1. Quá trình hình thành giao tử đực ở người diễn ra ở đâu và tạo ra bao nhiêu tế bào đơn bội từ một tế bào lưỡng bội?
A. Ống sinh tinh; tạo ra 4 tế bào đơn bội.
B. Túi tinh; tạo ra 2 tế bào đơn bội.
C. Tuyến tiền liệt; tạo ra 1 tế bào đơn bội.
D. Mào tinh hoàn; tạo ra 4 tế bào đơn bội.
2. Chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ chủ yếu được điều hòa bởi sự thay đổi của những hormone nào?
A. Estrogen và Progesteron.
B. Testosteron và FSH.
C. LH (Hormone hoàng thể) và Prolactin.
D. GH (Hormone tăng trưởng) và Estrogen.
3. Trong hệ sinh sản của người nữ, giai đoạn nào của quá trình giảm phân I được hoàn thiện trước khi sinh?
A. Kỳ đầu của giảm phân I.
B. Kỳ giữa của giảm phân I.
C. Kỳ sau của giảm phân I.
D. Kỳ cuối của giảm phân I.
4. Hormone nào đóng vai trò chính trong việc kích thích sự phát triển của các đặc điểm sinh dục thứ cấp ở nam giới?
A. Testosteron.
B. Estrogen.
C. FSH.
D. LH.
5. Nếu một người nam có vấn đề về tuyến yên, ảnh hưởng lớn nhất đến chức năng sinh sản của họ sẽ là gì?
A. Giảm sản xuất testosterone và tinh trùng.
B. Tăng sản xuất estrogen.
C. Không có khả năng sản xuất tinh dịch.
D. Rối loạn chức năng cương dương nhưng vẫn sản xuất tinh trùng bình thường.
6. Vai trò của LH (Hormone hoàng thể) trong chu kỳ kinh nguyệt là gì?
A. Kích thích sự rụng trứng và hình thành thể vàng.
B. Kích thích sự phát triển của nang trứng.
C. Làm dày niêm mạc tử cung.
D. Ức chế sự rụng trứng.
7. Nếu một người nữ không có chu kỳ rụng trứng đều đặn, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của họ như thế nào?
A. Giảm khả năng thụ thai do không có trứng rụng hoặc rụng không đúng thời điểm.
B. Tăng khả năng thụ thai do trứng rụng bất thường.
C. Không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
D. Chỉ ảnh hưởng đến việc mang thai sau khi đã thụ tinh.
8. Quá trình hình thành giao tử cái (trứng) ở người diễn ra như thế nào?
A. Bắt đầu từ tế bào sinh dục nguyên thủy, trải qua nguyên phân và giảm phân, kết thúc trước khi sinh.
B. Bắt đầu từ tuổi dậy thì, trải qua nguyên phân và giảm phân liên tục.
C. Bắt đầu từ tuổi dậy thì, trải qua giảm phân và hoàn thiện sau khi thụ tinh.
D. Chỉ trải qua nguyên phân, tạo ra nhiều tế bào lưỡng bội.
9. Sự khác biệt chính giữa quá trình sinh tinh và sinh trứng là gì?
A. Sinh tinh diễn ra liên tục từ tuổi dậy thì, sinh trứng có giới hạn về số lượng và thời gian.
B. Sinh tinh tạo ra 1 tế bào đơn bội, sinh trứng tạo ra 4 tế bào đơn bội.
C. Sinh tinh bắt đầu từ bào thai, sinh trứng từ tuổi dậy thì.
D. Sinh tinh chỉ tạo ra giao tử, sinh trứng tạo ra cả giao tử và hormone.
10. Hormone nào được tiết ra bởi thể vàng sau rụng trứng và duy trì thai nghén nếu thụ tinh xảy ra?
A. Progesteron.
B. Estrogen.
C. LH.
D. FSH.
11. Sự phát triển của tuyến vú, giọng nói trầm và lông mọc nhiều ở tuổi dậy thì của nam giới là do tác động chính của hormone nào?
A. Testosteron.
B. Estrogen.
C. Progesteron.
D. FSH.
12. Cấu trúc nào có chức năng làm chín và dự trữ tinh trùng trước khi chúng được xuất ra ngoài?
A. Mào tinh hoàn.
B. Ống dẫn tinh.
C. Túi tinh.
D. Tuyến tiền liệt.
13. Cơ quan nào có chức năng chính là nuôi dưỡng thai nhi trong suốt thai kỳ?
A. Tử cung.
B. Ống dẫn trứng.
C. Buồng trứng.
D. Âm đạo.
14. Tại sao tinh trùng cần phải được sản xuất với số lượng lớn?
A. Để tăng khả năng thụ tinh do nhiều tinh trùng sẽ chết trên đường đi và chỉ một số ít tiếp cận được trứng.
B. Để đảm bảo đủ lượng hormone cần thiết cho sự phát triển của thai nhi.
C. Để có đủ năng lượng cho quá trình di chuyển.
D. Để phân biệt với các loại tế bào khác trong cơ thể.
15. Cấu trúc nào ở nam giới có chức năng sản xuất ra dịch tinh, một thành phần của tinh dịch?
A. Túi tinh và tuyến tiền liệt.
B. Ống dẫn tinh và mào tinh hoàn.
C. Tinh hoàn.
D. Dương vật.
16. Hormone nào đóng vai trò chủ yếu trong việc duy trì thai nghén?
A. Progesteron.
B. Testosteron.
C. Estrogen.
D. FSH (Hormone kích thích nang trứng).
17. Sự rụng trứng thường xảy ra vào ngày nào của chu kỳ kinh nguyệt, giả sử chu kỳ kéo dài 28 ngày?
A. Ngày thứ 14.
B. Ngày thứ 7.
C. Ngày thứ 21.
D. Ngày đầu tiên của chu kỳ.
18. Sự thụ tinh thành công đòi hỏi yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Trứng rụng phải gặp tinh trùng có sức sống và di chuyển tốt trong thời gian trứng còn khả năng thụ tinh.
B. Số lượng tinh trùng phải đạt mức tối thiểu.
C. Trứng phải nằm ở tử cung.
D. Tinh trùng phải di chuyển nhanh qua âm đạo.
19. Sự thụ tinh thành công dẫn đến sự hình thành của:
A. Hợp tử.
B. Trứng.
C. Tinh trùng.
D. Bào thai.
20. Chức năng chính của tinh hoàn ở nam giới là gì?
A. Sản xuất hormone sinh dục nam và tạo ra tinh trùng.
B. Lưu trữ và vận chuyển tinh trùng.
C. Tạo ra dịch tinh và nước tiểu.
D. Biến đổi và làm chín tinh trùng.
21. Sau khi thụ tinh, hợp tử sẽ trải qua quá trình nào trước khi làm tổ ở tử cung?
A. Phân chia nguyên phân (phân chia tế bào).
B. Phân chia giảm phân.
C. Ngưng phát triển.
D. Biến đổi thành trứng.
22. Sự thụ tinh ở người thường diễn ra ở đâu trong hệ sinh sản nữ?
A. Ống dẫn trứng.
B. Tử cung.
C. Buồng trứng.
D. Âm đạo.
23. Nếu xảy ra hiện tượng thai ngoài tử cung, điều đó có nghĩa là phôi đã làm tổ ở đâu?
A. Ngoài khoang tử cung, thường là ở ống dẫn trứng.
B. Bên trong tử cung nhưng ở vị trí bất thường.
C. Trong buồng trứng.
D. Trong khoang bụng.
24. Cấu trúc nào của hệ sinh sản nam chịu trách nhiệm vận chuyển tinh trùng từ mào tinh hoàn đến ống phóng tinh?
A. Ống dẫn tinh.
B. Ống niệu đạo.
C. Túi tinh.
D. Tuyến tiền liệt.
25. Sự phát triển của nang trứng và niêm mạc tử cung trong nửa đầu chu kỳ kinh nguyệt chủ yếu là do tác động của hormone nào?
A. Estrogen.
B. Progesteron.
C. Testosteron.
D. LH.