Trắc nghiệm Kết nối Tiếng việt 4 bài 25 Viết: Tìm hiểu cách viết bài văn miêu tả con vật
1. Để miêu tả sự thông minh của một con vẹt, bạn có thể dựa vào hành động nào sau đây?
A. Chỉ đơn giản là biết bay.
B. Biết bắt chước tiếng người nói, biết làm theo hiệu lệnh đơn giản.
C. Chỉ biết ăn hạt.
D. Luôn giữ im lặng.
2. Mục đích chính của việc sử dụng phép so sánh trong bài văn miêu tả con vật là gì?
A. Làm cho bài văn dài hơn.
B. So sánh con vật với những đồ vật khác để làm nổi bật đặc điểm.
C. Giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận về con vật.
D. Thể hiện sự sáng tạo của người viết.
3. Đâu là bước đầu tiên quan trọng nhất khi bắt tay vào viết một bài văn miêu tả con vật?
A. Viết dàn ý chi tiết cho bài văn.
B. Chọn một con vật mà mình yêu thích để miêu tả.
C. Quan sát, tìm hiểu và ghi chép lại các đặc điểm của con vật.
D. Tìm đọc các bài văn miêu tả con vật mẫu.
4. Nếu muốn miêu tả sự nhanh nhẹn của một chú sóc, bạn sẽ dùng hình ảnh so sánh nào sau đây?
A. Chú sóc chậm chạp như rùa.
B. Chú sóc thoăn thoắt như cơn gió lốc.
C. Chú sóc nặng nề như tảng đá.
D. Chú sóc lười biếng như mèo ngủ ngày.
5. Khi miêu tả cái đuôi của một chú chó, biểu hiện nào cho thấy sự vui mừng?
A. Cái đuôi cụp xuống.
B. Cái đuôi ve vẩy mạnh, vẫy từ bên này sang bên kia.
C. Cái đuôi đứng yên.
D. Cái đuôi rụt lại.
6. Để bài văn miêu tả con vật có cấu trúc mạch lạc, người viết cần làm gì sau khi quan sát và ghi chép?
A. Viết ngay lập tức mà không cần sắp xếp.
B. Lập dàn ý chi tiết cho bài văn.
C. Chỉ tập trung vào những chi tiết ấn tượng nhất.
D. Sử dụng mọi thông tin đã ghi chép một cách ngẫu nhiên.
7. Khi miêu tả cách di chuyển của một con vật, từ ngữ nào phù hợp để diễn tả sự uyển chuyển, nhẹ nhàng?
A. Bò lê lết.
B. Lao vun vút.
C. Lướt đi uyển chuyển, nhẹ nhàng.
D. Nhảy tưng tưng.
8. Khi miêu tả tiếng kêu của một con vật, việc sử dụng từ ngữ tượng thanh có tác dụng gì?
A. Làm cho câu văn trở nên trang trọng hơn.
B. Giúp người đọc cảm nhận được âm thanh đó một cách sinh động, chân thực.
C. Phân biệt loại âm thanh con vật phát ra.
D. Tăng tính học thuật cho bài viết.
9. Việc sử dụng các giác quan (nghe, nhìn, ngửi, chạm) trong quá trình quan sát giúp ích gì cho việc viết bài văn miêu tả con vật?
A. Chỉ làm cho quá trình quan sát thêm phức tạp.
B. Giúp thu thập được nhiều chi tiết phong phú, đa dạng và sinh động hơn.
C. Không cần thiết vì chỉ cần nhìn là đủ.
D. Làm mất đi sự tập trung vào một vài đặc điểm chính.
10. Trong bài văn miêu tả, việc lựa chọn từ ngữ miêu tả âm thanh của con vật cần chú ý điều gì?
A. Chỉ cần ghi lại âm thanh đó là gì.
B. Sử dụng các từ ngữ tượng thanh, gợi tả để âm thanh trở nên sống động.
C. Miêu tả âm thanh bằng các từ ngữ khoa học.
D. Làm cho âm thanh trở nên to hơn thực tế.
11. Nếu muốn miêu tả sự dũng mãnh của một con sư tử, bạn có thể dùng hình ảnh ẩn dụ nào sau đây?
A. Sư tử hiền lành như chú cún con.
B. Sư tử oai vệ như một vị vua.
C. Sư tử nhỏ bé như con chuột.
D. Sư tử nhút nhát như chú mèo.
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những điều cần quan sát khi miêu tả một chú chim?
A. Màu sắc bộ lông.
B. Hình dáng, kích thước của mỏ.
C. Âm thanh của tiếng hót hoặc tiếng kêu.
D. Tên gọi chính xác của loài chim đó theo phân loại khoa học.
13. Yếu tố nào quan trọng để bài văn miêu tả con vật có sức thuyết phục và chân thực?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, sáo rỗng.
B. Dựa trên quan sát thực tế và các chi tiết cụ thể, sinh động.
C. Miêu tả con vật theo trí tưởng tượng không dựa trên thực tế.
D. Chỉ tập trung vào một vài đặc điểm nổi bật nhất.
14. Yếu tố nào giúp bài văn miêu tả con vật thể hiện được tình cảm, sự yêu mến của người viết đối với con vật?
A. Chỉ liệt kê các đặc điểm của con vật.
B. Sử dụng các từ ngữ miêu tả hành động, cử chỉ, thói quen và thái độ của con vật.
C. Kết hợp miêu tả ngoại hình với những suy nghĩ, tình cảm của người viết về con vật.
D. Miêu tả con vật từ góc nhìn của một người xa lạ.
15. Khi miêu tả đôi mắt của một chú chó, từ ngữ nào sau đây gợi lên sự thông minh và tình cảm?
A. Đôi mắt tròn xoe, đen láy.
B. Đôi mắt như hai hòn bi ve.
C. Đôi mắt sáng long lanh, ánh lên vẻ hiền lành, thông minh.
D. Đôi mắt nhỏ ti hí.
16. Khi miêu tả hành động của con vật, từ ngữ nào thể hiện rõ nhất sự hiếu động, tinh nghịch?
A. Nằm im một chỗ.
B. Nhảy nhót, rượt đuổi nhau.
C. Ăn uống từ tốn.
D. Ngủ say sưa.
17. Việc sử dụng các câu văn có độ dài khác nhau trong bài miêu tả con vật có tác dụng gì?
A. Làm cho bài văn trở nên đơn điệu.
B. Tạo nhịp điệu cho bài viết, tránh sự nhàm chán.
C. Chỉ phù hợp với các loại văn khác.
D. Làm giảm khả năng biểu đạt.
18. Trong bài văn miêu tả, việc sắp xếp các chi tiết theo một trình tự hợp lý giúp điều gì?
A. Làm cho bài văn khó hiểu hơn.
B. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi và cảm nhận bức tranh toàn cảnh về con vật.
C. Tạo sự bất ngờ cho người đọc.
D. Giảm bớt sự tập trung vào các chi tiết chính.
19. Khi miêu tả bộ phận tai của một con vật, từ nào thể hiện rõ nhất sự nhạy bén trong việc lắng nghe?
A. Tai to, tai nhỏ.
B. Tai cụp, tai vểnh.
C. Đôi tai vểnh lên, luôn ngóng nghe.
D. Đôi tai luôn úp xuống.
20. Khi miêu tả móng vuốt của một con hổ, từ ngữ nào gợi lên sự sắc bén và nguy hiểm?
A. Móng vuốt tròn tù.
B. Móng vuốt cùn mòn.
C. Móng vuốt sắc như dao, nhọn hoắt.
D. Móng vuốt mềm mại.
21. Khi viết bài văn miêu tả con vật, việc sử dụng các từ ngữ gợi tả, gợi cảm có vai trò gì?
A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng và khó hiểu.
B. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về đặc điểm, tính cách của con vật.
C. Chỉ phù hợp với các bài văn miêu tả đồ vật, không áp dụng cho con vật.
D. Làm giảm đi tính khách quan của bài miêu tả.
22. Phần nào của bài văn miêu tả con vật có nhiệm vụ tóm lại những ý chính và khẳng định lại tình cảm, ấn tượng của người viết?
A. Phần mở bài.
B. Phần thân bài.
C. Phần kết bài.
D. Phần giới thiệu.
23. Khi miêu tả bộ lông của một chú mèo, từ ngữ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự mượt mà và mềm mại?
A. Lông dày, lông cứng.
B. Bộ lông như nhung, mượt mà như tơ.
C. Bộ lông có màu đen tuyền.
D. Lông rậm rạp, lông xù.
24. Trong quá trình quan sát và ghi chép để miêu tả con vật, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để bài văn sinh động và thu hút?
A. Chỉ ghi lại những đặc điểm có thể nhìn thấy được.
B. Tập trung vào các chi tiết ngoại hình, hành động và thói quen đặc trưng của con vật.
C. Chỉ miêu tả những gì mình đã biết về con vật trước đó.
D. Ghi lại cảm xúc cá nhân khi nhìn thấy con vật mà không cần chi tiết cụ thể.
25. Trong cấu trúc một bài văn miêu tả con vật, phần nào thường giới thiệu chung về con vật và nêu lên tình cảm của người viết?
A. Phần thân bài.
B. Phần kết bài.
C. Phần mở bài.
D. Phần kết luận.