1. Khái niệm mã độc (malware) bao gồm những loại phần mềm nào?
A. Bao gồm virus, sâu máy tính, trojan, ransomware và các phần mềm độc hại khác.
B. Chỉ bao gồm các chương trình diệt virus.
C. Chỉ bao gồm các phần mềm gián điệp (spyware).
D. Chỉ bao gồm các phần mềm quảng cáo (adware).
2. Trong ngữ cảnh lập trình, biến (variable) có chức năng cơ bản nhất là gì?
A. Là một định danh (tên) đại diện cho một ô nhớ dùng để lưu trữ dữ liệu.
B. Là một tập hợp các lệnh được nhóm lại để thực hiện một tác vụ cụ thể.
C. Là một giá trị không thay đổi trong suốt quá trình thực thi chương trình.
D. Là một quy tắc để chuyển đổi dữ liệu từ dạng này sang dạng khác.
3. Khái niệm siêu văn bản (hypertext) trong công nghệ web đề cập đến điều gì?
A. Là văn bản chứa các liên kết (links) cho phép người dùng nhảy đến các tài liệu hoặc phần khác của văn bản.
B. Là văn bản có định dạng rất phức tạp và nhiều cấp độ.
C. Là văn bản chỉ có thể đọc được trên một loại thiết bị duy nhất.
D. Là văn bản được mã hóa để bảo mật tuyệt đối.
4. Khi phân tích một chương trình máy tính, thuật toán (algorithm) đóng vai trò là gì?
A. Là một dãy các bước hữu hạn, rõ ràng và có thứ tự để giải quyết một bài toán hoặc thực hiện một công việc.
B. Là giao diện người dùng của ứng dụng.
C. Là nơi lưu trữ tất cả các file của hệ điều hành.
D. Là bộ nhớ tạm thời của CPU.
5. Trong lập trình, khái niệm vòng lặp (loop) được sử dụng chủ yếu để thực hiện chức năng gì?
A. Thực hiện một khối lệnh nhiều lần cho đến khi một điều kiện nhất định được thỏa mãn hoặc không thỏa mãn.
B. Lưu trữ một tập hợp các giá trị có cùng kiểu dữ liệu.
C. Kiểm tra xem một điều kiện có đúng hay sai để rẽ nhánh thực thi.
D. Cho phép người dùng nhập dữ liệu từ bàn phím.
6. Khi làm việc với bảng tính điện tử (spreadsheet), hàm SUM được sử dụng để thực hiện thao tác gì?
A. Tính tổng giá trị của một dãy các ô hoặc một phạm vi các ô.
B. Tìm giá trị lớn nhất trong một dãy ô.
C. Tính giá trị trung bình của một dãy ô.
D. Đếm số lượng ô có chứa dữ liệu trong một phạm vi.
7. Khi phát triển phần mềm, kiểm thử đơn vị (unit testing) là một kỹ thuật tập trung vào việc:
A. Kiểm tra từng đơn vị mã nhỏ nhất (ví dụ: một hàm, một phương thức) một cách độc lập.
B. Kiểm tra toàn bộ hệ thống sau khi đã tích hợp các thành phần.
C. Kiểm tra giao diện người dùng.
D. Kiểm tra hiệu năng của ứng dụng dưới tải nặng.
8. Trong tin học, hệ điều hành (Operating System - OS) là gì và có chức năng chính nào?
A. Là phần mềm quản lý tài nguyên phần cứng và cung cấp môi trường cho các ứng dụng khác chạy.
B. Là phần mềm dùng để duyệt web và truy cập internet.
C. Là phần mềm dùng để soạn thảo văn bản.
D. Là phần mềm dùng để thiết kế đồ họa.
9. Trong lập trình hướng đối tượng (Object-Oriented Programming - OOP), tính đóng gói (encapsulation) là một nguyên tắc quan trọng. Nó đề cập đến việc gì?
A. Kết hợp dữ liệu (thuộc tính) và các phương thức (hành vi) cùng làm việc trong một đơn vị duy nhất gọi là đối tượng.
B. Cho phép một đối tượng kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một đối tượng khác.
C. Cho phép một đối tượng có nhiều hình thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
D. Che giấu thông tin chi tiết về cách thức hoạt động bên trong của đối tượng khỏi thế giới bên ngoài.
10. Trong ngôn ngữ lập trình, toán tử so sánh (comparison operator) như ==, !=, <, > dùng để làm gì?
A. So sánh hai giá trị và trả về kết quả là đúng (true) hoặc sai (false).
B. Thực hiện các phép toán số học như cộng, trừ.
C. Gán giá trị cho biến.
D. Kết hợp nhiều điều kiện logic.
11. Khi nói về cấu trúc điều khiển trong lập trình, câu lệnh điều kiện (conditional statement) như IF-THEN-ELSE có vai trò gì?
A. Cho phép chương trình thực hiện một hành động dựa trên việc kiểm tra một điều kiện logic.
B. Đảm bảo một khối mã được thực thi ít nhất một lần.
C. Lưu trữ dữ liệu tạm thời trong quá trình thực thi.
D. Định nghĩa một hàm hoặc phương thức mới.
12. Trong lĩnh vực an toàn thông tin, tường lửa (firewall) hoạt động như thế nào?
A. Giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng ra vào, chặn các truy cập không mong muốn hoặc độc hại.
B. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ quyền riêng tư của người dùng.
C. Phát hiện và loại bỏ virus máy tính.
D. Sao lưu dữ liệu quan trọng để phục hồi khi cần thiết.
13. Trong lập trình, hằng số (constant) là gì và có đặc điểm gì nổi bật?
A. Là một định danh đại diện cho một giá trị không thể thay đổi trong suốt quá trình thực thi chương trình.
B. Là một biến có thể thay đổi giá trị bất kỳ lúc nào.
C. Là một hàm trả về giá trị ngẫu nhiên.
D. Là một kiểu dữ liệu phức tạp.
14. Khi nói về trình duyệt web (web browser), cookie là gì và chức năng của nó?
A. Là các tệp nhỏ mà trang web lưu trữ trên máy tính người dùng để ghi nhớ thông tin (ví dụ: trạng thái đăng nhập, tùy chọn).
B. Là các tệp tin đa phương tiện được tải về từ internet.
C. Là các chương trình chạy trên máy chủ để xử lý yêu cầu từ trình duyệt.
D. Là các mã độc được ẩn trong các trang web.
15. Khái niệm Debug trong phát triển phần mềm đề cập đến quá trình nào?
A. Tìm kiếm, xác định và sửa lỗi (bug) trong mã nguồn của chương trình.
B. Tối ưu hóa hiệu năng của chương trình để chạy nhanh hơn.
C. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng cho phần mềm.
D. Thiết kế giao diện người dùng đồ họa.
16. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, khóa chính (primary key) của một bảng có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Đảm bảo mỗi bản ghi (hàng) trong bảng là duy nhất và có thể được truy cập riêng biệt.
B. Xác định mối quan hệ giữa hai bảng khác nhau.
C. Lưu trữ các trường dữ liệu có thể bị trùng lặp.
D. Ngăn chặn việc truy cập trái phép vào dữ liệu.
17. Trong các ngôn ngữ lập trình, kiểu dữ liệu (data type) như integer (số nguyên), string (chuỗi ký tự), boolean (logic) có vai trò gì?
A. Quy định loại giá trị mà một biến có thể lưu trữ và các thao tác có thể thực hiện trên giá trị đó.
B. Xác định vị trí của biến trong bộ nhớ RAM.
C. Quyết định tốc độ thực thi của chương trình.
D. Tạo ra các kết nối mạng giữa các máy tính.
18. Trong lập trình, mảng (array) là một cấu trúc dữ liệu cho phép lưu trữ?
A. Một tập hợp các phần tử cùng kiểu dữ liệu, có thể truy cập bằng chỉ số.
B. Một tập hợp các phần tử khác kiểu dữ liệu, không có thứ tự.
C. Một tập hợp các biến độc lập.
D. Một chuỗi các lệnh thực thi tuần tự.
19. Trong các ứng dụng văn phòng, chức năng sao chép và dán (copy and paste) được sử dụng để làm gì?
A. Cho phép người dùng nhân bản một phần nội dung (văn bản, hình ảnh) và chèn nó vào một vị trí khác.
B. Định dạng lại toàn bộ văn bản theo một kiểu mẫu.
C. Tìm kiếm và thay thế một từ hoặc cụm từ trong tài liệu.
D. Chèn siêu liên kết (hyperlink) vào văn bản.
20. Trong các phần mềm trình chiếu (presentation software), việc sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh (transition effect) giữa các slide nhằm mục đích gì?
A. Tạo sự mượt mà và chuyên nghiệp khi chuyển từ slide này sang slide khác.
B. Tự động phát âm thanh nền cho bài trình bày.
C. Đồng bộ hóa việc hiển thị văn bản và hình ảnh trên một slide.
D. Lưu trữ bản nháp của bài trình bày.
21. Khi nói về mạng máy tính, Địa chỉ IP (Internet Protocol Address) có vai trò gì?
A. Là một định danh số duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối vào một mạng máy tính.
B. Là tên của một trang web trên internet.
C. Là mật khẩu để truy cập vào mạng.
D. Là tên của một loại cáp mạng.
22. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mục đích của việc sử dụng hàm (function) hoặc thủ tục (procedure) trong lập trình?
A. Tổ chức mã nguồn thành các khối logic có thể tái sử dụng, giúp dễ quản lý và đọc hiểu.
B. Tăng tốc độ xử lý của toàn bộ chương trình bằng cách biên dịch mã.
C. Giúp chương trình tương tác trực tiếp với phần cứng của máy tính.
D. Tạo giao diện đồ họa cho người dùng cuối.
23. Khái niệm lập trình phi tuyến tính (non-linear programming) khác biệt với lập trình tuyến tính (linear programming) ở điểm nào?
A. Các mối quan hệ giữa các biến và mục tiêu tối ưu hóa không nhất thiết phải là tuyến tính.
B. Chỉ áp dụng cho các bài toán tối ưu hóa trên máy tính.
C. Luôn yêu cầu sử dụng các thuật toán đơn giản và nhanh chóng.
D. Chỉ liên quan đến việc sắp xếp dữ liệu.
24. Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, chuẩn hóa (normalization) là một quá trình nhằm mục đích chính là gì?
A. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán của dữ liệu.
B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu bằng cách tạo ra các chỉ mục phức tạp.
C. Mở rộng khả năng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
D. Tạo ra giao diện người dùng thân thiện hơn cho việc quản lý dữ liệu.
25. Khi làm việc với văn bản, khái niệm nhúng (embedding) một đối tượng (ví dụ: bảng tính Excel vào Word) có ý nghĩa gì?
A. Chèn một đối tượng từ một ứng dụng khác vào tài liệu hiện tại, cho phép chỉnh sửa trực tiếp trong tài liệu đó.
B. Tạo một liên kết đến tệp gốc của đối tượng.
C. Chỉ hiển thị một bản sao tĩnh của đối tượng.
D. Tự động xóa tệp gốc sau khi chèn.