Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Vật lý 8 giữa học kì 2
Trắc nghiệm Kết nối ôn tập Vật lý 8 giữa học kì 2
1. Thế năng hấp dẫn của một vật phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Khối lượng và vận tốc.
B. Vận tốc và gia tốc trọng trường.
C. Khối lượng và độ cao.
D. Khối lượng và quãng đường di chuyển.
2. Đơn vị chuẩn của lực trong Hệ đo lường quốc tế (SI) là gì?
A. Gam (g)
B. Pascal (Pa)
C. Newton (N)
D. Joule (J)
3. Khi hai vật tương tác với nhau, lực mà vật thứ nhất tác dụng lên vật thứ hai và lực mà vật thứ hai tác dụng lên vật thứ nhất có đặc điểm gì?
A. Cùng chiều, cùng độ lớn và tác dụng lên cùng một vật.
B. Ngược chiều, cùng độ lớn và tác dụng lên hai vật khác nhau.
C. Cùng chiều, khác độ lớn và tác dụng lên hai vật khác nhau.
D. Ngược chiều, khác độ lớn và tác dụng lên cùng một vật.
4. Khả năng sinh công của một vật hoặc một hệ được gọi là gì?
A. Lực.
B. Năng lượng.
C. Công suất.
D. Động lượng.
5. Khi nào một vật có thể có cơ năng?
A. Chỉ khi nó đang chuyển động.
B. Chỉ khi nó đang ở một độ cao nhất định.
C. Khi nó có động năng hoặc thế năng (hoặc cả hai).
D. Chỉ khi nó chịu tác dụng của lực.
6. Nếu lực ma sát nghỉ lớn hơn lực kéo tác dụng lên vật, thì vật sẽ:
A. Chuyển động nhanh dần đều.
B. Chuyển động chậm dần đều.
C. Đứng yên.
D. Chuyển động thẳng đều.
7. Nếu hai lực cân bằng tác dụng lên một vật, thì hợp lực của hai lực đó có giá trị bằng bao nhiêu?
A. Một giá trị khác không.
B. Bằng không.
C. Tùy thuộc vào khối lượng vật.
D. Tùy thuộc vào hướng của hai lực.
8. Khi một vật chịu tác dụng của hai lực cân bằng, điều gì sẽ xảy ra với vật đó?
A. Vật sẽ chuyển động nhanh dần đều.
B. Vật sẽ chuyển động chậm dần đều.
C. Vật sẽ chuyển động thẳng đều hoặc đứng yên.
D. Vật sẽ thay đổi hướng chuyển động.
9. Khi một vật đang rơi tự do trong chân không, đại lượng nào sau đây của vật không đổi?
A. Vận tốc.
B. Gia tốc.
C. Động năng.
D. Quãng đường đi được.
10. Đơn vị của công suất trong Hệ đo lường quốc tế (SI) là gì?
A. Watt (W)
B. Newton-mét (N.m)
C. Joule (J)
D. Pascal (Pa)
11. Động năng của một vật phụ thuộc vào những yếu tố nào?
A. Khối lượng và gia tốc.
B. Khối lượng và vận tốc.
C. Vận tốc và gia tốc.
D. Khối lượng và quãng đường.
12. Trong chuyển động thẳng biến đổi đều, vận tốc thay đổi như thế nào theo thời gian?
A. Không đổi.
B. Thay đổi đều theo thời gian.
C. Thay đổi theo hàm mũ.
D. Không thay đổi theo thời gian.
13. Một quả bóng được ném lên cao theo phương thẳng đứng. Trong quá trình quả bóng đi lên, điều gì xảy ra với động năng và thế năng của nó (bỏ qua sức cản không khí)?
A. Động năng tăng, thế năng tăng.
B. Động năng giảm, thế năng giảm.
C. Động năng tăng, thế năng giảm.
D. Động năng giảm, thế năng tăng.
14. Một động cơ có công suất 100 W. Điều này có nghĩa là gì?
A. Trong 100 giây, động cơ thực hiện được 1 J công.
B. Trong 1 giây, động cơ thực hiện được 100 J công.
C. Trong 100 J công, động cơ mất 1 giây để thực hiện.
D. Trong 1 J công, động cơ mất 100 giây để thực hiện.
15. Khi hai lực không cân bằng tác dụng lên một vật, thì hợp lực của hai lực đó có đặc điểm gì?
A. Luôn bằng không.
B. Luôn khác không và gây ra gia tốc cho vật.
C. Chỉ làm thay đổi vận tốc của vật, không làm thay đổi hướng.
D. Chỉ làm thay đổi hướng chuyển động của vật, không làm thay đổi độ lớn vận tốc.