1. Đâu là điểm tương đồng cơ bản giữa phong trào đấu tranh của nhân dân ta dưới thời Pháp thuộc và phong trào cách mạng giai đoạn 1930-1945?
A. Đều đặt dưới sự lãnh đạo của giai cấp tư sản dân tộc.
B. Đều hướng tới mục tiêu giành độc lập dân tộc và thống nhất đất nước.
C. Đều sử dụng phương pháp đấu tranh ôn hòa, không bạo lực.
D. Đều tập trung vào việc phát triển kinh tế, văn hóa dưới sự cai trị của Pháp.
2. Theo quan điểm lịch sử hiện đại, vai trò của giai cấp công nhân Việt Nam trong phong trào cách mạng giai đoạn 1930-1945 được đánh giá như thế nào?
A. Là giai cấp lãnh đạo cách mạng, nhưng lực lượng còn mỏng.
B. Là lực lượng tiên phong, đi đầu trong cuộc đấu tranh giành độc lập.
C. Là lực lượng cách mạng quan trọng, song hành cùng nông dân.
D. Chưa có vai trò rõ rệt do còn bị Pháp kìm kẹp.
3. Tại sao Đảng ta lại chủ trương phát động toàn dân kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược lần thứ hai (1945-1954)?
A. Vì Pháp đã từ bỏ dã tâm xâm lược và chỉ muốn hợp tác với ta.
B. Vì ta cần tranh thủ thời gian để xây dựng và củng cố lực lượng.
C. Vì Pháp đã tái chiếm Sài Gòn và có âm mưu xâm lược lâu dài, buộc ta phải kháng chiến.
D. Vì Liên Xô và Trung Quốc đã ra tuyên bố ủng hộ Việt Nam về mọi mặt.
4. Theo phân tích của các nhà sử học, sự khác biệt cơ bản trong đường lối cứu nước của Phan Bội Châu và Phan Chu Trinh đầu thế kỷ XX nằm ở điểm nào?
A. Phan Bội Châu chủ trương dựa vào Nhật Bản, Phan Chu Trinh dựa vào Pháp để giành độc lập.
B. Phan Bội Châu chủ trương vũ trang bạo động, Phan Chu Trinh chủ trương cải cách, nâng cao dân trí.
C. Phan Bội Châu muốn khôi phục chế độ phong kiến, Phan Chu Trinh muốn thiết lập chế độ cộng hòa.
D. Phan Bội Châu chủ trương dựa vào các nước phương Tây, Phan Chu Trinh chủ trương dựa vào Liên Xô.
5. Đâu là điểm khác biệt quan trọng nhất giữa cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng (1930) và Luận cương chính trị (1930) của Đảng Cộng sản Đông Dương?
A. Cương lĩnh chính trị xác định rõ nhiệm vụ chống đế quốc, phong kiến; Luận cương chỉ tập trung chống đế quốc.
B. Cương lĩnh chính trị xác định nhiệm vụ giải phóng dân tộc là trên hết; Luận cương xác định nhiệm vụ cách mạng ruộng đất là trên hết.
C. Cương lĩnh chính trị coi cách mạng Việt Nam là một bộ phận của cách mạng thế giới; Luận cương chỉ tập trung vào cách mạng trong nước.
D. Cương lĩnh chính trị nhấn mạnh vai trò của công nhân; Luận cương nhấn mạnh vai trò của nông dân.
6. Theo phân tích của các nhà sử học, tại sao việc thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (1930) lại là bước ngoặt vĩ đại của cách mạng Việt Nam?
A. Vì Đảng đã tập hợp được đông đảo các tầng lớp nhân dân tham gia.
B. Vì Đảng đã xác định đúng đắn con đường cứu nước theo chủ nghĩa Mác-Lênin và nhiệm vụ lịch sử.
C. Vì Đảng đã tổ chức thành công nhiều cuộc đấu tranh vũ trang.
D. Vì Đảng đã nhận được sự ủng hộ quốc tế mạnh mẽ.
7. Tại sao Đảng ta lại chủ trương tạm gác khẩu hiệu cách mạng ruộng đất, tập trung vào nhiệm vụ giải phóng dân tộc trong giai đoạn 1939-1941?
A. Vì Pháp đã ban hành nhiều chính sách ruộng đất có lợi cho nông dân.
B. Vì tình hình thế giới và Đông Dương có những thay đổi mau lẹ, đòi hỏi phải ưu tiên nhiệm vụ chống phát xít Nhật và tay sai Pháp.
C. Vì lực lượng nông dân chưa đủ mạnh để tham gia vào cuộc cách mạng ruộng đất.
D. Vì Đảng muốn tập trung nguồn lực cho việc xây dựng chủ nghĩa xã hội.
8. Tại sao cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc sau Chiến tranh thế giới thứ hai ở Việt Nam lại có những thuận lợi và khó khăn đan xen?
A. Vì Việt Nam vừa phải đối mặt với sự can thiệp của Mỹ, vừa phải chống lại sự xâm lược của Trung Quốc.
B. Vì tình hình quốc tế phân chia thành hai phe, ảnh hưởng trực tiếp đến Việt Nam.
C. Vì lực lượng cách mạng còn non yếu, trong khi kẻ thù lại mạnh và có sự can thiệp của nước ngoài.
D. Vì Việt Nam vừa mới giành được độc lập, chưa có kinh nghiệm trong việc xây dựng đất nước.
9. Sự kiện lịch sử nào dưới đây được xem là tiếng súng báo hiệu cho cuộc cách mạng giải phóng dân tộc Việt Nam?
A. Sự kiện Vua Hàm Nghi ra chiếu Cần Vương (1885).
B. Thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (1930).
C. Thành lập Mặt trận Việt Minh (1941).
D. Cuộc khởi nghĩa Yên Bái (1930).
10. Theo phân tích phổ biến về bối cảnh lịch sử Việt Nam đầu thế kỷ XX, sự kiện nào đánh dấu bước chuyển mình mạnh mẽ trong phong trào dân tộc dân chủ ở nước ta, hướng tới mục tiêu độc lập dân tộc và thống nhất đất nước?
A. Thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam năm 1930.
B. Sự ra đời của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên năm 1925.
C. Phong trào Duy Tân và Đông Du đầu thế kỷ XX.
D. Sự kiện Vua Hàm Nghi ra chiếu Cần Vương chống Pháp.
11. Tại sao Đảng ta lại chủ trương thành lập Mặt trận Việt Minh vào năm 1941?
A. Để tập hợp mọi lực lượng yêu nước, chống lại âm mưu xâm lược của Pháp.
B. Để tập hợp rộng rãi các tầng lớp nhân dân, đoàn kết toàn dân tộc để đánh Pháp, đuổi Nhật, giành độc lập.
C. Để đối phó với sự tấn công của phát xít Nhật vào Đông Dương.
D. Để xây dựng và củng cố lực lượng vũ trang cách mạng.
12. Đâu là nhiệm vụ chiến lược của cách mạng Việt Nam giai đoạn 1945-1946 theo chủ trương của Đảng?
A. Tiến hành cách mạng ruộng đất, chia ruộng đất cho nông dân.
B. Kháng chiến chống thực dân Pháp và xây dựng chính quyền mới.
C. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
D. Thống nhất đất nước, tiến lên xây dựng chủ nghĩa xã hội.
13. Sự kiện nào được coi là bước chuẩn bị quan trọng về mặt tư tưởng và tổ chức cho Cách mạng tháng Tám năm 1945?
A. Việc thành lập Mặt trận Việt Minh (1941).
B. Cuộc khởi nghĩa Yên Bái (1930).
C. Sự ra đời của báo Thanh Niên (1925).
D. Phong trào Xô viết Nghệ Tĩnh (1930-1931).
14. Đâu là điểm chung về mục tiêu đấu tranh của các phong trào yêu nước yêu nước theo khuynh hướng phong kiến và dân chủ tư sản ở Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX?
A. Đều hướng tới việc khôi phục chế độ quân chủ.
B. Đều đấu tranh chống lại sự xâm lược và đô hộ của thực dân Pháp.
C. Đều chủ trương xây dựng một xã hội tư bản chủ nghĩa.
D. Đều tập trung vào việc nâng cao dân trí và cải cách xã hội.
15. Sự kiện nào đánh dấu việc Việt Nam chính thức bước vào thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội trên cả nước?
A. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng (1951).
B. Hiệp định Giơ-ne-vơ về Đông Dương (1954).
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975.
D. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IV của Đảng (1976).
16. Theo phân tích của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến (1946), hành động nào của thực dân Pháp đã buộc nhân dân Việt Nam phải cầm súng đứng lên chiến đấu?
A. Pháp tuyên bố khai hóa văn minh cho Việt Nam.
B. Pháp tổ chức bầu cử Quốc hội và thành lập chính phủ.
C. Pháp tiến hành chiến dịch đánh úp trụ sở Ủy ban nhân dân Bắc Bộ và các cơ sở cách mạng.
D. Pháp ký Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) với Chính phủ Việt Nam.
17. Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quý báu được rút ra từ thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945?
A. Chỉ dựa vào lực lượng vũ trang để giành chính quyền.
B. Phải có sự lãnh đạo sáng suốt của một đảng cách mạng có đường lối đúng đắn.
C. Ngoại giao là yếu tố quyết định mọi thắng lợi.
D. Chỉ cần có lòng yêu nước là đủ để giành độc lập.
18. Tại sao nói phong trào cách mạng Việt Nam từ năm 1930 đến 1945 là một bước ngoặt vĩ đại, dẫn đến thắng lợi của Cách mạng tháng Tám?
A. Vì phong trào đã huy động được đông đảo các tầng lớp nhân dân tham gia, tạo nên sức mạnh to lớn.
B. Vì Đảng Cộng sản Việt Nam đã tìm ra con đường cứu nước đúng đắn, phù hợp với xu thế thời đại.
C. Vì phong trào đã có sự chuẩn bị chu đáo về mọi mặt, sẵn sàng cho một cuộc khởi nghĩa toàn dân.
D. Vì phong trào đã nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ các nước xã hội chủ nghĩa.
19. Theo phân tích của các nhà nghiên cứu lịch sử, sự kiện nào đánh dấu việc Đảng Cộng sản Đông Dương đã đề ra đường lối cứu nước đúng đắn, phù hợp với hoàn cảnh thực tế của Việt Nam?
A. Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng (1930).
B. Luận cương chính trị của Đảng Cộng sản Đông Dương (1930).
C. Chủ trương thành lập Mặt trận Việt Minh (1941).
D. Nghị quyết Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng lần thứ VIII (1941).
20. Theo phân tích của các nhà sử học Việt Nam, vì sao phong trào yêu nước theo khuynh hướng dân chủ tư sản ở Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX lại không thành công?
A. Vì thiếu sự ủng hộ của tầng lớp nhân dân.
B. Vì giai cấp tư sản dân tộc Việt Nam còn yếu và chưa đoàn kết.
C. Vì Pháp đã có chính sách đàn áp hiệu quả đối với các phong trào này.
D. Vì đường lối cứu nước không phù hợp với xu thế thời đại.
21. Theo quan điểm của Chủ tịch Hồ Chí Minh, yếu tố quyết định thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945 là gì?
A. Sự ủng hộ của nhân dân thế giới.
B. Sự đoàn kết toàn dân tộc và đường lối đúng đắn của Đảng.
C. Sự suy yếu của quân Nhật và Pháp.
D. Sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa.
22. Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong hình thức tổ chức và phương pháp đấu tranh của Việt Nam Quốc dân Đảng so với Đảng Cộng sản Việt Nam đầu thế kỷ XX?
A. Việt Nam Quốc dân Đảng dựa vào sự giúp đỡ của Liên Xô, Đảng Cộng sản dựa vào Trung Quốc.
B. Việt Nam Quốc dân Đảng có tổ chức lỏng lẻo, phương pháp đấu tranh chủ yếu là ám sát, bạo động cá nhân.
C. Việt Nam Quốc dân Đảng chủ trương đoàn kết với Pháp để chống Trung Quốc.
D. Đảng Cộng sản Việt Nam chỉ tập trung vào đấu tranh chính trị, không chú trọng đấu tranh vũ trang.
23. Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu chiến lược giữa cách mạng Việt Nam giai đoạn 1930-1945 và giai đoạn 1945-1954?
A. Giai đoạn 1930-1945 tập trung vào giải phóng dân tộc, giai đoạn 1945-1954 tập trung vào xây dựng chủ nghĩa xã hội.
B. Giai đoạn 1930-1945 là cách mạng dân tộc dân chủ, giai đoạn 1945-1954 là cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân.
C. Giai đoạn 1930-1945 là cách mạng giải phóng dân tộc, giai đoạn 1945-1954 là kháng chiến chống đế quốc xâm lược và thống nhất đất nước.
D. Giai đoạn 1930-1945 là cách mạng tư sản dân quyền, giai đoạn 1945-1954 là cách mạng xã hội chủ nghĩa.
24. Sự kiện nào dưới đây được xem là thắng lợi bước đầu, thể hiện sức mạnh và ý chí đấu tranh của nhân dân ta chống lại ách đô hộ của thực dân Pháp?
A. Phong trào Cần Vương cuối thế kỷ XIX.
B. Phong trào Đông Du và Duy Tân đầu thế kỷ XX.
C. Cuộc khởi nghĩa Yên Bái (1930).
D. Phong trào Xô viết Nghệ Tĩnh (1930-1931).
25. Đâu là nguyên nhân cơ bản dẫn đến sự thất bại của phong trào Cần Vương cuối thế kỷ XIX?
A. Thiếu sự lãnh đạo của một chính đảng cách mạng.
B. Sự đàn áp tàn bạo của quân Pháp.
C. Sự chia rẽ nội bộ trong phong trào.
D. Thiếu sự ủng hộ của nhân dân.