1. Việc đàn voi đi trong rừng như thế nào là thông tin quan trọng nhất được bài văn nhấn mạnh?
A. Chúng đi rất nhanh để tìm thức ăn.
B. Chúng đi thành từng cặp nhỏ.
C. Chúng đi thành một hàng dài, vững chãi và uy nghi.
D. Chúng đi lẻ loi, mỗi con một ngả.
2. Trong bài, cái đuôi của voi được miêu tả với chức năng gì?
A. Để giữ thăng bằng.
B. Để quạt mát.
C. Để đuổi côn trùng.
D. Để giao tiếp.
3. Câu Chẳng mấy chốc, chúng đã đi qua một cánh rừng có ý nghĩa gì về tốc độ di chuyển của đàn voi?
A. Chúng đi rất chậm, mất nhiều thời gian.
B. Chúng di chuyển nhanh chóng, vượt qua quãng đường dài.
C. Chúng chỉ đi loanh quanh một chỗ.
D. Chúng dừng lại nghỉ ngơi nhiều lần.
4. Khi nói mỗi bước chân của chúng như những tiếng trống dồn vang, biện pháp tu từ được sử dụng là gì?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Điệp ngữ.
D. Nói quá.
5. Khi miêu tả mỗi bước chân của chúng như những tiếng trống dồn vang, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?
A. Sự nhẹ nhàng của bước chân voi.
B. Sự mạnh mẽ, có lực và nhịp điệu của bước chân.
C. Âm thanh vang vọng của rừng già.
D. Sự mệt mỏi của đàn voi.
6. Bài văn sử dụng từ hùng vĩ để miêu tả đàn voi, điều này thể hiện điều gì?
A. Chúng rất nhỏ bé và yếu ớt.
B. Chúng có kích thước to lớn và dáng vẻ uy nghiêm, ấn tượng.
C. Chúng rất sợ hãi trước môi trường xung quanh.
D. Chúng không có khả năng tự vệ.
7. Cách diễn đạt như những người khổng lồ đang dạo chơi trong bài Bầy voi rừng Trường Sơn nhấn mạnh điều gì về đàn voi?
A. Sự hiền lành và thân thiện của chúng.
B. Kích thước to lớn và dáng vẻ uy nghi.
C. Khả năng di chuyển nhanh nhẹn.
D. Sự cô độc và đơn độc.
8. Theo bài, cái đầu to lớn của voi được miêu tả với đặc điểm gì nổi bật?
A. Nó rất nhẹ và linh hoạt.
B. Nó giống như một tảng đá lớn.
C. Nó nhỏ bé so với cơ thể.
D. Nó có đôi mắt nhỏ ti hí.
9. Ý nghĩa của việc đàn voi như những người khổng lồ đang dạo chơi trong khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ là gì?
A. Chúng là sinh vật bé nhỏ trong rừng.
B. Chúng hòa mình vào thiên nhiên, thể hiện sự tự do và uy quyền.
C. Chúng đang tìm kiếm thức ăn.
D. Chúng đang chuẩn bị tấn công.
10. Khi nói hai tai vẫy vẫy, tác giả muốn gợi ý về hành động gì của voi?
A. Chúng đang ngủ.
B. Chúng đang cảnh giác hoặc làm mát.
C. Chúng đang ăn lá cây.
D. Chúng đang giao tiếp bằng âm thanh.
11. Bài văn miêu tả đàn voi di chuyển như một đoàn quân nhằm nhấn mạnh điều gì?
A. Sự nhút nhát và sợ hãi của chúng.
B. Sự lộn xộn và không có tổ chức.
C. Sự kỷ luật, trật tự và sức mạnh đồng lòng.
D. Sự mệt mỏi và chậm chạp.
12. Trong bài, âm thanh rầm rầm được dùng để miêu tả gì?
A. Tiếng gió thổi qua lá cây.
B. Tiếng nước chảy róc rách.
C. Tiếng bước chân nặng nề của đàn voi.
D. Tiếng chim hót líu lo.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được nhắc đến như một phần của bức tranh về đàn voi rừng Trường Sơn trong bài?
A. Tiếng chân giẫm trên đất.
B. Tiếng vòi voi phun nước.
C. Tiếng kêu rống của voi con.
D. Tiếng lá cây xào xạc.
14. Cảm xúc chủ đạo của người viết khi miêu tả đàn voi rừng Trường Sơn trong bài là gì?
A. Sợ hãi và lo lắng.
B. Ngạc nhiên và ngưỡng mộ.
C. Buồn bã và thương cảm.
D. Tức giận và phẫn nộ.
15. Sự đối lập nào được thể hiện qua hình ảnh đàn voi và khung cảnh rừng Trường Sơn trong bài?
A. Sự to lớn của voi và sự nhỏ bé của cây cối.
B. Sự tĩnh lặng của rừng và âm thanh mạnh mẽ của voi.
C. Sự hoang dã của thiên nhiên và sự thuần hóa của voi.
D. Sự uy nghi của voi và sự yếu đuối của thiên nhiên.
16. Theo bài văn, cái vòi cong cong của voi được sử dụng để làm gì?
A. Để gãi ngứa.
B. Để giao tiếp với nhau.
C. Để hút nước và đưa vào miệng.
D. Để làm vũ khí tấn công.
17. Cách diễn đạt như những vị thần rừng có ý nghĩa gì khi nói về đàn voi?
A. Chúng rất hiền lành và dễ gần.
B. Chúng có vẻ uy nghi, cổ xưa và được tôn kính.
C. Chúng là những kẻ săn mồi nguy hiểm.
D. Chúng rất cô đơn và lạc lõng.
18. Đoạn văn Bầy voi đi trong rừng muốn truyền tải thông điệp gì về mối quan hệ giữa voi và thiên nhiên?
A. Voi là sinh vật xâm hại thiên nhiên.
B. Voi là một phần tự nhiên, hòa hợp và làm chủ không gian sống.
C. Thiên nhiên không có chỗ cho voi.
D. Voi chỉ là khách thể tạm thời trong rừng.
19. Bài Bầy voi rừng Trường Sơn sử dụng biện pháp tu từ nào chủ yếu để miêu tả đàn voi?
A. Nói quá.
B. Ẩn dụ và so sánh.
C. Nhân hóa.
D. Điệp ngữ.
20. Khi miêu tả hai cái ngà vôi trắng như sừng của voi, tác giả muốn làm nổi bật đặc điểm nào?
A. Sự yếu ớt của voi.
B. Sự hiền lành, không có vũ khí.
C. Vẻ đẹp và sức mạnh tiềm ẩn.
D. Sự già nua của đàn voi.
21. Trong bài, voi được ví như những khối đá di động để diễn tả khía cạnh nào?
A. Sự uyển chuyển khi di chuyển.
B. Sự chậm chạp và vững chãi.
C. Khả năng leo dốc.
D. Sự im lặng tuyệt đối.
22. Từ nào trong bài diễn tả hành động di chuyển của đàn voi một cách chậm rãi nhưng vững chắc?
A. Chạy.
B. Nhảy.
C. Dạo chơi.
D. Bò.
23. Thông tin nào về voi KHÔNG được đề cập trực tiếp trong bài Bầy voi rừng Trường Sơn?
A. Voi có vòi cong cong.
B. Voi có tai vẫy vẫy.
C. Voi có màu da đen sạm.
D. Voi có ngà trắng như sừng.
24. Tại sao tác giả lại dùng cụm từ những người bạn khổng lồ để nói về đàn voi?
A. Để thể hiện sự sợ hãi.
B. Để gợi lên sự thân thiện và sức mạnh đồng thời.
C. Để nhấn mạnh sự cô độc của chúng.
D. Để miêu tả sự hung dữ của chúng.
25. Trong bài Bầy voi rừng Trường Sơn, từ hiện ngang được dùng để miêu tả điều gì của đàn voi?
A. Sự dũng mãnh, oai vệ khi tiến về phía trước.
B. Vẻ mặt buồn bã của voi đầu đàn.
C. Độ lớn và trọng lượng của từng con voi.
D. Cách chúng di chuyển chậm rãi, thận trọng.