Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 11 giữa học kì 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 11 giữa học kì 1

Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 11 giữa học kì 1

1. Theo phân tích phổ biến về kinh tế Việt Nam, ngành nào đóng vai trò chủ đạo trong cơ cấu kinh tế công nghiệp và có ảnh hưởng lớn đến tăng trưởng GDP giai đoạn 2016-2020?

A. Công nghiệp chế biến, chế tạo
B. Công nghiệp khai thác nhiên liệu
C. Công nghiệp sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
D. Công nghiệp khai khoáng

2. Chính sách Thực dụng (Pragmatism) của Trung Quốc trong phát triển kinh tế được hiểu là gì?

A. Ưu tiên phát triển khoa học kỹ thuật hơn kinh tế
B. Thực hiện các chính sách dựa trên hiệu quả thực tế và sự cần thiết, không câu nệ hình thức
C. Duy trì mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung
D. Tập trung vào xuất khẩu hàng hóa thô

3. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các quốc gia có thu nhập thấp trong việc phát triển kinh tế bền vững?

A. Thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng
B. Phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài
C. Hạn chế về vốn, công nghệ và cơ sở hạ tầng
D. Áp lực từ các hiệp định thương mại tự do

4. Theo phân tích, quốc gia nào ở Đông Nam Á có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và ổn định trong những năm gần đây, nhờ vào chính sách thu hút đầu tư và phát triển công nghiệp chế biến, chế tạo?

A. Campuchia
B. Lào
C. Việt Nam
D. Myanmar

5. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp ô tô tại Đức là gì?

A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú về kim loại
B. Truyền thống lâu đời về kỹ thuật cơ khí và đầu tư mạnh vào nghiên cứu, phát triển
C. Chi phí lao động thấp so với các nước phát triển khác
D. Nhu cầu lớn từ thị trường nông nghiệp

6. Yếu tố nào là quan trọng nhất để duy trì đà tăng trưởng kinh tế bền vững cho các quốc gia đang phát triển?

A. Tăng cường vay nợ nước ngoài
B. Phát triển nguồn nhân lực và ứng dụng khoa học công nghệ
C. Đẩy mạnh khai thác tài nguyên thiên nhiên
D. Tập trung vào sản xuất hàng hóa giá rẻ

7. Theo phân tích, quốc gia nào ở Nam Á đã có sự tăng trưởng kinh tế đáng kể nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của ngành dịch vụ, đặc biệt là công nghệ thông tin?

A. Pakistan
B. Bangladesh
C. Ấn Độ
D. Nepal

8. Nguyên nhân nào giải thích sự phát triển kinh tế năng động của các quốc gia Đông Á (Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc)?

A. Sự phân bố tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng.
B. Truyền thống văn hóa coi trọng giáo dục và lao động cần cù.
C. Nguồn lao động giá rẻ và dồi dào là yếu tố duy nhất.
D. Sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các cường quốc kinh tế phương Tây.

9. Đâu là tác động tích cực của toàn cầu hóa đối với nền kinh tế của các nước đang phát triển?

A. Tăng cường sự phụ thuộc vào các nước phát triển
B. Thúc đẩy thương mại quốc tế, thu hút đầu tư nước ngoài và chuyển giao công nghệ
C. Làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo
D. Hạn chế sự phát triển của các ngành công nghiệp trong nước

10. Đâu là đặc điểm nổi bật của cơ cấu ngành kinh tế ở các nước phát triển?

A. Ngành nông nghiệp chiếm tỷ trọng lớn nhất.
B. Ngành công nghiệp khai thác là chủ đạo.
C. Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng cao nhất, tiếp đến là công nghiệp.
D. Ngành công nghiệp chế biến, chế tạo chiếm ưu thế tuyệt đối.

11. Đâu là ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng cao nhất trong cơ cấu GDP của các nước phát triển?

A. Ngành nông nghiệp
B. Ngành công nghiệp khai thác
C. Ngành dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, bất động sản
D. Ngành công nghiệp chế biến, chế tạo

12. Đâu là ý nghĩa quan trọng nhất của việc phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn ở các nước đang phát triển?

A. Tăng cường nhập khẩu công nghệ
B. Tạo động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và nâng cao năng lực cạnh tranh
C. Đảm bảo an ninh lương thực quốc gia
D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường

13. Đâu là hậu quả tiêu cực của quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa nhanh chóng đối với môi trường ở nhiều quốc gia?

A. Giảm thiểu lượng khí thải nhà kính
B. Tăng cường bảo vệ đa dạng sinh học
C. Gia tăng ô nhiễm không khí, nước, đất và suy thoái tài nguyên
D. Cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân

14. Đâu là đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai, giúp nước này phục hồi và phát triển thần kỳ?

A. Đầu tư mạnh vào công nghệ cao và nguồn nhân lực chất lượng cao
B. Tập trung vào phát triển nông nghiệp và xuất khẩu nông sản
C. Dựa vào nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú
D. Mở cửa thị trường hoàn toàn và không có sự can thiệp của nhà nước

15. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc hình thành và phát triển các trung tâm kinh tế lớn trên thế giới?

A. Sự phân bố tài nguyên thiên nhiên phong phú
B. Vị trí địa lý thuận lợi và khả năng kết nối giao thông quốc tế
C. Nguồn lao động dồi dào và chi phí thấp
D. Chính sách bảo hộ thị trường nội địa

16. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm kinh tế của Liên bang Nga trong những năm đầu sau khi Liên Xô tan rã là gì?

A. Sự phụ thuộc quá lớn vào xuất khẩu dầu mỏ và khí đốt
B. Thực hiện quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường một cách đột ngột và thiếu kế hoạch
C. Thiếu hụt lao động có kỹ năng do di cư
D. Áp lực cạnh tranh từ các nước Đông Âu

17. Đâu là thách thức lớn nhất mà các nước phát triển phải đối mặt trong bối cảnh cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

A. Thiếu hụt nguồn lao động
B. Nguy cơ thất nghiệp do tự động hóa và thay đổi cơ cấu lao động
C. Sự cạnh tranh từ các nước đang phát triển
D. Tăng trưởng kinh tế chậm lại

18. Ngành công nghiệp nào của Ấn Độ đã có bước phát triển vượt bậc và trở thành một trong những ngành dịch vụ hàng đầu thế giới?

A. Công nghiệp khai thác kim cương
B. Công nghiệp dệt may
C. Công nghiệp phần mềm và dịch vụ công nghệ thông tin
D. Công nghiệp luyện kim

19. Đâu là chính sách kinh tế trọng tâm của Trung Quốc trong giai đoạn cải cách mở cửa (từ năm 1978) để thúc đẩy tăng trưởng?

A. Tập trung vào phát triển kinh tế quốc phòng
B. Mở cửa thị trường, thu hút vốn đầu tư nước ngoài và phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
C. Ưu tiên phát triển nông nghiệp theo mô hình hợp tác xã
D. Bảo hộ nghiêm ngặt nền sản xuất trong nước

20. Biện pháp nào sau đây được xem là then chốt để các nước đang phát triển ở Đông Nam Á nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu?

A. Hạn chế tối đa đầu tư nước ngoài
B. Tăng cường đầu tư vào giáo dục, đào tạo và ứng dụng khoa học công nghệ
C. Tập trung vào phát triển ngành nông nghiệp truyền thống
D. Giảm thuế quan và phi thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu

21. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về nền kinh tế Hàn Quốc?

A. Phụ thuộc chủ yếu vào nông nghiệp và tài nguyên khoáng sản.
B. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp điện tử, ô tô và hóa chất.
C. Nền kinh tế dựa vào khai thác và xuất khẩu dầu mỏ.
D. Chủ yếu là nền kinh tế dịch vụ với tỷ trọng nhỏ của công nghiệp.

22. Sự phát triển của công nghiệp vũ trụ tại Hoa Kỳ chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực nào?

A. Sản xuất hàng tiêu dùng và nông nghiệp
B. Quốc phòng, viễn thông, nghiên cứu khoa học và thám hiểm không gian
C. Khai thác khoáng sản và năng lượng trên Trái Đất
D. Du lịch và giải trí

23. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về khu vực Đông Nam Á về mặt kinh tế - xã hội?

A. Nền kinh tế có sự phát triển đa dạng, từ các nước công nghiệp mới đến các nước nông nghiệp truyền thống.
B. Đa số các quốc gia có cơ cấu dân số trẻ, tỷ lệ sinh cao.
C. Tình hình an ninh, chính trị tương đối ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển.
D. Các nước có trình độ phát triển kinh tế đồng đều và cao.

24. Yếu tố nào được xem là trụ cột của nền kinh tế Hoa Kỳ, đóng góp lớn vào GDP và tạo ra nhiều việc làm, đặc biệt trong giai đoạn cuối thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21?

A. Nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn
B. Công nghiệp dịch vụ và công nghệ cao
C. Khai thác và xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên
D. Sản xuất hàng tiêu dùng đại trà

25. Biện pháp nào sau đây là cần thiết để các quốc gia đang phát triển vượt qua bẫy thu nhập trung bình?

A. Tăng cường xuất khẩu hàng hóa giá rẻ
B. Đầu tư vào đổi mới sáng tạo, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và phát triển các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao
C. Giảm thiểu chi tiêu công cho giáo dục và y tế
D. Hạn chế hợp tác kinh tế quốc tế

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 11 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

1. Theo phân tích phổ biến về kinh tế Việt Nam, ngành nào đóng vai trò chủ đạo trong cơ cấu kinh tế công nghiệp và có ảnh hưởng lớn đến tăng trưởng GDP giai đoạn 2016-2020?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 11 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

2. Chính sách Thực dụng (Pragmatism) của Trung Quốc trong phát triển kinh tế được hiểu là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 11 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các quốc gia có thu nhập thấp trong việc phát triển kinh tế bền vững?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 11 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

4. Theo phân tích, quốc gia nào ở Đông Nam Á có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và ổn định trong những năm gần đây, nhờ vào chính sách thu hút đầu tư và phát triển công nghiệp chế biến, chế tạo?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 11 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

5. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp ô tô tại Đức là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 11 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào là quan trọng nhất để duy trì đà tăng trưởng kinh tế bền vững cho các quốc gia đang phát triển?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 11 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

7. Theo phân tích, quốc gia nào ở Nam Á đã có sự tăng trưởng kinh tế đáng kể nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của ngành dịch vụ, đặc biệt là công nghệ thông tin?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 11 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

8. Nguyên nhân nào giải thích sự phát triển kinh tế năng động của các quốc gia Đông Á (Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc)?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 11 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu là tác động tích cực của toàn cầu hóa đối với nền kinh tế của các nước đang phát triển?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 11 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu là đặc điểm nổi bật của cơ cấu ngành kinh tế ở các nước phát triển?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 11 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng cao nhất trong cơ cấu GDP của các nước phát triển?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 11 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là ý nghĩa quan trọng nhất của việc phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn ở các nước đang phát triển?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 11 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

13. Đâu là hậu quả tiêu cực của quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa nhanh chóng đối với môi trường ở nhiều quốc gia?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 11 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai, giúp nước này phục hồi và phát triển thần kỳ?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 11 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc hình thành và phát triển các trung tâm kinh tế lớn trên thế giới?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 11 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

16. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm kinh tế của Liên bang Nga trong những năm đầu sau khi Liên Xô tan rã là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 11 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là thách thức lớn nhất mà các nước phát triển phải đối mặt trong bối cảnh cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 11 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

18. Ngành công nghiệp nào của Ấn Độ đã có bước phát triển vượt bậc và trở thành một trong những ngành dịch vụ hàng đầu thế giới?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 11 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là chính sách kinh tế trọng tâm của Trung Quốc trong giai đoạn cải cách mở cửa (từ năm 1978) để thúc đẩy tăng trưởng?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 11 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

20. Biện pháp nào sau đây được xem là then chốt để các nước đang phát triển ở Đông Nam Á nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 11 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

21. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về nền kinh tế Hàn Quốc?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 11 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

22. Sự phát triển của công nghiệp vũ trụ tại Hoa Kỳ chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 11 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

23. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về khu vực Đông Nam Á về mặt kinh tế - xã hội?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 11 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào được xem là trụ cột của nền kinh tế Hoa Kỳ, đóng góp lớn vào GDP và tạo ra nhiều việc làm, đặc biệt trong giai đoạn cuối thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Địa lý 11 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

25. Biện pháp nào sau đây là cần thiết để các quốc gia đang phát triển vượt qua bẫy thu nhập trung bình?