1. Theo quan điểm sinh thái học, việc duy trì sự cân bằng của các chu trình sinh địa hóa (như chu trình cacbon, nitơ) có ý nghĩa gì?
A. Thúc đẩy sự tích tụ chất thải trong môi trường.
B. Đảm bảo sự tuần hoàn vật chất và năng lượng, duy trì sự sống trên Trái Đất.
C. Ngăn chặn sự phát triển của các loài sinh vật có lợi.
D. Làm tăng nồng độ các khí nhà kính.
2. Mục đích chính của việc trồng cây xanh ở đô thị là gì?
A. Tăng cường sự nóng lên toàn cầu bằng cách hấp thụ nhiệt.
B. Giảm thiểu ô nhiễm không khí, giảm tiếng ồn, cải thiện vi khí hậu và cảnh quan.
C. Tạo nơi trú ẩn cho các loài động vật hoang dã nguy hiểm.
D. Chỉ để trang trí và làm đẹp các công trình kiến trúc.
3. Tại sao việc bảo vệ các loài sinh vật đang có nguy cơ tuyệt chủng lại quan trọng đối với cân bằng sinh thái?
A. Các loài này không có vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn.
B. Sự biến mất của một loài có thể gây ra hiệu ứng domino, ảnh hưởng đến các loài khác và cấu trúc của toàn bộ hệ sinh thái.
C. Chỉ có các loài có giá trị kinh tế mới cần được bảo vệ.
D. Việc bảo tồn chúng chỉ mang tính hình thức và không ảnh hưởng đến sự vận hành của tự nhiên.
4. Theo Luật Bảo vệ Môi trường Việt Nam, đối tượng nào chịu trách nhiệm chính trong việc bảo vệ môi trường?
A. Chỉ có các cơ quan quản lý nhà nước về môi trường.
B. Mọi tổ chức, hộ gia đình và cá nhân có hoạt động sản xuất, kinh doanh và sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam.
C. Chỉ các doanh nghiệp có hoạt động gây ô nhiễm.
D. Chỉ các tổ chức bảo vệ môi trường.
5. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự ứng dụng nguyên tắc sống hài hòa với thiên nhiên trong cuộc sống hàng ngày?
A. Sử dụng đèn điện thắp sáng cả ngày lẫn đêm.
B. Tiết kiệm điện, nước, ưu tiên sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường.
C. Vứt bỏ đồ điện tử cũ không đúng nơi quy định.
D. Thường xuyên sử dụng các sản phẩm nhựa dùng một lần.
6. Hiện tượng mưa axit gây tác hại như thế nào đối với các công trình kiến trúc bằng đá?
A. Làm cho các công trình đá trở nên bền vững hơn.
B. Gây ăn mòn, làm hỏng bề mặt các công trình làm bằng đá vôi và đá cẩm thạch.
C. Tăng cường sự kết dính giữa các khối đá.
D. Không gây bất kỳ tác động nào đến các công trình kiến trúc.
7. Theo Công ước quốc tế về Đa dạng sinh học (CBD), mục tiêu chính của bảo tồn đa dạng sinh học là gì?
A. Tối đa hóa việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên để phục vụ phát triển kinh tế.
B. Bảo tồn các loài sinh vật quý hiếm và môi trường sống của chúng, sử dụng bền vững các thành phần của đa dạng sinh học.
C. Thay thế các loài sinh vật bản địa bằng các loài ngoại lai có giá trị kinh tế cao hơn.
D. Tập trung vào việc bảo vệ các loài động vật có vú lớn có nguy cơ tuyệt chủng.
8. Hậu quả trực tiếp của việc chặt phá rừng đầu nguồn là gì?
A. Tăng cường khả năng giữ nước của đất và giảm lũ lụt.
B. Gây xói mòn đất, lũ quét, hạn hán và suy giảm nguồn nước.
C. Làm tăng độ che phủ của thảm thực vật.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các loài sinh vật ưa bóng râm.
9. Thực trạng ô nhiễm môi trường biển hiện nay chủ yếu do các nguyên nhân nào gây ra?
A. Hoạt động du lịch sinh thái bền vững và bảo tồn rạn san hô.
B. Rác thải nhựa, nước thải công nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý, hoạt động khai thác dầu khí.
C. Sự phát triển của các loài tảo có lợi cho hệ sinh thái biển.
D. Các biện pháp bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái biển.
10. Sự suy giảm đa dạng sinh học có thể dẫn đến hậu quả nào đối với nông nghiệp?
A. Tăng năng suất cây trồng do ít cạnh tranh nguồn dinh dưỡng.
B. Giảm khả năng thụ phấn của cây trồng, tăng nguy cơ sâu bệnh và suy giảm chất lượng đất.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các loài dịch hại.
D. Không ảnh hưởng đến nông nghiệp vì chỉ các loài hoang dã bị tác động.
11. Việc quản lý chất thải rắn tại nguồn, đặc biệt là phân loại rác tại hộ gia đình, mang lại lợi ích gì cho môi trường?
A. Tăng khối lượng rác cần vận chuyển và xử lý.
B. Giảm lượng rác thải ra bãi chôn lấp, tăng hiệu quả tái chế, tái sử dụng và giảm ô nhiễm.
C. Thúc đẩy việc sử dụng túi nilon một lần để tiện lợi hơn.
D. Làm tăng chi phí cho việc thu gom và xử lý rác.
12. Để giảm thiểu ô nhiễm không khí do hoạt động giao thông, biện pháp nào là hiệu quả nhất?
A. Tăng cường sử dụng xe cá nhân và xây dựng thêm đường cao tốc.
B. Phát triển giao thông công cộng, khuyến khích sử dụng phương tiện chạy bằng năng lượng sạch và tuân thủ tiêu chuẩn khí thải.
C. Tăng cường sử dụng các loại xe có động cơ đốt trong cũ kỹ.
D. Giảm thiểu việc kiểm tra khí thải định kỳ đối với phương tiện.
13. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ tài nguyên nước ngọt?
A. Tăng cường khai thác nước ngầm để đáp ứng nhu cầu.
B. Xử lý triệt để nước thải sinh hoạt và công nghiệp trước khi xả ra môi trường.
C. Chỉ tập trung vào việc xây dựng thêm các hồ chứa nước.
D. Khuyến khích sử dụng nước lãng phí trong sinh hoạt.
14. Trong các hoạt động sau, hoạt động nào góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch như than đá và dầu mỏ.
B. Phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió và thủy điện.
C. Đốt cháy rừng để lấy đất canh tác và phát triển nông nghiệp.
D. Mở rộng các khu vực đô thị hóa mà không chú trọng quản lý chất thải.
15. Việc khai thác khoáng sản bằng phương pháp lộ thiên thường gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường đất và không khí?
A. Làm tăng độ phì nhiêu của đất và giảm bụi mịn trong không khí.
B. Gây sạt lở đất, thay đổi cảnh quan và phát tán bụi, khí thải độc hại.
C. Cải thiện chất lượng không khí nhờ việc trồng cây phục hồi sau khai thác.
D. Thúc đẩy sự phát triển của đa dạng sinh học tại khu vực khai thác.
16. Hành vi nào sau đây của con người trực tiếp gây ô nhiễm nguồn nước mặt, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái thủy sinh?
A. Xây dựng các nhà máy xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn trước khi xả ra môi trường.
B. Sử dụng phân bón hữu cơ và thuốc trừ sâu sinh học trong nông nghiệp để giảm thiểu hóa chất.
C. Xả trực tiếp nước thải công nghiệp chưa qua xử lý chứa kim loại nặng và hóa chất độc hại ra sông, hồ.
D. Thực hiện chương trình quan trắc và giám sát chất lượng nước định kỳ tại các khu vực nhạy cảm.
17. Theo nguyên tắc 3R (Reduce, Reuse, Recycle), hành động nào thể hiện rõ nhất nguyên tắc Reduce (Giảm thiểu)?
A. Sử dụng lại chai nhựa để làm đồ trang trí.
B. Phân loại rác thành nhiều loại để tái chế.
C. Mang theo túi vải khi đi mua sắm thay vì dùng túi ni lông.
D. Thu gom pin cũ và mang đến điểm thu hồi.
18. Hành động nào sau đây thể hiện ý thức bảo vệ môi trường của một học sinh?
A. Vứt rác bừa bãi sau giờ ăn trưa.
B. Sử dụng lãng phí điện, nước trong lớp học.
C. Tham gia các hoạt động trồng cây, dọn vệ sinh môi trường và tuyên truyền bảo vệ môi trường.
D. Chỉ quan tâm đến việc học tập mà không để ý đến môi trường xung quanh.
19. Biện pháp nào không được khuyến khích trong việc xử lý chất thải nhựa để bảo vệ môi trường?
A. Tái chế nhựa thành các sản phẩm mới.
B. Sử dụng túi ni lông phân hủy sinh học.
C. Đốt nhựa ở các bãi rác không kiểm soát, phát tán khí độc.
D. Giảm thiểu sử dụng sản phẩm nhựa dùng một lần.
20. Ô nhiễm tiếng ồn trong môi trường đô thị chủ yếu đến từ những nguồn nào?
A. Tiếng chim hót, tiếng gió thổi qua cây và tiếng sóng biển.
B. Hoạt động giao thông, xây dựng, công nghiệp và sinh hoạt của con người.
C. Tiếng suối chảy, tiếng mưa rơi và tiếng côn trùng kêu.
D. Các hoạt động thể thao dưới nước và âm thanh tự nhiên của rừng.
21. Rừng phòng hộ có vai trò quan trọng như thế nào trong việc bảo vệ môi trường tự nhiên?
A. Chỉ có tác dụng thẩm mỹ, làm đẹp cảnh quan.
B. Ngăn chặn lũ lụt, xói mòn đất, điều hòa khí hậu và bảo vệ nguồn nước.
C. Là nơi lý tưởng cho việc xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các loài sinh vật ngoại lai xâm hại.
22. Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng sa mạc hóa là gì?
A. Sự gia tăng của thảm thực vật và độ ẩm trong đất.
B. Hoạt động khai thác quá mức tài nguyên đất, nạn phá rừng và biến đổi khí hậu.
C. Nâng cao nhận thức của cộng đồng về bảo vệ môi trường đất.
D. Tăng cường các biện pháp thủy lợi và tưới tiêu bền vững.
23. Việc phát triển các khu công nghiệp không đi kèm với hệ thống xử lý chất thải hiện đại có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào đối với môi trường đất?
A. Làm tăng khả năng thấm nước của đất, ngăn chặn xói mòn.
B. Gây ô nhiễm kim loại nặng, hóa chất độc hại, làm thoái hóa đất và ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.
C. Thúc đẩy sự phát triển của vi sinh vật có lợi trong đất.
D. Giảm thiểu ô nhiễm không khí nhờ các hoạt động sản xuất tập trung.
24. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất trong việc bảo vệ tầng ôzôn của Trái Đất?
A. Tăng cường sử dụng các sản phẩm chứa chlorofluorocarbons (CFCs).
B. Giảm thiểu phát thải các chất phá hủy tầng ôzôn như CFCs và halons.
C. Khuyến khích sử dụng các thiết bị làm lạnh lỗi thời thải ra nhiều CFCs.
D. Tăng cường các hoạt động đốt cháy nhiên liệu để làm ấm không khí.
25. Hành động nào sau đây KHÔNG góp phần bảo vệ đa dạng sinh học?
A. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên.
B. Kiểm soát chặt chẽ việc buôn bán động vật, thực vật hoang dã.
C. Tăng cường sử dụng các loài sinh vật biến đổi gen thay thế các loài bản địa.
D. Phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái.