Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 11 bài 19 Khái quát về sinh trưởng và phát triển ở sinh vật
1. Sự thay đổi từ dạng ấu trùng sang dạng trưởng thành ở một số loài côn trùng được gọi là biến thái. Đây là một biểu hiện của:
A. Sinh trưởng đồng đều.
B. Phát triển.
C. Thích nghi thụ động.
D. Sinh sản vô tính.
2. Trong quá trình phát triển, sự thay đổi về hình thái có thể rất rõ rệt. Ví dụ, sự biến đổi từ nòng nọc thành ếch là một ví dụ của:
A. Sinh trưởng cộng dồn
B. Biến thái hoàn toàn
C. Biến thái không hoàn toàn
D. Sự biệt hóa tế bào
3. Ở động vật, sự phát triển của hệ thần kinh và các giác quan diễn ra như thế nào theo mối liên hệ với sinh trưởng?
A. Chỉ phát triển sau khi cơ thể đã sinh trưởng hoàn chỉnh.
B. Diễn ra song song và hỗ trợ cho quá trình sinh trưởng.
C. Là nguyên nhân chính gây ra sự chậm lại của sinh trưởng.
D. Không liên quan trực tiếp đến sinh trưởng.
4. Sự phát triển của động vật bao gồm các giai đoạn như phôi, ấu trùng, con non và con trưởng thành. Giai đoạn nào thường có sự biến đổi hình thái mạnh mẽ nhất?
A. Giai đoạn phôi
B. Giai đoạn ấu trùng
C. Giai đoạn con non
D. Giai đoạn con trưởng thành
5. So với sinh trưởng, phát triển có đặc điểm nào nổi bật hơn?
A. Chỉ liên quan đến sự tăng kích thước.
B. Luôn diễn ra theo một chiều không thể đảo ngược.
C. Bao gồm những biến đổi phức tạp về cấu trúc và chức năng.
D. Chỉ xảy ra ở giai đoạn trưởng thành.
6. Quan sát một cây non đang phát triển, yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ nhất của sinh trưởng?
A. Lá chuyển sang màu xanh đậm hơn.
B. Thân cây dài ra và cành lá phát triển.
C. Cây nở hoa.
D. Rễ cây lan rộng trong đất.
7. Theo phân tích phổ biến trong sinh học, sinh trưởng và phát triển là hai quá trình song song và liên quan mật thiết. Điều nào sau đây mô tả đúng mối quan hệ này?
A. Sinh trưởng là điều kiện tiên quyết cho mọi biểu hiện của phát triển.
B. Phát triển chỉ xảy ra khi sinh trưởng đã hoàn tất.
C. Sinh trưởng và phát triển có thể diễn ra độc lập với nhau.
D. Sinh trưởng là một phần của quá trình phát triển.
8. Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến thời gian bắt đầu và tốc độ phát triển của quá trình ra hoa ở nhiều loài thực vật?
A. Độ ẩm không khí
B. Cường độ ánh sáng và độ dài ngày/đêm
C. Tốc độ gió
D. Áp suất khí quyển
9. Ở thực vật, giai đoạn sinh trưởng và phát triển có thể kéo dài suốt đời. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo cây tiếp tục sinh trưởng và phát triển một cách bền vững?
A. Sự hấp thụ nước và khoáng
B. Sự quang hợp và hô hấp
C. Sự trao đổi khí với môi trường
D. Sự thoát hơi nước
10. Phát triển ở sinh vật là một khái niệm rộng hơn sinh trưởng, bao gồm những thay đổi về cấu trúc, chức năng và hình thái của cơ thể. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng cho sự phát triển nhưng không phải là sinh trưởng?
A. Tăng chiều cao của cây
B. Tăng khối lượng cơ bắp
C. Sự hình thành hoa và quả ở cây
D. Tăng số lượng tế bào gan
11. Trong sinh học, sinh trưởng có thể được đo lường bằng nhiều chỉ số khác nhau. Chỉ số nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tăng lên về khối lượng và kích thước của một quần thể sinh vật?
A. Mật độ cá thể
B. Tỷ lệ sinh
C. Tỷ lệ tử
D. Tốc độ tăng trưởng quần thể
12. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển, yếu tố nào có thể gây ra sự biến đổi đột ngột và không theo quy luật thông thường?
A. Hormone sinh trưởng
B. Di truyền
C. Đột biến gen
D. Nguồn nước
13. Ở động vật đơn bào, sinh trưởng chủ yếu là sự tăng kích thước tế bào và phân chia. Quá trình này bị chi phối bởi những yếu tố nào là chính?
A. Sự biệt hóa tế bào
B. Sự thay đổi môi trường sống
C. Nguồn dinh dưỡng và điều kiện môi trường
D. Sự hình thành cơ quan mới
14. Trong một quần thể vi khuẩn, yếu tố nào sau đây có thể hạn chế tốc độ sinh trưởng khi mật độ cá thể tăng cao?
A. Nguồn oxy
B. Nguồn dinh dưỡng và không gian
C. Nhiệt độ môi trường
D. Độ pH của môi trường
15. Phát triển cá thể ở sinh vật đa bào phức tạp là kết quả của sự phối hợp giữa nhiều yếu tố. Yếu tố nào đóng vai trò điều khiển và định hướng các quá trình này?
A. Nguồn dinh dưỡng
B. Hormone và yếu tố di truyền
C. Điều kiện môi trường vật lý
D. Sự cạnh tranh giữa các tế bào
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố điều hòa sinh trưởng và phát triển ở thực vật?
A. Auxin
B. Gibberellin
C. Oxy
D. Cytokinin
17. Nghiên cứu sinh trưởng và phát triển giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các quy luật tự nhiên. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một mục tiêu nghiên cứu chính trong lĩnh vực này?
A. Cơ chế điều hòa sinh trưởng.
B. Sự biến đổi hình thái qua các giai đoạn.
C. Tác động của môi trường lên sự sống.
D. Phân loại các loài sinh vật dựa trên hình thái.
18. Trong các giai đoạn phát triển của con người, giai đoạn nào có tốc độ sinh trưởng về chiều cao nhanh nhất?
A. Tuổi dậy thì
B. Tuổi trưởng thành
C. Tuổi hài nhi và ấu thơ
D. Tuổi già
19. Sinh trưởng ở sinh vật được hiểu là sự tăng lên về kích thước của cơ thể do tăng số lượng tế bào và do tăng kích thước của tế bào. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp tham gia vào quá trình này theo cách hiểu phổ biến?
A. Sự phân chia tế bào
B. Sự tăng kích thước tế bào
C. Sự lớn lên của cơ thể
D. Sự chuyên hóa của tế bào
20. Trong quá trình phát triển cá thể, sự biệt hóa tế bào đóng vai trò quan trọng. Biệt hóa tế bào là quá trình:
A. Tăng số lượng tế bào theo cấp số nhân.
B. Tế bào gốc phát triển thành các loại tế bào chuyên hóa.
C. Tế bào đạt kích thước tối đa.
D. Tế bào ngừng phân chia.
21. Sự sinh trưởng thứ cấp ở cây (làm tăng đường kính thân, cành) chủ yếu là do hoạt động của:
A. Mô phân sinh đỉnh
B. Mô tầng sinh bần
C. Mô phân sinh bên (tầng sinh mạch và tầng sinh bần)
D. Mô lá
22. Trong sinh học hiện đại, khái niệm lão hóa được xem là một phần của quá trình phát triển. Lão hóa được định nghĩa chủ yếu là:
A. Sự tăng trưởng không ngừng của cơ thể.
B. Sự suy giảm dần về khả năng thích nghi và chức năng.
C. Sự tích lũy vật chất hữu cơ.
D. Sự tái sinh các mô và cơ quan đã mất.
23. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc xác định chu kỳ sống hay vòng đời của một sinh vật?
A. Tốc độ sinh trưởng
B. Khả năng sinh sản và tuổi thọ
C. Số lượng thế hệ trong một năm
D. Độ phức tạp của cấu trúc cơ thể
24. Sự sinh trưởng theo chiều dài ở thân và rễ cây chủ yếu là do hoạt động của:
A. Mô tầng sinh bần
B. Mô phân sinh đỉnh
C. Mô phân sinh bên
D. Mô dẫn (mạch gỗ, mạch rây)
25. Hiện tượng biến thái ở côn trùng là một ví dụ điển hình cho sự phát triển. Biến thái hoàn toàn (ví dụ: bướm) có đặc điểm gì khác biệt so với biến thái không hoàn toàn (ví dụ: châu chấu)?
A. Ấu trùng giống con trưởng thành.
B. Giai đoạn nhộng đóng vai trò trung gian.
C. Ấu trùng và con trưởng thành sống cùng môi trường.
D. Chỉ có hai giai đoạn phát triển chính.