1. Khi thực hành nói trôi chảy, điều gì là quan trọng nhất để đạt được sự lưu loát?
A. Nói thật nhanh để hoàn thành sớm.
B. Chuẩn bị kỹ nội dung và luyện tập phát âm, ngữ điệu.
C. Sử dụng nhiều từ đệm để có thời gian suy nghĩ.
D. Chỉ tập trung vào ý chính, bỏ qua các chi tiết.
2. Trong bài Thực hành tiếng Việt (Kết nối Ngữ văn 9, trang 54), tác giả nhấn mạnh đến việc sử dụng ngôn ngữ như thế nào để đạt hiệu quả giao tiếp cao nhất?
A. Sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.
B. Kết hợp đa dạng các biện pháp tu từ.
C. Lựa chọn từ ngữ chính xác, phù hợp với ngữ cảnh và mục đích giao tiếp.
D. Ưu tiên sử dụng từ Hán Việt để tăng tính trang trọng.
3. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến việc sử dụng từ ngữ chính xác. Điều này giúp ích gì cho hoạt động giao tiếp?
A. Làm cho lời nói trở nên hoa mỹ hơn.
B. Giúp truyền tải thông điệp rõ ràng, tránh hiểu lầm và sai lệch ý nghĩa.
C. Tăng thêm sự phức tạp cho câu nói.
D. Thể hiện sự uyên bác của người nói.
4. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến cấu trúc câu. Tại sao việc xây dựng câu có cấu trúc rõ ràng lại quan trọng?
A. Để làm cho câu văn dài hơn và phức tạp hơn.
B. Giúp người nghe/đọc dễ dàng hiểu được mối quan hệ giữa các thành phần trong câu và ý nghĩa tổng thể.
C. Tạo sự độc đáo cho cách diễn đạt.
D. Thể hiện sự sáng tạo cá nhân mà không cần tuân theo quy tắc.
5. Khi thực hành diễn đạt ý rõ ràng trong bài, điều này đồng nghĩa với việc:
A. Sử dụng các câu văn rất dài và phức tạp.
B. Mỗi câu chỉ nên chứa một ý chính, diễn đạt súc tích, mạch lạc.
C. Nói chung chung, không đi vào chi tiết.
D. Dùng nhiều từ ngữ trừu tượng, khó hiểu.
6. Khi thực hành sử dụng từ ngữ phong phú, điều này có nghĩa là gì?
A. Chỉ sử dụng những từ ngữ quen thuộc.
B. Biết cách huy động nhiều loại từ khác nhau (danh từ, động từ, tính từ...) và các sắc thái nghĩa khác nhau của từ.
C. Nói nhiều từ ngữ khó hiểu.
D. Sử dụng từ ngữ mang tính cá nhân cao.
7. Trong bài thực hành, diễn đạt có chủ ý có nghĩa là gì?
A. Nói bất cứ điều gì nảy ra trong đầu.
B. Diễn đạt có mục đích, có ý thức về điều mình muốn truyền tải và cách thức truyền tải.
C. Chỉ nói những điều đã được viết sẵn.
D. Nói một cách ngẫu hứng, không có kế hoạch.
8. Khi nói phù hợp với ngữ cảnh trong bài thực hành, yếu tố nào cần được ưu tiên xem xét?
A. Sử dụng từ ngữ hoa mỹ, cầu kỳ.
B. Tập trung vào đối tượng giao tiếp, hoàn cảnh và mục đích nói.
C. Nói theo ý mình thích mà không quan tâm đến người nghe.
D. Kéo dài thời gian nói để thể hiện sự hiểu biết.
9. Khi thực hành nói có nhịp điệu, điều này giúp ích gì cho lời nói?
A. Làm cho lời nói trở nên khó nghe hơn.
B. Tạo sự đều đều, nhàm chán.
C. Giúp lời nói dễ nghe, có âm điệu, tạo sự hấp dẫn và nhấn mạnh ý quan trọng.
D. Tăng cường sử dụng các từ đệm.
10. Bài Thực hành tiếng Việt (trang 54) đề cập đến vai trò của việc sử dụng ngôn ngữ mạch lạc. Khái niệm ngôn ngữ mạch lạc được hiểu chính xác nhất là gì?
A. Sử dụng câu văn dài, phức tạp, có nhiều thành phần phụ.
B. Ngôn ngữ có cấu trúc rõ ràng, các ý được sắp xếp theo một trình tự logic, dễ hiểu.
C. Sử dụng nhiều từ đồng nghĩa để diễn đạt ý.
D. Ngôn ngữ thể hiện rõ cảm xúc cá nhân của người nói hoặc viết.
11. Trong bài thực hành, yếu tố lưu loát khi nói được hiểu là gì?
A. Nói với tốc độ rất nhanh, không ngừng nghỉ.
B. Nói ngắt quãng, ngập ngừng nhiều lần.
C. Nói trôi chảy, nhịp nhàng, không vấp váp hay ngắt quãng vô lý.
D. Sử dụng nhiều từ đệm như à, ừm.
12. Bài thực hành tiếng Việt có đề cập đến việc nói đúng về mặt ngữ âm. Điều này bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chỉ cần phát âm đúng các nguyên âm.
B. Phát âm đúng các âm tiết, thanh điệu và ngữ điệu.
C. Nói nhanh để thể hiện sự tự tin.
D. Sử dụng giọng địa phương để tạo sự gần gũi.
13. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến việc nói đúng ngữ pháp. Điều này có nghĩa là gì trong giao tiếp?
A. Sử dụng tất cả các quy tắc ngữ pháp phức tạp nhất.
B. Đảm bảo câu nói tuân thủ các quy tắc về cấu trúc, ngữ nghĩa và cách dùng từ của tiếng Việt.
C. Chỉ sử dụng những câu ngắn, đơn giản, dễ hiểu.
D. Ưu tiên cách nói tự nhiên, không cần câu nệ ngữ pháp.
14. Bài Thực hành tiếng Việt có đề cập đến ngữ âm chuẩn. Điều này có ý nghĩa gì trong giao tiếp?
A. Nói với giọng địa phương đặc trưng.
B. Phát âm theo các chuẩn mực chung của tiếng Việt, dễ hiểu đối với đại đa số người nghe.
C. Nói ngọng để tạo sự khác biệt.
D. Sử dụng các từ ngữ hiếm gặp với cách phát âm đặc biệt.
15. Trong bài thực hành, sử dụng từ ngữ phù hợp có nghĩa là gì?
A. Sử dụng tất cả các từ ngữ đã học.
B. Chọn từ ngữ phản ánh đúng bản chất sự vật, hiện tượng và phù hợp với yêu cầu của tình huống giao tiếp.
C. Ưu tiên các từ ngữ hiếm gặp.
D. Sử dụng từ ngữ theo cảm tính cá nhân.
16. Bài thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc nói có trọng âm. Trọng âm trong tiếng Việt thường rơi vào đâu trong một từ?
A. Luôn rơi vào âm tiết đầu tiên của từ.
B. Rơi vào âm tiết thứ hai của từ.
C. Thường rơi vào âm tiết cuối cùng hoặc âm tiết có thanh điệu đặc biệt.
D. Không có quy tắc cố định, tùy thuộc vào cách phát âm của người nói.
17. Trong bài Thực hành tiếng Việt (trang 54), khi phân tích về ngôn ngữ giàu hình ảnh, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất?
A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
B. Kết hợp các biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa, ẩn dụ.
C. Nói với âm lượng lớn và rõ ràng.
D. Sử dụng từ ngữ có tần suất xuất hiện cao.
18. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến ngôn ngữ giàu cảm xúc. Yếu tố nào giúp ngôn ngữ trở nên giàu cảm xúc?
A. Sử dụng từ ngữ trung tính, khách quan.
B. Sử dụng các thán từ, từ ngữ biểu cảm và các biện pháp tu từ gợi cảm.
C. Nói với âm lượng đều đều.
D. Tránh sử dụng các câu cảm thán.
19. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc tránh lặp từ. Biện pháp nào sau đây được khuyến khích để thay thế từ lặp lại nhiều lần?
A. Lặp lại từ đó để nhấn mạnh.
B. Sử dụng đại từ hoặc các từ đồng nghĩa, gần nghĩa.
C. Nói ngắt quãng để tạo khoảng dừng.
D. Sử dụng từ ngữ có âm thanh tương tự.
20. Bài Thực hành tiếng Việt có đề cập đến sự rõ ràng trong diễn đạt. Điều này có liên quan đến yếu tố nào của câu?
A. Độ dài của câu.
B. Trật tự các từ và các thành phần trong câu.
C. Số lượng từ ngữ khó hiểu.
D. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
21. Trong bài thực hành, khi nói về sự mạch lạc, điều gì cần tránh để đảm bảo tính mạch lạc của lời nói?
A. Sử dụng các từ nối (như và, nhưng, vì).
B. Diễn đạt ý rời rạc, thiếu liên kết hoặc thay đổi chủ đề đột ngột.
C. Sắp xếp các ý theo một trình tự logic.
D. Sử dụng câu văn ngắn gọn, súc tích.
22. Bài Thực hành tiếng Việt có đề cập đến ngữ điệu. Ngữ điệu trong lời nói có vai trò gì?
A. Chỉ làm cho lời nói thêm phần sinh động.
B. Thể hiện cảm xúc, thái độ của người nói và giúp phân biệt các loại câu (câu hỏi, câu cảm thán).
C. Làm cho lời nói trở nên khó nghe hơn.
D. Không có vai trò quan trọng trong giao tiếp.
23. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh ngôn ngữ chính xác. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự chính xác của ngôn ngữ?
A. Sử dụng từ ngữ mang tính ước lệ, tượng trưng.
B. Lựa chọn từ ngữ có nghĩa phù hợp, không gây nhầm lẫn hoặc hiểu sai.
C. Nói nhiều từ ngữ hoa mỹ, bay bổng.
D. Dùng từ ngữ có âm điệu trầm ấm.
24. Khi thực hành sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng, điều này có nghĩa là gì?
A. Sử dụng từ ngữ giống nhau cho mọi đối tượng.
B. Lựa chọn từ ngữ, cách diễn đạt và thái độ giao tiếp phù hợp với người nghe (tuổi tác, mối quan hệ, trình độ...).
C. Nói to để người nghe chú ý.
D. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt thông tin.
25. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc lựa chọn từ ngữ trong giao tiếp. Loại từ ngữ nào cần hạn chế sử dụng để đảm bảo sự trang trọng và lịch sự trong nhiều ngữ cảnh?
A. Từ ngữ chuyên ngành.
B. Từ ngữ địa phương.
C. Từ ngữ khẩu ngữ, tiếng lóng hoặc từ ngữ thô tục.
D. Từ ngữ mượn tiếng nước ngoài.