Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp tri thức học kì 2 (Phần 1)
1. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, kỹ năng nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động trẻ tại Việt Nam?
A. Khả năng làm việc độc lập hoàn toàn mà không cần tương tác với ai.
B. Kỹ năng sử dụng ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh, và khả năng thích ứng với công nghệ mới.
C. Chỉ tập trung vào kiến thức chuyên môn sâu mà bỏ qua các kỹ năng khác.
D. Khả năng làm việc theo quy trình cứng nhắc và không thay đổi.
2. Theo quan điểm về phát triển bản thân, việc học sinh lớp 9 thường xuyên tham gia các hoạt động ngoại khóa có ý nghĩa như thế nào đối với định hướng nghề nghiệp?
A. Chỉ giúp giải trí và làm đẹp hồ sơ xin việc.
B. Giúp khám phá sở thích, phát triển kỹ năng mềm, rèn luyện khả năng làm việc nhóm và xây dựng mạng lưới quan hệ.
C. Tốn thời gian học tập và làm giảm kết quả học tập.
D. Chỉ có lợi cho những học sinh có năng khiếu đặc biệt.
3. Trong các kỹ năng mềm, tư duy phản biện (critical thinking) có vai trò gì trong việc định hướng nghề nghiệp và giải quyết vấn đề?
A. Chấp nhận mọi thông tin mà không cần phân tích.
B. Khả năng phân tích thông tin một cách logic, đánh giá các quan điểm khác nhau và đưa ra quyết định sáng suốt.
C. Chỉ tin vào ý kiến của số đông.
D. Tư duy phản biện chỉ hữu ích trong các môn khoa học tự nhiên.
4. Trong bối cảnh định hướng nghề nghiệp, sự phù hợp về tính cách (personality fit) với một ngành nghề nghĩa là gì?
A. Người làm nghề đó phải có ngoại hình giống nhau.
B. Các đặc điểm tính cách của cá nhân tương đồng với yêu cầu và môi trường làm việc của ngành nghề đó, ví dụ người hướng ngoại phù hợp với công việc giao tiếp.
C. Người làm nghề đó phải có tính cách giống với người quản lý.
D. Tính cách không quan trọng bằng kỹ năng chuyên môn.
5. Khi đối mặt với áp lực từ gia đình hoặc xã hội trong việc chọn ngành nghề, học sinh nên làm gì để giữ vững định hướng cá nhân?
A. Nhanh chóng từ bỏ mong muốn của bản thân để làm hài lòng người khác.
B. Trao đổi thẳng thắn, chia sẻ lý do và bằng chứng về lựa chọn của mình, đồng thời lắng nghe và tiếp thu góp ý một cách có chọn lọc.
C. Phớt lờ mọi ý kiến đóng góp từ bên ngoài.
D. Chỉ làm theo ý muốn của mình mà không cần giải thích.
6. Yếu tố nào sau đây mô tả đúng nhất về khả năng thích ứng (adaptability) trong môi trường làm việc hiện đại?
A. Luôn giữ nguyên cách làm việc cũ bất kể sự thay đổi.
B. Khả năng điều chỉnh bản thân, tiếp thu kiến thức mới và sẵn sàng đối mặt với những thay đổi trong công việc và môi trường xung quanh.
C. Chỉ làm những công việc đã quen thuộc.
D. Khả năng làm việc theo mệnh lệnh mà không cần suy nghĩ.
7. Học sinh lớp 9 nên tiếp cận việc tự đánh giá (self-assessment) về bản thân như thế nào để có kết quả chính xác và hữu ích cho định hướng nghề nghiệp?
A. Chỉ tin vào những lời khen của bạn bè.
B. Kết hợp việc tự suy ngẫm về sở thích, năng lực, giá trị cá nhân với việc thu thập phản hồi từ thầy cô, gia đình và tham gia các bài kiểm tra đánh giá năng lực, tính cách.
C. Tin tưởng tuyệt đối vào cảm nhận chủ quan mà không cần xem xét yếu tố bên ngoài.
D. Tự đánh giá là không cần thiết nếu đã có định hướng rõ ràng.
8. Trong lĩnh vực công nghệ, khái niệm chu kỳ sống sản phẩm (product life cycle) có ý nghĩa gì đối với việc lựa chọn nghề nghiệp trong ngành này?
A. Sản phẩm công nghệ tồn tại vĩnh viễn.
B. Các sản phẩm công nghệ có vòng đời phát triển và thay thế nhanh chóng, đòi hỏi người làm trong ngành phải liên tục đổi mới và cập nhật công nghệ mới.
C. Chỉ cần biết cách sử dụng sản phẩm là đủ.
D. Chu kỳ sống sản phẩm không liên quan đến việc làm.
9. Khi lập kế hoạch cho việc học tập và phát triển kỹ năng, học sinh nên xem xét yếu tố nào để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả?
A. Chỉ dựa vào những gì người khác nói là tốt.
B. Các nguồn lực sẵn có (thời gian, tài chính, cơ hội học tập) và khả năng thực hiện của bản thân.
C. Hy vọng mọi thứ sẽ tự diễn ra.
D. Học tất cả mọi thứ cùng một lúc.
10. Khi học sinh lớp 9 tìm hiểu về các ngành nghề sáng tạo (ví dụ: thiết kế đồ họa, viết nội dung), yếu tố nào cần được nhấn mạnh nhất?
A. Khả năng sao chép tác phẩm của người khác.
B. Sự sáng tạo, khả năng tư duy đột phá, kỹ năng sử dụng công cụ hỗ trợ và khả năng biến ý tưởng thành sản phẩm thực tế.
C. Chỉ cần có năng khiếu bẩm sinh là đủ.
D. Yêu cầu về kỹ thuật cao hơn là tư duy sáng tạo.
11. Khi học sinh tìm hiểu về các ngành nghề liên quan đến dịch vụ khách hàng, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Khả năng từ chối yêu cầu của khách hàng.
B. Sự kiên nhẫn, khả năng lắng nghe, thấu hiểu và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả để mang lại trải nghiệm tốt cho khách hàng.
C. Chỉ cần nhớ tên của nhiều khách hàng.
D. Yêu cầu về kiến thức chuyên môn cao hơn kỹ năng giao tiếp.
12. Trong quá trình định hướng nghề nghiệp, việc tham khảo ý kiến từ chuyên gia tư vấn hướng nghiệp mang lại lợi ích gì?
A. Họ sẽ chọn nghề nghiệp thay cho học sinh.
B. Họ cung cấp kiến thức chuyên môn, công cụ đánh giá và lời khuyên khách quan dựa trên kinh nghiệm, giúp học sinh có cái nhìn rõ ràng hơn về bản thân và thị trường lao động.
C. Họ chỉ nói về những ngành nghề phổ biến.
D. Chỉ cần gặp một lần là đủ để quyết định mọi thứ.
13. Một trong những phương pháp hiệu quả để học sinh lớp 9 xây dựng kế hoạch học tập cá nhân là gì?
A. Học theo thời khóa biểu cố định và không có sự điều chỉnh.
B. Thiết lập mục tiêu học tập SMART (Cụ thể, Đo lường được, Khả thi, Liên quan, Có thời hạn) và phân bổ thời gian hợp lý cho từng môn học.
C. Chỉ học những môn mình thích và bỏ qua những môn khó.
D. Học liên tục trong nhiều giờ mà không có thời gian nghỉ ngơi.
14. Học sinh lớp 9 khi tìm hiểu về các ngành nghề liên quan đến công nghệ thông tin cần lưu ý điều gì về sự thay đổi nhanh chóng của lĩnh vực này?
A. Công nghệ thông tin là một lĩnh vực tĩnh, ít thay đổi.
B. Cần liên tục cập nhật kiến thức, kỹ năng mới và sẵn sàng học hỏi suốt đời để theo kịp sự phát triển của ngành.
C. Chỉ cần học một lần là đủ cho cả sự nghiệp.
D. Các công nghệ cũ sẽ không bao giờ lỗi thời.
15. Khi đánh giá sự phù hợp của một ngành nghề, yếu tố tính bền vững và triển vọng phát triển có ý nghĩa như thế nào?
A. Ngành nghề đó có luôn thay đổi và không ổn định.
B. Ngành nghề đó có khả năng tồn tại và phát triển trong tương lai, đáp ứng nhu cầu của xã hội và mang lại cơ hội việc làm lâu dài.
C. Ngành nghề đó chỉ phù hợp với một nhóm nhỏ người.
D. Ngành nghề đó không đòi hỏi bất kỳ sự cập nhật kiến thức nào.
16. Trong các kỹ năng giải quyết vấn đề, lập kế hoạch (planning) có vai trò gì?
A. Là bước cuối cùng sau khi đã giải quyết xong vấn đề.
B. Xác định các bước cần thực hiện, nguồn lực cần thiết và trình tự hành động để đạt được mục tiêu hoặc giải quyết một vấn đề cụ thể.
C. Chỉ cần có ý tưởng là đủ, không cần lên kế hoạch.
D. Lập kế hoạch chỉ dành cho những người không có khả năng ứng biến.
17. Theo các chuyên gia về giáo dục nghề nghiệp, học đi đôi với hành có ý nghĩa như thế nào đối với học sinh lớp 9 đang định hướng nghề nghiệp?
A. Chỉ tập trung vào lý thuyết và bỏ qua thực hành.
B. Việc áp dụng kiến thức đã học vào thực tế giúp củng cố, hiểu sâu hơn về nghề nghiệp và phát triển kỹ năng thực tế cần thiết.
C. Chỉ thực hành khi có yêu cầu bắt buộc.
D. Học lý thuyết là đủ và thực hành là không cần thiết.
18. Khi tìm hiểu về một ngành nghề mới, học sinh nên ưu tiên khai thác những thông tin nào để có cái nhìn toàn diện và chính xác nhất?
A. Chỉ tập trung vào các bài báo lá cải và tin tức trên mạng xã hội.
B. Các thông tin về cơ hội việc làm, yêu cầu về kỹ năng, kiến thức và môi trường làm việc thực tế.
C. Tìm hiểu về các bộ phim, chương trình truyền hình khắc họa ngành nghề đó.
D. Hỏi ý kiến của những người chưa từng làm trong ngành nghề đó.
19. Trong bối cảnh định hướng nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng nhất để học sinh lớp 9 lựa chọn ngành nghề phù hợp với bản thân?
A. Sự hấp dẫn của mức lương và cơ hội thăng tiến.
B. Sự yêu thích, năng lực và điều kiện kinh tế gia đình.
C. Mong muốn của cha mẹ và xu hướng thị trường lao động.
D. Uy tín của trường đào tạo và bằng cấp có được.
20. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến việc học sinh lựa chọn nghề nghiệp, giá trị cá nhân (personal values) đề cập đến điều gì?
A. Giá trị của bằng cấp mà người lao động sở hữu.
B. Những nguyên tắc, niềm tin và điều mà một người coi trọng trong cuộc sống và công việc, ví dụ như sự sáng tạo, giúp đỡ người khác, hoặc có ảnh hưởng.
C. Giá trị kinh tế của ngành nghề đó.
D. Sự đánh giá của xã hội về nghề nghiệp đó.
21. Yếu tố sự linh hoạt trong công việc (job flexibility) ngày càng trở nên quan trọng, điều này có thể bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chỉ làm việc cố định tại một địa điểm duy nhất.
B. Khả năng thay đổi địa điểm làm việc, thời gian làm việc (ví dụ: làm việc từ xa, giờ làm việc linh hoạt) hoặc các nhiệm vụ công việc khác nhau.
C. Luôn làm những công việc giống nhau mỗi ngày.
D. Sự linh hoạt chỉ dành cho người quản lý.
22. Trong quá trình chuẩn bị cho tương lai nghề nghiệp, tại sao việc xác định điểm mạnh và điểm yếu cá nhân lại quan trọng?
A. Để khoe khoang với bạn bè về những điểm mạnh của mình.
B. Để hiểu rõ bản thân, từ đó phát huy điểm mạnh và cải thiện điểm yếu, giúp lựa chọn nghề nghiệp phù hợp và phát triển hiệu quả.
C. Chỉ cần biết điểm mạnh là đủ để thành công.
D. Để chứng minh với giáo viên rằng mình là người giỏi nhất.
23. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả bao gồm những yếu tố nào sau đây, đặc biệt quan trọng trong môi trường học tập và làm việc?
A. Chỉ nói nhiều và trình bày quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ.
B. Lắng nghe chủ động, diễn đạt rõ ràng, sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp và thể hiện sự đồng cảm.
C. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt thông tin mà không quan tâm đến người nghe.
D. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện sự uyên bác.
24. Khi đánh giá một ngành nghề, yếu tố tính cạnh tranh (competitiveness) thường đề cập đến khía cạnh nào?
A. Số lượng người làm trong ngành đó.
B. Mức độ khó khăn trong việc xin được việc làm hoặc thăng tiến trong ngành do có nhiều người cùng cạnh tranh về kỹ năng, kinh nghiệm và cơ hội.
C. Sự khác biệt giữa các ngành nghề.
D. Tính cạnh tranh chỉ quan trọng đối với các ngành nghề thể thao.
25. Tại sao việc tìm hiểu về văn hóa doanh nghiệp (corporate culture) lại quan trọng đối với học sinh khi chọn ngành nghề hoặc nơi làm việc tương lai?
A. Để biết công ty có bao nhiêu tầng.
B. Để đảm bảo môi trường làm việc phù hợp với giá trị cá nhân, phong cách làm việc và mang lại sự hài lòng, gắn bó lâu dài.
C. Chỉ để biết quy định về trang phục.
D. Văn hóa doanh nghiệp không ảnh hưởng đến hiệu quả công việc.