủ động và câu bị động giúp hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa chủ thể hành động và đối tượng chịu tác động. Câu nào sau đây là câu bị động?
A. Học sinh chăm chỉ học bài.
B. Cuốn sách này được xuất bản năm ngoái.
C. Cô giáo khen ngợi em học sinh.
D. Mặt trời chiếu sáng khắp nơi.
17. Trong Thực hành Tiếng Việt về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc phân tích cấu trúc của cụm danh từ giúp hiểu rõ cách các từ bổ nghĩa cho danh từ chính. Trong cụm ngôi nhà lớn màu trắng, từ nào bổ nghĩa cho danh từ ngôi nhà?
A. Ngôi
B. Lớn và màu trắng
C. Nhà
D. Màu
18. Bài Thực hành Tiếng Việt (trang 64) về Ngôn ngữ Tiếng Việt có thể đề cập đến việc sử dụng các từ ngữ chỉ quan hệ thời gian. Từ nào sau đây KHÔNG chỉ quan hệ thời gian?
A. Hôm qua
B. Ngày mai
C. Bên cạnh
D. Vừa rồi
19. Trong Thực hành Tiếng Việt về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh là rất quan trọng. Từ nào sau đây KHÔNG phù hợp khi miêu tả một người có tính cách nhút nhát?
A. E dè
B. Rụt rè
C. Tự tin
D. Bẽn lẽn
20. Trong Thực hành Tiếng Việt về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc sử dụng các từ ngữ quan hệ từ (như và, nhưng, hoặc, vì, nên...) giúp kết nối các vế câu, thể hiện mối quan hệ logic. Từ nào sau đây chỉ quan hệ nguyên nhân - kết quả?
A. Hoặc
B. Nhưng
C. Vì
D. Và
21. Bài Thực hành Tiếng Việt (trang 64) về Ngôn ngữ Tiếng Việt có thể đề cập đến việc sử dụng các từ láy để tăng tính gợi hình, gợi cảm. Từ láy nào sau đây miêu tả âm thanh?
A. Xinh xinh
B. Láo láo
C. Rì rào
D. Mênh mông
22. Trong Thực hành Tiếng Việt về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc sử dụng các phép tu từ từ vựng, đặc biệt là phép điệp, giúp nhấn mạnh ý hoặc tạo nhịp điệu. Phép điệp nào thường được dùng để nhấn mạnh một ý tưởng hoặc cảm xúc mạnh mẽ?
A. Điệp ngữ cách quãng
B. Điệp ngữ nối tiếp
C. Điệp cấu trúc
D. Điệp từ
23. Bài Thực hành Tiếng Việt (trang 64) về Ngôn ngữ Tiếng Việt có thể đề cập đến việc sử dụng các biện pháp tu từ để tăng tính gợi hình, gợi cảm. Biện pháp nào sau đây là ví dụ điển hình cho việc nhân hóa sự vật, hiện tượng?
A. Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ.
B. Dòng sông lững lờ trôi như dải lụa đào.
C. Bàn tay mẹ ấm áp như ngọn lửa sưởi ấm mùa đông.
D. Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao.
24. Bài Thực hành Tiếng Việt (trang 64) về Ngôn ngữ Tiếng Việt có thể nhấn mạnh vào việc sử dụng từ ngữ chính xác. Từ nào sau đây KHÔNG đồng nghĩa với thành công?
A. Thắng lợi
B. Đắc thắng
C. Thất bại
D. Đạt được mục tiêu
25. Bài Thực hành Tiếng Việt (trang 64) về Ngôn ngữ Tiếng Việt có thể đề cập đến việc sử dụng các biện pháp tu từ để làm giàu ngôn ngữ. Phép ẩn dụ là gì?
A. So sánh sự vật này với sự vật khác dựa trên điểm giống nhau.
B. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
C. Phóng đại quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng.
D. Nói giảm, nói tránh để thể hiện thái độ tế nhị.