Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Tin học khoa học máy tính 11 cuối học kì 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Tin học khoa học máy tính 11 cuối học kì 1

Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Tin học khoa học máy tính 11 cuối học kì 1

1. Đâu là ứng dụng phổ biến của học sâu (deep learning)?

A. Quản lý cơ sở dữ liệu.
B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (ví dụ: dịch máy, phân tích cảm xúc).
C. Phân mảnh ổ cứng.
D. Tạo trình biên dịch.

2. Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng kế thừa (inheritance) trong OOP?

A. Giảm thiểu số lượng lớp cần thiết trong một chương trình.
B. Tăng cường tính trừu tượng hóa cho các lớp.
C. Cho phép tái sử dụng mã, giảm sự lặp lại và tăng khả năng bảo trì.
D. Đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu giữa các đối tượng.

3. Khái niệm điện toán đám mây (cloud computing) có nghĩa là gì?

A. Lưu trữ dữ liệu trên các máy tính cá nhân.
B. Cung cấp các tài nguyên tính toán (máy chủ, lưu trữ, phần mềm) qua mạng Internet theo yêu cầu.
C. Sử dụng các thiết bị di động để làm việc.
D. Phát triển phần mềm trên các nền tảng mã nguồn mở.

4. Khi phân tích độ phức tạp thuật toán, ký hiệu Big O (O lớn) được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường chính xác thời gian thực thi của thuật toán trên một phần cứng cụ thể.
B. Biểu diễn giới hạn trên của sự tăng trưởng tài nguyên (thời gian hoặc không gian) của thuật toán khi kích thước đầu vào tăng lên.
C. Xác định số lượng dòng code trong một thuật toán.
D. Ước tính độ chính xác của kết quả đầu ra.

5. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa chính (primary key) có vai trò gì?

A. Liên kết hai bảng dữ liệu với nhau.
B. Một hoặc một tập hợp các thuộc tính xác định duy nhất mỗi bản ghi (row) trong một bảng.
C. Kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu trong một cột.
D. Cung cấp quyền truy cập vào dữ liệu cho người dùng.

6. Cấu trúc dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để lưu trữ một danh sách các phần tử mà việc thêm và xóa phần tử ở cuối danh sách diễn ra nhanh chóng?

A. Mảng (Array).
B. Danh sách liên kết (Linked List).
C. Ngăn xếp (Stack).
D. Hàng đợi (Queue).

7. Đâu là ví dụ về ngôn ngữ truy vấn cơ sở dữ liệu có cấu trúc (SQL)?

A. Python.
B. Java.
C. SELECT * FROM Employees WHERE Department = IT;
D. C++.

8. Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), khái niệm tính đóng gói (encapsulation) ám chỉ điều gì?

A. Khả năng một lớp có thể kế thừa thuộc tính và phương thức từ một lớp khác.
B. Việc nhóm dữ liệu (thuộc tính) và các phương thức thao tác trên dữ liệu đó vào trong một đơn vị duy nhất (lớp) và che giấu chi tiết triển khai.
C. Khả năng sử dụng một giao diện chung cho nhiều đối tượng khác nhau.
D. Việc tạo ra các đối tượng mới từ một lớp đã có.

9. Trong hệ điều hành, tiến trình (process) là gì?

A. Một chương trình đang chạy trên máy tính.
B. Một đoạn mã thực thi độc lập, có không gian địa chỉ riêng và tài nguyên riêng.
C. Một luồng thực thi trong một chương trình.
D. Một khối dữ liệu được lưu trữ trên đĩa cứng.

10. Khái niệm mạng máy tính (computer network) liên quan đến việc gì?

A. Thiết kế giao diện người dùng cho phần mềm.
B. Kết nối hai hoặc nhiều máy tính với nhau để chia sẻ tài nguyên và thông tin.
C. Viết mã nguồn cho các ứng dụng di động.
D. Tạo ra các thuật toán mã hóa dữ liệu.

11. Đâu là giao thức phổ biến được sử dụng để truyền tải siêu văn bản trên World Wide Web?

A. FTP (File Transfer Protocol).
B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol).
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).
D. DNS (Domain Name System).

12. Trong mô hình OSI (Open Systems Interconnection), tầng nào chịu trách nhiệm truyền dữ liệu tin cậy giữa hai điểm cuối trên mạng?

A. Tầng ứng dụng (Application Layer).
B. Tầng trình diễn (Presentation Layer).
C. Tầng giao vận (Transport Layer).
D. Tầng vật lý (Physical Layer).

13. Đâu là chức năng chính của trình biên dịch (compiler)?

A. Chuyển đổi mã máy thành mã nguồn.
B. Chuyển đổi mã nguồn viết bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao thành mã máy (hoặc mã trung gian) để máy tính có thể thực thi.
C. Quản lý việc thực thi đồng thời nhiều tiến trình.
D. Tìm kiếm và sửa lỗi trong mã nguồn.

14. Khái niệm an toàn thông tin (information security) tập trung vào việc bảo vệ gì?

A. Tốc độ xử lý của máy tính.
B. Tính bí mật, toàn vẹn và sẵn sàng của dữ liệu.
C. Thiết kế giao diện người dùng.
D. Hiệu suất của thuật toán.

15. Khái niệm trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) nghiên cứu và phát triển các hệ thống có khả năng:

A. Chỉ thực hiện các phép tính số học phức tạp.
B. Mô phỏng các quá trình nhận thức của con người như học hỏi, giải quyết vấn đề và ra quyết định.
C. Quản lý hệ thống tệp tin trên máy tính.
D. Tạo ra các giao diện đồ họa người dùng đẹp mắt.

16. Khái niệm phân tích dữ liệu lớn (big data analytics) tập trung vào việc gì?

A. Viết mã nguồn cho các ứng dụng nhỏ.
B. Khám phá các mẫu, xu hướng và thông tin chi tiết từ các tập dữ liệu rất lớn và phức tạp.
C. Thiết kế các thuật toán tìm kiếm hiệu quả.
D. Quản lý hệ thống tệp tin phân tán.

17. Trong lĩnh vực học máy (machine learning), thuật toán hồi quy tuyến tính (linear regression) thường được sử dụng cho bài toán:

A. Phân loại văn bản.
B. Dự đoán một giá trị liên tục dựa trên các biến đầu vào.
C. Nhận dạng hình ảnh.
D. Phân cụm dữ liệu.

18. Khái niệm đa hình (polymorphism) trong OOP cho phép:

A. Một lớp có thể có nhiều phương thức cùng tên nhưng khác tham số.
B. Các đối tượng thuộc các lớp khác nhau có thể phản ứng với cùng một thông điệp theo cách riêng của chúng.
C. Một đối tượng có thể được tham chiếu bởi nhiều biến khác nhau.
D. Dữ liệu của một đối tượng chỉ có thể được truy cập bởi các phương thức của chính đối tượng đó.

19. Trong khoa học máy tính, khái niệm thuật toán được định nghĩa là gì?

A. Một chương trình máy tính được viết bằng ngôn ngữ lập trình cụ thể.
B. Một tập hợp các bước hữu hạn, rõ ràng và có thứ tự để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ.
C. Một cấu trúc dữ liệu dùng để lưu trữ thông tin một cách hiệu quả.
D. Một thiết bị phần cứng dùng để xử lý dữ liệu.

20. Khái niệm lập trình song song (parallel programming) nhằm mục đích gì?

A. Viết mã nguồn dễ đọc và dễ hiểu hơn.
B. Thực hiện đồng thời nhiều phép tính hoặc tác vụ trên nhiều bộ xử lý hoặc lõi xử lý để tăng tốc độ xử lý.
C. Tự động hóa quá trình gỡ lỗi (debugging).
D. Tối ưu hóa việc sử dụng bộ nhớ của chương trình.

21. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của một thuật toán hiệu quả?

A. Sử dụng ít bộ nhớ nhất có thể.
B. Có thể thực hiện trên mọi loại máy tính.
C. Độ phức tạp thời gian và không gian thấp.
D. Dễ dàng đọc hiểu bởi người không chuyên.

22. Đâu là ví dụ về độ phức tạp thời gian O(n) (tuyến tính)?

A. Tìm kiếm nhị phân trên một mảng đã sắp xếp.
B. Duyệt qua tất cả các phần tử của một mảng để tìm giá trị lớn nhất.
C. So sánh tất cả các cặp phần tử trong một mảng để tìm cặp có tổng bằng K.
D. Sắp xếp nổi bọt (Bubble Sort) trên một mảng.

23. Đâu là ví dụ về tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service - DoS)?

A. Truy cập trái phép vào tài khoản người dùng.
B. Gửi một lượng lớn yêu cầu giả mạo đến máy chủ để làm quá tải và khiến nó không thể phục vụ người dùng hợp pháp.
C. Đánh cắp mật khẩu của người dùng.
D. Cài đặt phần mềm độc hại lên máy tính của nạn nhân.

24. Đâu là một mô hình dịch vụ phổ biến của điện toán đám mây?

A. PaaS (Platform as a Service).
B. CAD (Computer-Aided Design).
C. IDE (Integrated Development Environment).
D. API (Application Programming Interface).

25. Trong mật mã học, mã hóa đối xứng (symmetric encryption) sử dụng:

A. Một khóa công khai để mã hóa và một khóa bí mật khác để giải mã.
B. Hai khóa khác nhau, một khóa công khai và một khóa bí mật.
C. Cùng một khóa bí mật cho cả quá trình mã hóa và giải mã.
D. Không sử dụng khóa, chỉ dựa vào thuật toán.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Tin học khoa học máy tính 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là ứng dụng phổ biến của học sâu (deep learning)?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Tin học khoa học máy tính 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng kế thừa (inheritance) trong OOP?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Tin học khoa học máy tính 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

3. Khái niệm điện toán đám mây (cloud computing) có nghĩa là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Tin học khoa học máy tính 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

4. Khi phân tích độ phức tạp thuật toán, ký hiệu Big O (O lớn) được sử dụng để làm gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Tin học khoa học máy tính 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

5. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa chính (primary key) có vai trò gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Tin học khoa học máy tính 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

6. Cấu trúc dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để lưu trữ một danh sách các phần tử mà việc thêm và xóa phần tử ở cuối danh sách diễn ra nhanh chóng?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Tin học khoa học máy tính 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là ví dụ về ngôn ngữ truy vấn cơ sở dữ liệu có cấu trúc (SQL)?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Tin học khoa học máy tính 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

8. Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), khái niệm tính đóng gói (encapsulation) ám chỉ điều gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Tin học khoa học máy tính 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

9. Trong hệ điều hành, tiến trình (process) là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Tin học khoa học máy tính 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

10. Khái niệm mạng máy tính (computer network) liên quan đến việc gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Tin học khoa học máy tính 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là giao thức phổ biến được sử dụng để truyền tải siêu văn bản trên World Wide Web?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Tin học khoa học máy tính 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

12. Trong mô hình OSI (Open Systems Interconnection), tầng nào chịu trách nhiệm truyền dữ liệu tin cậy giữa hai điểm cuối trên mạng?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Tin học khoa học máy tính 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

13. Đâu là chức năng chính của trình biên dịch (compiler)?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Tin học khoa học máy tính 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

14. Khái niệm an toàn thông tin (information security) tập trung vào việc bảo vệ gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Tin học khoa học máy tính 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

15. Khái niệm trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) nghiên cứu và phát triển các hệ thống có khả năng:

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Tin học khoa học máy tính 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

16. Khái niệm phân tích dữ liệu lớn (big data analytics) tập trung vào việc gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Tin học khoa học máy tính 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

17. Trong lĩnh vực học máy (machine learning), thuật toán hồi quy tuyến tính (linear regression) thường được sử dụng cho bài toán:

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Tin học khoa học máy tính 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

18. Khái niệm đa hình (polymorphism) trong OOP cho phép:

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Tin học khoa học máy tính 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

19. Trong khoa học máy tính, khái niệm thuật toán được định nghĩa là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Tin học khoa học máy tính 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

20. Khái niệm lập trình song song (parallel programming) nhằm mục đích gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Tin học khoa học máy tính 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

21. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của một thuật toán hiệu quả?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Tin học khoa học máy tính 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là ví dụ về độ phức tạp thời gian O(n) (tuyến tính)?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Tin học khoa học máy tính 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là ví dụ về tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service - DoS)?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Tin học khoa học máy tính 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là một mô hình dịch vụ phổ biến của điện toán đám mây?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Tin học khoa học máy tính 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

25. Trong mật mã học, mã hóa đối xứng (symmetric encryption) sử dụng: