Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 1 Thực hành tiếng Việt: Một số yếu tố Hán Việt dễ nhầm lẫn và cách phân biệt
1. Yếu tố Hán Việt thủy (水) trong thủy lợi có nghĩa gần nhất với khái niệm nào sau đây?
A. Dòng sông
B. Nước
C. Biển cả
D. Mưa nguồn
2. Trong từ cương lĩnh, yếu tố cương (綱) có nghĩa là gì?
A. Ràng buộc
B. Nguyên tắc chính
C. Trục
D. Luật lệ
3. Trong từ hòa bình, yếu tố hòa (和) có ý nghĩa chủ yếu là gì?
A. Cân bằng
B. Kết hợp
C. Thuận hòa, yên ổn
D. Thống nhất
4. Yếu tố Hán Việt minh (明) trong minh bạch có nghĩa là gì?
A. Sáng rõ
B. Thông minh
C. Rõ ràng, công khai
D. Tươi sáng
5. Từ nào dưới đây có yếu tố nhân (人) mang nghĩa là con người một cách rõ ràng nhất?
A. Nhân tài
B. Nhân nghĩa
C. Nhân loại
D. Nhân chứng
6. Yếu tố Hán Việt tâm huyết (心血) có nghĩa là gì?
A. Máu tim
B. Sự cống hiến
C. Nỗi buồn
D. Sự vui vẻ
7. Trong các từ ghép Hán Việt sau, từ nào có yếu tố sơn mang nghĩa là núi một cách trực tiếp và rõ ràng nhất?
A. Sơn hà
B. Sơn trại
C. Sơn xuyên
D. Thiên sơn
8. Trong từ thịnh vượng, yếu tố thịnh (盛) có nghĩa là gì?
A. Giàu có
B. Phát triển mạnh
C. Hưng thịnh
D. Phồn vinh
9. Yếu tố Hán Việt tác (作) trong tác phẩm có nghĩa gần nhất với?
A. Sáng tác
B. Thực hiện
C. Chế tạo
D. Tạo ra
10. Yếu tố Hán Việt lý (理) trong lý lẽ có nghĩa là gì?
A. Nguyên nhân
B. Logic, quy luật
C. Sự thật
D. Giải thích
11. Từ nào dưới đây có yếu tố kinh (經) mang nghĩa kinh tuyến hoặc kinh đô?
A. Kinh nghiệm
B. Kinh tế
C. Kinh kỳ
D. Kinh doanh
12. Yếu tố Hán Việt vật (物) trong động vật có nghĩa bao quát nhất là gì?
A. Sự vật
B. Thú cưng
C. Đồ vật
D. Sinh vật
13. Yếu tố Hán Việt thông (通) trong thông suốt mang ý nghĩa nào sau đây?
A. Đi qua
B. Hiểu biết
C. Liền mạch, không cản trở
D. Truyền đạt
14. Trong từ văn hóa, yếu tố văn (文) có nghĩa gốc là gì?
A. Chữ viết
B. Văn minh
C. Nghệ thuật
D. Kiến thức
15. Trong cụm từ quốc gia, yếu tố quốc (國) mang nghĩa chủ yếu là gì?
A. Đất đai
B. Dân tộc
C. Đất nước
D. Biên cương
16. Trong từ tiền đồ, yếu tố tiền (前) mang ý nghĩa gì?
A. Phía trước
B. Tương lai
C. Quá khứ
D. Mặt trước
17. Trong từ giang sơn, yếu tố giang (江) có nghĩa là gì?
A. Sông
B. Biển
C. Sơn
D. Thảo nguyên
18. Yếu tố Hán Việt tâm (心) trong tâm tư có ý nghĩa gì?
A. Trái tim
B. Suy nghĩ
C. Tình cảm
D. Nội tâm, tình cảm
19. Trong từ thống nhất, yếu tố thống (統) có nghĩa gần nhất với?
A. Tổng hợp
B. Kết hợp
C. Quản lý
D. Chung một
20. Yếu tố Hán Việt quan (官) trong quan chức có nghĩa là gì?
A. Cửa ải
B. Nhà nước
C. Người làm việc cho nhà nước
D. Cơ quan
21. Yếu tố Hán Việt nghiêm (嚴) trong nghiêm khắc có nghĩa chủ yếu là gì?
A. Nghiêm túc
B. Khó khăn
C. Trang trọng
D. Chặt chẽ, không lơi lỏng
22. Yếu tố Hán Việt chí (志) trong chí hướng có nghĩa là gì?
A. Mục tiêu
B. Nguyện vọng
C. Ý chí, hoài bão
D. Ước mơ
23. Trong từ thành công, yếu tố thành (成) có nghĩa gần nhất với?
A. Hoàn thành
B. Trở nên
C. Tạo dựng
D. Đạt được
24. Trong từ hậu quả, yếu tố hậu (後) có nghĩa là gì?
A. Phía sau
B. Sau này
C. Kết quả
D. Phần sau
25. Yếu tố Hán Việt gia (家) trong gia đình có ý nghĩa bao quát nhất là gì?
A. Ngôi nhà
B. Cơ sở kinh doanh
C. Tổ chức xã hội
D. Nhà cửa, dòng dõi