1. Sự biến đổi khí hậu toàn cầu, dẫn đến nhiệt độ tăng và mực nước biển dâng, là ví dụ về tác động của:
A. Nhân tố sinh thái hữu sinh
B. Nhân tố sinh thái vô sinh
C. Quan hệ cạnh tranh
D. Quan hệ cộng sinh
2. Khi một loài sinh vật có khả năng thích nghi cao với các điều kiện môi trường thay đổi, nó có lợi thế gì trong cuộc sống?
A. Giảm khả năng cạnh tranh với các loài khác
B. Tăng khả năng sống sót và sinh sản trong nhiều điều kiện môi trường
C. Phụ thuộc nhiều hơn vào các yếu tố môi trường ổn định
D. Giảm sự đa dạng di truyền trong quần thể
3. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là nhân tố sinh thái quan trọng trong việc hình thành các quần xã sinh vật trên cạn?
A. Độ sâu của lòng đất
B. Ánh sáng mặt trời
C. Áp suất khí quyển
D. Tốc độ dòng chảy của nước
4. Trong một hệ sinh thái, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc điều chỉnh kích thước của quần thể sinh vật?
A. Số lượng ánh sáng
B. Nhiệt độ
C. Nguồn thức ăn và sự cạnh tranh
D. Độ ẩm
5. Khi mật độ cá thể của một loài tăng lên quá cao trong một môi trường có nguồn thức ăn hạn chế, điều gì có khả năng xảy ra nhất?
A. Tăng cường sự cạnh tranh và có thể dẫn đến suy giảm số lượng cá thể
B. Tăng cường sự hợp tác giữa các cá thể để khai thác tài nguyên
C. Sự di cư của các cá thể đến môi trường giàu tài nguyên hơn
D. Giảm đáng kể tỷ lệ sinh sản của loài
6. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các cá thể trong cùng một quần thể để giành lấy nguồn thức ăn khan hiếm thể hiện mối quan hệ nào?
A. Quan hệ hỗ trợ
B. Quan hệ cạnh tranh
C. Quan hệ cộng sinh
D. Quan hệ sinh vật này ăn sinh vật khác
7. Nhân tố nào sau đây là nhân tố hữu sinh tác động đến sinh vật?
A. Độ ẩm của không khí
B. Lượng CO2 trong khí quyển
C. Sự có mặt của con mồi
D. Độ mặn của nước biển
8. Một loài thực vật chỉ phát triển tốt trong điều kiện đất có độ pH nhất định. Điều này cho thấy:
A. Độ pH là nhân tố giới hạn đối với loài thực vật đó
B. Độ pH không ảnh hưởng đến sự phát triển của loài thực vật
C. Loài thực vật này có khả năng thích nghi với mọi độ pH
D. Độ pH là nhân tố cộng sinh
9. Khi một loài sinh vật có phạm vi dung giải rộng đối với một nhân tố sinh thái nào đó, điều đó có nghĩa là:
A. Loài đó chỉ có thể sống trong một điều kiện môi trường rất hẹp
B. Loài đó có khả năng thích nghi với nhiều mức độ khác nhau của nhân tố đó
C. Nhân tố đó không ảnh hưởng đến sự sống của loài
D. Loài đó sẽ bị tuyệt chủng nếu nhân tố đó thay đổi
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nhân tố giới hạn đối với sự phát triển của quần thể sinh vật?
A. Nguồn nước
B. Nguồn thức ăn
C. Số lượng bạn bè
D. Nhiệt độ
11. Mối quan hệ giữa chim sáo và trâu là ví dụ về:
A. Quan hệ ký sinh
B. Quan hệ hội sinh
C. Quan hệ cộng sinh
D. Quan hệ cạnh tranh
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là nhân tố sinh thái của môi trường sống?
A. Ánh sáng mặt trời
B. Lượng mưa hàng năm
C. Sự cạnh tranh giữa các cá thể cùng loài
D. Sự phát triển của công nghệ thông tin
13. Quan hệ giữa nấm mốc và vi khuẩn cộng sinh trong quá trình phân giải chất hữu cơ là ví dụ về loại quan hệ nào?
A. Quan hệ cạnh tranh
B. Quan hệ ký sinh
C. Quan hệ cộng sinh
D. Quan hệ sinh vật này ăn sinh vật khác
14. Khi hai loài có chung nguồn thức ăn và cạnh tranh gay gắt, điều này thường dẫn đến:
A. Sự phát triển mạnh mẽ của cả hai loài
B. Sự hợp tác để cùng khai thác nguồn thức ăn
C. Một loài có thể bị loại trừ hoặc phải thay đổi nguồn thức ăn
D. Sự tăng trưởng mật độ quần thể của cả hai loài
15. Loài A ăn thịt loài B. Đây là mối quan hệ gì?
A. Quan hệ hợp tác
B. Quan hệ cạnh tranh
C. Quan hệ ký sinh
D. Quan hệ con mồi - kẻ săn mồi
16. Một loài động vật ăn cỏ có số lượng lớn trong một khu vực. Điều này có thể ảnh hưởng đến:
A. Số lượng kẻ săn mồi của nó
B. Số lượng thực vật mà nó ăn
C. Số lượng các loài sinh vật cạnh tranh thức ăn với nó
D. Tất cả các phương án trên
17. Khi môi trường sống của một loài bị suy thoái nghiêm trọng do ô nhiễm, loài đó có khả năng:
A. Tăng cường khả năng thích nghi với điều kiện mới
B. Di cư đến nơi khác hoặc đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng
C. Phát triển mạnh mẽ hơn do ít cạnh tranh hơn
D. Tự biến đổi để phù hợp với ô nhiễm
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nhân tố vô sinh tác động đến đời sống sinh vật?
A. Ánh sáng
B. Độ ẩm
C. Cỏ dại cạnh tranh thức ăn
D. Độ mặn
19. Trong các loại nhân tố sinh thái, nhân tố nào là yếu tố vô sinh?
A. Sự cạnh tranh giữa hai loài khác nhau
B. Thức ăn
C. Nhiệt độ môi trường
D. Con người tác động vào môi trường
20. Sự di cư của các loài động vật đến những vùng đất mới có nguồn thức ăn dồi dào hơn khi nguồn thức ăn tại nơi cũ cạn kiệt là một biểu hiện của:
A. Quan hệ ký sinh
B. Phản ứng với nhân tố môi trường
C. Cạnh tranh nội bộ loài
D. Cộng sinh
21. Yếu tố nào sau đây là ví dụ về nhân tố khí hậu ảnh hưởng đến sinh vật?
A. Cấu trúc đất
B. Tốc độ gió
C. Độ pH của nước
D. Sự phân bố của thực vật
22. Mối quan hệ giữa vi khuẩn Rhizobium sống trong nốt rễ cây họ Đậu và cây Đậu là ví dụ về:
A. Quan hệ ký sinh
B. Quan hệ hội sinh
C. Quan hệ cộng sinh
D. Quan hệ cạnh tranh
23. Trong mối quan hệ giữa cây phong lan bám trên thân cây gỗ, cây phong lan được lợi còn cây gỗ không bị ảnh hưởng, đây là ví dụ về:
A. Quan hệ cạnh tranh
B. Quan hệ ký sinh
C. Quan hệ hội sinh
D. Quan hệ cộng sinh
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nhân tố sinh thái chính tác động đến sự phân bố địa lý của thực vật trên cạn?
A. Lượng mưa
B. Nhiệt độ
C. Độ cao so với mực nước biển
D. Sự có mặt của các loài động vật ăn cỏ
25. Trong các nhân tố sinh thái, yếu tố nào có khả năng gây ra sự thay đổi mạnh mẽ nhất về mặt số lượng cá thể trong một quần thể trong thời gian ngắn?
A. Sự thay đổi nhẹ về nhiệt độ
B. Sự xuất hiện của một kẻ săn mồi mới
C. Sự giảm nhẹ về nguồn nước
D. Sự tăng nhẹ về lượng CO2