1. Trong hoạt động trải nghiệm Sơ cứu cơ bản, việc ghi nhớ các bước thực hiện là vô cùng quan trọng. Loại từ vựng nào thường được sử dụng để mô tả các hành động tuần tự?
A. Tính từ.
B. Trạng từ chỉ thời gian và trình tự.
C. Đại từ.
D. Liên từ.
2. Khi thuyết trình về kết quả hoạt động trải nghiệm, yếu tố nào giúp bài nói trở nên thu hút và thuyết phục người nghe?
A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
B. Nói với tốc độ nhanh để tiết kiệm thời gian.
C. Kết hợp giọng nói, cử chỉ, ánh mắt và minh họa trực quan.
D. Đọc nguyên văn bản báo cáo mà không diễn giải.
3. Hoạt động trải nghiệm Sân khấu hóa tác phẩm văn học yêu cầu học sinh hiểu sâu sắc về nhân vật. Loại câu hỏi nào giúp học sinh phân tích tâm lý nhân vật?
A. Nhân vật này tên là gì?
B. Nhân vật này đã làm gì trong câu chuyện?
C. Vì sao nhân vật lại có suy nghĩ và hành động như vậy trong tình huống đó?
D. Tác phẩm này được viết vào năm nào?
4. Khi tham gia hoạt động nhóm, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự gắn kết và hiệu quả làm việc?
A. Sự đồng đều về năng lực cá nhân.
B. Sự phân công công việc rõ ràng và hợp lý.
C. Sự tương tác, giao tiếp cởi mở và tôn trọng lẫn nhau.
D. Sự cạnh tranh lành mạnh giữa các thành viên.
5. Khi tổ chức một buổi trải nghiệm Thử tài nấu ăn, yếu tố nào sau đây thể hiện sự linh hoạt và khả năng thích ứng của người tổ chức?
A. Chỉ sử dụng một công thức duy nhất đã định sẵn.
B. Chuẩn bị đầy đủ nguyên liệu theo đúng danh sách ban đầu.
C. Sẵn sàng điều chỉnh kế hoạch khi có sự cố bất ngờ hoặc thay đổi yêu cầu.
D. Yêu cầu tất cả mọi người làm theo đúng quy trình đã định.
6. Hoạt động trải nghiệm Xây dựng mô hình yêu cầu học sinh phải vận dụng kiến thức về hình học. Loại câu hỏi nào giúp đánh giá khả năng vận dụng này một cách hiệu quả?
A. Mô hình này có bao nhiêu mặt phẳng?
B. Mô hình này được làm từ những loại vật liệu nào?
C. Hãy tính diện tích bề mặt của mô hình này dựa trên các kích thước cho trước.
D. Ai là người đã phát minh ra loại mô hình này?
7. Trong hoạt động trải nghiệm sáng tạo, việc lên ý tưởng và thực hiện sản phẩm cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính độc đáo và khả thi?
A. Sao chép hoàn toàn các sản phẩm đã có.
B. Chỉ tập trung vào những ý tưởng quá phức tạp.
C. Kết hợp giữa sự sáng tạo cá nhân và tính thực tế của nguyên vật liệu.
D. Ưu tiên sự mới lạ mà không quan tâm đến công dụng.
8. Trong hoạt động Kể chuyện theo tranh, việc sử dụng các từ nối (ví dụ: bởi vì, tuy nhiên, do đó) có vai trò gì trong việc làm cho câu chuyện mạch lạc và logic?
A. Làm cho câu chuyện dài dòng và khó hiểu.
B. Tạo mối liên hệ nhân quả, tương phản, bổ sung giữa các câu, các ý.
C. Chỉ dùng để trang trí cho câu chuyện thêm phần sinh động.
D. Thay thế hoàn toàn các chủ ngữ và vị ngữ.
9. Trong hoạt động Tìm hiểu về các lễ hội truyền thống, việc sử dụng các từ ngữ miêu tả âm thanh, màu sắc, mùi vị sẽ giúp tái hiện không khí lễ hội một cách sống động. Đây là ứng dụng của yếu tố ngôn ngữ nào?
A. Ngữ pháp.
B. Từ vựng gợi tả (từ tượng thanh, từ tượng hình).
C. Cú pháp.
D. Ngữ âm.
10. Trong hoạt động trải nghiệm Học mà chơi, chơi mà học, câu tục ngữ nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên, không áp lực?
A. Học đi đôi với hành.
B. Học thầy không tày học bạn.
C. Đi một ngày đàng, học một sàng khôn.
D. Ăn vóc học hay.
11. Khi tham gia hoạt động Thảo luận về một vấn đề xã hội, việc lắng nghe tích cực có ý nghĩa gì đối với người tham gia?
A. Chỉ cần chờ đến lượt mình nói.
B. Tập trung vào việc tìm lỗi sai trong lập luận của người khác.
C. Thể hiện sự tôn trọng, hiểu rõ quan điểm của người nói và đưa ra phản hồi phù hợp.
D. Ngắt lời người nói để trình bày ý kiến của mình.
12. Trong hoạt động Tìm hiểu về các nghề nghiệp, câu ca dao nào gợi ý về tầm quan trọng của lao động và sự cống hiến?
A. Rủ nhau đi lượm lặt
B. Tay làm hàm nhai, tay quai miệng trễ.
C. Thân em như tấm lụa đào
D. Bầu ơi thương lấy bí cùng
13. Trong hoạt động Thăm bảo tàng, học sinh cần ghi nhớ thông tin về các hiện vật. Biện pháp tu từ nào giúp làm cho các hiện vật trở nên sinh động và dễ hình dung hơn trong trí tưởng tượng của người nghe?
A. Hoán dụ.
B. Nói quá.
C. So sánh.
D. Nhân hóa.
14. Khi đối mặt với một thử thách mới trong hoạt động trải nghiệm, biểu hiện nào sau đây cho thấy học sinh có thái độ tích cực và sẵn sàng học hỏi?
A. Tìm cách né tránh hoặc đổ lỗi cho người khác.
B. Cảm thấy nản lòng và muốn bỏ cuộc ngay lập tức.
C. Chủ động tìm hiểu nguyên nhân, thử nghiệm các giải pháp và rút kinh nghiệm.
D. Chỉ làm theo hướng dẫn mà không suy nghĩ thêm.
15. Trong hoạt động Tìm hiểu về văn hóa dân tộc, việc sử dụng các câu hỏi mở trong quá trình thảo luận nhóm sẽ có tác dụng gì?
A. Hạn chế sự tham gia của các thành viên.
B. Buộc mọi người phải đưa ra câu trả lời duy nhất đúng.
C. Khuyến khích sự sáng tạo, tư duy phản biện và chia sẻ ý kiến đa dạng.
D. Tập trung vào việc ghi nhớ thông tin một cách thụ động.
16. Hoạt động trải nghiệm Thiết kế poster tuyên truyền đòi hỏi sự sáng tạo trong cách thể hiện thông điệp. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của người xem?
A. Sử dụng nhiều chữ viết dày đặc.
B. Sử dụng màu sắc và hình ảnh nổi bật, có ý nghĩa.
C. Chỉ tập trung vào nội dung văn bản.
D. Sử dụng phông chữ nhỏ, khó đọc.
17. Trong một buổi ngoại khóa tìm hiểu về lịch sử địa phương, việc sử dụng phương pháp nào sau đây giúp học sinh ghi nhớ kiến thức sâu sắc và có trải nghiệm thực tế nhất?
A. Nghe giảng viên trình bày toàn bộ nội dung.
B. Đọc sách giáo khoa và ghi chép lại các sự kiện chính.
C. Quan sát trực tiếp các di tích lịch sử và phỏng vấn nhân chứng (nếu có).
D. Xem các bộ phim tài liệu về lịch sử địa phương.
18. Trong hoạt động Xây dựng bài phát biểu, việc sử dụng các câu hỏi tu từ (ví dụ: Liệu chúng ta có nên...?) nhằm mục đích gì?
A. Làm cho bài phát biểu trở nên khó hiểu.
B. Khuyến khích người nghe suy ngẫm và tham gia vào nội dung bài nói.
C. Trình bày thông tin một cách thụ động, không cần người nghe phản hồi.
D. Chỉ để thể hiện sự thiếu chắc chắn của người nói.
19. Khi tổ chức một hoạt động trải nghiệm Thử tài hùng biện, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan và công bằng trong việc đánh giá?
A. Ban giám khảo chỉ chọn người có giọng nói hay nhất.
B. Ban giám khảo dựa trên tiêu chí đánh giá rõ ràng, cụ thể và được công bố trước.
C. Ban giám khảo ưu tiên những người quen biết.
D. Ban giám khảo quyết định dựa trên cảm tính cá nhân.
20. Hoạt động trải nghiệm có chủ đề Bảo vệ môi trường thường sử dụng các biện pháp tu từ. Biện pháp nào thường được dùng để tạo cảm xúc mạnh mẽ và kêu gọi hành động?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Điệp ngữ.
D. Ẩn dụ.
21. Hoạt động trải nghiệm Viết báo cáo khoa học đòi hỏi sự chính xác và khách quan. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tính khách quan trong báo cáo?
A. Tôi tin rằng thí nghiệm này đã thành công mỹ mãn.
B. Kết quả cho thấy sự tăng trưởng trung bình là 15% ± 2%.
C. Đây là kết quả tồi tệ nhất mà tôi từng thấy.
D. Mọi người đều đồng ý rằng phương pháp này là tốt nhất.
22. Khi tham gia hoạt động Trồng cây, học sinh cần hiểu về chu trình sống của cây. Cụm từ nào sau đây mô tả đúng giai đoạn cây con phát triển từ hạt?
A. Ra hoa kết quả.
B. Nảy mầm và phát triển thành cây con.
C. Tái sinh và sinh sản.
D. Chuyển hóa dinh dưỡng.
23. Hoạt động trải nghiệm Hóa thân thành hướng dẫn viên du lịch yêu cầu học sinh phải có khả năng giới thiệu. Loại câu hỏi nào giúp học sinh rèn luyện kỹ năng này một cách hiệu quả?
A. Câu hỏi đóng, chỉ có một đáp án.
B. Câu hỏi mở, yêu cầu mô tả, phân tích và đánh giá.
C. Câu hỏi trắc nghiệm nhiều lựa chọn.
D. Câu hỏi điền từ vào chỗ trống.
24. Trong một hoạt động trải nghiệm Tạo thiệp chúc mừng, việc sử dụng các từ ngữ thể hiện sự chân thành và tình cảm sẽ làm cho món quà ý nghĩa hơn. Yếu tố ngôn ngữ nào cần chú trọng?
A. Sử dụng các câu nói sáo rỗng, chung chung.
B. Chọn lọc từ ngữ giàu cảm xúc, thể hiện sự quan tâm và tình cảm cá nhân.
C. Chỉ tập trung vào hình thức trang trí.
D. Sử dụng ngôn ngữ quá trang trọng, khách sáo.
25. Hoạt động trải nghiệm Tìm hiểu về các nghề thủ công thường sử dụng các từ ngữ miêu tả hành động cụ thể. Loại từ nào thường được sử dụng để chỉ hành động, trạng thái của người hoặc vật?
A. Danh từ.
B. Động từ.
C. Tính từ.
D. Trạng từ.