1. Bộ phận nào của sinh vật có vai trò tiếp nhận các tác nhân kích thích từ môi trường?
A. Chỉ các cơ quan chuyên hóa như mắt, tai.
B. Chỉ các tế bào thụ cảm.
C. Các thụ thể hoặc các cơ quan thụ cảm chuyên hóa.
D. Chỉ các tế bào thần kinh.
2. Đâu là đặc điểm chung của cảm ứng ở sinh vật mà cả thực vật và động vật đều có?
A. Khả năng phản ứng nhanh chóng với mọi kích thích.
B. Sự tham gia của hệ thần kinh và hormone.
C. Khả năng tiếp nhận và xử lý thông tin từ môi trường.
D. Phản ứng luôn dẫn đến sự di chuyển của cơ thể.
3. Phản ứng nào sau đây ở thực vật không phải là ứng động?
A. Cây trinh nữ cụp lá khi chạm.
B. Hoa hướng dương quay về phía mặt trời.
C. Rễ cây mọc ăn sâu xuống đất tìm nguồn nước.
D. Lá cây ở cây me đất cụp lại vào ban đêm.
4. Khái niệm tín hiệu hóa học trong cảm ứng sinh vật chủ yếu đề cập đến loại phân tử nào?
A. Chỉ các enzyme.
B. Chỉ các ion.
C. Hormone, chất dẫn truyền thần kinh, hoặc các phân tử tín hiệu khác.
D. Chỉ các chất dinh dưỡng.
5. Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp động vật có thể phản ứng nhanh chóng và chính xác với các thay đổi phức tạp của môi trường?
A. Khả năng di chuyển.
B. Sự tồn tại của hệ tuần hoàn.
C. Sự phát triển của hệ thần kinh và các giác quan.
D. Chế độ ăn uống đa dạng.
6. Hormone thực vật có vai trò gì trong cảm ứng ở thực vật?
A. Chỉ tham gia vào quá trình sinh trưởng.
B. Chỉ có tác dụng ức chế.
C. Điều hòa các phản ứng cảm ứng, ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển.
D. Không liên quan đến cảm ứng.
7. Cơ quan hoặc bộ phận thực hiện phản ứng trả lời lại kích thích được gọi là gì?
A. Bộ phận cảm nhận.
B. Bộ phận truyền tin.
C. Bộ phận đáp ứng (cơ quan hoặc bộ phận thực hiện phản ứng).
D. Bộ phận xử lý tín hiệu.
8. Yếu tố nào là điểm khác biệt quan trọng nhất giữa cảm ứng ở động vật có hệ thần kinh dạng lưới và động vật có hệ thần kinh dạng chuỗi hạch?
A. Tốc độ phản ứng.
B. Mức độ phức tạp trong xử lý thông tin và phối hợp hoạt động.
C. Loại tác nhân kích thích có thể tiếp nhận.
D. Cơ quan thực hiện phản ứng.
9. Trong quá trình cảm ứng ở sinh vật, tác nhân kích thích được đề cập đến có thể là gì?
A. Chỉ các yếu tố vật lý như ánh sáng, nhiệt độ.
B. Chỉ các yếu tố hóa học như hormone, nước.
C. Các yếu tố lý hóa hoặc các yếu tố sinh học khác từ môi trường hoặc bên trong cơ thể.
D. Chỉ các yếu tố hóa học bên trong cơ thể.
10. Hiện tượng cây hướng sáng là một ví dụ điển hình về loại cảm ứng nào ở thực vật?
A. Hướng trọng lực.
B. Hướng hóa.
C. Hướng sáng.
D. Hướng nước.
11. Nhận định nào sau đây là đúng về vai trò của cảm ứng đối với sinh vật?
A. Cảm ứng giúp sinh vật duy trì trạng thái cân bằng nội môi trong mọi điều kiện.
B. Cảm ứng chỉ có ý nghĩa sinh tồn ở các loài động vật bậc cao.
C. Cảm ứng giúp sinh vật thích nghi với những thay đổi của môi trường, đảm bảo sự tồn tại và phát triển.
D. Phản ứng cảm ứng luôn có lợi cho sinh vật trong mọi tình huống.
12. Quá trình cảm ứng ở sinh vật bao gồm các giai đoạn chính nào theo trình tự phổ biến?
A. Xử lý thông tin, truyền tin, phản ứng.
B. Tiếp nhận kích thích, xử lý thông tin, phản ứng.
C. Truyền kích thích, xử lý, thực hiện phản ứng.
D. Nhận biết kích thích, truyền tín hiệu, đáp ứng.
13. Vai trò của hệ nội tiết trong cảm ứng ở động vật là gì?
A. Chỉ điều khiển các phản ứng tức thời.
B. Chỉ có vai trò ở động vật không xương sống.
C. Điều hòa các quá trình sinh lý diễn ra chậm, kéo dài và mang tính toàn thân thông qua hormone.
D. Không tham gia vào quá trình cảm ứng.
14. Khi chạm vào cây trinh nữ (móc cỡ), lá cây cụp lại. Đây là ví dụ về loại cảm ứng nào?
A. Hướng động.
B. Ứng động.
C. Cảm ứng hóa học.
D. Cảm ứng nhiệt.
15. Hiện tượng cảm ứng ở sinh vật có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự tiến hóa?
A. Giúp sinh vật tồn tại trong môi trường ít biến động.
B. Tạo điều kiện cho sinh vật thích nghi và đa dạng hóa.
C. Làm chậm quá trình phát triển của sinh vật.
D. Chỉ giúp sinh vật tránh được các tác nhân gây hại tức thời.
16. Khi một cây trồng bị thiếu nước, nó sẽ thể hiện phản ứng cảm ứng. Cơ chế cảm ứng phổ biến nhất ở đây là gì?
A. Sự co lại của tế bào.
B. Sự thay đổi nồng độ hormone.
C. Sự truyền tín hiệu điện.
D. Sự phát triển của rễ mới.
17. Trong hệ thần kinh của động vật, tế bào nào đóng vai trò trung gian trong việc truyền tín hiệu giữa neuron hướng tâm và neuron ly tâm?
A. Neuron cảm giác.
B. Neuron vận động.
C. Neuron trung gian (interneuron).
D. Tế bào thần kinh đệm.
18. Trong quá trình xử lý thông tin ở sinh vật, vai trò chủ yếu thuộc về hệ nào?
A. Hệ tuần hoàn.
B. Hệ hô hấp.
C. Hệ thần kinh và/hoặc hệ nội tiết.
D. Hệ tiêu hóa.
19. Loại phản ứng cảm ứng nào ở thực vật thường diễn ra chậm và liên quan đến sự thay đổi hình thái hoặc cấu trúc?
A. Ứng động sinh trưởng (ví dụ: hướng động).
B. Ứng động không sinh trưởng (ví dụ: cụp lá).
C. Cảm ứng hóa học.
D. Cảm ứng nhiệt.
20. Cảm ứng ở thực vật có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với cảm ứng ở động vật?
A. Thực vật không có khả năng cảm ứng.
B. Cảm ứng ở thực vật thường chậm hơn và liên quan đến hormone, không có hệ thần kinh.
C. Thực vật chỉ phản ứng với kích thích ánh sáng.
D. Cảm ứng ở thực vật luôn dẫn đến sự di chuyển toàn bộ cơ thể.
21. Trong quá trình cảm ứng, thụ thể có chức năng gì?
A. Truyền tín hiệu đến trung tâm xử lý.
B. Thực hiện phản ứng trả lời.
C. Tiếp nhận và nhận biết tác nhân kích thích.
D. Tổng hợp hormone.
22. Sự sai khác về tốc độ phản ứng cảm ứng giữa thực vật và động vật chủ yếu là do?
A. Thực vật không có khả năng di chuyển.
B. Động vật có hệ thần kinh và hệ cơ.
C. Thực vật có thành tế bào cứng.
D. Động vật có hệ tuần hoàn phát triển hơn.
23. Sự khác biệt giữa cảm ứng và phản xạ là gì?
A. Cảm ứng là phản ứng của thực vật, phản xạ là phản ứng của động vật.
B. Cảm ứng là mọi phản ứng của sinh vật với môi trường, phản xạ là một dạng phản ứng cụ thể của hệ thần kinh.
C. Cảm ứng luôn có ý thức, phản xạ thì không.
D. Cảm ứng chỉ xảy ra ở động vật bậc cao, phản xạ ở mọi sinh vật.
24. Yếu tố nào dưới đây đóng vai trò chủ đạo trong việc điều khiển và phối hợp các hoạt động cảm ứng ở động vật bậc cao?
A. Chỉ hệ nội tiết.
B. Chỉ hệ tuần hoàn.
C. Hệ thần kinh.
D. Hệ hô hấp.
25. Đâu là ví dụ về phản ứng cảm ứng không định hướng theo kích thích ở thực vật?
A. Rễ cây đâm sâu xuống đất.
B. Lá cây hướng về phía ánh sáng.
C. Cây dây leo quấn vào giá thể.
D. Hoa nở theo chu kỳ ngày đêm.