1. Biện pháp câu hỏi tu từ là gì và mục đích sử dụng?
A. Đặt câu hỏi và mong nhận được câu trả lời.
B. Đặt câu hỏi nhưng không mong nhận được câu trả lời, nhằm khẳng định, nhấn mạnh hoặc biểu thị cảm xúc.
C. Chỉ dùng để kiểm tra kiến thức.
D. Làm cho bài viết có vẻ thiếu trang trọng.
2. Trong câu Thuyền về có nhớ bến chăng / Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền, bến và thuyền ở đây có thể được hiểu theo nghĩa ẩn dụ nào phổ biến?
A. Bến là người con gái, thuyền là người con trai.
B. Bến là quê hương, thuyền là người đi xa.
C. Bến là sự chờ đợi, thuyền là sự ra đi.
D. Bến là nơi neo đậu, thuyền là phương tiện di chuyển.
3. Biện pháp ẩn dụ có vai trò gì trong việc làm giàu ngôn ngữ?
A. Tạo ra sự tương đồng về hình thức giữa các sự vật.
B. Làm cho lời nói trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
C. Gợi ra sự liên tưởng giữa những sự vật, hiện tượng khác nhau dựa trên nét tương đồng.
D. Chỉ đơn thuần là thay thế từ ngữ.
4. Biện pháp ẩn dụ chuyển đổi theo chủ thể loại là gì?
A. Lấy sự vật này thay thế sự vật khác dựa trên nét tương đồng.
B. Lấy tên bộ phận để chỉ toàn thể.
C. Lấy một khái niệm trừu tượng để chỉ một khái niệm cụ thể.
D. Lấy sự vật, hiện tượng này để gọi tên sự vật, hiện tượng khác dựa trên nét tương đồng về tính chất hoặc hình thức.
5. Trong câu Mặt trời đỏ rực như một quả cầu lửa khổng lồ, biện pháp tu từ nào đã được sử dụng?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Hoán dụ.
D. Điệp ngữ.
6. Trong câu Vì sự nghiệp trồng người, nhiều thế hệ thầy cô đã cống hiến cả đời, từ trồng người là một ví dụ của biện pháp tu từ nào?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
7. Khi phân tích một đoạn văn có sử dụng biện pháp tu từ, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?
A. Số lượng các biện pháp tu từ được sử dụng.
B. Tên gọi chính xác của từng biện pháp tu từ.
C. Tác dụng cụ thể của biện pháp tu từ đó đối với ý nghĩa và cảm xúc của đoạn văn.
D. Nguồn gốc xuất xứ của đoạn văn.
8. Trong bài tập về thực hành tiếng Việt, nếu một câu văn có cả so sánh và nhân hóa, học sinh cần làm gì?
A. Chỉ xác định một trong hai biện pháp.
B. Xác định cả hai biện pháp và phân tích tác dụng riêng của từng biện pháp.
C. Ưu tiên biện pháp nào xuất hiện trước.
D. Bỏ qua nếu quá phức tạp.
9. Bài Thực hành Tiếng Việt trang 66 tập trung vào việc nâng cao kỹ năng nào của học sinh?
A. Nghe và nói.
B. Đọc hiểu và viết.
C. Vận dụng biện pháp tu từ để làm giàu ngôn ngữ.
D. Phân tích cấu trúc ngữ pháp.
10. Bài Thực hành Tiếng Việt trang 66 giới thiệu những biện pháp tu từ nào là chủ yếu để làm phong phú ngôn ngữ?
A. Ẩn dụ và hoán dụ.
B. Nhân hóa và so sánh.
C. Điệp ngữ và câu hỏi tu từ.
D. Tất cả các biện pháp trên.
11. Đọc đoạn văn sau: Con sông dài như một dải lụa xanh uốn lượn. Những cánh buồm trắng lững lờ trôi. Con thuyền rẽ sóng ra khơi. Biện pháp tu từ nào được sử dụng nhiều nhất trong đoạn văn này?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Ẩn dụ.
D. Điệp ngữ.
12. Biện pháp điệp ngữ được sử dụng nhằm mục đích chính là gì?
A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, lan man.
B. Nhấn mạnh một ý, một cảm xúc hoặc tạo nhịp điệu cho lời nói, bài viết.
C. Gây nhầm lẫn cho người đọc.
D. Chỉ được sử dụng trong thơ ca.
13. Trong bài tập, việc yêu cầu học sinh chuyển đổi các câu văn thông thường thành câu văn có sử dụng biện pháp tu từ nhằm mục đích gì?
A. Làm cho câu văn trở nên rườm rà.
B. Rèn luyện kỹ năng vận dụng linh hoạt các biện pháp tu từ vào thực tế giao tiếp.
C. Chỉ để kiểm tra khả năng ghi nhớ.
D. Tạo ra sự khác biệt giữa các học sinh.
14. Bài học khuyến khích học sinh sử dụng biện pháp tu từ để đạt được hiệu quả gì trong giao tiếp?
A. Làm cho lời nói trở nên dài hơn.
B. Tăng cường khả năng thuyết phục và gây ấn tượng.
C. Tránh sử dụng từ ngữ thông dụng.
D. Giảm bớt sự sáng tạo trong diễn đạt.
15. Biện pháp nhân hóa có thể được thể hiện qua những cách nào?
A. Dùng từ chỉ hoạt động, đặc điểm của người để chỉ sự vật, con vật.
B. Chỉ dùng cách gọi tên người để gọi sự vật.
C. Chỉ dùng cách miêu tả hình dáng.
D. Chỉ dùng các từ ngữ trừu tượng.
16. Bài học nhấn mạnh việc ngôn ngữ là công cụ giao tiếp quan trọng nhất. Yếu tố nào sau đây làm cho công cụ này trở nên hiệu quả hơn?
A. Sử dụng từ ngữ khó hiểu.
B. Sự phong phú, sinh động và giàu hình ảnh nhờ các biện pháp tu từ.
C. Giữ nguyên cách diễn đạt cũ.
D. Nói và viết ngắn gọn, không cần trau chuốt.
17. Trong câu Ông là cả một bầu trời tri thức, bầu trời tri thức là một ví dụ của phép tu từ nào?
A. Hoán dụ.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. So sánh.
18. Đọc đoạn văn: Mẹ là ngọn lửa sưởi ấm đời con. Cha là bóng cây che chở con đi qua nắng mưa. Các hình ảnh ngọn lửa và bóng cây được dùng để chỉ ai?
A. Chỉ những đồ vật quen thuộc.
B. Chỉ mẹ và cha, thể hiện vai trò, tình cảm của họ đối với con cái.
C. Chỉ những yếu tố thiên nhiên.
D. Chỉ những khái niệm trừu tượng.
19. Biện pháp tu từ nhân hóa được hiểu là gì theo nội dung bài học?
A. Gán những đặc điểm của con người cho sự vật, hiện tượng.
B. So sánh sự vật, hiện tượng này với sự vật, hiện tượng khác.
C. Dùng từ ngữ biểu thị sự đối lập.
D. Lặp lại một từ hoặc cụm từ nhiều lần.
20. Trong bài Thực hành Tiếng Việt tại trang 66, SGK Kết nối tri thức Ngữ văn 8, tác giả nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc làm cho lời nói và bài viết trở nên sinh động, giàu hình ảnh và biểu cảm?
A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
B. Tăng cường sử dụng biện pháp tu từ.
C. Hạn chế dùng từ ngữ địa phương.
D. Giữ nguyên cấu trúc câu đơn giản.
21. Trong câu Trời xanh, mây trắng, nước trong / Ai đi đến đó lòng không muốn về?, câu hỏi tu từ Ai đi đến đó lòng không muốn về? biểu thị điều gì?
A. Sự hoài nghi về cảnh đẹp.
B. Sự khẳng định vẻ đẹp quyến rũ, khiến người ta say mê và không muốn rời xa.
C. Sự mong muốn được quay về.
D. Sự so sánh giữa cảnh đẹp và lòng người.
22. Bài học nhấn mạnh việc sử dụng biện pháp tu từ giúp tạo hiệu quả gì cho ngôn ngữ?
A. Làm cho ngôn ngữ trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
B. Tăng tính biểu cảm, gợi hình, gợi cảm và sức hấp dẫn cho lời nói, bài viết.
C. Chỉ làm phong phú thêm về mặt từ vựng.
D. Giúp tiết kiệm thời gian khi giao tiếp.
23. Biện pháp hoán dụ khác với ẩn dụ ở điểm nào cơ bản nhất?
A. Hoán dụ dựa vào nét tương đồng, ẩn dụ dựa vào sự chuyển đổi tên gọi.
B. Hoán dụ dựa vào sự chuyển đổi tên gọi (lấy bộ phận thay thế toàn thể, lấy cái cụ thể thay thế cái trừu tượng...), ẩn dụ dựa vào nét tương đồng.
C. Hoán dụ dùng để miêu tả, ẩn dụ dùng để biểu cảm.
D. Không có sự khác biệt cơ bản.
24. Trong câu Ai ơi, đứng lại mà trông / Bao nhiêu người thấy đứng trông giật mình, cụm từ đứng trông được lặp lại có tác dụng gì?
A. Tạo sự nhàm chán.
B. Nhấn mạnh hành động quan sát và gây ấn tượng mạnh mẽ về cảnh tượng đó.
C. Làm cho câu văn khó hiểu.
D. Không có tác dụng gì đặc biệt.
25. Khi nói về ngôn ngữ đời sống và ngôn ngữ văn chương, bài học nhấn mạnh điều gì?
A. Hai loại ngôn ngữ này hoàn toàn giống nhau.
B. Ngôn ngữ văn chương giàu hình ảnh và cảm xúc hơn nhờ các biện pháp tu từ.
C. Ngôn ngữ đời sống luôn phức tạp hơn ngôn ngữ văn chương.
D. Chỉ cần sử dụng ngôn ngữ đời sống là đủ.