Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 7 bài 37 Ứng dụng sinh trưởng và phát triển ở sinh vật vào thực tiễn
1. Tại sao quá trình sinh trưởng và phát triển ở động vật có vú lại cần sự chăm sóc của bố mẹ trong một thời gian dài?
A. Con non cần thời gian để hoàn thiện hệ cơ quan, học hỏi kỹ năng sinh tồn và thích nghi với môi trường.
B. Bố mẹ chỉ cần cho con ăn đến khi chúng tự đi lại được.
C. Quá trình này chỉ đơn giản là để đảm bảo sự sống sót ban đầu.
D. Bố mẹ cần dạy con cách tìm kiếm thức ăn phức tạp hơn.
2. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ứng dụng kiến thức về sinh trưởng và phát triển để cải tạo giống cây trồng?
A. Lai tạo giống lúa có khả năng chịu mặn và cho năng suất cao.
B. Sử dụng thuốc trừ sâu để diệt côn trùng gây hại.
C. Tưới nước đầy đủ cho cây trồng.
D. Bón phân hữu cơ cho đất.
3. Tại sao việc điều chỉnh thời điểm bón phân và tưới nước cho cây trồng dựa trên hiểu biết về các giai đoạn sinh trưởng (nảy mầm, sinh trưởng thân lá, ra hoa, tạo quả) lại quan trọng để đạt hiệu quả cao nhất?
A. Giúp cây trồng tập trung dinh dưỡng cho giai đoạn phát triển quan trọng, tránh lãng phí và tăng hiệu quả hấp thụ.
B. Chỉ cần bón phân và tưới nước nhiều nhất trong giai đoạn sinh trưởng thân lá.
C. Việc này không quá quan trọng vì cây trồng tự điều chỉnh được nhu cầu dinh dưỡng.
D. Tập trung vào giai đoạn ra hoa để cây ra nhiều hoa hơn.
4. Việc sử dụng chất điều hòa sinh trưởng để làm chậm quá trình chín của rau quả sau thu hoạch có ý nghĩa gì trong bảo quản nông sản?
A. Kéo dài thời gian bảo quản, giảm tổn thất do hư hỏng, duy trì chất lượng sản phẩm.
B. Làm cho rau quả chín nhanh hơn để bán.
C. Tăng cường hương vị của rau quả.
D. Giúp rau quả có màu sắc bắt mắt hơn.
5. Việc sử dụng các loại vitamin và khoáng chất bổ sung vào thức ăn cho trẻ em suy dinh dưỡng là một ứng dụng của hiểu biết về sinh trưởng và phát triển nhằm mục đích gì?
A. Bù đắp sự thiếu hụt các chất dinh dưỡng cần thiết cho quá trình sinh trưởng và phát triển bình thường của cơ thể.
B. Tăng cường hệ miễn dịch để chống lại vi khuẩn.
C. Giúp trẻ em phát triển chiều cao vượt trội so với chuẩn.
D. Ngăn ngừa tình trạng béo phì ở trẻ em.
6. Tại sao việc sử dụng phân bón hữu cơ lại có vai trò quan trọng trong việc cải tạo đất và hỗ trợ sinh trưởng thực vật?
A. Phân hữu cơ cung cấp dinh dưỡng đa dạng, cải thiện cấu trúc đất và tăng cường hoạt động của vi sinh vật đất.
B. Phân hữu cơ chỉ làm đất tơi xốp.
C. Phân hữu cơ giúp cây trồng lớn nhanh tức thì.
D. Phân hữu cơ không cần thiết nếu dùng phân hóa học.
7. Biện pháp nào sau đây là ứng dụng của việc hiểu biết về sinh trưởng và phát triển để bảo quản hạt giống?
A. Giữ hạt giống ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ thấp để hạn chế quá trình trao đổi chất.
B. Ngâm hạt giống trong nước ấm trước khi bảo quản.
C. Bảo quản hạt giống ở nơi ẩm ướt.
D. Phơi khô hạt giống dưới ánh nắng mặt trời gay gắt.
8. Tại sao việc tỉa cành, tạo tán cho cây ăn quả lại có vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất và chất lượng quả?
A. Giúp cây nhận đủ ánh sáng, thông thoáng, hạn chế sâu bệnh và tập trung dinh dưỡng cho quả.
B. Tỉa cành giúp cây ra hoa đều đặn quanh năm.
C. Cây sẽ có bộ rễ khỏe mạnh hơn.
D. Làm cho cây có hình dáng đẹp mắt hơn.
9. Tại sao việc cắt tỉa những cành già, yếu hoặc bị bệnh trên cây ăn quả lại quan trọng cho sự sinh trưởng và phát triển của cây?
A. Loại bỏ các bộ phận không còn khả năng sinh trưởng hiệu quả, giúp cây tập trung dinh dưỡng cho các cành khỏe mạnh.
B. Giúp cây ra hoa sớm hơn.
C. Làm cây có tán lá dày hơn.
D. Tăng khả năng chịu đựng thời tiết khắc nghiệt.
10. Tại sao việc sử dụng phân bón lá lại mang lại hiệu quả nhanh chóng trong việc bổ sung dinh dưỡng cho cây trồng?
A. Dinh dưỡng được lá hấp thụ trực tiếp vào các mô và mạch dẫn, đi đến các bộ phận của cây nhanh chóng.
B. Phân bón lá chỉ có tác dụng làm đẹp lá cây.
C. Cây chỉ hấp thụ dinh dưỡng qua rễ.
D. Phân bón lá giúp cây ra hoa sớm.
11. Cơ sở khoa học của việc thu hoạch quả khi chúng đạt độ chín sinh lý là gì, và điều này ảnh hưởng đến chất lượng nông sản như thế nào?
A. Thu hoạch đúng độ chín sinh lý đảm bảo quả có hàm lượng dinh dưỡng, hương vị và khả năng bảo quản tốt nhất.
B. Quả càng thu hoạch muộn càng tốt vì chúng sẽ có nhiều đường hơn.
C. Việc thu hoạch sớm hay muộn không ảnh hưởng đến chất lượng quả.
D. Thu hoạch quả khi chúng còn xanh để dễ vận chuyển.
12. Biện pháp nào sau đây thể hiện việc ứng dụng kiến thức về sinh trưởng và phát triển để phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng một cách bền vững?
A. Phát triển các giống cây trồng kháng sâu bệnh, luân canh cây trồng.
B. Chỉ sử dụng thuốc trừ sâu hóa học khi có dịch hại.
C. Phun thuốc diệt côn trùng thường xuyên.
D. Nhổ bỏ tất cả các cây bị bệnh.
13. Tại sao người ta thường dùng các biện pháp như che phủ nilon, làm giàn leo cho cây dưa chuột, cà chua?
A. Tạo điều kiện thuận lợi cho cây sinh trưởng và phát triển, tối ưu hóa việc hấp thụ ánh sáng và không gian.
B. Để cây có nhiều quả hơn.
C. Giúp cây chống lại sự khô hạn.
D. Ngăn chặn sự phát triển của cỏ dại.
14. Trong y học, việc sử dụng hormone tăng trưởng để điều trị cho trẻ em bị suy giảm hormone tăng trưởng là một ứng dụng trực tiếp của hiểu biết về vai trò của hormone trong quá trình nào?
A. Thúc đẩy sự phát triển và tăng trưởng chiều cao của cơ thể.
B. Điều hòa quá trình trao đổi chất.
C. Tăng cường khả năng miễn dịch.
D. Hỗ trợ quá trình tiêu hóa thức ăn.
15. Trong nông nghiệp, việc sử dụng hormone sinh trưởng thực vật như auxin để kích thích ra rễ phụ cho cành giâm là một ví dụ điển hình về ứng dụng nào của sinh trưởng và phát triển ở thực vật?
A. Ứng dụng hormone để nhân giống vô tính cây trồng.
B. Ứng dụng hormone để tăng năng suất thu hoạch.
C. Ứng dụng hormone để bảo quản nông sản.
D. Ứng dụng hormone để chống chịu sâu bệnh.
16. Việc nhân giống bằng phương pháp ghép cành ở cây ăn quả có múi là ứng dụng của hiểu biết về quá trình nào?
A. Khả năng tái sinh và sinh trưởng của các bộ phận thực vật, kết hợp đặc tính tốt của hai giống.
B. Khả năng ra hoa và đậu quả của cây.
C. Khả năng hấp thụ nước và khoáng của rễ.
D. Khả năng quang hợp của lá.
17. Trong nuôi tằm, việc điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm của phòng nuôi có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của tằm?
A. Tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình lột xác và phát triển của ấu trùng tằm.
B. Làm tằm chóng lớn hơn.
C. Giúp tằm nhả tơ nhiều hơn.
D. Tăng khả năng kháng bệnh của tằm.
18. Trong nuôi trồng thủy sản, việc kiểm soát mật độ thả nuôi là một ứng dụng thực tiễn dựa trên nguyên lý nào của sinh trưởng và phát triển?
A. Tránh cạnh tranh dinh dưỡng và không gian, đảm bảo tốc độ sinh trưởng tối ưu cho từng cá thể.
B. Giúp cá sinh sản nhanh hơn.
C. Tăng khả năng kháng bệnh cho cá.
D. Cá sẽ có màu sắc đẹp hơn.
19. Trong quá trình sinh trưởng của cây lấy gỗ, tại sao việc tỉa bỏ các cành vô hiệu (không có khả năng phát triển thành gỗ tốt) lại được thực hiện?
A. Tập trung dinh dưỡng nuôi thân chính, tạo ra thân gỗ thẳng, ít mắt cưa, có giá trị kinh tế cao hơn.
B. Giúp cây ra hoa nhiều hơn.
C. Làm cho cây có tán lá rộng hơn.
D. Tăng khả năng chống chịu với gió bão.
20. Trong trồng trọt, kỹ thuật "khoanh vỏ" trên thân cây ăn quả nhằm mục đích gì liên quan đến sinh trưởng và phát triển?
A. Tập trung dinh dưỡng nuôi quả, thúc đẩy quả lớn nhanh và ngọt hơn.
B. Giúp cây chống chịu tốt hơn với sâu bệnh.
C. Kích thích cây ra nhiều hoa hơn.
D. Làm cho thân cây cứng cáp hơn.
21. Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình ấp trứng và nuôi con non ở gia cầm lại quan trọng đối với sự sinh trưởng và phát triển của chúng?
A. Nhiệt độ và độ ẩm thích hợp tạo môi trường tối ưu cho sự phát triển phôi thai và sinh trưởng của con non, giúp chúng khỏe mạnh.
B. Chỉ cần nhiệt độ cao là đủ để trứng nở.
C. Độ ẩm cao sẽ giúp con non lớn nhanh hơn.
D. Việc kiểm soát này không cần thiết nếu cho ăn đầy đủ.
22. Trong chăn nuôi bò sữa, việc điều chỉnh chế độ dinh dưỡng cho bò cái theo các giai đoạn sinh trưởng và sinh sản (bò tơ, bò trưởng thành, bò đang cho sữa) nhằm mục đích gì?
A. Đảm bảo bò có đủ dinh dưỡng để phát triển tối ưu, duy trì sức khỏe và năng suất sữa cao.
B. Giúp bò cái đẻ con khỏe mạnh hơn.
C. Tăng tốc độ trưởng thành của bò.
D. Giảm lượng sữa tiết ra.
23. Việc ứng dụng kỹ thuật vi khí hậu trong nhà kính để trồng rau là một minh chứng cho việc kiểm soát yếu tố nào ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển của thực vật?
A. Nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và nồng độ CO2.
B. Chỉ nhiệt độ.
C. Chỉ độ ẩm.
D. Chỉ ánh sáng.
24. Tại sao việc kiểm soát ánh sáng (ví dụ: sử dụng đèn chiếu sáng bổ sung vào mùa đông) lại có thể ảnh hưởng đến quá trình sinh trưởng và phát triển của một số loài cây trồng?
A. Ánh sáng là yếu tố quan trọng cho quang hợp và điều khiển các quá trình phát triển như ra hoa, tạo quả.
B. Ánh sáng chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của lá cây.
C. Cây trồng không cần ánh sáng vào mùa đông.
D. Tăng ánh sáng sẽ làm cây chậm lớn.
25. Trong chăn nuôi, việc tiêm hormone tăng trưởng cho gia súc nhằm mục đích gì và điều này có ý nghĩa kinh tế như thế nào?
A. Tăng tốc độ sinh trưởng, giúp gia súc đạt trọng lượng xuất chuồng sớm hơn, tăng hiệu quả kinh tế.
B. Giúp gia súc kháng bệnh tốt hơn.
C. Làm cho gia súc đẻ nhiều con hơn.
D. Cải thiện chất lượng thịt bằng cách giảm mỡ.