Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 7 bài 41 Một số yếu tố ảnh hưởng và điều hòa, điều khiển sinh sản ở sinh vật
1. Sự thay đổi nồng độ ion canxi (Ca2+) trong tế bào có vai trò gì trong quá trình thụ tinh?
A. Kích hoạt sự phân chia của trứng.
B. Kích hoạt sự hoạt hóa của tinh trùng.
C. Gây ra sự giải phóng enzim tiêu hủy màng trứng.
D. Tất cả các đáp án trên.
2. Hiện tượng trinh sản (parthenogenesis) ở một số loài động vật có ý nghĩa gì đối với sự tồn tại của loài đó?
A. Tăng cường sự đa dạng di truyền.
B. Giúp loài sinh sản nhanh chóng khi điều kiện thuận lợi, không cần bạn tình.
C. Giảm thiểu nguy cơ đột biến gen.
D. Tăng cường khả năng chống chịu bệnh tật.
3. Sự điều hòa sinh sản ở động vật có vai trò gì đối với quần thể?
A. Giúp quần thể thích nghi với môi trường sống thay đổi.
B. Đảm bảo sự duy trì và phát triển ổn định của quần thể.
C. Tăng cường cạnh tranh giữa các cá thể.
D. Giảm thiểu số lượng cá thể trong quần thể.
4. Yếu tố nào là nguyên nhân chính dẫn đến sự ngừng trệ sinh sản ở nhiều loài động vật khi điều kiện môi trường khắc nghiệt (ví dụ: mùa đông lạnh giá)?
A. Thiếu thức ăn.
B. Nhiệt độ thấp tác động lên hệ nội tiết và sinh lý.
C. Tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch.
D. Giảm sự tiếp xúc với ánh sáng.
5. Trong chăn nuôi, việc tác động nhân tạo để điều hòa sinh sản thường dựa trên nguyên lý nào?
A. Thay đổi chế độ ăn để cung cấp đủ dinh dưỡng.
B. Tiêm hormone sinh sản hoặc tác động vào hệ thần kinh.
C. Tạo môi trường sống lý tưởng với nhiệt độ và ánh sáng phù hợp.
D. Sử dụng các phương pháp lai tạo giống.
6. Yếu tố nào ảnh hưởng đến việc hình thành các đặc điểm sinh dục thứ cấp ở động vật?
A. Chế độ ăn.
B. Nhiệt độ môi trường.
C. Hormone sinh dục (testosteron, oestrogen).
D. Ánh sáng.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố ngoại cảnh ảnh hưởng đến sinh sản của sinh vật?
A. Nhiệt độ.
B. Độ ẩm.
C. Hormone sinh trưởng.
D. Ánh sáng.
8. Tại sao các loài chim di cư thường sinh sản vào mùa xuân và hè?
A. Để tránh kẻ thù.
B. Do sự thay đổi của quang chu kỳ và nhiệt độ tạo điều kiện thuận lợi.
C. Để có đủ thức ăn cho chim non.
D. Tất cả các đáp án trên.
9. Sự thay đổi độ dài ngày và đêm (quang chu kỳ) có vai trò gì trong việc điều hòa sinh sản ở nhiều loài động vật, đặc biệt là chim và động vật có vú?
A. Kích thích trực tiếp sự sản xuất trứng và tinh trùng.
B. Tác động lên hệ thần kinh và nội tiết, điều hòa tiết hormone sinh dục.
C. Thay đổi tập tính giao phối và ấp trứng.
D. Ảnh hưởng đến sự phát triển của phôi thai.
10. Việc sử dụng thuốc tránh thai khẩn cấp ở người dựa trên cơ chế nào để ngăn ngừa thai nghén?
A. Ngăn chặn sự rụng trứng hoặc làm đặc chất nhầy cổ tử cung.
B. Ức chế sự phát triển của nang trứng.
C. Phá hủy trứng đã thụ tinh.
D. Tăng cường sự di chuyển của tinh trùng.
11. Hiện tượng lột xác ở côn trùng có liên quan đến sự thay đổi của hormone nào?
A. Ecdixone và Juvenil.
B. Insulin.
C. Glucagon.
D. Oestrogen.
12. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sinh sản, yếu tố nào liên quan đến khả năng duy trì nòi giống qua nhiều thế hệ?
A. Tập tính giao phối.
B. Sự phát triển của tuyến sinh dục.
C. Số lượng con đực và con cái trong quần thể.
D. Sự điều hòa sinh sản nhịp nhàng và hiệu quả.
13. Trong điều hòa sinh sản ở động vật, tác động của hệ thần kinh lên tuyến yên có vai trò gì?
A. Trực tiếp sản xuất giao tử.
B. Điều khiển tiết hormone hướng sinh dục.
C. Tạo ra các tín hiệu cảm xúc khi giao phối.
D. Thúc đẩy quá trình thụ tinh.
14. Theo phân tích phổ biến về điều hòa sinh sản ở sinh vật, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kích thích sự phát triển của tuyến sinh dục và sản sinh giao tử ở động vật có xương sống?
A. Ánh sáng mặt trời và chu kỳ ngày đêm.
B. Nhiệt độ môi trường xung quanh.
C. Hormone hướng sinh dục (FSH và LH) do tuyến yên tiết ra.
D. Chế độ dinh dưỡng và nguồn thức ăn.
15. Sự điều hòa sinh sản của động vật có tổ chức thần kinh dạng lưới (ví dụ: thủy tức) chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
A. Hệ thống hormone phức tạp.
B. Tác động trực tiếp của môi trường lên tế bào.
C. Sự phát triển của hệ thần kinh trung ương.
D. Sự hiện diện của hệ tuần hoàn.
16. Vai trò của hormone progesteron trong chu kỳ sinh sản của động vật có vú là gì?
A. Kích thích sự phát triển của nang trứng.
B. Chuẩn bị niêm mạc tử cung cho sự làm tổ của phôi.
C. Gây ra sự rụng trứng.
D. Kích thích sự phát triển của tuyến vú.
17. Trong điều hòa sinh sản ở thực vật, loại hormone thực vật nào thường được sử dụng để kích thích ra hoa và quả?
A. Auxin
B. Giberelin
C. Xitokinin
D. Axit absixic
18. Việc ngắt ngọn cây để kích thích cây ra nhiều cành có liên quan đến vai trò của hormone nào?
A. Giberelin.
B. Xitokinin.
C. Axit absixic.
D. Auxin.
19. Tại sao việc bảo quản hạt giống ở nơi khô ráo, thoáng mát và nhiệt độ thích hợp lại quan trọng cho khả năng sinh sản của thực vật?
A. Để tăng cường quá trình quang hợp.
B. Để duy trì trạng thái ngủ của hạt, chờ điều kiện nảy mầm thuận lợi.
C. Để ngăn chặn sự phát triển của rễ.
D. Để kích thích quá trình thụ phấn.
20. Sự điều hòa sinh sản ở thực vật có hoa bao gồm những quá trình nào?
A. Ra hoa, thụ phấn, thụ tinh và tạo quả.
B. Hấp thụ nước và khoáng.
C. Quang hợp và hô hấp.
D. Tăng trưởng thân, lá.
21. Trong điều khiển sinh sản ở thực vật, quá trình hình thành hạt phấn và noãn phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?
A. Độ ẩm đất.
B. Ánh sáng và nhiệt độ.
C. Nồng độ các hormone thực vật như auxin và giberelin.
D. Thành phần dinh dưỡng trong đất.
22. Ở thực vật, hiện tượng ra hoa đồng loạt trên diện rộng do yếu tố nào gây ra?
A. Sự thay đổi đột ngột về độ ẩm.
B. Sự thay đổi đột ngột về áp suất.
C. Sự thay đổi của hormone thực vật hoặc điều kiện môi trường nhất định.
D. Sự xuất hiện của sâu bệnh hại.
23. Yếu tố môi trường nào có thể ảnh hưởng đến thời điểm sinh sản của nhiều loài lưỡng cư, chẳng hạn như tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nòng nọc?
A. Độ ẩm không khí.
B. Lượng mưa và nhiệt độ.
C. Áp suất khí quyển.
D. Thành phần khí trong không khí.
24. Trong chu kỳ sinh sản của động vật có vú, sự rụng trứng thường xảy ra khi nồng độ hormone nào đạt đỉnh?
A. Progesteron.
B. Testosteron.
C. Oestrogen.
D. FSH.
25. Hiện tượng đa phối (nhiều con đực giao phối với một con cái) ở một số loài động vật có thể là chiến lược sinh sản nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các con đực để chọn lọc lọc giống.
B. Đảm bảo khả năng thụ tinh thành công cho con cái.
C. Tiết kiệm năng lượng cho con cái trong quá trình sinh sản.
D. Giảm thiểu nguy cơ bị săn bắt.