1. Sự truyền tín hiệu điện hóa giữa các neuron diễn ra tại đâu?
A. Trong sợi trục
B. Trong bao myelin
C. Tại khe synapse
D. Trong nhân tế bào
2. Hệ thần kinh được chia thành hai loại chính dựa trên cấu tạo và chức năng là:
A. Hệ thần kinh trung ương và hệ thần kinh ngoại biên
B. Hệ thần kinh vận động và hệ thần kinh sinh dưỡng
C. Hệ thần kinh giao cảm và hệ thần kinh đối giao cảm
D. Hệ thần kinh soma và hệ thần kinh tự chủ
3. Cảm giác đau khi bị kim châm vào tay là do tín hiệu được truyền về:
A. Tủy sống, nơi diễn ra xử lý phản xạ
B. Vỏ não, nơi cảm nhận và phân tích cảm giác đau
C. Tiểu não, nơi phối hợp vận động
D. Hệ thần kinh sinh dưỡng, điều khiển hoạt động nội tạng
4. Tiểu não có vai trò quan trọng trong việc:
A. Điều khiển nhịp tim và huyết áp
B. Tiếp nhận và xử lý thông tin thị giác
C. Phối hợp vận động, giữ thăng bằng và tư thế cơ thể
D. Điều khiển hoạt động tiêu hóa
5. Giác quan nào cho phép chúng ta nhận biết màu sắc và hình ảnh?
A. Thụ thể xúc giác
B. Thụ thể vị giác
C. Thụ thể khứu giác
D. Thụ thể thị giác (ở mắt)
6. Chức năng chính của hệ thần kinh vận động là gì?
A. Điều khiển các hoạt động sinh dưỡng không tự chủ
B. Tiếp nhận các kích thích từ môi trường bên trong
C. Điều khiển các cử động của cơ vân
D. Xử lý thông tin từ các giác quan
7. Cơ quan nào của hệ bài tiết có chức năng lọc máu và tạo nước tiểu?
A. Bàng quang
B. Niệu đạo
C. Thận
D. Niệu quản
8. Khi chạm vào vật nóng, tay chúng ta rụt lại ngay lập tức. Đây là ví dụ về:
A. Phản xạ có điều kiện
B. Phản xạ không điều kiện
C. Hoạt động có ý thức của vỏ não
D. Sự truyền tín hiệu chậm
9. Cơ quan nào trong hệ tuần hoàn có chức năng bơm máu đi khắp cơ thể?
A. Động mạch
B. Tĩnh mạch
C. Tim
D. mao mạch
10. Bộ phận nào của tai chịu trách nhiệm cảm nhận âm thanh và chuyển rung động thành tín hiệu thần kinh?
A. Ống tai ngoài
B. Màng nhĩ
C. Cơ tai
D. Ốc tai (chứa cơ quan Cocti)
11. Hệ thần kinh ngoại biên bao gồm:
A. Não và tủy sống
B. Các dây thần kinh và hạch thần kinh
C. Vỏ não và tiểu não
D. Tủy sống và các rễ thần kinh
12. Cơ quan nào trong hệ hô hấp chịu trách nhiệm trao đổi khí?
A. Khí quản
B. Phế quản
C. Phổi (phế nang)
D. Thanh quản
13. Chức năng chính của vỏ não là gì?
A. Điều khiển các phản xạ đơn giản
B. Chỉ huy các hoạt động có ý thức, tư duy, học hỏi và ghi nhớ
C. Phối hợp vận động và giữ thăng bằng
D. Truyền tín hiệu cảm giác từ cơ thể lên não
14. Khi bạn ngửi thấy mùi hương của một bông hoa, tín hiệu mùi được truyền đến não thông qua:
A. Dây thần kinh thị giác
B. Dây thần kinh thính giác
C. Dây thần kinh khứu giác
D. Dây thần kinh vị giác
15. Bộ phận nào của mắt điều tiết để nhìn rõ các vật ở các khoảng cách khác nhau?
A. Giác mạc
B. Đồng tử
C. Thủy tinh thể
D. Mống mắt
16. Phản xạ là gì?
A. Một quá trình suy nghĩ phức tạp
B. Một phản ứng tự động, không có ý thức của cơ thể trước một kích thích
C. Sự truyền tín hiệu giữa hai neuron
D. Hoạt động điều khiển của vỏ não
17. Hệ thần kinh ngoại biên có chức năng gì là chủ yếu?
A. Xử lý thông tin phức tạp và đưa ra quyết định
B. Dẫn truyền tín hiệu từ trung ương đến các bộ phận khác và ngược lại
C. Điều khiển các hoạt động sinh dưỡng không tự chủ
D. Giữ thăng bằng và phối hợp vận động
18. Tế bào thụ cảm nào ở lưỡi giúp chúng ta nhận biết vị ngọt?
A. Tế bào thụ cảm vị mặn
B. Tế bào thụ cảm vị chua
C. Tế bào thụ cảm vị ngọt
D. Tế bào thụ cảm vị đắng
19. Phản xạ nuốt nước bọt khi nhìn thấy chanh là một ví dụ về:
A. Phản xạ không điều kiện
B. Phản xạ có điều kiện
C. Hành vi bản năng
D. Hoạt động của hệ thần kinh sinh dưỡng
20. Trung ương thần kinh bao gồm những bộ phận chính nào?
A. Não và tủy sống
B. Tủy sống và dây thần kinh ngoại biên
C. Não và các hạch thần kinh
D. Dây thần kinh sọ não và tủy sống
21. Hệ thần kinh giao cảm có xu hướng kích thích hoạt động của cơ thể, ví dụ như:
A. Làm chậm nhịp tim và tăng co bóp
B. Làm giãn đồng tử và tăng tiết nước bọt
C. Làm tăng nhịp tim và co mạch máu
D. Làm giảm hoạt động tiêu hóa
22. Cung phản xạ bao gồm các thành phần theo trình tự nào?
A. Thụ thể -> nơron hướng tâm -> trung ương phản xạ -> nơron li tâm -> cơ/tuyến
B. Nơron li tâm -> thụ thể -> trung ương phản xạ -> nơron hướng tâm -> cơ/tuyến
C. Thụ thể -> trung ương phản xạ -> nơron hướng tâm -> nơron li tâm -> cơ/tuyến
D. Nơron hướng tâm -> thụ thể -> nơron li tâm -> trung ương phản xạ -> cơ/tuyến
23. Đâu là đơn vị cấu tạo cơ bản và chức năng của hệ thần kinh người?
A. Tế bào cơ
B. Tế bào máu
C. Neuron (tế bào thần kinh)
D. Tế bào biểu bì
24. Hệ thần kinh đối giao cảm có xu hướng làm dịu hoạt động của cơ thể, ví dụ như:
A. Tăng nhịp tim và huyết áp
B. Làm giãn đồng tử và tăng co bóp cơ tim
C. Làm chậm nhịp tim và tăng hoạt động tiêu hóa
D. Làm tăng tiết mồ hôi
25. Hệ thần kinh sinh dưỡng bao gồm những phần nào và chức năng chung là gì?
A. Giao cảm và đối giao cảm, điều khiển hoạt động của các cơ quan nội tạng không tự chủ
B. Dây thần kinh cảm giác và vận động, điều khiển phản xạ
C. Vỏ não và tiểu não, điều khiển suy nghĩ và thăng bằng
D. Tủy sống và các rễ thần kinh, dẫn truyền tín hiệu