1. Đâu không phải là đặc điểm chung của các nước tư bản chủ nghĩa sau Chiến tranh thế giới thứ hai về mặt kinh tế?
A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, đặc biệt là trong giai đoạn 1950-1973.
B. Vai trò của nhà nước ngày càng được tăng cường trong điều tiết kinh tế.
C. Khoa học - công nghệ phát triển mạnh mẽ, trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp.
D. Nền kinh tế luôn ổn định, không có khủng hoảng.
2. Sự kiện nào được xem là biểu tượng cho sự tan rã của các nước Đông Âu XHCN và sự kết thúc Chiến tranh Lạnh?
A. Sự kiện Liên Xô sáp nhập các nước Đông Âu.
B. Sự kiện Bức tường Berlin sụp đổ.
C. Sự kiện Đức tái thống nhất.
D. Sự kiện Liên Xô tan rã.
3. Phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mỹ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai có điểm tương đồng nào về hình thức đấu tranh?
A. Chỉ sử dụng đấu tranh vũ trang.
B. Chủ yếu đấu tranh đòi quyền tự trị trong khuôn khổ đế quốc.
C. Kết hợp nhiều hình thức đấu tranh, từ đấu tranh chính trị, ngoại giao đến đấu tranh vũ trang.
D. Tập trung vào đấu tranh kinh tế, đòi bồi thường chiến tranh.
4. Sự kiện nào là đỉnh cao của sự đối đầu giữa Hoa Kỳ và Liên Xô trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, có nguy cơ gây ra chiến tranh hạt nhân toàn diện?
A. Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953).
B. Chiến tranh Việt Nam (1954-1975).
C. Khủng hoảng Cuba (1962).
D. Cuộc chiến tranh Trung Đông.
5. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi sau Chiến tranh thế giới thứ hai, mở đường cho sự sụp đổ của chủ nghĩa thực dân cũ?
A. Cuộc đấu tranh giành độc lập của Ấn Độ.
B. Chiến thắng Điện Biên Phủ của Việt Nam.
C. Sự ra đời của nhà nước Israel.
D. Ai Cập tuyên bố độc lập và quốc hữu hóa kênh đào Suez.
6. Thành tựu nổi bật nhất của cách mạng khoa học - công nghệ nửa sau thế kỷ XX là gì?
A. Phát minh ra bóng đèn điện.
B. Chế tạo thành công bom nguyên tử.
C. Phát minh ra máy hơi nước.
D. Cuộc cách mạng công nghệ thông tin và cách mạng xanh.
7. Chiến tranh lạnh (1947-1991) là cuộc đối đầu chủ yếu giữa hai phe do quốc gia nào đứng đầu?
A. Anh và Pháp.
B. Hoa Kỳ và Liên Xô.
C. Đức và Nhật Bản.
D. Trung Quốc và Ấn Độ.
8. Chính sách đối ngoại của Trung Quốc từ năm 1950 đến năm 1959 có đặc điểm nổi bật là gì?
A. Thực hiện chính sách bành trướng lãnh thổ.
B. Thiết lập quan hệ hữu nghị và hợp tác với các nước xã hội chủ nghĩa và các nước Á, Phi.
C. Chủ trương cô lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
D. Tích cực tham gia vào các liên minh quân sự của phương Tây.
9. Đâu là mục tiêu chính của Liên minh châu Âu (EU) khi mới thành lập (trước đây là Cộng đồng Kinh tế châu Âu - EEC)?
A. Thống nhất về chính trị và quân sự.
B. Tạo dựng một thị trường chung nhằm thúc đẩy hợp tác kinh tế.
C. Chống lại ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội.
D. Kiểm soát các thuộc địa cũ.
10. Đâu là tên gọi của chính sách kinh tế của Hoa Kỳ nhằm viện trợ cho các nước Tây Âu phục hồi sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Chính sách Cấm vận.
B. Chính sách Bành trướng.
C. Kế hoạch Mác-san.
D. Chính sách Thỏa hiệp.
11. Trong giai đoạn 1945-1950, các nước Tây Âu có điểm gì chung trong chính sách đối ngoại?
A. Đoàn kết với Liên Xô chống lại âm mưu của Hoa Kỳ.
B. Tích cực xây dựng khối liên minh quân sự với các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Phụ thuộc vào viện trợ kinh tế của Hoa Kỳ và tham gia khối quân sự NATO.
D. Thực hiện chính sách trung lập, không liên kết với cả hai phe.
12. Thành tựu quan trọng nhất của phong trào giải phóng dân tộc ở Ấn Độ sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Ấn Độ trở thành cường quốc kinh tế.
B. Ấn Độ giành được độc lập dân tộc.
C. Ấn Độ thành lập liên minh quân sự với các nước láng giềng.
D. Ấn Độ tham gia khối các nước không liên kết.
13. Sự kiện nào được xem là khởi đầu của Chiến tranh lạnh?
A. Hội nghị Ianta (tháng 2/1945).
B. Phát biểu của Tổng thống Truman tại Quốc hội Mỹ (tháng 3/1947).
C. Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki (tháng 8/1945).
D. Sự kiện Bức tường Berlin sụp đổ (năm 1989).
14. Đâu không phải là một trong ba trung tâm kinh tế lớn của thế giới vào những năm 70-80 của thế kỷ XX?
A. Hoa Kỳ.
B. Tây Âu.
C. Nhật Bản.
D. Liên Xô.
15. Đâu là tên gọi của cuộc cách mạng công nghệ diễn ra ở các nước phát triển từ cuối thế kỷ XX đến nay?
A. Cuộc cách mạng công nghiệp.
B. Cuộc cách mạng nông nghiệp.
C. Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật.
D. Cuộc cách mạng công nghệ thông tin và cách mạng xanh.
16. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của cuộc nội chiến ở Trung Quốc và sự thành lập của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa?
A. Sự kiện Nhật Bản xâm lược Trung Quốc.
B. Chiến thắng của Đảng Cộng sản Trung Quốc trước Quốc dân đảng.
C. Cuộc cách mạng văn hóa.
D. Việc Trung Quốc tiến hành cải cách mở cửa.
17. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á và châu Phi sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Sự suy yếu của các cường quốc thực dân.
B. Sự thành công của cách mạng công nghiệp ở các nước thuộc địa.
C. Việc các cường quốc thực dân tăng cường đàn áp phong trào đấu tranh.
D. Sự ủng hộ tuyệt đối từ các nước tư bản phát triển.
18. Đâu là một trong những mục tiêu chính của ASEAN khi thành lập năm 1967?
A. Thống nhất Đông Nam Á về chính trị.
B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật.
C. Xây dựng một liên minh quân sự chống lại các cường quốc.
D. Tạo ra một thị trường chung duy nhất cho toàn khu vực.
19. Sự kiện nào đánh dấu sự tan rã của khối SEATO (Tổ chức Hiệp ước phòng thủ tập thể Đông Nam Á)?
A. Năm 1964, khi Hoa Kỳ tăng cường chiến tranh xâm lược Việt Nam.
B. Năm 1973, sau khi Hiệp định Paris được ký kết.
C. Năm 1975, sau sự sụp đổ của chế độ Sài Gòn và sự thành lập của nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
D. Năm 1977, khi các nước Đông Nam Á thành lập ASEAN.
20. Mục tiêu quan trọng nhất của các nước Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Thống nhất toàn bộ khu vực dưới một chính thể duy nhất.
B. Phát triển kinh tế và giữ vững độc lập dân tộc.
C. Trở thành cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.
D. Mở rộng ảnh hưởng chính trị ra toàn cầu.
21. Đâu là biểu hiện cho thấy sự đối đầu gay gắt giữa hai phe trong Chiến tranh lạnh?
A. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các nước thuộc hai khối.
B. Cuộc chạy đua vũ trang và xây dựng các khối quân sự đối địch.
C. Thúc đẩy trao đổi văn hóa, khoa học giữa hai phe.
D. Tăng cường các hoạt động ngoại giao hòa bình.
22. Đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Nhật Bản từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến những năm 1970 là gì?
A. Phát triển chậm, chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
B. Tăng trưởng thần kỳ, trở thành một trong những cường quốc kinh tế thế giới.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ kinh tế của Hoa Kỳ.
D. Tập trung phát triển công nghiệp nặng, bỏ qua các ngành công nghệ cao.
23. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của chủ nghĩa thực dân cũ trên phạm vi toàn cầu?
A. Cuộc đấu tranh giành độc lập của Ấn Độ.
B. Sự sụp đổ của Liên Xô.
C. Sự ra đời của nhà nước Israel.
D. Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi và châu Á giành thắng lợi.
24. Đâu là tên gọi của tổ chức quốc tế được thành lập năm 1945 với mục đích duy trì hòa bình và an ninh thế giới?
A. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
B. Tổ chức Hiệp ước Vận tải Hàng không (IATA).
C. Liên hợp quốc (United Nations).
D. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
25. Sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và các nước Đông Âu (1989-1991) đã tác động như thế nào đến tình hình thế giới?
A. Chủ nghĩa xã hội trở thành hệ thống duy nhất trên thế giới.
B. Chiến tranh lạnh kết thúc, trật tự thế giới hai cực tan rã.
C. Xuất hiện thêm nhiều siêu cường mới.
D. Các nước tư bản trở nên đoàn kết và thống nhất hơn.