1. Câu Lúa chín vàng đồng. là kiểu câu gì?
A. Câu tỉnh lược (bỏ bớt chủ ngữ, vị ngữ).
B. Câu ghép.
C. Câu đơn.
D. Câu hỏi tu từ.
2. Trong câu Thế rồi, một ngày đẹp trời, anh ta quyết định lên đường., thành phần Thế rồi có chức năng gì?
A. Trạng ngữ chỉ thời gian, liên kết các sự kiện.
B. Chủ ngữ.
C. Vị ngữ.
D. Bổ ngữ.
3. Trong câu Cô giáo đã giảng bài rất dễ hiểu., từ dễ hiểu đóng vai trò gì?
A. Tính từ bổ nghĩa cho động từ giảng.
B. Trạng ngữ chỉ cách thức.
C. Danh từ chỉ phẩm chất.
D. Động từ chỉ hành động.
4. Câu Mẹ tôi đang nấu cơm, còn bố tôi thì đọc báo. là kiểu câu gì?
A. Câu ghép (hai vế câu có quan hệ tương phản/song song).
B. Câu đơn.
C. Câu rút gọn.
D. Câu cảm thán.
5. Trong ngữ cảnh thực hành tiếng Việt, việc xác định và phân tích các yếu tố ngữ pháp, ngữ nghĩa và ngữ dụng trong câu nhằm mục đích gì?
A. Nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ, tránh lỗi và diễn đạt ý tưởng chính xác, hiệu quả.
B. Chỉ để học thuộc lòng các quy tắc ngữ pháp đã học.
C. Tạo ra các câu văn phức tạp và hoa mỹ hơn.
D. Giúp người đọc dễ dàng phát hiện lỗi sai trong mọi văn bản.
6. Trong ngữ cảnh thực hành tiếng Việt, việc nhận diện và phân tích các biện pháp tu từ như hoán dụ, ẩn dụ có ý nghĩa gì?
A. Làm phong phú thêm cách diễn đạt, tạo chiều sâu cho ý nghĩa và tăng tính gợi hình, gợi cảm cho ngôn ngữ.
B. Chỉ để làm cho văn bản thêm khó hiểu.
C. Chứng minh sự uyên bác của người viết.
D. Thay thế hoàn toàn các biện pháp tu từ khác.
7. Xác định thành phần biệt lập trong câu: Thưa ông, cháu có chuyện muốn nói.
A. Thành phần gọi - đáp.
B. Thành phần tình thái.
C. Thành phần phụ chú.
D. Thành phần cảm thán.
8. Câu Cơn gió thổi mạnh, lá cây xào xạc rơi đầy đất. thuộc kiểu câu gì?
A. Câu ghép.
B. Câu đơn.
C. Câu cầu khiến.
D. Câu cảm thán.
9. Phân tích cách dùng từ cảnh vật trong câu Phong cảnh nơi đây thật hữu tình. cho thấy điều gì về ý nghĩa của từ?
A. Từ cảnh vật ở đây có thể hiểu là toàn bộ khung cảnh thiên nhiên, non nước.
B. Từ cảnh vật chỉ riêng cây cối.
C. Từ cảnh vật chỉ riêng bầu trời.
D. Từ cảnh vật chỉ riêng con người.
10. Câu nào sau đây mắc lỗi về cách dùng từ?
A. Anh ấy có một nghị lực phi thường.
B. Cuốn sách này rất có giá trị.
C. Cô ấy biểu diễn rất xuất sắc.
D. Sự hợp tác của hai bên đã mang lại kết quả tốt đẹp.
11. Phân tích ngữ pháp câu Ngày tháng năm trôi đi, tuổi thơ tôi cũng dần khép lại. cho thấy điều gì về cách diễn đạt quan hệ thời gian và sự thay đổi?
A. Sử dụng các cụm từ chỉ thời gian và động từ biểu thị sự thay đổi một cách tinh tế.
B. Chỉ đơn thuần liệt kê các mốc thời gian.
C. Nhấn mạnh sự không thay đổi của tuổi thơ.
D. Sử dụng nhiều tính từ miêu tả.
12. Trong các câu sau, câu nào sử dụng sai dấu câu?
A. Hôm nay, tôi đi chợ mua rau, thịt, cá.
B. Lan hỏi: Bạn đã làm bài tập về nhà chưa?
C. Trời đã tối, nhưng anh ấy vẫn làm việc.
D. Bạn có biết, anh ấy là một người rất tốt.
13. Trong thực hành tiếng Việt, việc phân tích các yếu tố nghi thức lời nói (ví dụ: lời chào, lời cảm ơn, lời xin lỗi) nhằm mục đích gì?
A. Hiểu và thực hiện đúng các quy tắc giao tiếp, thể hiện sự tôn trọng và lịch sự.
B. Chỉ để làm văn bản thêm trang trọng.
C. Làm cho cuộc nói chuyện trở nên dài dòng.
D. Chứng tỏ người nói giỏi ngoại ngữ.
14. Câu Anh ấy học hành chăm chỉ, vì vậy kết quả thi của anh ấy rất tốt. thể hiện mối quan hệ gì giữa hai vế câu?
A. Nguyên nhân - kết quả.
B. Tương phản.
C. Bổ sung.
D. Diễn dịch.
15. Trong văn bản Tức nước vỡ bờ, việc phân tích cách nhân vật chị Dậu nói và hành động cho thấy điều gì về sức mạnh của ngôn ngữ và hành động?
A. Ngôn ngữ và hành động có thể bộc lộ sự phản kháng, sức mạnh tiềm ẩn của con người trước áp bức.
B. Ngôn ngữ và hành động chỉ thể hiện sự cam chịu.
C. Ngôn ngữ và hành động không có tác động lớn đến tình huống.
D. Ngôn ngữ và hành động chỉ là phản ứng bản năng.
16. Khi phân tích biện pháp tu từ thành ngữ trong câu Nó cứ lẩm bà lẩm bẩm như sắp đi bán khoai cho ông Bời., mục đích chính là gì?
A. Làm rõ sắc thái thái độ của nhân vật (lo lắng, bồn chồn) và gợi hình ảnh gần gũi, dân dã.
B. Chỉ để làm câu văn dài hơn.
C. Chứng minh rằng nhân vật đang nói líu lưỡi.
D. Phân tích lỗi ngữ pháp.
17. Câu Con mèo đen nhảy qua hàng rào một cách nhẹ nhàng. có những thành phần ngữ pháp nào được nhấn mạnh trong thực hành tiếng Việt?
A. Chủ ngữ (Con mèo đen), vị ngữ (nhảy qua hàng rào) và trạng ngữ chỉ cách thức (một cách nhẹ nhàng).
B. Chỉ chủ ngữ và vị ngữ.
C. Chỉ các từ láy và từ tượng thanh.
D. Chỉ các câu ghép và câu đơn.
18. Việc xác định các loại từ (danh từ, động từ, tính từ,...) trong một câu có vai trò gì trong thực hành tiếng Việt?
A. Giúp hiểu rõ chức năng ngữ pháp của từng từ và mối quan hệ giữa chúng, từ đó diễn đạt chính xác.
B. Chỉ để phân loại từ theo từ điển.
C. Làm cho câu văn trở nên phức tạp và khó hiểu.
D. Đảm bảo câu văn có đủ các loại từ.
19. Xác định thành phần biệt lập trong câu: Cậu bé, theo tôi thấy, rất thông minh.
A. Thành phần tình thái.
B. Thành phần gọi - đáp.
C. Thành phần phụ chú.
D. Thành phần cảm thán.
20. Câu Trời xanh, mây trắng, nắng vàng. là kiểu câu gì?
A. Câu tỉnh lược (bỏ bớt chủ ngữ, vị ngữ).
B. Câu ghép.
C. Câu đơn.
D. Câu hỏi tu từ.
21. Trong thực hành tiếng Việt, việc phân tích cấu trúc thành ngữ giúp ích gì cho người học?
A. Hiểu sâu hơn về ý nghĩa biểu trưng và cách sử dụng trong văn cảnh.
B. Chỉ là ghi nhớ nghĩa đen của các từ cấu tạo nên thành ngữ.
C. Tạo ra các câu văn dài hơn và khó hiểu hơn.
D. Đảm bảo câu văn luôn có tính học thuật cao.
22. Việc sử dụng phép tu từ nào giúp câu văn Cô ấy có giọng hát như chim sơn ca trở nên sinh động và giàu hình ảnh hơn?
A. Phép so sánh.
B. Phép nhân hóa.
C. Phép ẩn dụ.
D. Phép hoán dụ.
23. Trong câu Vì trời mưa to, nên chúng tôi ở nhà., yếu tố nào thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả?
A. Cụm từ Vì trời mưa to (nguyên nhân) và nên chúng tôi ở nhà (kết quả).
B. Chỉ cụm từ Vì trời mưa to.
C. Chỉ cụm từ nên chúng tôi ở nhà.
D. Chỉ từ nên.
24. Phân tích thành phần biệt lập trong câu: Ôi, đẹp quá!
A. Thành phần cảm thán.
B. Thành phần tình thái.
C. Thành phần phụ chú.
D. Thành phần gọi - đáp.
25. Câu Anh ấy nói rất trôi chảy, mạch lạc. có những tính từ nào mô tả cách nói?
A. Trôi chảy và mạch lạc.
B. Chỉ trôi chảy.
C. Chỉ mạch lạc.
D. Không có tính từ nào.