1. Cụm từ băng hà trong ngữ cảnh bài Băng tan thường ám chỉ đến loại băng nào?
A. Những tảng băng nhỏ trôi trên biển.
B. Lớp băng mỏng hình thành trên mặt nước ao hồ.
C. Những khối băng khổng lồ, dày đặc, tồn tại hàng nghìn năm ở vùng cực.
D. Băng tuyết rơi trên đỉnh núi cao.
2. Bài Băng tan có thể được xem là một lời cảnh báo về điều gì mà nhân loại đang đối mặt?
A. Sự bùng nổ dân số.
B. Sự suy thoái môi trường và biến đổi khí hậu nghiêm trọng.
C. Sự phát triển của công nghệ vũ trụ.
D. Sự cạn kiệt tài nguyên khoáng sản.
3. Khi băng ở hai cực tan chảy, điều gì sẽ xảy ra với các thành phố ven biển theo phân tích phổ biến?
A. Các thành phố ven biển sẽ an toàn hơn.
B. Nguy cơ ngập lụt và xâm nhập mặn tăng cao.
C. Các thành phố sẽ di dời vào sâu trong đất liền.
D. Mực nước biển sẽ hạ xuống làm lộ ra đất mới.
4. Theo phân tích của các nhà khoa học, việc mất đi các tảng băng lớn ở hai cực có thể ảnh hưởng đến:
A. Sự ổn định của khí hậu toàn cầu.
B. Sự phát triển của các loài cá ở biển sâu.
C. Sức khỏe của con người ở các vùng ôn đới.
D. Sự thay đổi của địa hình các lục địa.
5. Bài Băng tan đề cập đến khái niệm biến đổi khí hậu. Biến đổi khí hậu theo phân tích phổ biến có thể gây ra:
A. Thời tiết ổn định và ôn hòa.
B. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán, lũ lụt, bão.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của các loài thực vật.
D. Giảm thiểu các thảm họa thiên nhiên.
6. Việc sử dụng năng lượng hóa thạch (than, dầu, khí đốt) được cho là góp phần vào hiện tượng băng tan. Tại sao?
A. Năng lượng hóa thạch làm mát Trái Đất.
B. Quá trình đốt cháy năng lượng hóa thạch thải ra khí nhà kính, làm tăng nhiệt độ Trái Đất.
C. Năng lượng hóa thạch giúp tái tạo băng.
D. Không có mối liên hệ giữa năng lượng hóa thạch và băng tan.
7. Bài Băng tan có thể giúp học sinh hiểu rõ hơn về khái niệm nào trong khoa học?
A. Vòng tuần hoàn của nước.
B. Hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu.
C. Quá trình quang hợp của cây xanh.
D. Chuỗi thức ăn trong đại dương.
8. Bài Băng tan cho thấy sự liên kết giữa các hiện tượng tự nhiên trên Trái Đất. Hiện tượng băng tan liên quan mật thiết đến:
A. Sự chuyển động của các mảng kiến tạo.
B. Sự thay đổi nhiệt độ khí quyển và đại dương.
C. Sự vận động của Mặt Trăng.
D. Sự hình thành của các đám mây.
9. Sự tan chảy của băng ở hai cực có thể dẫn đến hiện tượng nào khác ngoài việc dâng cao mực nước biển?
A. Khí hậu trở nên lạnh hơn.
B. Sự thay đổi các dòng hải lưu và mô hình thời tiết toàn cầu.
C. Tăng cường tầng ozone bảo vệ Trái Đất.
D. Đất đai trở nên màu mỡ hơn.
10. Việc băng tan có thể gây ra những hậu quả gì cho môi trường sống của các loài động vật ở vùng cực, theo nội dung bài học?
A. Môi trường sống được mở rộng.
B. Môi trường sống bị thu hẹp, nguồn thức ăn khan hiếm.
C. Động vật thích nghi dễ dàng với môi trường mới.
D. Không có tác động đáng kể nào.
11. Bài Băng tan mô tả tình trạng của các tảng băng ở đâu?
A. Đang phát triển mạnh mẽ và dày thêm.
B. Đang dần thu nhỏ và tan chảy.
C. Đang di chuyển ổn định đến vùng ấm hơn.
D. Đang được bảo vệ và giữ nguyên kích thước.
12. Bài Băng tan đề cập đến tác động của việc băng tan đối với mực nước biển. Theo đó, mực nước biển sẽ có xu hướng gì?
A. Giảm xuống do nước bị đóng băng lại.
B. Tăng lên do lượng nước ngọt từ băng tan chảy ra biển.
C. Không thay đổi vì lượng nước đã có sẵn.
D. Thay đổi thất thường, lúc tăng lúc giảm.
13. Bài Băng tan muốn truyền tải thông điệp gì đến người đọc về bảo vệ môi trường?
A. Con người không có vai trò trong việc bảo vệ môi trường.
B. Cần có hành động tích cực để giảm thiểu biến đổi khí hậu và bảo vệ Trái Đất.
C. Việc băng tan là một hiện tượng tự nhiên không thể ngăn chặn.
D. Chỉ cần quan tâm đến môi trường xung quanh mình.
14. Bài Băng tan sử dụng từ băng tan để chỉ hiện tượng gì diễn ra với khối băng khổng lồ ở hai cực?
A. Băng từ từ hình thành nhiều hơn.
B. Băng bị nóng chảy thành nước.
C. Băng di chuyển đến vùng khác.
D. Băng cứng lại và dày hơn.
15. Trong bài Băng tan, hiện tượng băng ở hai cực Trái Đất đang tan chảy chủ yếu là do nguyên nhân nào theo phân tích phổ biến?
A. Sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu do hoạt động của con người và các yếu tố tự nhiên.
B. Sự thay đổi đột ngột của các dòng hải lưu trên đại dương.
C. Hoạt động núi lửa dưới đáy biển làm nóng chảy băng.
D. Sự dịch chuyển trục quay của Trái Đất.
16. Bài Băng tan đề cập đến vai trò của các sông băng trên núi cao. Sự tan chảy của chúng cũng có tác động đến:
A. Nguồn nước ngọt cho các khu vực hạ lưu.
B. Sự hình thành các sa mạc mới.
C. Sự gia tăng các cơn bão tuyết.
D. Việc làm nguội khí hậu toàn cầu.
17. Việc băng tan ở Nam Cực có thể ảnh hưởng đến:
A. Sự sinh trưởng của cây cối ở châu Phi.
B. Mực nước biển và các hệ sinh thái biển trên toàn cầu.
C. Sự hình thành các rặng núi mới.
D. Khí hậu của các vùng sa mạc.
18. Khi nói về băng tan, chúng ta thường liên tưởng đến những loài động vật nào sinh sống ở vùng cực?
A. Cá heo, rùa biển.
B. Gấu trắng Bắc Cực, chim cánh cụt.
C. Hổ, sư tử.
D. Voi, hươu cao cổ.
19. Bài Băng tan có thể giúp chúng ta hiểu thêm về tầm quan trọng của việc gì đối với hành tinh?
A. Việc khai thác tài nguyên thiên nhiên không giới hạn.
B. Việc bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên bền vững.
C. Việc xây dựng thêm các thành phố ven biển.
D. Việc bỏ qua các vấn đề môi trường.
20. Theo nội dung bài Băng tan, việc băng tan có thể ảnh hưởng đến nguồn nước ngọt trên Trái Đất như thế nào?
A. Làm tăng lượng nước ngọt dự trữ.
B. Làm giảm lượng nước ngọt do băng tan chảy ra biển và bị pha loãng.
C. Không ảnh hưởng đến nguồn nước ngọt.
D. Chỉ ảnh hưởng đến nguồn nước mặn.
21. Việc con người sử dụng quá nhiều năng lượng có thể gián tiếp gây ra hiện tượng băng tan như thế nào?
A. Khiến các nhà máy điện hạt nhân ngừng hoạt động.
B. Làm tăng lượng khí CO2 trong khí quyển, gây hiệu ứng nhà kính.
C. Thúc đẩy việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo.
D. Giúp các tảng băng phát triển nhanh hơn.
22. Trong bài Băng tan, các nhà khoa học lo ngại điều gì về tương lai của các loài sinh vật sống ở vùng cực?
A. Các loài sinh vật sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.
B. Nguy cơ tuyệt chủng do mất môi trường sống và nguồn thức ăn.
C. Các loài sẽ thích nghi hoàn toàn với môi trường mới.
D. Chúng sẽ di cư đến các vùng đất ấm áp hơn.
23. Bài Băng tan nhấn mạnh rằng băng ở đâu đang tan chảy?
A. Chỉ ở các sông băng trên núi cao.
B. Ở các vùng biển nhiệt đới.
C. Ở hai cực Trái Đất, nơi có lượng băng lớn nhất.
D. Ở các hồ nước ngọt lớn.
24. Bài Băng tan có thể khơi gợi ý thức trách nhiệm của mỗi người đối với vấn đề nào?
A. Việc tiết kiệm điện nước trong gia đình.
B. Việc giảm thiểu rác thải nhựa ra môi trường.
C. Việc hạn chế sử dụng phương tiện cá nhân.
D. Tất cả các phương án trên đều góp phần bảo vệ môi trường.
25. Nếu băng ở Greenland tiếp tục tan chảy với tốc độ hiện tại, hậu quả nào sau đây được dự báo theo phân tích phổ biến?
A. Mực nước biển sẽ giảm.
B. Vùng Greenland sẽ trở nên ấm áp hơn và có thể trồng trọt.
C. Nguy cơ lũ lụt ven biển ở nhiều khu vực trên thế giới sẽ tăng lên đáng kể.
D. Các loài động vật sẽ tìm thấy môi trường sống mới.