1. Thành phần nào của khí quyển có vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp của thực vật và hô hấp của động vật?
A. Nitơ.
B. Ôzôn.
C. Oxy.
D. Hơi nước.
2. Thành phần nào của khí quyển chiếm tỉ lệ lớn nhất và có vai trò quan trọng trong quá trình hô hấp của con người?
A. Oxy.
B. Nitơ.
C. Argon.
D. Carbon dioxide.
3. Yếu tố nào quyết định sự phân bố các đai ôn đới trên Trái Đất?
A. Độ cao so với mặt nước biển.
B. Lượng bức xạ Mặt Trời nhận được theo vĩ độ.
C. Khoảng cách đến các đại dương.
D. Hướng của các dãy núi.
4. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phân hóa khí hậu theo chiều cao ở các vùng núi Việt Nam?
A. Hướng của gió mùa.
B. Độ cao so với mặt nước biển.
C. Khoảng cách đến biển.
D. Lượng bức xạ Mặt Trời.
5. Nguyên nhân chính làm cho các vùng ven biển Việt Nam chịu ảnh hưởng của thủy triều là do:
A. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.
B. Sự chuyển động của các mảng kiến tạo dưới đáy biển.
C. Hoạt động của gió mùa.
D. Sự bốc hơi nước trên bề mặt đại dương.
6. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nét sự phân hóa khí hậu theo chiều Đông - Tây ở Việt Nam, đặc biệt là ở khu vực miền Trung?
A. Miền Đông có mùa mưa kéo dài, miền Tây khô hạn hơn.
B. Miền Đông có khí hậu mát mẻ hơn, miền Tây nóng ẩm hơn.
C. Miền Đông chịu ảnh hưởng của gió phơn Tây Nam, miền Tây chịu ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc.
D. Miền Đông có lượng mưa lớn hơn do đón gió từ biển, miền Tây khuất gió có lượng mưa ít hơn.
7. Yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo trong sự hình thành và phát triển của các đồng bằng châu thổ ở Việt Nam?
A. Hoạt động kiến tạo của mảng kiến tạo.
B. Hoạt động bồi tụ phù sa của hệ thống sông ngòi.
C. Quá trình phong hóa đá mẹ.
D. Tác động của gió mùa đông bắc.
8. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành các vành đai động đất và núi lửa trên thế giới?
A. Hoạt động của gió.
B. Sự chuyển động của các mảng kiến tạo.
C. Sự bốc hơi nước.
D. Thủy triều.
9. Sự di chuyển của các mảng kiến tạo trên Trái Đất là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng gì?
A. Sự hình thành các dòng hải lưu.
B. Sự hình thành các vùng khí hậu khác nhau.
C. Các hiện tượng động đất và núi lửa.
D. Sự bay hơi nước trên bề mặt đại dương.
10. Hiện tượng nào sau đây là hệ quả trực tiếp của sự chuyển động của các mảng kiến tạo?
A. Sự hình thành các dòng hải lưu.
B. Sự thay đổi của các mùa trong năm.
C. Sự hình thành các dãy núi, cao nguyên.
D. Sự bốc hơi nước.
11. Sự thay đổi của vỏ Trái Đất chủ yếu diễn ra theo hai quá trình: quá trình nội sinh và quá trình ngoại sinh. Quá trình nào sau đây là biểu hiện của quá trình nội sinh?
A. Bồi tụ phù sa.
B. Xói mòn.
C. Núi lửa hoạt động.
D. Tích tụ vật liệu trầm tích.
12. Thành phần nào của khí quyển đóng vai trò là tấm kính lọc bảo vệ sự sống trên Trái Đất khỏi tia cực tím có hại?
A. Oxy.
B. Nitơ.
C. Ôzôn.
D. Hơi nước.
13. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của khí hậu vùng núi Tây Bắc Việt Nam?
A. Có sự phân hóa đa dạng theo độ cao.
B. Mùa đông có thể có sương muối, băng giá.
C. Mùa hè nóng ẩm, có mưa nhiều.
D. Khí hậu mang tính chất ôn đới điển hình quanh năm.
14. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của khí hậu vùng núi Đông Nam Bộ Việt Nam?
A. Khí hậu mang tính chất cận xích đạo.
B. Có hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô.
C. Nhiệt độ trung bình năm cao, ít biến động.
D. Ảnh hưởng mạnh mẽ của gió mùa Đông Bắc, gây ra mùa đông lạnh.
15. Thành phần nào của khí quyển có vai trò quan trọng trong việc hấp thụ tia cực tím (UV) từ Mặt Trời, bảo vệ sự sống trên Trái Đất?
A. Oxy.
B. Nitơ.
C. Hơi nước.
D. Ôzôn.
16. Yếu tố nào sau đây có vai trò quyết định trong việc hình thành các loại đất khác nhau trên Trái Đất?
A. Độ cao.
B. Khí hậu.
C. Địa hình.
D. Tác động của con người.
17. Vùng núi Trường Sơn Nam ở Việt Nam có đặc điểm nổi bật nào về địa hình và khí hậu?
A. Địa hình chủ yếu là đồng bằng rộng lớn, khí hậu xích đạo nóng ẩm quanh năm.
B. Địa hình núi cao, hiểm trở, khí hậu ôn đới gió mùa.
C. Địa hình cao nguyên badan tầng xen kẽ các thung lũng sông, khí hậu cận xích đạo có mùa khô rõ rệt.
D. Địa hình thấp, bằng phẳng, khí hậu nhiệt đới gió mùa có hai mùa rõ rệt.
18. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến sự phân bố lượng mưa theo chiều Bắc - Nam ở Việt Nam?
A. Hướng của các dãy núi.
B. Sự thay đổi của các mùa trong năm.
C. Vĩ độ và sự phân bố các hệ thống áp thấp, áp cao.
D. Hoạt động của gió Mậu dịch.
19. Loại gió nào thổi từ áp cao chí tuyến về áp thấp xích đạo, mang theo hơi nước và ảnh hưởng đến lượng mưa ở các khu vực nhiệt đới?
A. Gió Tây ôn đới.
B. Gió mùa.
C. Gió Mậu dịch.
D. Gió Đông cực.
20. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các vùng khí hậu trên Trái Đất?
A. Đều chịu ảnh hưởng của các yếu tố vĩ độ, lục địa - đại dương, địa hình.
B. Đều có sự phân hóa rõ rệt theo mùa.
C. Đều có sự khác biệt về nhiệt độ và lượng mưa.
D. Đều có sự tương tác giữa khí quyển, thủy quyển và sinh quyển.
21. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với địa hình vùng núi Đông Bắc Việt Nam?
A. Địa hình thấp, chủ yếu là các đồi núi thấp và đồng bằng châu thổ.
B. Có các dãy núi cánh cung mở rộng về phía Đông Nam.
C. Khí hậu đa dạng, có sự phân hóa theo độ cao và hướng địa hình.
D. Sông ngòi có nhiều thác ghềnh, chảy theo hướng vòng cung.
22. Loại gió nào thổi quanh năm, mang theo lượng mưa lớn, ảnh hưởng đến khí hậu nhiều khu vực trên thế giới?
A. Gió Tây ôn đới.
B. Gió Mậu dịch.
C. Gió mùa.
D. Gió Đông cực.
23. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện rõ rệt nhất của sự phân hóa khí hậu theo chiều Đông - Tây ở Việt Nam?
A. Sự khác biệt về nhiệt độ giữa miền Bắc và miền Nam.
B. Sự phân bố lượng mưa khác nhau giữa sườn đón gió và sườn khuất gió.
C. Sự khác biệt về mùa trong năm giữa các vĩ độ.
D. Sự thay đổi của các kiểu khí hậu từ Bắc vào Nam.
24. Thành phần nào của khí quyển đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa nhiệt độ Trái Đất, gây ra các hiện tượng thời tiết?
A. Ôzôn.
B. Nitơ.
C. Hơi nước và các khí khác như CO2.
D. Oxy.
25. Việt Nam nằm trong khu vực khí hậu nào?
A. Khí hậu ôn đới gió mùa.
B. Khí hậu cận xích đạo.
C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa.
D. Khí hậu cận nhiệt đới gió mùa.