Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 20 Viết: Luyện viết đoạn văn miêu tả cây cối
1. Câu nào sử dụng phép so sánh để làm nổi bật sự lớn lao, cổ kính của cây đa đầu làng?
A. Cây đa rất to.
B. Cây đa có nhiều cành.
C. Cây đa sừng sững như một vị thần cổ thụ.
D. Cây đa mọc ở đầu làng.
2. Khi miêu tả cái cây, từ ngữ nào sau đây thể hiện rõ nhất hình ảnh cây vươn mình mạnh mẽ đón ánh nắng?
A. Cây đứng im lìm.
B. Cây vươn mình đón nắng.
C. Cây rủ bóng mát.
D. Cây già cỗi.
3. Khi viết về thân cây, từ ngữ nào sau đây phù hợp để miêu tả sự vững chãi, có tuổi đời lâu năm?
A. Thân cây mảnh khảnh.
B. Thân cây sần sùi, xù xì.
C. Thân cây non tơ.
D. Thân cây yếu ớt.
4. Câu nào sau đây miêu tả đúng nhất cảm giác khi đứng dưới bóng cây vào ngày nắng nóng?
A. Cảm thấy nóng bức hơn.
B. Cảm thấy mát rượi, dễ chịu.
C. Cảm thấy khô hạn.
D. Cảm thấy oi ả.
5. Trong bài văn miêu tả, cách nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ hơn về sự uyển chuyển của cành cây khi có gió?
A. Miêu tả cành cây đứng yên.
B. So sánh cành cây với những cánh tay đang vẫy chào.
C. Nói rằng cành cây rất cứng.
D. Chỉ nhắc đến việc cành cây có lá.
6. Để đoạn văn miêu tả mang tính cá nhân và sâu sắc hơn, người viết nên thêm vào điều gì?
A. Thông tin về khí hậu nơi cây mọc.
B. Kỷ niệm hoặc cảm xúc cá nhân gắn bó với cái cây đó.
C. Tên của người trồng cây.
D. Số lượng cành và lá của cây.
7. Đâu là cách diễn đạt phù hợp để miêu tả sự phát triển của cây từ lúc còn nhỏ?
A. Cây lớn lên rất nhanh.
B. Từ một mầm non bé bỏng, cây dần vươn cao, cành lá sum suê.
C. Cây lúc nào cũng vậy.
D. Cây rất to.
8. Trong đoạn văn miêu tả, việc sử dụng tính từ nào giúp diễn tả vẻ đẹp thanh tao, nhẹ nhàng của một loài hoa trên cây?
A. Sặc sỡ.
B. Thơm ngát.
C. Mỏng manh.
D. Nặng trĩu.
9. Câu nào sau đây miêu tả đúng nhất về quả chín trên cây?
A. Quả còn xanh và cứng.
B. Quả tròn xoe.
C. Quả chín mọng, tỏa hương thơm dịu.
D. Quả nhỏ xíu.
10. Trong một đoạn văn miêu tả cây cối, yếu tố nào sau đây thường được nhấn mạnh để tạo nên sự sinh động và thu hút người đọc?
A. Các chi tiết về màu sắc, hình dáng, âm thanh và mùi hương của cây.
B. Tên khoa học và nguồn gốc địa lý của loài cây đó.
C. Những câu chuyện lịch sử liên quan đến cái cây được ghi chép lại.
D. Số liệu thống kê về chiều cao và tuổi thọ trung bình của cây.
11. Để đoạn văn miêu tả cây có sự liên kết ý tưởng chặt chẽ, người viết nên làm gì?
A. Miêu tả mọi bộ phận của cây theo thứ tự ngẫu nhiên.
B. Bắt đầu bằng giới thiệu chung về cây, sau đó miêu tả chi tiết từng bộ phận theo một trình tự hợp lý.
C. Chỉ miêu tả một bộ phận duy nhất của cây.
D. Sử dụng nhiều câu văn rời rạc, không liên quan.
12. Để đoạn văn miêu tả có chiều sâu hơn, người viết nên thêm vào yếu tố nào?
A. Chỉ miêu tả hình dáng bên ngoài của cây.
B. Nêu tên các loại sâu bọ sống trên cây.
C. Kết hợp miêu tả hình dáng với cảm xúc, suy nghĩ của người viết về cái cây.
D. Liệt kê các bộ phận của cây một cách khô khan.
13. Khi miêu tả tiếng lá cây xào xạc trong gió, yếu tố nào làm tăng tính gợi hình, gợi cảm?
A. Chỉ nói là lá cây kêu.
B. Miêu tả tiếng lá như âm thanh thì thầm của thiên nhiên.
C. Nói rằng lá cây rung động.
D. Tập trung vào màu xanh của lá.
14. Khi miêu tả một cây non, từ ngữ nào sau đây phù hợp nhất để diễn tả sự yếu ớt ban đầu?
A. Vững chãi.
B. Mảnh khảnh.
C. To lớn.
D. Cứng cáp.
15. Câu nào sau đây miêu tả đúng nhất về rễ cây cắm sâu xuống đất?
A. Rễ cây bò trên mặt đất.
B. Rễ cây chỉ lơ lửng trong không khí.
C. Rễ cây bám chặt vào lòng đất, hút chất dinh dưỡng.
D. Rễ cây mọc lên khỏi mặt đất.
16. Đâu là cách diễn đạt hiệu quả nhất để miêu tả tán lá xum xuê, che phủ rộng?
A. Tán lá cây bé nhỏ.
B. Tán lá cây lưa thưa.
C. Tán lá cây xòe rộng như chiếc ô khổng lồ.
D. Tán lá cây chỉ có vài cành.
17. Trong đoạn văn miêu tả cây, yếu tố nào giúp thể hiện sự sống động và chuyển động của cây?
A. Miêu tả cây đứng yên một chỗ.
B. Sử dụng các động từ mạnh mẽ miêu tả hành động của cây hoặc các bộ phận của cây.
C. Chỉ nói về hình dáng cố định của cây.
D. Liệt kê tên các loại lá.
18. Yếu tố nào giúp đoạn văn miêu tả cái cây trở nên giàu hình ảnh và cảm xúc hơn?
A. Liệt kê số lượng lá trên mỗi cành cây.
B. Sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa.
C. Chỉ tập trung vào công dụng của cây đối với con người.
D. Miêu tả quá trình sinh trưởng của cây theo từng giai đoạn.
19. Khi miêu tả một cây ăn quả, chi tiết nào sau đây quan trọng nhất để làm nổi bật vẻ đẹp của cây?
A. Màu sắc của thân cây.
B. Hình dáng của rễ cây.
C. Màu sắc, hình dáng và mùi hương của quả trên cây.
D. Số lượng cành cây.
20. Câu nào sau đây miêu tả đúng nhất về sự thay đổi của cây vào mùa thu?
A. Cây vẫn xanh tươi.
B. Cây bắt đầu rụng lá, lá chuyển màu vàng, đỏ.
C. Cây nở hoa rực rỡ.
D. Cây ra quả sai trĩu.
21. Câu văn nào thể hiện sự đối lập giữa cây vào mùa hè và mùa đông?
A. Cây xanh tốt vào mùa hè và cây vẫn xanh tốt vào mùa đông.
B. Mùa hè cây rợp bóng mát, còn mùa đông thì cây trơ cành khẳng khiu.
C. Cây cho quả sai trĩu vào mùa hè và cũng cho quả vào mùa đông.
D. Cây nở hoa vào mùa hè và cũng nở hoa vào mùa đông.
22. Khi miêu tả hoa của một cây, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để thể hiện vẻ đẹp đặc trưng?
A. Số lượng cánh hoa.
B. Màu sắc, hình dáng, mùi hương của hoa.
C. Vị trí của hoa trên cành.
D. Tên gọi của loài hoa.
23. Câu nào dùng biện pháp nhân hóa hiệu quả nhất để miêu tả cây cổ thụ?
A. Cây cổ thụ rất cao.
B. Cây cổ thụ già nua.
C. Cây cổ thụ vươn những cành tay to lớn ôm lấy bầu trời.
D. Cây cổ thụ có nhiều cành.
24. Khi miêu tả quả của cây, làm thế nào để đoạn văn trở nên hấp dẫn hơn?
A. Chỉ liệt kê tên quả.
B. Miêu tả màu sắc, hình dáng, vị và hương thơm của quả.
C. Nói rằng quả rất ngon.
D. Nói rằng quả mọc trên cây.
25. Trong bài văn miêu tả, từ ngữ nào sau đây diễn tả sự bao phủ dày đặc của lá cây?
A. Lá cây thưa thớt.
B. Lá cây lưa thưa.
C. Lá cây rậm rạp.
D. Lá cây mỏng manh.