1. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả con vẹt xanh?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Nhân hóa.
D. Điệp ngữ.
2. Khi con người gọi tên, con vẹt xanh phản ứng ra sao trong bài?
A. Nó lập tức bay đi.
B. Nó quay đầu lại và có thể phát ra âm thanh.
C. Nó phớt lờ và tiếp tục làm việc riêng.
D. Nó kêu lên một cách tức giận.
3. Bài Con vẹt xanh có thể được phân loại vào thể loại văn học nào?
A. Truyện cổ tích.
B. Truyện khoa học viễn tưởng.
C. Truyện miêu tả, giới thiệu về loài vật.
D. Thơ trữ tình.
4. Theo bài đọc, tại sao con vẹt xanh lại có thể bắt chước tiếng nói của con người?
A. Vì nó có bộ não phát triển tương tự con người.
B. Vì nó có cấu tạo đặc biệt ở bộ máy phát âm và khả năng ghi nhớ âm thanh.
C. Vì con người đã dạy nó nói từ khi còn nhỏ.
D. Vì nó nghe thấy âm thanh từ môi trường xung quanh quá nhiều.
5. Theo bài đọc, con vẹt xanh thường sống ở đâu?
A. Trên những cành cây cao trong rừng.
B. Trong các khu vườn thành phố.
C. Dưới những tảng đá ven sông.
D. Trên nóc các tòa nhà cao tầng.
6. Theo văn bản Con vẹt xanh, hành động nào của con vẹt thể hiện sự thông minh và có khả năng học hỏi?
A. Nó chỉ biết hót theo những bài hát có sẵn.
B. Nó bắt chước tiếng nói của người và các âm thanh khác.
C. Nó chỉ biết ăn và ngủ suốt ngày.
D. Nó bay lượn tự do trong rừng mà không làm gì.
7. Tại sao con vẹt xanh lại trở thành một loài chim thú vị đối với con người?
A. Vì nó có bộ lông sặc sỡ.
B. Vì nó có giọng hát hay.
C. Vì nó có khả năng bắt chước tiếng nói và hành động của con người.
D. Vì nó sống ở những nơi xa xôi.
8. Bài Con vẹt xanh có thể giúp học sinh rèn luyện kỹ năng gì?
A. Kỹ năng làm toán.
B. Kỹ năng đọc hiểu, phân tích văn bản và vốn từ vựng.
C. Kỹ năng vẽ tranh.
D. Kỹ năng hát nhạc.
9. Tại sao con vẹt xanh lại được gọi là thợ bắt chước?
A. Vì nó biết bắt chước các loài chim khác.
B. Vì nó biết bắt chước tiếng nói và âm thanh của con người.
C. Vì nó biết bắt chước các hành động của động vật khác.
D. Vì nó biết bắt chước màu sắc của môi trường xung quanh.
10. Con vẹt xanh thường có những tiếng kêu như thế nào theo bài đọc?
A. Tiếng gầm gừ và rít.
B. Tiếng huýt sáo và líu lo.
C. Tiếng kêu thảm thiết.
D. Tiếng gáy và tiếng kêu meo meo.
11. Nếu con vẹt xanh bắt chước tiếng cười của con người, điều đó cho thấy khả năng nào của nó?
A. Khả năng hiểu cảm xúc của con người.
B. Khả năng ghi nhớ và tái tạo âm thanh phức tạp.
C. Khả năng giao tiếp thông qua ngôn ngữ cơ thể.
D. Khả năng tự tạo ra âm thanh mới.
12. Việc con vẹt xanh lặp lại những câu nói của con người thể hiện ý nghĩa gì trong giao tiếp?
A. Sự nhạo báng hoặc chế giễu.
B. Sự phản hồi và tương tác trong giao tiếp.
C. Sự thiếu hiểu biết về ngôn ngữ.
D. Sự đơn điệu trong cách diễn đạt.
13. Tác giả mô tả con vẹt xanh có đôi mắt như thế nào?
A. Đôi mắt ti hí.
B. Đôi mắt tròn xoe, lanh lợi.
C. Đôi mắt đục ngầu.
D. Đôi mắt nhỏ xíu.
14. Con vẹt trong bài Con vẹt xanh có điểm gì đặc biệt trong cách nó giao tiếp với con người?
A. Nó chỉ im lặng nhìn con người.
B. Nó cố gắng giao tiếp bằng cách bắt chước tiếng nói.
C. Nó dùng cánh để ra hiệu.
D. Nó kêu lên những âm thanh không rõ nghĩa.
15. Con vẹt xanh trong bài có tính cách ra sao?
A. Nhút nhát và sợ sệt.
B. Hiếu động và thích khám phá.
C. Thông minh, lanh lợi và có khả năng học hỏi.
D. Thờ ơ và lãnh đạm.
16. Việc con vẹt xanh có thể bắt chước nhiều âm thanh khác nhau thể hiện điều gì về khả năng của loài vật này?
A. Khả năng thích nghi với môi trường mới.
B. Khả năng ghi nhớ và tái tạo âm thanh.
C. Khả năng làm bạn với con người.
D. Khả năng tìm kiếm thức ăn hiệu quả.
17. Theo bài đọc, con vẹt xanh có thể làm gì khi cảm thấy bị đe dọa hoặc sợ hãi?
A. Nó sẽ tấn công kẻ lạ.
B. Nó sẽ kêu lên thật to để cảnh báo.
C. Nó sẽ cố gắng biến mất thật nhanh hoặc ẩn mình.
D. Nó sẽ tìm kiếm sự giúp đỡ từ con người.
18. Bài Con vẹt xanh giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?
A. Về các loài động vật hoang dã khác.
B. Về sự đa dạng của thế giới tự nhiên và trí thông minh của loài vật.
C. Về cách chăm sóc và nuôi dạy vẹt.
D. Về lịch sử của loài vẹt.
19. Khi con người tương tác với con vẹt xanh, điều gì thường xảy ra?
A. Con vẹt lẩn tránh và không có phản ứng.
B. Con vẹt thể hiện sự tò mò và cố gắng bắt chước.
C. Con vẹt chỉ tập trung vào việc ăn uống.
D. Con vẹt trở nên hung dữ.
20. Nếu một con vẹt xanh học được cách nói một câu, điều này cho thấy nó có khả năng gì?
A. Khả năng sáng tạo ngôn ngữ.
B. Khả năng ghi nhớ và lặp lại âm thanh một cách có chủ đích.
C. Khả năng hiểu hoàn toàn ý nghĩa của câu nói.
D. Khả năng giao tiếp phi ngôn ngữ.
21. Theo nội dung bài Con vẹt xanh, nó có những hành vi nào thể hiện sự vui vẻ hoặc hứng thú?
A. Nó chỉ lặp đi lặp lại một vài từ đã học.
B. Nó rung cánh, nghiêng đầu và kêu líu lo khi vui.
C. Nó bay đi xa mỗi khi có người đến gần.
D. Nó chỉ im lặng quan sát.
22. Trong bài Con vẹt xanh, tác giả miêu tả con vẹt có bộ lông màu gì là chủ yếu?
A. Bộ lông màu đỏ rực rỡ.
B. Bộ lông màu vàng óng ánh.
C. Bộ lông màu xanh lá cây mướt mắt.
D. Bộ lông màu tím biếc.
23. Trong bài, hành động nào của con vẹt xanh cho thấy nó có thể học được các quy tắc đơn giản?
A. Nó bay nhảy khắp nơi không theo trật tự.
B. Nó chỉ hót những bài hát thuộc lòng.
C. Nó biết cách tìm kiếm thức ăn khi được chỉ dẫn.
D. Nó chỉ ăn những loại thức ăn quen thuộc.
24. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa con người và con vẹt xanh trong việc sử dụng ngôn ngữ?
A. Con người có thể suy nghĩ và tạo ra ngôn ngữ mới, con vẹt chỉ bắt chước.
B. Con người nói chuyện bằng miệng, con vẹt nói chuyện bằng cánh.
C. Con người hiểu ý nghĩa sâu xa, con vẹt chỉ lặp lại âm thanh.
D. Cả hai đều có khả năng giao tiếp giống nhau.
25. Bài Con vẹt xanh đề cập đến âm thanh nào mà con vẹt có thể bắt chước?
A. Chỉ tiếng chim hót.
B. Chỉ tiếng người nói.
C. Tiếng người nói và các âm thanh khác trong môi trường.
D. Chỉ tiếng chuông reo.