1. Câu Chém cha cái kiếp lấy chồng chung trong Thương Vợ của Tú Xương được viết bằng chữ Nôm theo nguyên tắc nào là chủ yếu?
A. Biểu ý hoàn toàn.
B. Vay mượn âm từ chữ Hán.
C. Kết hợp biến đổi chữ Hán và vay mượn âm.
D. Chỉ sử dụng các chữ Nôm có sẵn.
2. Trong chữ Nôm, việc biến thể chữ Hán để tạo chữ Nôm mới có thể hiểu là:
A. Chỉ đơn thuần là thay đổi nét chữ.
B. Sử dụng các bộ thủ khác nhau để tạo chữ mới.
C. Thay đổi cấu trúc hoặc thêm bớt nét để biểu thị âm tiết khác.
D. Sao chép hoàn toàn chữ Hán gốc.
3. Tác phẩm nào đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong việc sử dụng chữ Nôm để viết các áng văn chương có giá trị cao?
A. Hịch tướng sĩ (Trần Quốc Tuấn).
B. Bình Ngô Đại Cáo (Nguyễn Trãi).
C. Quốc âm Thi tập (Nguyễn Trãi).
D. Hồng Đức Quốc Âm Thi Tập (Lê Thánh Tông).
4. Nguyên tắc biểu ý trong chữ Nôm là gì?
A. Dùng chữ Hán có âm đọc giống tiếng Việt.
B. Ghép các bộ thủ có nghĩa liên quan để tạo chữ mới.
C. Chỉ dùng các chữ Nôm có hình dáng tương tự sự vật.
D. Sử dụng các ký tự có sẵn trong chữ Hán mà không thay đổi.
5. Tác phẩm nào sau đây là một ví dụ tiêu biểu cho việc sử dụng chữ Nôm trong văn học Việt Nam?
A. Thiên Nam Đồ Lục.
B. Đại Việt Sử Ký Toàn Thư.
C. Truyện Kiều (của Nguyễn Du).
D. Hoàng Việt Văn Tuyển.
6. Việc sử dụng chữ Nôm trong các tác phẩm văn học trung đại phản ánh điều gì về tư duy thẩm mỹ của người Việt?
A. Ưu tiên sự đơn giản, dễ hiểu.
B. Sự sáng tạo, linh hoạt trong việc tiếp nhận và cải biến văn hóa.
C. Chỉ ưa chuộng các hình thức biểu đạt truyền thống.
D. Nhu cầu bắt chước văn hóa ngoại lai.
7. Đánh giá về độ khó của việc học và sử dụng chữ Nôm so với chữ Hán, quan điểm phổ biến là gì?
A. Dễ hơn nhiều vì hoàn toàn dựa trên tiếng Việt.
B. Tương đương nhau, đều đòi hỏi sự khổ công.
C. Khó hơn vì có nhiều quy tắc biến đổi và vay mượn phức tạp.
D. Dễ hơn vì chỉ cần học các ký tự cơ bản.
8. Đâu là nhận định ĐÚNG về vai trò của chữ Nôm trong giai đoạn từ thế kỷ 10 đến thế kỷ 19?
A. Chữ Nôm là hệ thống chữ viết duy nhất được sử dụng.
B. Chữ Nôm song hành cùng chữ Hán, phục vụ nhu cầu diễn đạt ngôn ngữ dân tộc.
C. Chữ Nôm chỉ phổ biến trong giới bình dân.
D. Chữ Nôm đã thay thế hoàn toàn chữ Hán trong văn học.
9. Một trong những khó khăn khi nghiên cứu chữ Nôm hiện nay là gì?
A. Thiếu các văn bản cổ còn sót lại.
B. Sự thiếu hụt các nhà nghiên cứu chuyên sâu và tài liệu giảng dạy.
C. Chữ Nôm đã hoàn toàn bị lãng quên.
D. Các văn bản chữ Nôm chỉ viết về đề tài tôn giáo.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của chữ Nôm?
A. Dựa trên hệ thống chữ Hán.
B. Biểu âm cho tiếng Việt.
C. Sử dụng vĩnh viễn trong mọi văn bản chính thức.
D. Có sự sáng tạo và biến đổi từ chữ Hán.
11. Câu thơ Thân em như tấm lụa đào (Bà Huyện Thanh Quan) trong chữ Nôm được viết như thế nào là phổ biến?
A. Sử dụng hoàn toàn chữ Hán để phiên âm.
B. Sử dụng một chữ Hán để biểu âm cho thân, một chữ Nôm cho em, và các chữ Nôm khác cho phần còn lại.
C. Chỉ dùng các chữ Nôm được tạo ra từ chữ Hán.
D. Dùng chữ Hán cho các từ Hán Việt và chữ Nôm cho các từ thuần Việt.
12. Trong phân tích chữ Nôm, khái niệm sáng tạo đề cập đến việc:
A. Chỉ đơn thuần là sao chép chữ Hán.
B. Tạo ra các ký tự hoàn toàn mới không liên quan đến chữ Hán.
C. Biến đổi, kết hợp các yếu tố của chữ Hán để tạo ra chữ mới biểu âm/biểu ý tiếng Việt.
D. Sử dụng các biểu tượng hình ảnh thay cho chữ viết.
13. Tác giả nào được xem là một trong những người tiên phong và có công lớn trong việc phát triển chữ Nôm?
A. Lý Thường Kiệt.
B. Trần Quốc Tuấn.
C. Nguyễn Trãi.
D. Hồ Chí Minh.
14. Sự khác biệt chính giữa chữ Nôm và chữ Quốc ngữ nằm ở đâu?
A. Chữ Nôm dùng ký tự La-tinh, chữ Quốc ngữ dùng ký tự Hán.
B. Chữ Nôm biểu âm dựa trên chữ Hán, chữ Quốc ngữ biểu âm dựa trên ký tự La-tinh.
C. Chữ Nôm biểu ý, chữ Quốc ngữ biểu âm.
D. Chữ Nôm chỉ dùng cho thơ ca, chữ Quốc ngữ dùng cho văn xuôi.
15. Sự thay thế chữ Nôm bằng chữ Quốc ngữ vào cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20 phản ánh điều gì?
A. Sự suy tàn của văn hóa Việt Nam.
B. Xu hướng hội nhập và tiếp nhận ảnh hưởng văn hóa phương Tây.
C. Nhu cầu quay trở lại sử dụng chữ Hán.
D. Sự thất bại hoàn toàn của chữ Nôm.
16. Chữ Nôm, một hệ thống chữ viết độc đáo của Việt Nam, được hình thành dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?
A. Sử dụng nguyên âm và phụ âm của chữ Hán để tạo âm tiết tiếng Việt.
B. Biến đổi hình dáng chữ Hán hoặc mượn âm của chữ Hán để biểu âm tiếng Việt.
C. Phát minh hoàn toàn các ký tự mới dựa trên âm Hán Việt.
D. Chỉ sử dụng các ký tự có sẵn trong chữ Hán mà không thay đổi.
17. Đâu là lý do chính dẫn đến sự ra đời và phát triển của chữ Nôm trong lịch sử văn học Việt Nam?
A. Nhu cầu sử dụng chữ viết thuần túy cho các văn bản khoa học.
B. Mong muốn tạo ra một hệ thống chữ viết phản ánh đầy đủ hơn âm điệu và sắc thái của tiếng Việt.
C. Sự ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa Trung Hoa và yêu cầu đồng nhất hóa chữ viết.
D. Khó khăn trong việc học và sử dụng chữ Hán cho đại đa số người dân.
18. Chữ Nôm có mối quan hệ như thế nào với chữ Hán?
A. Hoàn toàn tách biệt và không liên quan.
B. Chữ Nôm là một nhánh phát triển từ chữ Hán.
C. Chữ Hán là một nhánh phát triển từ chữ Nôm.
D. Cả hai đều độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.
19. Việc phát triển chữ Nôm thể hiện khát vọng gì của dân tộc Việt Nam?
A. Khôi phục lại văn hóa Hán.
B. Độc lập tự chủ về văn hóa và ngôn ngữ.
C. Học hỏi hoàn toàn văn hóa phương Tây.
D. Giữ nguyên bản các tri thức từ Trung Hoa.
20. Yếu tố âm trong chữ Nôm có vai trò như thế nào trong việc biểu thị tiếng Việt?
A. Chỉ quan trọng khi chữ Nôm được đọc thành tiếng.
B. Là yếu tố then chốt để biểu thị âm tiết của tiếng Việt.
C. Không có vai trò, chỉ quan trọng ý nghĩa.
D. Chỉ dùng để phân biệt các chữ Nôm có cùng ý nghĩa.
21. Chữ Nôm có vai trò quan trọng trong việc gì đối với văn học và ngôn ngữ Việt Nam?
A. Thúc đẩy sự phát triển của chữ Hán tại Việt Nam.
B. Là công cụ chính để truyền bá Phật giáo.
C. Góp phần quan trọng vào việc khẳng định và phát triển bản sắc ngôn ngữ dân tộc.
D. Chỉ được sử dụng trong các văn bản hành chính cung đình.
22. Trong các loại chữ Nôm, loại nào thường được dùng để biểu thị các từ thuần Việt, ít liên quan đến chữ Hán?
A. Chữ Hán biến thể.
B. Chữ Hán vay mượn âm.
C. Chữ Nôm tạo hình (tượng hình).
D. Chữ Nôm biểu ý.
23. Việc sử dụng chữ Nôm trong các tác phẩm văn học cho phép tác giả thể hiện điều gì một cách hiệu quả hơn so với chữ Hán?
A. Tính trang trọng và uyên bác của Hán học.
B. Sự gần gũi, mộc mạc và giàu cảm xúc của tiếng Việt.
C. Cấu trúc ngữ pháp chặt chẽ của tiếng Trung.
D. Các khái niệm triết học cổ đại.
24. Chữ Nôm được xây dựng dựa trên nguyên tắc phiên âm nghĩa là gì?
A. Dùng chữ Hán có nghĩa tương đồng để biểu âm.
B. Dùng chữ Hán có hình dáng giống chữ Nôm để biểu âm.
C. Dùng chữ Hán có âm đọc giống với âm tiết tiếng Việt để biểu âm.
D. Dùng chữ Hán có ý nghĩa liên quan đến âm tiết đó để biểu âm.
25. Trong chữ Nôm, trường hợp ghép âm (song thanh/song vận) có ý nghĩa gì?
A. Kết hợp hai chữ Hán có nghĩa tương đồng để tạo ra một từ mới.
B. Ghép hai chữ Nôm có cùng phụ âm đầu hoặc vần để tạo từ ghép.
C. Sử dụng hai chữ Hán có âm đọc gần giống nhau để biểu thị một âm tiết tiếng Việt.
D. Ghép hai chữ Nôm có nghĩa tương phản để thể hiện sự đối lập.