1. Trong ngữ cảnh Thực hành tiếng Việt của bài 6, việc nhận diện và sửa lỗi dùng từ là một kỹ năng quan trọng. Lỗi dùng từ nhầm lẫn về nghĩa thường xảy ra do đâu?
A. Sử dụng quá nhiều từ Hán Việt trong câu.
B. Thiếu hiểu biết hoặc hiểu sai sắc thái nghĩa của từ, hoặc từ đồng âm khác nghĩa.
C. Không tuân thủ các quy tắc ngữ pháp tiếng Việt.
D. Ảnh hưởng của việc dịch thuật từ các ngôn ngữ khác.
2. Việc sửa lỗi dùng từ trong bài Thực hành tiếng Việt giúp nâng cao hiệu quả giao tiếp. Lỗi lạm dụng từ Hán Việt thường gây ra tác động gì?
A. Làm cho câu văn trở nên ngắn gọn và súc tích hơn.
B. Khiến câu văn trở nên khó hiểu, thiếu tự nhiên, xa lạ với người đọc/nghe.
C. Tăng cường tính trang trọng và uy tín cho văn bản.
D. Giúp phân biệt rõ ràng các tầng lớp xã hội.
3. Khi phân tích về Ngôn ngữ Tiếng Việt, tác giả thường khuyến khích sử dụng ngôn ngữ dân tộc. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc ngôn ngữ dân tộc?
A. Các thành ngữ, tục ngữ mang đậm bản sắc văn hóa.
B. Từ vựng thuần Việt, thể hiện đặc trưng văn hóa Việt Nam.
C. Các thuật ngữ khoa học kỹ thuật được vay mượn từ tiếng Anh.
D. Các phương ngữ và cách nói đặc trưng của từng vùng miền.
4. Bài Thực hành tiếng Việt yêu cầu nhận diện lỗi về hình thức của từ ngữ. Lỗi nào sau đây thuộc loại lỗi về hình thức?
A. Dùng sai nghĩa của từ chuyên cần.
B. Viết sai chính tả từ hi vọng thành hy vọng.
C. Sử dụng từ khủng khiếp để chỉ sự tuyệt vời.
D. Lạm dụng từ Hán Việt trong văn nói.
5. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến tính chuẩn mực của ngôn ngữ. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thể hiện tính chuẩn mực?
A. Sử dụng đúng ngữ pháp, chính tả, dấu câu theo quy định chung.
B. Chọn từ ngữ có nghĩa rõ ràng, phù hợp với ngữ cảnh.
C. Sử dụng các từ ngữ địa phương, tiếng lóng để tạo sự gần gũi.
D. Diễn đạt ý tưởng mạch lạc, logic.
6. Bài Thực hành tiếng Việt yêu cầu phân biệt các từ ngữ có nghĩa gần giống nhau. Việc này nhằm mục đích gì?
A. Tăng thêm sự đa dạng cho câu văn, tránh lặp từ.
B. Giúp người nói/viết diễn đạt ý tưởng chính xác, tinh tế hơn, tránh gây hiểu lầm.
C. Làm cho câu văn trở nên dài hơn và chi tiết hơn.
D. Thể hiện vốn từ vựng phong phú của người sử dụng.
7. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh vai trò của ngữ cảnh trong việc hiểu và sử dụng từ ngữ. Ngữ cảnh nào sau đây sẽ giúp làm rõ nghĩa của từ chín trong câu Quả đã chín?
A. Bữa cơm gia đình, quả đã chín, hương vị thơm ngon.
B. Thời tiết, quả đã chín, mùa thu hoạch.
C. Chợ, quả đã chín, giá cả.
D. Vườn cây, quả đã chín, cành lá xanh tươi.
8. Trong bài Thực hành tiếng Việt (Kết nối Ngữ văn 9, bài 6), việc sử dụng từ ngữ toàn dân được nhấn mạnh nhằm mục đích gì?
A. Tăng tính hoa mỹ, giàu hình ảnh cho câu văn.
B. Đảm bảo sự giao tiếp, thấu hiểu thông tin hiệu quả giữa mọi người.
C. Phân biệt rõ phong cách ngôn ngữ viết và phong cách ngôn ngữ nói.
D. Nâng cao vị thế của tiếng Việt so với các ngôn ngữ khác.
9. Trong Thực hành tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ toàn dân có ý nghĩa xã hội quan trọng. Nó góp phần:
A. Tạo ra sự phân hóa ngôn ngữ giữa các vùng miền.
B. Thúc đẩy sự đoàn kết, thống nhất và hiểu biết lẫn nhau trong cộng đồng.
C. Giới thiệu các thuật ngữ khoa học mới nhất.
D. Làm phong phú thêm các yếu tố ngôn ngữ địa phương.
10. Trong Thực hành tiếng Việt, tác giả thường khuyên hạn chế dùng từ vay mượn. Lý do chính là gì?
A. Từ vay mượn thường khó phát âm và khó ghi nhớ.
B. Để giữ gìn sự trong sáng, giàu đẹp và bản sắc của tiếng Việt.
C. Từ vay mượn làm cho câu văn trở nên quá trang trọng.
D. Từ vay mượn không thể hiện được đầy đủ ý nghĩa.
11. Trong Thực hành tiếng Việt, khi đề cập đến tính dân tộc của ngôn ngữ, yếu tố nào là quan trọng nhất?
A. Số lượng từ vựng tiếng nước ngoài được sử dụng.
B. Khả năng diễn đạt các giá trị văn hóa, lịch sử và tư tưởng đặc trưng của dân tộc.
C. Mức độ phức tạp và khó hiểu của ngữ pháp.
D. Sự đồng nhất về cách phát âm trên toàn quốc.
12. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh vai trò của sắc thái biểu cảm trong ngôn ngữ. Sắc thái biểu cảm được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?
A. Việc sử dụng các từ ngữ chuyên ngành.
B. Sự lựa chọn từ ngữ, ngữ điệu và cách diễn đạt mang tình cảm, thái độ của người nói/viết.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc chính tả.
D. Số lượng từ tượng thanh, tượng hình được sử dụng.
13. Trong Thực hành tiếng Việt, việc chọn từ ngữ phù hợp là rất quan trọng. Yếu tố nào sau đây cần xem xét khi chọn từ?
A. Độ dài của từ.
B. Nghĩa của từ, sắc thái biểu cảm và ngữ cảnh sử dụng.
C. Số lượng âm tiết trong từ.
D. Nguồn gốc của từ (thuần Việt hay vay mượn).
14. Trong Thực hành tiếng Việt, việc phân tích và sửa lỗi dùng từ sai về nghĩa có thể giúp người học:
A. Sử dụng ngôn ngữ một cách hoa mỹ hơn.
B. Nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả.
C. Tránh sử dụng các từ ngữ phức tạp.
D. Tạo ra phong cách viết cá nhân độc đáo.
15. Trong Thực hành tiếng Việt, việc nhận diện lỗi về cách dùng từ là rất cần thiết. Lỗi nào sau đây KHÔNG phải là lỗi về cách dùng từ?
A. Dùng từ trầm trọng thay cho nghiêm trọng trong câu Tình hình rất trầm trọng.
B. Viết sai chính tả từ tuyệt vời.
C. Sử dụng từ nhộn nhịp để miêu tả một không gian tĩnh lặng.
D. Lạm dụng các từ tượng thanh trong văn xuôi.
16. Khi phân tích Ngôn ngữ Tiếng Việt, yếu tố tính quốc tế của ngôn ngữ được hiểu như thế nào?
A. Khả năng tiếng Việt được sử dụng rộng rãi trên thế giới.
B. Khả năng giao tiếp, trao đổi thông tin với các ngôn ngữ khác thông qua việc vay mượn từ ngữ và tiếp nhận các khái niệm quốc tế.
C. Sự giống nhau về cấu trúc ngữ pháp với tiếng Anh.
D. Tầm ảnh hưởng của văn hóa Việt Nam trên trường quốc tế.
17. Bài Thực hành tiếng Việt khuyến khích sử dụng ngôn ngữ trong sáng. Yếu tố nào sau đây làm giảm tính trong sáng của ngôn ngữ?
A. Sử dụng thành ngữ, tục ngữ.
B. Lạm dụng từ ngữ mang tính địa phương, tiếng lóng hoặc từ vay mượn không cần thiết.
C. Sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm.
D. Diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc.
18. Trong Thực hành tiếng Việt, việc sửa lỗi ngữ pháp là cần thiết. Lỗi nào sau đây là lỗi ngữ pháp?
A. Viết sai chính tả từ thành công.
B. Dùng sai nghĩa từ khắc nghiệt.
C. Thiếu chủ ngữ trong câu Đang học bài rất chăm chỉ.
D. Lạm dụng từ rất để nhấn mạnh.
19. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc sử dụng đúng, trúng từ ngữ. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự đúng trong cách dùng từ?
A. Sử dụng từ có âm thanh vang dội, dễ nghe.
B. Chọn từ có nghĩa phù hợp với ngữ cảnh và sắc thái biểu cảm mong muốn.
C. Ưu tiên sử dụng từ mới, từ ngoại lai để thể hiện sự cập nhật.
D. Dùng từ có nhiều âm tiết để tăng tính trang trọng.
20. Trong Thực hành tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh giúp ích gì cho người đọc?
A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
B. Giúp người đọc dễ dàng hình dung, cảm nhận và khắc sâu nội dung được truyền đạt.
C. Tăng tính trang trọng và học thuật cho văn bản.
D. Thúc đẩy việc sử dụng từ ngữ ngắn gọn, súc tích.
21. Bài Thực hành tiếng Việt khuyến khích phân biệt các lớp từ. Lớp từ nào thường được sử dụng trong các văn bản hành chính, khoa học?
A. Từ thuần Việt.
B. Từ Hán Việt.
C. Tiếng lóng.
D. Từ ngữ địa phương.
22. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc sử dụng từ ngữ sống thay vì từ ngữ chết. Từ ngữ sống là gì?
A. Các từ ngữ cổ, ít được sử dụng.
B. Các từ ngữ có sức biểu đạt, gợi hình, gợi cảm và được sử dụng một cách linh hoạt, phù hợp với ngữ cảnh.
C. Các từ ngữ được sử dụng trong văn bản khoa học.
D. Các từ ngữ có nguồn gốc từ nước ngoài.
23. Khi phân tích về Ngôn ngữ Tiếng Việt trong bài Thực hành tiếng Việt, tác giả thường đề cập đến yếu tố giàu, đẹp của ngôn ngữ. Yếu tố giàu chủ yếu thể hiện ở điểm nào?
A. Khả năng tạo ra nhiều biện pháp tu từ độc đáo.
B. Sự phong phú, đa dạng về từ vựng và ngữ pháp để diễn đạt mọi khía cạnh đời sống.
C. Khả năng vay mượn từ ngữ của các ngôn ngữ quốc tế.
D. Tính thống nhất và chuẩn mực trong cách sử dụng từ ngữ.
24. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh tính biểu cảm của ngôn ngữ. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính biểu cảm mạnh mẽ nhất?
A. Việc sử dụng các thuật ngữ khoa học.
B. Sự lựa chọn từ ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm và cách diễn đạt giàu cảm xúc.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp.
D. Số lượng câu trích dẫn từ các văn bản cổ.
25. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến sự đa dạng của tiếng Việt. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đa dạng đó?
A. Số lượng các quy tắc ngữ pháp cứng nhắc.
B. Hệ thống từ vựng phong phú, bao gồm từ thuần Việt, từ Hán Việt, từ vay mượn và khả năng tạo từ mới.
C. Tính thống nhất tuyệt đối trong cách phát âm.
D. Sự hạn chế trong việc sử dụng các biện pháp tu từ.