1. Trong bài Quê ngoại, hình ảnh con đường đất gợi lên điều gì về khung cảnh làng quê?
A. Sự hiện đại, tiện nghi.
B. Sự mộc mạc, bình dị.
C. Sự giàu có, tráng lệ.
D. Sự hoang vắng, tiêu điều.
2. Bài Quê ngoại cho thấy mối quan hệ giữa tác giả và quê hương là mối quan hệ như thế nào?
A. Xa cách và lạnh nhạt.
B. Gắn bó, yêu thương và đầy kỷ niệm.
C. Chỉ là nơi ghé thăm tạm thời.
D. Không có nhiều ý nghĩa đặc biệt.
3. Trong bài Quê ngoại, hình ảnh chiếc võng bà đưa gợi lên điều gì về tình cảm của người bà dành cho người cháu?
A. Sự vất vả, nhọc nhằn của bà.
B. Nỗi nhớ thương, mong chờ cháu về.
C. Sự chăm sóc, yêu thương, che chở của bà.
D. Sự giàu sang, sung túc của gia đình.
4. Bài Quê ngoại mang đến cho người đọc bài học gì về tình cảm gia đình và quê hương?
A. Sự thờ ơ với quá khứ.
B. Tầm quan trọng của việc giữ gìn truyền thống.
C. Tình yêu quê hương, cội nguồn là vô giá.
D. Cuộc sống hiện đại luôn tốt đẹp hơn.
5. Trong bài Quê ngoại, tác giả dùng từ nhung nhớ để diễn tả điều gì?
A. Sự giận dữ.
B. Sự hối tiếc.
C. Nỗi buồn.
D. Sự mong mỏi, mong chờ.
6. Trong bài Quê ngoại, để miêu tả cảm xúc nhớ quê hương, tác giả thường sử dụng những biện pháp tu từ nào?
A. Nhân hóa và so sánh.
B. Ẩn dụ và hoán dụ.
C. Điệp ngữ và nói quá.
D. So sánh và nhân hóa.
7. Trong bài Quê ngoại, yếu tố nào được xem là biểu tượng cho sự gắn kết giữa con người và quê hương?
A. Ngôi nhà khang trang.
B. Cánh diều bay cao.
C. Nơi chôn rau cắt rốn.
D. Con đường làng quen thuộc.
8. Bài Quê ngoại có thể được xem là lời tri ân của tác giả dành cho ai?
A. Bạn bè.
B. Thầy cô.
C. Ông bà, quê hương.
D. Cha mẹ.
9. Cảm xúc chủ đạo mà bài Quê ngoại muốn truyền tải đến người đọc là gì?
A. Sự tự hào về thành tích cá nhân.
B. Sự hoài niệm về quá khứ và tình yêu quê hương.
C. Sự lo lắng về tương lai.
D. Sự chán ghét cuộc sống hiện tại.
10. Tại sao tác giả lại gọi là quê ngoại mà không phải quê nội trong bài thơ?
A. Vì bố mẹ tác giả sống ở quê ngoại.
B. Vì tác giả được sinh ra và lớn lên ở quê ngoại.
C. Vì quê ngoại gắn liền với những kỷ niệm tuổi thơ và tình cảm đặc biệt.
D. Vì quê ngoại có ông bà nội.
11. Trong bài Quê ngoại, chi tiết sân phơi đầy nắng gợi lên điều gì về cuộc sống ở quê?
A. Sự oi bức, khó chịu.
B. Sự vui tươi, ấm áp của cuộc sống.
C. Sự nghèo đói, thiếu thốn.
D. Sự buồn bã, cô đơn.
12. Khi tác giả hồi tưởng về quê ngoại, từ ngữ nào thường được sử dụng để diễn tả sự thay đổi, biến thiên của thời gian?
A. Vẫn như xưa.
B. Đã khác xưa nhiều.
C. Không có gì thay đổi.
D. Vẫn còn nguyên vẹn.
13. Khi tác giả nhớ về quê ngoại, chi tiết nào thường được nhấn mạnh nhất để gợi lên hình ảnh quê hương?
A. Những con đường nhựa lớn.
B. Những tòa nhà cao tầng hiện đại.
C. Những cánh đồng, con sông, lũy tre làng.
D. Những khu vui chơi giải trí sầm uất.
14. Tác giả dùng từ ngữ nào để miêu tả âm thanh quen thuộc của làng quê trong bài Quê ngoại?
A. Tiếng còi xe.
B. Tiếng rao hàng.
C. Tiếng gà, tiếng chim.
D. Tiếng nhạc xập xình.
15. Khi miêu tả về bà, tác giả thường dùng những hình ảnh nào để thể hiện sự tần tảo, hy sinh?
A. Đôi mắt sáng.
B. Đôi tay thô ráp.
C. Nụ cười tươi tắn.
D. Giọng nói ấm áp.
16. Cụm từ mái tóc bạc phơ trong bài Quê ngoại thường được dùng để chỉ đối tượng nào?
A. Người mẹ.
B. Người cha.
C. Người bà hoặc ông.
D. Người chú hoặc bác.
17. Yếu tố nào trong bài Quê ngoại tạo nên bầu không khí ấm áp, thân thuộc?
A. Sự khắc nghiệt của thời tiết.
B. Những kỷ niệm tuổi thơ và hình ảnh người thân.
C. Cuộc sống xa hoa, ồn ào ở thành phố.
D. Những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
18. Trong bài Quê ngoại, hình ảnh luỹ tre xanh thường tượng trưng cho điều gì?
A. Sự giàu có, sung túc.
B. Sự vững chãi, bình yên của làng quê.
C. Sự cô đơn, hiu quạnh.
D. Sự hiện đại, phát triển.
19. Bài Quê ngoại thể hiện thái độ gì của tác giả đối với những thay đổi của quê hương?
A. Hoàn toàn không chấp nhận.
B. Vừa chấp nhận vừa nuối tiếc.
C. Chỉ quan tâm đến những điều tốt đẹp.
D. Không có thái độ rõ ràng.
20. Tác giả dùng từ mát rượi để miêu tả cảm giác gì từ quê ngoại?
A. Cảm giác nóng bức.
B. Cảm giác dễ chịu, thư thái.
C. Cảm giác khó chịu, bứt rứt.
D. Cảm giác sợ hãi, lo lắng.
21. Tác giả sử dụng câu hỏi tu từ Ai về../../... trong bài Quê ngoại nhằm mục đích gì?
A. Hỏi đường đi.
B. Thăm dò ý kiến độc giả.
C. Nhấn mạnh nỗi nhớ quê và khơi gợi sự đồng cảm.
D. Trình bày một thông tin khách quan.
22. Bài Quê ngoại chủ yếu thể hiện tình cảm gì của người con đối với nơi chôn rau cắt rốn của mình?
A. Sự xa lạ và thờ ơ.
B. Nỗi buồn và sự tiếc nuối.
C. Tình yêu thương và nỗi nhớ da diết.
D. Sự ghê sợ và muốn quên lãng.
23. Từ thương trong câu thương cái chõm tre trong bài Quê ngoại thể hiện sắc thái tình cảm gì?
A. Thương hại, xót xa.
B. Yêu quý, gắn bó.
C. Thương xót, đau khổ.
D. Thương nhớ, mong mỏi.
24. Câu thơ Bà như quả ngọt trên cành trong bài Quê ngoại sử dụng biện pháp tu từ gì?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
25. Yếu tố nào trong bài Quê ngoại gợi lên hình ảnh về sự sum vầy, đoàn tụ?
A. Cánh đồng lúa chín.
B. Ngôi nhà sàn.
C. Bữa cơm gia đình.
D. Con đò trên sông.