Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 8 Bài 45 Sinh quyển

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 8 Bài 45 Sinh quyển

Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 8 Bài 45 Sinh quyển

1. Khi một loài động vật ăn thực vật bị tuyệt chủng, hệ sinh thái có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

A. Số lượng thực vật sẽ giảm mạnh.
B. Số lượng loài ăn thịt loài đó sẽ tăng lên.
C. Số lượng thực vật mà nó ăn có thể tăng lên.
D. Độ đa dạng sinh học sẽ tăng lên.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến sự phân bố của các loài sinh vật trên Trái Đất?

A. Khí hậu (nhiệt độ, lượng mưa).
B. Địa hình và độ cao.
C. Sự tương tác giữa các loài sinh vật (cạnh tranh, săn mồi).
D. Màu sắc của vỏ Trái Đất.

3. Đâu là yếu tố vô sinh quan trọng nhất, cung cấp năng lượng cho hầu hết các hệ sinh thái trên Trái Đất?

A. Nước
B. Đất đai
C. Ánh sáng mặt trời
D. Không khí

4. Sự suy giảm đa dạng sinh học có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào đối với sinh quyển?

A. Tăng cường khả năng chống chịu của hệ sinh thái.
B. Mất cân bằng chuỗi thức ăn và suy thoái hệ sinh thái.
C. Tăng cường hiệu quả của các quá trình sinh hóa.
D. Giảm ô nhiễm môi trường.

5. Đâu là một ví dụ về sự thích nghi của sinh vật với môi trường sống trong sinh quyển?

A. Một cây xanh chết do thiếu nước.
B. Cây xương rồng có lá biến thành gai để giảm thoát hơi nước.
C. Một con chim bị mất khả năng bay.
D. Cá không thể thở dưới nước.

6. Con người tác động tiêu cực đến sinh quyển chủ yếu thông qua những hoạt động nào?

A. Trồng cây gây rừng và bảo vệ động vật hoang dã.
B. Phát triển nông nghiệp hữu cơ và tái chế rác thải.
C. Phá rừng, gây ô nhiễm môi trường và khai thác tài nguyên quá mức.
D. Nghiên cứu khoa học và du lịch sinh thái.

7. Trong một hệ sinh thái, chuỗi thức ăn mô tả dòng năng lượng đi từ đâu đến đâu?

A. Từ sinh vật tiêu thụ đến sinh vật sản xuất.
B. Từ sinh vật sản xuất qua các bậc tiêu thụ.
C. Từ sinh vật phân giải đến sinh vật sản xuất.
D. Từ sinh vật tiêu thụ bậc cao đến sinh vật tiêu thụ bậc thấp.

8. Trong hệ sinh thái nước ngọt, sinh vật nào thường đóng vai trò sinh vật sản xuất?

A. Cá chép
B. Tảo và thực vật thủy sinh
C. Tôm, cua
D. Vi khuẩn nitrat hóa

9. Tầng ozone trong khí quyển có vai trò gì đối với sự sống trên Trái Đất?

A. Tạo ra hiệu ứng nhà kính, giữ ấm hành tinh.
B. Hấp thụ phần lớn tia cực tím (UV) có hại từ Mặt Trời.
C. Cung cấp oxy cho quá trình hô hấp.
D. Tạo ra mưa axit.

10. Sự khác biệt cơ bản giữa hệ sinh thái trên cạn và hệ sinh thái dưới nước là gì?

A. Hệ sinh thái trên cạn có sinh vật phân giải, còn hệ sinh thái dưới nước thì không.
B. Yếu tố vô sinh chủ đạo và phương thức lấy năng lượng của sinh vật sản xuất.
C. Chỉ có hệ sinh thái trên cạn mới có chuỗi thức ăn.
D. Hệ sinh thái dưới nước luôn có nhiệt độ cao hơn.

11. Vai trò của các chu trình sinh địa hóa (ví dụ: chu trình cacbon, nitơ) đối với sự bền vững của sinh quyển là gì?

A. Tăng cường sự phân hủy chất hữu cơ.
B. Tái chế và luân chuyển các nguyên tố hóa học thiết yếu.
C. Thúc đẩy sự tiến hóa của các loài mới.
D. Tạo ra các nguồn năng lượng mới.

12. Nếu một vùng đất ngập nước bị ô nhiễm nặng bởi hóa chất nông nghiệp, hậu quả nào có khả năng xảy ra nhất đối với sinh quyển?

A. Tăng trưởng mạnh của thực vật thủy sinh.
B. Sự phát triển bùng nổ của các loài cá.
C. Giảm đa dạng sinh học và suy thoái chất lượng nước.
D. Tăng cường quá trình phân giải chất hữu cơ.

13. Sinh vật phân giải đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc duy trì cân bằng sinh quyển?

A. Tạo ra oxy cho khí quyển.
B. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho sinh vật sản xuất.
C. Chuyển hóa chất hữu cơ chết thành chất vô cơ cung cấp cho cây.
D. Thụ phấn cho thực vật.

14. Hiện tượng hiệu ứng nhà kính do hoạt động nào của con người gây ra chủ yếu?

A. Sử dụng năng lượng mặt trời.
B. Trồng cây xanh.
C. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (than, dầu mỏ, khí đốt).
D. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.

15. Sinh vật nào sau đây thuộc nhóm sinh vật tiêu thụ bậc 1 trong một chuỗi thức ăn điển hình của hệ sinh thái rừng?

A. Rắn
B. Thỏ
C. Diều hâu
D. Nấm

16. Đâu là vai trò sinh thái quan trọng nhất của rừng đối với sinh quyển?

A. Tạo ra âm thanh vui nhộn cho khu rừng.
B. Cung cấp nơi trú ẩn cho mọi loài động vật.
C. Điều hòa khí hậu, giữ nước và chống xói mòn đất.
D. Làm đẹp cảnh quan thiên nhiên.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm yếu tố sinh thái vô sinh?

A. Nhiệt độ
B. Độ ẩm
C. Loài cây cỏ
D. Ánh sáng

18. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về sự cạnh tranh sinh học giữa các loài trong sinh quyển?

A. Một con sư tử săn một con linh dương.
B. Hai loài cáo cùng săn chuột trong một khu vực.
C. Một con chim làm tổ trên cây.
D. Cá mập ăn cá nhỏ.

19. Trong một hệ sinh thái, vai trò chủ yếu của sinh vật sản xuất là gì?

A. Phân giải chất hữu cơ chết.
B. Tiêu thụ sinh vật khác để lấy năng lượng.
C. Biến đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
D. Kiểm soát quần thể sinh vật tiêu thụ.

20. Theo phân tích phổ biến về cấu trúc, thành phần nào sau đây KHÔNG phải là một phần của sinh quyển?

A. Lớp vỏ Trái Đất bao gồm các tầng đá, khoáng sản.
B. Tất cả các sinh vật sống trên Trái Đất, từ vi khuẩn đến động vật lớn.
C. Toàn bộ bầu khí quyển mà các sinh vật có thể sinh sống và tương tác.
D. Toàn bộ thủy quyển, bao gồm đại dương, sông, hồ và nước ngầm.

21. Đâu KHÔNG phải là đặc điểm của một hệ sinh thái ổn định và khỏe mạnh?

A. Đa dạng sinh học cao.
B. Khả năng chống chịu và phục hồi tốt.
C. Sự suy giảm nhanh chóng của các quần thể sinh vật.
D. Cân bằng tương đối giữa các thành phần vô sinh và hữu sinh.

22. Quá trình nào mô tả sự trao đổi chất và năng lượng giữa các sinh vật và môi trường của chúng trong một khu vực nhất định?

A. Chu trình cacbon
B. Hệ sinh thái
C. Chu trình nước
D. Chuỗi thức ăn

23. Trong một hệ sinh thái, yếu tố nào sau đây có thể hoạt động như cả sinh vật sản xuất và sinh vật tiêu thụ?

A. Thực vật có hoa
B. Tảo lục đơn bào (Euglena)
C. Nấm mốc
D. Vi khuẩn hoại sinh

24. Chu trình dinh dưỡng nào đóng vai trò quan trọng trong việc tái tạo nitơ cho đất, cung cấp cho thực vật?

A. Chu trình cacbon
B. Chu trình nước
C. Chu trình nitơ
D. Chu trình photpho

25. Biến đổi khí hậu toàn cầu đang gây ra những tác động tiêu cực nào đến sinh quyển?

A. Tăng diện tích băng tan ở hai cực và mực nước biển.
B. Tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan.
C. Thay đổi phạm vi phân bố của nhiều loài sinh vật.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 8 Bài 45 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

1. Khi một loài động vật ăn thực vật bị tuyệt chủng, hệ sinh thái có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 8 Bài 45 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến sự phân bố của các loài sinh vật trên Trái Đất?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 8 Bài 45 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là yếu tố vô sinh quan trọng nhất, cung cấp năng lượng cho hầu hết các hệ sinh thái trên Trái Đất?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 8 Bài 45 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

4. Sự suy giảm đa dạng sinh học có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào đối với sinh quyển?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 8 Bài 45 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

5. Đâu là một ví dụ về sự thích nghi của sinh vật với môi trường sống trong sinh quyển?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 8 Bài 45 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

6. Con người tác động tiêu cực đến sinh quyển chủ yếu thông qua những hoạt động nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 8 Bài 45 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

7. Trong một hệ sinh thái, chuỗi thức ăn mô tả dòng năng lượng đi từ đâu đến đâu?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 8 Bài 45 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

8. Trong hệ sinh thái nước ngọt, sinh vật nào thường đóng vai trò sinh vật sản xuất?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 8 Bài 45 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

9. Tầng ozone trong khí quyển có vai trò gì đối với sự sống trên Trái Đất?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 8 Bài 45 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

10. Sự khác biệt cơ bản giữa hệ sinh thái trên cạn và hệ sinh thái dưới nước là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 8 Bài 45 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

11. Vai trò của các chu trình sinh địa hóa (ví dụ: chu trình cacbon, nitơ) đối với sự bền vững của sinh quyển là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 8 Bài 45 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

12. Nếu một vùng đất ngập nước bị ô nhiễm nặng bởi hóa chất nông nghiệp, hậu quả nào có khả năng xảy ra nhất đối với sinh quyển?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 8 Bài 45 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

13. Sinh vật phân giải đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc duy trì cân bằng sinh quyển?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 8 Bài 45 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

14. Hiện tượng hiệu ứng nhà kính do hoạt động nào của con người gây ra chủ yếu?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 8 Bài 45 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

15. Sinh vật nào sau đây thuộc nhóm sinh vật tiêu thụ bậc 1 trong một chuỗi thức ăn điển hình của hệ sinh thái rừng?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 8 Bài 45 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là vai trò sinh thái quan trọng nhất của rừng đối với sinh quyển?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 8 Bài 45 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm yếu tố sinh thái vô sinh?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 8 Bài 45 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về sự cạnh tranh sinh học giữa các loài trong sinh quyển?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 8 Bài 45 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

19. Trong một hệ sinh thái, vai trò chủ yếu của sinh vật sản xuất là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 8 Bài 45 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

20. Theo phân tích phổ biến về cấu trúc, thành phần nào sau đây KHÔNG phải là một phần của sinh quyển?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 8 Bài 45 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

21. Đâu KHÔNG phải là đặc điểm của một hệ sinh thái ổn định và khỏe mạnh?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 8 Bài 45 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

22. Quá trình nào mô tả sự trao đổi chất và năng lượng giữa các sinh vật và môi trường của chúng trong một khu vực nhất định?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 8 Bài 45 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

23. Trong một hệ sinh thái, yếu tố nào sau đây có thể hoạt động như cả sinh vật sản xuất và sinh vật tiêu thụ?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 8 Bài 45 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

24. Chu trình dinh dưỡng nào đóng vai trò quan trọng trong việc tái tạo nitơ cho đất, cung cấp cho thực vật?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 8 Bài 45 Sinh quyển

Tags: Bộ đề 1

25. Biến đổi khí hậu toàn cầu đang gây ra những tác động tiêu cực nào đến sinh quyển?