Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 6: Thực hành tiếng Việt trang 28

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 6: Thực hành tiếng Việt trang 28

Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 6: Thực hành tiếng Việt trang 28

1. Bài học Thực hành tiếng Việt phân biệt ngôn ngữ nói và viết. Yếu tố nào sau đây là điểm khác biệt cơ bản về phương tiện biểu đạt giữa hai loại hình ngôn ngữ này?

A. Sự hiện diện của câu chủ ngữ, vị ngữ.
B. Việc sử dụng từ vựng phong phú.
C. Sự phụ thuộc vào ngữ cảnh và các yếu tố phi ngôn ngữ.
D. Tính logic và sự mạch lạc của ý tưởng.

2. Trong bài Thực hành tiếng Việt (Kết nối Ngữ văn 9, bài 6), tác giả nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết trong các tình huống giao tiếp khác nhau. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm phân biệt chính giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết theo bài học?

A. Ngôn ngữ nói thường sử dụng nhiều từ ngữ tượng thanh, tượng hình.
B. Ngôn ngữ viết có xu hướng sử dụng các cấu trúc câu phức tạp và từ ngữ mang tính học thuật cao.
C. Ngôn ngữ nói có thể có sự lặp lại từ ngữ, ngắt quãng, hoặc dùng các từ đệm.
D. Ngôn ngữ viết ít phụ thuộc vào ngữ cảnh trực tiếp và cần sự rõ ràng, mạch lạc tuyệt đối.

3. Trong Thực hành tiếng Việt, có phân tích về sự khác biệt giữa ngôn ngữ nói và viết. Yếu tố nào sau đây thường là đặc trưng của ngôn ngữ viết, giúp người đọc dễ dàng hình dung về không gian và thời gian của sự vật, hiện tượng?

A. Các từ tượng thanh, tượng hình.
B. Các từ ngữ biểu cảm, hô ứng.
C. Các từ ngữ chỉ thời gian, không gian và tính từ miêu tả chi tiết.
D. Các từ đệm, từ lặp.

4. Trong Thực hành tiếng Việt, việc lựa chọn từ ngữ phù hợp là rất quan trọng. Trường hợp nào sau đây KHÔNG thể hiện sự phù hợp về từ ngữ?

A. Cô ấy có một giọng hát thiên phú.
B. Anh ấy rất chăm chỉ học tập để đạt kết quả tốt.
C. Cuốn sách này có nội dung rất hấp dẫn và thú vị.
D. Anh ta đã phục vụ bữa tối rất ngon miệng cho gia đình.

5. Trong Thực hành tiếng Việt, có đề cập đến việc sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống khác nhau. Tình huống nào sau đây đòi hỏi sự sử dụng ngôn ngữ trang trọng và chuẩn mực nhất?

A. Trò chuyện với bạn bè thân thiết.
B. Tham dự một buổi lễ trao giải.
C. Nói chuyện với người thân trong gia đình.
D. Trao đổi tin nhắn với bạn bè trên mạng xã hội.

6. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với hoàn cảnh. Hoàn cảnh nào sau đây đòi hỏi sự giản dị, thân mật và có thể sử dụng các từ ngữ biểu cảm mạnh?

A. Diễn thuyết trước quốc hội.
B. Viết báo cáo khoa học.
C. Trò chuyện với bạn bè thân thiết.
D. Phát biểu tại hội thảo quốc tế.

7. Bài học Thực hành tiếng Việt đề cập đến yếu tố tính mạch lạc trong diễn đạt. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên tính mạch lạc cho một đoạn văn?

A. Sử dụng các từ nối, quan hệ từ.
B. Sắp xếp ý theo một trình tự logic.
C. Lạm dụng các thành ngữ, tục ngữ không liên quan.
D. Sử dụng đại từ thay thế để tránh lặp từ.

8. Trong Thực hành tiếng Việt, có phân tích về đặc điểm của ngôn ngữ nói và viết. Yếu tố nào sau đây thường làm cho ngôn ngữ nói trở nên linh hoạt hơn ngôn ngữ viết?

A. Việc sử dụng các câu ghép phức tạp.
B. Sự có sẵn của các từ điển giải nghĩa.
C. Khả năng điều chỉnh kịp thời dựa trên phản ứng của người nghe.
D. Việc sử dụng dấu chấm, dấu phẩy để phân cách ý.

9. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc lựa chọn từ ngữ phù hợp với sắc thái ý nghĩa. Trường hợp nào sau đây sử dụng từ ngữ KHÔNG phù hợp với sắc thái cần diễn đạt?

A. Anh ấy là một người tận tâm với công việc.
B. Cô ấy có một ước mơ cao cả là giúp đỡ mọi người.
C. Trận động đất đã gây ra một thảm họa khủng khiếp.
D. Bữa ăn gia đình hôm nay thật ngon và ấm cúng.

10. Bài Thực hành tiếng Việt có đề cập đến việc sử dụng từ ngữ phù hợp với từng ngữ cảnh giao tiếp. Xét tình huống sau: Một học sinh đang trình bày bài thuyết trình về lịch sử văn học Việt Nam trước lớp. Ngôn ngữ được sử dụng trong tình huống này nên thiên về đặc điểm nào của ngôn ngữ?

A. Sự tự nhiên, thân mật, có thể xen lẫn tiếng lóng.
B. Tính trang trọng, chuẩn xác, mạch lạc và có cấu trúc chặt chẽ.
C. Sự biểu cảm mạnh mẽ qua âm điệu, ngữ điệu và cử chỉ.
D. Tính ngắn gọn, dùng nhiều ẩn ý và lời nói bóng gió.

11. Bài Thực hành tiếng Việt giới thiệu về các biện pháp tu từ. Biện pháp tu từ nào sau đây được sử dụng để làm cho lời nói sinh động, gợi hình và thể hiện cảm xúc của người nói, thường thấy trong ngôn ngữ nói?

A. Phép liệt kê.
B. Phép nối.
C. So sánh, nhân hóa.
D. Phép tỉnh lược.

12. Bài học Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng và mục đích giao tiếp. Khi viết một bức thư cho ông bà, ngôn ngữ nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Ngôn ngữ mang tính cá nhân cao, sử dụng nhiều từ ngữ suồng sã, thân mật.
B. Ngôn ngữ trang trọng, khách quan, ít bộc lộ cảm xúc cá nhân.
C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, ẩn dụ và các phép tu từ.
D. Ngôn ngữ có cấu trúc phức tạp, sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.

13. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh sự khác biệt giữa ngôn ngữ nói và viết. Yếu tố nào sau đây thường có trong ngôn ngữ nói nhưng ít thấy hoặc bị hạn chế trong ngôn ngữ viết trang trọng?

A. Việc sử dụng các tính từ.
B. Cấu trúc câu đa dạng.
C. Các từ ngữ mang tính địa phương hoặc tiếng lóng.
D. Các danh từ riêng.

14. Trong bài Thực hành tiếng Việt, có đề cập đến sự khác biệt giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết về mặt phương tiện biểu đạt. Yếu tố nào sau đây chủ yếu thuộc về phương tiện biểu đạt của ngôn ngữ nói?

A. Dấu câu, định dạng văn bản.
B. Ngữ điệu, âm lượng, tốc độ nói.
C. Lỗi chính tả, ngữ pháp.
D. Cấu trúc câu, từ vựng.

15. Trong Thực hành tiếng Việt, việc phân biệt ngôn ngữ nói và viết giúp chúng ta sử dụng ngôn ngữ hiệu quả hơn. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ nét nhất của tính chất cố định trong ngôn ngữ viết?

A. Khả năng sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm, hô ứng.
B. Việc có thể chỉnh sửa, trau chuốt trước khi công bố rộng rãi.
C. Sự phụ thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp tức thời.
D. Sự xuất hiện của các yếu tố phi ngôn ngữ như cử chỉ, điệu bộ.

16. Trong Thực hành tiếng Việt, có đề cập đến việc sử dụng các biện pháp tu từ để tăng hiệu quả giao tiếp. Biện pháp tu từ nào sau đây thường được dùng để so sánh hai sự vật, hiện tượng khác nhau nhưng có nét tương đồng, giúp lời nói sinh động và giàu hình ảnh hơn?

A. Hoán dụ.
B. Ẩn dụ.
C. So sánh.
D. Nói quá.

17. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến việc sử dụng ngôn ngữ sao cho phù hợp với mục đích. Mục đích thuyết phục đòi hỏi loại ngôn ngữ nào?

A. Ngôn ngữ trung lập, khách quan.
B. Ngôn ngữ giàu sức gợi, có lý lẽ chặt chẽ và dẫn chứng thuyết phục.
C. Ngôn ngữ hài hước, châm biếm.
D. Ngôn ngữ mang tính cá nhân, bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ.

18. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định đối tượng giao tiếp. Khi viết một bài báo khoa học, đối tượng đọc chủ yếu là ai?

A. Công chúng nói chung, không yêu cầu kiến thức chuyên sâu.
B. Các nhà khoa học, chuyên gia trong lĩnh vực liên quan.
C. Trẻ em, yêu cầu ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu.
D. Bạn bè thân thiết, có thể sử dụng ngôn ngữ thân mật.

19. Trong Thực hành tiếng Việt, có phân tích về sự khác nhau giữa ngôn ngữ lời nói và ngôn ngữ viết. Yếu tố nào sau đây thường xuất hiện nhiều hơn trong ngôn ngữ lời nói và ít gặp trong ngôn ngữ viết chuẩn?

A. Các câu bị động, cấu trúc phức tạp.
B. Các từ ngữ chuyên ngành, học thuật.
C. Các từ ngữ đệm, từ ngữ hô ứng, lặp từ.
D. Các câu trần thuật, miêu tả chi tiết.

20. Trong Thực hành tiếng Việt, có nhấn mạnh vai trò của việc sử dụng ngôn ngữ tùy theo đối tượng. Khi giao tiếp với trẻ nhỏ, cách diễn đạt nào sau đây là hiệu quả nhất?

A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp, nhiều từ trừu tượng.
B. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, hình ảnh sinh động, gần gũi.
C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, nhiều thuật ngữ.
D. Sử dụng ngôn ngữ mang tính chất suy luận logic cao.

21. Trong Thực hành tiếng Việt, bài học đề cập đến việc sử dụng ngôn ngữ để biểu đạt cảm xúc. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự biểu cảm qua cách dùng từ?

A. Hôm nay trời nắng đẹp.
B. Buổi biểu diễn thật tuyệt vời!
C. Anh ấy là một người bạn tốt.
D. Cuốn sách này dày ba trăm trang.

22. Trong Thực hành tiếng Việt, có bàn về cách sử dụng từ ngữ chính xác. Trường hợp nào sau đây minh họa rõ nhất cho việc sử dụng từ ngữ KHÔNG chính xác về mặt ngữ nghĩa?

A. Cô giáo dặn dò học sinh ghi chép bài cẩn thận.
B. Anh ấy đã đóng góp một ý kiến rất hữu ích cho cuộc thảo luận.
C. Trận đấu đã diễn ra rất kịch tính với nhiều pha bóng bất ngờ.
D. Cô ấy có một tài năng đặc biệt trong việc vẽ tranh.

23. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc phân biệt rõ ràng mục đích giao tiếp để lựa chọn phương thức diễn đạt phù hợp. Mục đích nào sau đây KHÔNG phải là mục đích chính khi sử dụng ngôn ngữ?

A. Thông tin, cung cấp kiến thức.
B. Biểu cảm, bộc lộ cảm xúc.
C. Tạo ra sự ngẫu nhiên, không có chủ đích.
D. Điều khiển, tác động đến hành vi người khác.

24. Trong Thực hành tiếng Việt, có bàn về sự khác biệt giữa ngôn ngữ nói và viết. Yếu tố nào sau đây thường xuất hiện nhiều trong ngôn ngữ nói, giúp người nói có thời gian suy nghĩ hoặc tạo sự gần gũi, nhưng lại bị coi là thiếu sót trong ngôn ngữ viết?

A. Sử dụng đại từ nhân xưng.
B. Các từ ngữ mang tính miêu tả.
C. Các từ đệm, từ ngữ hô ứng, lặp từ.
D. Cấu trúc câu đơn giản.

25. Bài Thực hành tiếng Việt phân biệt ngôn ngữ nói và viết. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của ngôn ngữ viết, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu nội dung?

A. Các từ ngữ biểu cảm, hô ứng.
B. Sự lặp lại từ ngữ để nhấn mạnh.
C. Cấu trúc câu rõ ràng, rành mạch và dấu câu chính xác.
D. Các từ đệm, tiếng ồ, tiếng à.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 6: Thực hành tiếng Việt trang 28

Tags: Bộ đề 1

1. Bài học Thực hành tiếng Việt phân biệt ngôn ngữ nói và viết. Yếu tố nào sau đây là điểm khác biệt cơ bản về phương tiện biểu đạt giữa hai loại hình ngôn ngữ này?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 6: Thực hành tiếng Việt trang 28

Tags: Bộ đề 1

2. Trong bài Thực hành tiếng Việt (Kết nối Ngữ văn 9, bài 6), tác giả nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết trong các tình huống giao tiếp khác nhau. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm phân biệt chính giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết theo bài học?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 6: Thực hành tiếng Việt trang 28

Tags: Bộ đề 1

3. Trong Thực hành tiếng Việt, có phân tích về sự khác biệt giữa ngôn ngữ nói và viết. Yếu tố nào sau đây thường là đặc trưng của ngôn ngữ viết, giúp người đọc dễ dàng hình dung về không gian và thời gian của sự vật, hiện tượng?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 6: Thực hành tiếng Việt trang 28

Tags: Bộ đề 1

4. Trong Thực hành tiếng Việt, việc lựa chọn từ ngữ phù hợp là rất quan trọng. Trường hợp nào sau đây KHÔNG thể hiện sự phù hợp về từ ngữ?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 6: Thực hành tiếng Việt trang 28

Tags: Bộ đề 1

5. Trong Thực hành tiếng Việt, có đề cập đến việc sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống khác nhau. Tình huống nào sau đây đòi hỏi sự sử dụng ngôn ngữ trang trọng và chuẩn mực nhất?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 6: Thực hành tiếng Việt trang 28

Tags: Bộ đề 1

6. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với hoàn cảnh. Hoàn cảnh nào sau đây đòi hỏi sự giản dị, thân mật và có thể sử dụng các từ ngữ biểu cảm mạnh?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 6: Thực hành tiếng Việt trang 28

Tags: Bộ đề 1

7. Bài học Thực hành tiếng Việt đề cập đến yếu tố tính mạch lạc trong diễn đạt. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên tính mạch lạc cho một đoạn văn?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 6: Thực hành tiếng Việt trang 28

Tags: Bộ đề 1

8. Trong Thực hành tiếng Việt, có phân tích về đặc điểm của ngôn ngữ nói và viết. Yếu tố nào sau đây thường làm cho ngôn ngữ nói trở nên linh hoạt hơn ngôn ngữ viết?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 6: Thực hành tiếng Việt trang 28

Tags: Bộ đề 1

9. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc lựa chọn từ ngữ phù hợp với sắc thái ý nghĩa. Trường hợp nào sau đây sử dụng từ ngữ KHÔNG phù hợp với sắc thái cần diễn đạt?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 6: Thực hành tiếng Việt trang 28

Tags: Bộ đề 1

10. Bài Thực hành tiếng Việt có đề cập đến việc sử dụng từ ngữ phù hợp với từng ngữ cảnh giao tiếp. Xét tình huống sau: Một học sinh đang trình bày bài thuyết trình về lịch sử văn học Việt Nam trước lớp. Ngôn ngữ được sử dụng trong tình huống này nên thiên về đặc điểm nào của ngôn ngữ?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 6: Thực hành tiếng Việt trang 28

Tags: Bộ đề 1

11. Bài Thực hành tiếng Việt giới thiệu về các biện pháp tu từ. Biện pháp tu từ nào sau đây được sử dụng để làm cho lời nói sinh động, gợi hình và thể hiện cảm xúc của người nói, thường thấy trong ngôn ngữ nói?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 6: Thực hành tiếng Việt trang 28

Tags: Bộ đề 1

12. Bài học Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng và mục đích giao tiếp. Khi viết một bức thư cho ông bà, ngôn ngữ nào sau đây là phù hợp nhất?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 6: Thực hành tiếng Việt trang 28

Tags: Bộ đề 1

13. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh sự khác biệt giữa ngôn ngữ nói và viết. Yếu tố nào sau đây thường có trong ngôn ngữ nói nhưng ít thấy hoặc bị hạn chế trong ngôn ngữ viết trang trọng?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 6: Thực hành tiếng Việt trang 28

Tags: Bộ đề 1

14. Trong bài Thực hành tiếng Việt, có đề cập đến sự khác biệt giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết về mặt phương tiện biểu đạt. Yếu tố nào sau đây chủ yếu thuộc về phương tiện biểu đạt của ngôn ngữ nói?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 6: Thực hành tiếng Việt trang 28

Tags: Bộ đề 1

15. Trong Thực hành tiếng Việt, việc phân biệt ngôn ngữ nói và viết giúp chúng ta sử dụng ngôn ngữ hiệu quả hơn. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ nét nhất của tính chất cố định trong ngôn ngữ viết?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 6: Thực hành tiếng Việt trang 28

Tags: Bộ đề 1

16. Trong Thực hành tiếng Việt, có đề cập đến việc sử dụng các biện pháp tu từ để tăng hiệu quả giao tiếp. Biện pháp tu từ nào sau đây thường được dùng để so sánh hai sự vật, hiện tượng khác nhau nhưng có nét tương đồng, giúp lời nói sinh động và giàu hình ảnh hơn?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 6: Thực hành tiếng Việt trang 28

Tags: Bộ đề 1

17. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến việc sử dụng ngôn ngữ sao cho phù hợp với mục đích. Mục đích thuyết phục đòi hỏi loại ngôn ngữ nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 6: Thực hành tiếng Việt trang 28

Tags: Bộ đề 1

18. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định đối tượng giao tiếp. Khi viết một bài báo khoa học, đối tượng đọc chủ yếu là ai?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 6: Thực hành tiếng Việt trang 28

Tags: Bộ đề 1

19. Trong Thực hành tiếng Việt, có phân tích về sự khác nhau giữa ngôn ngữ lời nói và ngôn ngữ viết. Yếu tố nào sau đây thường xuất hiện nhiều hơn trong ngôn ngữ lời nói và ít gặp trong ngôn ngữ viết chuẩn?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 6: Thực hành tiếng Việt trang 28

Tags: Bộ đề 1

20. Trong Thực hành tiếng Việt, có nhấn mạnh vai trò của việc sử dụng ngôn ngữ tùy theo đối tượng. Khi giao tiếp với trẻ nhỏ, cách diễn đạt nào sau đây là hiệu quả nhất?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 6: Thực hành tiếng Việt trang 28

Tags: Bộ đề 1

21. Trong Thực hành tiếng Việt, bài học đề cập đến việc sử dụng ngôn ngữ để biểu đạt cảm xúc. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự biểu cảm qua cách dùng từ?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 6: Thực hành tiếng Việt trang 28

Tags: Bộ đề 1

22. Trong Thực hành tiếng Việt, có bàn về cách sử dụng từ ngữ chính xác. Trường hợp nào sau đây minh họa rõ nhất cho việc sử dụng từ ngữ KHÔNG chính xác về mặt ngữ nghĩa?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 6: Thực hành tiếng Việt trang 28

Tags: Bộ đề 1

23. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc phân biệt rõ ràng mục đích giao tiếp để lựa chọn phương thức diễn đạt phù hợp. Mục đích nào sau đây KHÔNG phải là mục đích chính khi sử dụng ngôn ngữ?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 6: Thực hành tiếng Việt trang 28

Tags: Bộ đề 1

24. Trong Thực hành tiếng Việt, có bàn về sự khác biệt giữa ngôn ngữ nói và viết. Yếu tố nào sau đây thường xuất hiện nhiều trong ngôn ngữ nói, giúp người nói có thời gian suy nghĩ hoặc tạo sự gần gũi, nhưng lại bị coi là thiếu sót trong ngôn ngữ viết?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 9 bài 6: Thực hành tiếng Việt trang 28

Tags: Bộ đề 1

25. Bài Thực hành tiếng Việt phân biệt ngôn ngữ nói và viết. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của ngôn ngữ viết, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu nội dung?