1. Hoạt động trải nghiệm Xây dựng kế hoạch học tập cá nhân giúp học sinh phát triển kỹ năng gì là chủ yếu?
A. Kỹ năng giải toán.
B. Kỹ năng tự quản lý thời gian và lập kế hoạch.
C. Kỹ năng viết thư pháp.
D. Kỹ năng chơi nhạc cụ.
2. Trong giao tiếp, khi muốn bày tỏ sự đồng tình hoặc phản đối một cách lịch sự, người nói nên ưu tiên sử dụng cách diễn đạt nào sau đây?
A. Dùng lời lẽ gay gắt, chỉ trích trực tiếp.
B. Sử dụng các câu cảm thán biểu lộ cảm xúc mạnh.
C. Diễn đạt ý kiến một cách khách quan, có dẫn chứng và thái độ tôn trọng.
D. Im lặng hoặc tỏ thái độ khó chịu.
3. Khi phân tích một bài thơ lục bát, yếu tố nào giúp nhận biết được nhịp điệu và vần của thể thơ này?
A. Số lượng câu trong bài thơ.
B. Sự luân phiên giữa câu sáu và câu tám, cùng với vần chân và vần lưng.
C. Việc sử dụng các biện pháp tu từ.
D. Chủ đề của bài thơ.
4. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Mặt trời như một hòn lửa khổng lồ đang treo lơ lửng trên bầu trời?
A. Hoán dụ
B. Nhân hóa
C. So sánh
D. Ẩn dụ
5. Biện pháp tu từ nào tạo hiệu quả diễn đạt bằng cách gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng về hình thức, tính chất?
A. Hoán dụ
B. Nhân hóa
C. So sánh
D. Ẩn dụ
6. Để bài thuyết trình trở nên hấp dẫn và thu hút người nghe, ngoài nội dung chính xác, người nói cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?
A. Sử dụng ngôn ngữ quá phức tạp.
B. Tốc độ nói thật nhanh.
C. Ngữ điệu, cử chỉ, ánh mắt và sự tương tác với người nghe.
D. Chỉ đọc nguyên văn tài liệu.
7. Khi phân tích một đoạn văn có sử dụng biện pháp điệp ngữ, người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu rõ ý đồ của tác giả?
A. Số lượng từ ngữ được lặp lại.
B. Vị trí và tần suất lặp lại của từ ngữ, nhằm nhấn mạnh ý nào.
C. Độ dài của đoạn văn.
D. Sự xuất hiện của các dấu câu.
8. Trong việc rèn luyện kỹ năng viết, việc đọc nhiều thể loại văn bản khác nhau có tác dụng gì?
A. Chỉ giúp nhớ từ vựng.
B. Giúp mở rộng vốn từ, hiểu biết về cấu trúc câu và cách diễn đạt phong phú.
C. Chỉ làm cho bài viết trở nên dài dòng.
D. Làm giảm khả năng sáng tạo.
9. Khi viết email hoặc thư từ, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, trang trọng và thể hiện sự tôn trọng người nhận có ý nghĩa gì?
A. Làm cho bức thư trở nên dài hơn.
B. Thể hiện sự chuyên nghiệp, xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và đảm bảo thông điệp được tiếp nhận tích cực.
C. Gây khó khăn cho người đọc.
D. Chỉ phù hợp với văn viết học thuật.
10. Hoạt động trải nghiệm Tìm hiểu về văn hóa địa phương giúp học sinh phát triển những năng lực nào sau đây?
A. Chỉ khả năng ghi nhớ các địa danh.
B. Năng lực tìm hiểu, khám phá, tôn trọng và gìn giữ những giá trị văn hóa.
C. Khả năng sử dụng ngôn ngữ nước ngoài.
D. Khả năng thiết kế đồ họa.
11. Hoạt động trải nghiệm Tham gia các hoạt động tình nguyện giúp học sinh rèn luyện những phẩm chất và kỹ năng quan trọng nào?
A. Chỉ khả năng chạy nhanh.
B. Lòng nhân ái, tinh thần trách nhiệm, kỹ năng làm việc nhóm và giải quyết vấn đề.
C. Khả năng sử dụng máy tính.
D. Khả năng đọc bản đồ.
12. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây thường mang lại thông tin quan trọng về thái độ và cảm xúc của người nói?
A. Việc sử dụng từ ngữ trang trọng.
B. Ngữ điệu, cử chỉ, nét mặt và ánh mắt.
C. Độ dài của câu nói.
D. Việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành.
13. Hoạt động trải nghiệm Tìm hiểu về nghề nghiệp trong tương lai giúp học sinh định hướng nghề nghiệp bằng cách nào?
A. Chỉ xem các bộ phim về nghề nghiệp.
B. Giúp học sinh khám phá sở thích, năng lực bản thân và tìm hiểu thông tin về các ngành nghề khác nhau.
C. Học thuộc tên các nghề nghiệp.
D. Tập trung vào các môn học yêu thích.
14. Trong các loại văn bản, văn bản nào thường sử dụng ngôn ngữ trang trọng, có cấu trúc chặt chẽ, mục đích chính là cung cấp thông tin hoặc hướng dẫn thực hiện một công việc?
A. Văn bản tự sự
B. Văn bản miêu tả
C. Văn bản nghị luận
D. Văn bản thông tin (hoặc văn bản quy phạm pháp luật, hướng dẫn)
15. Trong một đoạn văn tự sự, yếu tố nào giúp tạo nên sự hấp dẫn và lôi cuốn cho câu chuyện?
A. Việc sử dụng quá nhiều câu hỏi tu từ.
B. Sự phát triển logic của cốt truyện, tính cách nhân vật và yếu tố bất ngờ.
C. Độ dài của mỗi câu.
D. Chỉ miêu tả cảnh vật.
16. Khi tham gia vào một dự án học tập nhóm, vai trò nào sau đây thường đòi hỏi khả năng tổng hợp ý kiến, điều phối công việc và đảm bảo tiến độ chung?
A. Người ghi chép.
B. Người trình bày.
C. Người điều phối (hoặc trưởng nhóm).
D. Người tìm kiếm tài liệu.
17. Trong các biện pháp tu từ, biện pháp nào giúp diễn tả ý nghĩa sâu sắc bằng cách dùng từ ngữ gợi hình ảnh, gợi cảm, giàu sức gợi, thường mang tính cá nhân hoặc tập thể?
A. Biện pháp hoán dụ
B. Biện pháp ẩn dụ
C. Biện pháp so sánh
D. Biện pháp nhân hóa
18. Trong một bài văn phân tích, việc sử dụng các dẫn chứng từ thực tế, lịch sử hoặc văn học có vai trò gì?
A. Chỉ làm cho bài văn thêm dài.
B. Tăng tính thuyết phục cho luận điểm, làm cho lập luận chặt chẽ và đáng tin cậy hơn.
C. Gây khó hiểu cho người đọc.
D. Thay thế cho việc phân tích của người viết.
19. Việc đọc và phân tích các bài báo, phóng sự về các vấn đề xã hội hiện tại giúp học sinh rèn luyện kỹ năng gì?
A. Chỉ khả năng ghi nhớ sự kiện.
B. Khả năng thu thập, xử lý thông tin và hình thành quan điểm cá nhân.
C. Khả năng sử dụng các từ ngữ cổ.
D. Khả năng sáng tác thơ.
20. Khi viết một bài văn biểu cảm, mục đích chính của việc sử dụng các từ ngữ giàu cảm xúc là gì?
A. Để làm cho bài viết dài hơn.
B. Để thể hiện chân thực tâm trạng, tình cảm của người viết.
C. Để thay thế các từ ngữ thông thường.
D. Để gây nhầm lẫn cho người đọc.
21. Hoạt động trải nghiệm Thảo luận về các vấn đề đạo đức trong cuộc sống nhằm mục đích chính là gì?
A. Chỉ tập trung vào việc thuộc lòng các quy tắc.
B. Phát triển năng lực tư duy phản biện, phán đoán và hình thành chuẩn mực đạo đức cá nhân.
C. Học cách sử dụng các từ ngữ khó.
D. Tăng cường khả năng ghi nhớ lịch sử.
22. Khi viết một đoạn văn miêu tả, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp người đọc hình dung rõ ràng và sống động về đối tượng được miêu tả?
A. Sử dụng nhiều tính từ và trạng từ.
B. Kết hợp hài hòa các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác, vị giác).
C. Trình bày theo trình tự thời gian.
D. Sử dụng các câu văn ngắn, mạch lạc.
23. Khi viết một đoạn văn diễn dịch, câu chủ đề thường được đặt ở vị trí nào?
A. Cuối đoạn văn.
B. Giữa đoạn văn.
C. Đầu đoạn văn.
D. Ngẫu nhiên ở bất kỳ đâu.
24. Hoạt động trải nghiệm trong chương trình học tập trung vào khía cạnh nào sau đây để phát triển năng lực cho học sinh?
A. Chỉ tập trung vào việc truyền thụ kiến thức lý thuyết.
B. Tạo cơ hội để học sinh vận dụng kiến thức, kỹ năng vào thực tế và phát triển bản thân.
C. Đánh giá khả năng ghi nhớ kiến thức thông qua bài kiểm tra.
D. Học sinh tự học hoàn toàn mà không cần sự hướng dẫn.
25. Khi phân tích một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây giúp xác định rõ luận điểm chính mà tác giả muốn truyền tải?
A. Số lượng từ ngữ miêu tả.
B. Vị trí và cách diễn đạt của câu chủ đề hoặc các ý chính.
C. Độ dài của văn bản.
D. Sự đa dạng của các biện pháp tu từ.